1000 câu trúc tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là danh sách 1000 câu tiếng anh thông dụng nhất hiện này mà những người mới học tiếng anh căn bản nên lưu lại để sử dụng. Vì số lượng câu khá lớn nên studytienganh sẽ chia thành nhiều bài cho các bạn dễ tiếp thu. Hãy đón đọc những bài tiếp theo nhé!

1. 1000 câu tiếng anh thông dụng nhất hiện nay bắt đầu bằng chữ A

Một vài : A few

Một ít : A little

Cách nay đã lâu: A long time ago

Vé một chiều: A one way ticket

Vé khứ hồi: A round trip ticket

Khoảng 300 cây số: About 300 kilometers

Đối diện bưu điện: Across from the post office

Suốt ngày : All day

Tôi phát âm nó đúng không? : Am I pronouncing it correctly?

Amy là bạn gái của John : Amy is John's girlfriend

Còn bạn? : And you?

Học tiếp 1000 câu tiếng anh thông dụng nhất hiện nay :

Còn gì nữa không? : Anything else?

Có buổi hòa nhạc nào không? : Are there any concerts?

Tối nay họ có tới không? : Are they coming this evening?

Chúng giống nhau không? : Are they the same?

Bạn sợ không? : Are you afraid?

Bạn có dị ứng với thứ gì không? : Are you allergic to anything?

Bạn có phải là người Mỹ không? : Are you American?

Bạn có bận không? : Are you busy?

Bạn có thoải mái không? : Are you comfortable?

Tối nay bạn tới không? : Are you coming this evening?

Tối nay bạn rảnh không? : Are you free tonight?

[Câu tiếng anh thông dụng trong giao tiếp]

Những câu tiếng anh thông dụng thường gặp nhất hiện nay :

Bạn sẽ dự đám cưới của họ không? : Are you going to attend their wedding?

Bạn sẽ giúp cô ta không? : Are you going to help her?

Bạn sẽ đi máy bay hay tàu hỏa? : Are you going to take a plane or train?

Bạn ở đây một mình hả? : Are you here alone?

Bạn có đói không? : Are you hungry?

Bạn có gia đình không? : Are you married?

Bạn có khỏe không? : Are you okay?

Bạn sẵn sàng chưa? : Are you ready?

Bạn ốm hả? : Are you sick?

Bạn chắc không? : Are you sure?

Bạn đang chờ ai đó hả? : Are you waiting for someone?

Hôm nay bạn có làm việc không? : Are you working today?

Tiếp 1000 câu tiếng anh thông dụng nhất :

Ngày mai bạn có làm việc không? : Are you working Tomorrow?

Con của bạn có đi với bạn không? : Are your children with you?

Càng sớm càng tốt : As soon as possible

Lúc 4 giờ : At 4 o'clock

Lúc 4 giờ chiều : At 4 o'clock in the afternoon

Tại đường số 7 : At 7th street

Lúc 8 giờ tối : At 8 o'clock at night

Lúc 8 giờ sáng : At 8 o'clock in the morning

Việc đó xảy ra lúc mấy giờ? : At what time did it happen?

Lúc mấy giờ? : At what time?

[Những câu tiếng anh thông dụng]

2. Những câu tiếng anh thông dụng nhất hiện nay bắt đầu chữ B

Lái xe cẩn thận : Be careful driving

Hãy cẩn thận : Be careful

Hãy yên lặng : Be quiet

Sau ngân hàng : Behind the bank

Hãy đưa giúp tôi cái áo sơ mi của tôi : Bring me my shirt please

Công việc làm ăn tốt đẹp : Business is good

3. Các câu tiếng anh thông dụng nhất hiện nay bắt đầu bằng chữ C

Gọi điện cho tôi : Call me

Gọi cảnh sát : Call the police

Tôi có thể vào Internet ở đây không? : Can I access the Internet here?

Tôi có thể mượn một ít tiền không? : Can I borrow some money?

Tôi có thể mang theo bạn không? : Can I bring my friend?

Làm ơn cho một ly nước : Can I have a glass of water please?

Tôi có thể nhận được hóa đơn không ?: Can I have a receipt please?

Làm ơn đưa cho tôi phiếu thanh toán : Can I have the bill please?

Tôi có thể giúp gì bạn? : Can I help you?

Tôi có thể xin một cuộc hẹn vào thứ tư tuần tới không? : Can I make an appointment for next Wednesday?

