0,8 dm khối bằng bao nhiêu cm khối

Bài 1 : a] Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là đề - xi - mét khối :

4,324 m ³ = ....4324dm³.................... 

8 dm ³ 512 cm ³ = .....8,512dm³........................ 

19,25 m ³ = .....19250dm³..........................

125000 cm ³ = .....125dm³...............................

b] Viết các số đo sau dưới dạng số đo dưới dạng số đo có đơn vị là xăng - ti - mét khối :

9,512 dm ³ = ...9512cm³.........................

0,8 dm ³ = .....800cm³................ 

7,09 dm ³ =.....7090cm³........................

1/ 4 m ³ = ....250 000cm³............................

Bài 2 : viết số đo thích hợp vào chỗ chấm :

7,5 dm ³ = ...7500........... cm ³

8,25 m ³ = ....8250............dm ³

4,053 m ³ = ....4053..............dm ³

1/5 m ³ =......200....................dm ³

3/4 dm ³ = .....750.................cm ³

1/2 m ³ = .......500 000.................cm ³

20000 cm ³ = ....20...................dm ³

219000 cm ³ = ......219......................dm ³

120000 dm ³ = .......120..................m ³

Để chuyển đổi Décimét khối - Centimét khối

Décimét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Centimét khối sang Décimét khối Dễ dàng chuyển đổi Décimét khối [dm3] sang [cm3] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Décimét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Décimét khối] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [cm3]

Kết quả chuyển đổi giữa Décimét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Décimét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Décimét khối*1000

Để chuyển đổi Décimét khối sang ...

  • ...Lít [dm3 > l]
  • ...Mét khối [dm3 > m3]
  • ...Centimét khối [dm3 > cm3]
  • ...Milimét khối [dm3 > mm3]
  • ...Décamét khối [dm3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [dm3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [dm3 > km3]
  • ...Décilit [dm3 > dl]
  • ...Centilít [dm3 > cl]
  • ...Mililit khối [dm3 > l]0
  • ...Hectolít [dm3 > l]1
  • ...Kilô lít [dm3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [dm3 > l]3
  • ...Gallon Anh [dm3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [dm3 > l]5
  • ...Pint Anh [dm3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [dm3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [dm3 > l]8
  • ...Feet khối [dm3 > l]9
  • ...Inch khối [dm3 > m3]0
  • ...Yard khối [dm3 > m3]1

Công cụ chuyển đổi 0.00 Décimét khối sang Centimét khối?

0,00 Décimét khối bằng 2 Centimét khối [dm3 > m3]2

Công cụ chuyển đổi 0.01 Décimét khối sang Centimét khối?

0,01 Décimét khối bằng 5 Centimét khối [dm3 > m3]3

Công cụ chuyển đổi 0.01 Décimét khối sang Centimét khối?

0,01 Décimét khối bằng 10 Centimét khối [dm3 > m3]4

Công cụ chuyển đổi 0.02 Décimét khối sang Centimét khối?

0,02 Décimét khối bằng 20 Centimét khối [dm3 > m3]5

Công cụ chuyển đổi 0.10 Décimét khối sang Centimét khối?

0,10 Décimét khối bằng 100 Centimét khối [dm3 > m3]6

Chủ Đề