Những câu tiếng anh trong 1000 câu tiếng anh thông dụng nhất hiện nay :

Làm ơn cho xem thông hành của bạn : Can I see your passport please?

Tôi có thể nhận một lời nhắn không? : Can I take a message?

Tôi có thể mặc thử không? : Can I try it on?

Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không? : Can I use your phone?

Có thể rẻ hơn không? : Can it be cheaper?

Làm ơn đưa xem thực đơn : Can we have a menu please

Hãy cho tôi thêm ít bánh mì được không ?: Can I have some more bread please?

Chúng tôi có thể ngồi ở phía kia được không? : Can we sit over there?

Bạn có thể gọi lại sau được không? : Can you call back later?

[Câu tiếng anh thông dụng bắt đầu bằng chữ C]

Những mẫu câu yêu cầu trong 1000 câu tiếng anh thông dụng nhất hiện nay:

Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không? : Can you call me back later?

Bạn có thể mang giúp tôi cái này được không? : Can you carry this for me?

Bạn có thể giúp tôi một việc được không? : Can you do me a favor?

Bạn có thể sửa cái này không? : Can you fix this?

Bạn có thể cho tôi một thí dụ được không? : Can you give me an example?

Bạn có thể giúp tôi không? : Can you help me?

Bạn có thể giữ giùm tôi cái này được không? : Can you hold this for me?

Bạn có thể nói lại điều đó được không? : Can you please say that again?

Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không? : Can you recommend a good restaurant?

1000 câu tiếng anh thông dụng nhất hiện nay với chữ C

Bạn có thể lập lại điều đó được không? : Can you repeat that please?

Bạn có thể chỉ cho tôi không? : Can you show me?

Bạn có thể nói lớn hơn được không? : Can you speak louder please?

Bạn biết bơi không? : Can you swim?

Bạn có thể quẳng cái đó đi giúp tôi được không? :Can you throw that away for me?

Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không? : Can you translate this for me?

Dĩ nhiên! : Certainly!

Chúc sức khỏe! : Cheers!

Chicago rất khác Boston : Chicago is very different from Boston

Tới đây : Come here    


Tuyền Trần

Lái xe cẩn thận.

Be careful driving.

Hãy cẩn thận.

Be careful.

Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không?

Can you translate this for me?

Chicago rất khác Boston.

Chicago is very different from Boston.

Đừng lo.

Don't worry.

Mọi người biết điều đó.

Everyone knows it.

Mọi thứ đã sẵn sàng.

Everything is ready.

Xuất sắc.

Excellent.

Thỉnh thoảng.

From time to time.

Ý kiến hay.

Good idea.

Anh ta thích nó lắm.

He likes it very much.

Giúp tôi!

Help!

Anh ta sắp tới.

He's coming soon.

Anh ta đúng.

He's right.

Anh ta quấy rối quá.

He's very annoying.

Anh ta rất nổi tiếng.

He's very famous.

Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị.

I hope you and your wife have a nice trip.

Tôi biết.

I know.

Tôi thích cô ta.

I like her.

Tôi bị mất đồng hồ.

I lost my watch.

Tôi yêu bạn.

I love you.

Tôi cần thay quần áo.

I need to change clothes.

Tôi cần về nhà.

I need to go home.

Tôi chỉ cần món ăn nhẹ.

I only want a snack.

Tôi nghĩ nó ngon.

I think it tastes good.

Tôi nghĩ nó rất tốt.

I think it's very good.

Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn.

I thought the clothes were cheaper.

Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới.

I was about to leave the restaurant when my friends arrived.

Tôi muốn đi dạo.

I'd like to go for a walk.

Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết.

If you need my help, please let me know.

Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi.

I'll call you when I leave.

Tôi sẽ trở lại sau.

I'll come back later.

Tôi sẽ trả.

I'll pay.

Ông Smith có phải là người Mỹ không?

Is Mr. Smith an American?

Như vậy đủ không?

Is that enough?

Nó dài hơn 2 dặm.

It's longer than 2 miles.

Tôi đã ở đây 2 ngày.

I've been here for two days

Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp.

I've heard Texas is a beautiful place

.

Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây.

I've never seen that before.

Một ít thôi.

Just a little.

Chờ một chút.

Just a moment.

Để tôi kiểm tra.

Let me check.

Để tôi suy nghĩ về việc đó.

Let me think about it.

Chúng ta hãy đi xem.

Let's go have a look.

Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh.

Let's practice English.

Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng?

May I speak to Mrs. Smith please?

Hơn thế.

More than that.

Đừng bận tâm.

Never mind.

Kỳ tới.

Next time.

Không, cám ơn.

No, thank you.

Dừng lại!

Stop!

Thử vận may.

Take a chance.

Mang nó ra ngoài.

Take it outside.

Nói với tôi.

Tell me.

Cám ơn cô.

Thank you miss.

Cám ơn ông.

Thank you sir.

Cám ơn rất nhiều.

Thank you very much.

Cám ơn.

Thank you.

Cám ơn về mọi việc.

Thanks for everything.

Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn.

Thanks for your help

.

Cái đó trông tuyệt.

That looks great.

Cái đó ngửi hôi.

That smells bad.

Được thôi.

That's alright.

Như vậy đủ rồi.

That's enough.

Như vậy tốt rồi.

That's fine.

Như vậy đó.

That's it.

Như vậy không công bằng.

That's not fair.

Bạn đẹp.

You're beautiful.

Bạn khỏe không?

How are you?

Việc làm thế nào?

How's work going?

Nhanh lên!

Hurry!

Tôi đã ăn rồi.

I ate already.

Tôi không thể nghe bạn nói.

I can't hear you.

Tôi không biết cách dùng nó.

I don't know how to use it.

Tôi không thích anh ta.

I don't like him.

Tôi không thích nó.

I don't like it.

Tôi không nói giỏi lắm

I don't speak very well.

Tôi không hiểu.

I don't understand.

Tôi không muốn nó.

I don't want it.

Tôi không muốn cái đó.

I don't want that.

Tôi không muốn làm phiền bạn.

I don't want to bother you.

Tôi cảm thấy khỏe.

I feel good.

Tôi xong việc lúc 6 giờ.

I get off of work at 6.

Tôi bị nhức đầu.

I have a headache.

Tôi sẽ mua nó.

I'll take it.

Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt.

I'll take you to the bus stop.

Tôi là một người Mỹ.

I'm an American.

Tôi đang lau chùi phòng.

I'm cleaning my room.

Tôi lạnh.

I'm cold.

Tôi đang tới đón bạn.

I'm coming to pick you up.

Tôi sắp đi.

I'm going to leave.

Tôi khỏe, còn bạn?

I'm good, and you?

Tôi vui.

I'm happy.

Tôi đói.

I'm hungry.

Tôi có gia đình.

I'm married.

Tôi không bận.

I'm not busy.

Tôi không có gia đình.

I'm not married.

Tôi chưa sẵn sàng.

I'm not ready yet.

Tôi không chắc.

I'm not sure.

Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng.

I'm sorry, we're sold out.

Tôi khát.

I'm thirsty.

Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian.

I'm very busy. I don't have time now.

Không.

No.

Vô lý.

Nonsense.

Không phải lúc gần đây.

Not recently.

Chưa.

Not yet.

Không còn gì khác.

Nothing else.

Dĩ nhiên.

Of course.

Được.

Okay.

Làm ơn điền vào đơn này.

Please fill out this form.

Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này.

Please take me to this address.

Làm ơn viết ra giấy.

Please write it down.

Thực sao?

Really?

Ngay đây.

Right here.

Ngay đó.

Right there.

Gặp bạn sau.

See you later.

Gặp bạn ngày mai.

See you tomorrow.

Gặp bạn tối nay.

See you tonight.

Cô ta đẹp.

She's pretty.

Xin lỗi làm phiền bạn.

Sorry to bother you.

Như vậy không đúng.

That's not right.

Đúng rồi.

That's right.

Như vậy quá tệ.

That's too bad.

Như vậy nhiều quá.

That's too many.

Như vậy nhiều quá.

That's too much.

Quyển sách ở dưới cái bàn.

The book is under the table.

Họ sẽ trở lại ngay.

They'll be right back.

Chúng giống nhau.

They're the same.

Họ rất bận.

They're very busy.

Cái này không hoạt động.

This doesn't work.

Cái này rất khó.

This is very difficult.

Điều này rất quan trọng.

This is very important.

Thử nó.

Try it.

Rất tốt, cám ơn.

Very good, thanks.

Chúng tôi thích nó lắm.

We like it very much.

Bạn nhận giùm một tin nhắn được không?

Would you take a message please?

Vâng, thực sự.

Yes, really.

Tất cả đồ của bạn ở đây.

Your things are all here.

Bạn rất dễ thương.

You're very nice.

Bạn rất thông minh.

You're very smart.

Video liên quan

Chủ Đề