- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
Bài 1
1. Replace two words in the sentences with guy and a bit.
[Thay hai từ trong câu bằng guy và a bit.]
1. I like learning Japanese. It's quite difficult but it's interesting.
2. Do you know the man over there? He wants to talk to us.
Lời giải chi tiết:
1. I like learning Japanese. It's a bit difficult but it's interesting.
[Tôi thích học tiếng Nhật. Hơi khó nhưng thật thú vị.]
2. Do you know guy over there? He wants to talk to us.
[Bạn có biết anh chàng ở đó không? Anh ấy muốn nói chuyện với chúng ta.]
Bài 2
2. Order the words to make sentences and questions about likes and dislikes.
[Sắp xếp các từ để đặt câu và câu hỏi về thích và không thích.]
1. favourite / it's / my / !
It's my favourite!
2. think / do / Sam Smith / of / you / what / ?
3. you/ BTS/ like/do/?
4. sad / love / films / watching / I /.
5. kind / like / books / you / what / do / of / ?
6. like / I / chocolate / really /.
7. a / like / lot / football / I /.
8. like/ I / tennis / quite /.
9. mind / school / cycling / don't / to/ I/.
10. don't / Hoa / like/ I /.
11. enjoy / I / Maths / don't /.
12. can't / onions/ stand / I /.
13. like lemonade / I / but / prefer cola / I /.
Lời giải chi tiết:
2. What do you think of Sam Smith?
[Bạn nghĩ gì về Sam Smith?]
3. Do you like BTS?
[Bạn có thích BTS không?]
4. I love watching sad films.
[Tôi rất thích xem những bộ phim buồn.]
5. What kind of books do you like?
[Bạn thích loại sách nào?]
6. I really like chocolate.
[Tôi rất thích sô cô la.]
7. I like football a lot.
[Tôi thích bóng đá rất nhiều.]
8. I quite like tennis.
[Tôi khá thích quần vợt.]
9. I don't mind cycling to school.
[Tôi không ngại đạp xe đến trường.]
10. I don't like Hoa.
[Tôi không thích Hoa.]
11. I don't enjoy Maths.
[Tôi không thích môn Toán.]
12. I can't stand onions.
[Tôi không thể chịu được hành tây.]
13. I like lemonade but I prefer cola.
[Tôi thích nước chanh nhưng tôi thích cola hơn.]
Bài 3
3. Write the numbers of the sentences from Exercise 2 in the correct category.
[Viết số câu trong Bài tập 2 vào đúng loại.]
- 1. 1, __________________________
- 2.
Lời giải chi tiết:
- 1, 4,6,7,8
Bài 4
4. Complete the dialogues with one word in each gap.
[Hoàn thành các đoạn hội thoại với một từ trong mỗi khoảng trống.]
1. A: What do you think of the new James Bond film?
B: I _____ like it. It's fantastic!
2. A: What _____ of books do you enjoy?
B: I _____ like funny books but I _____ exciting ones.
3. A: Do you like Chinese food?
B: It's my _____.
4. A: Do you like Adele's new song?
B: I can't _____ it!
5. A: Do you like playing tennis?
B: I don't _____ it but I prefer playing volleyball.
6. A: Do you enjoy learning French?
B: Yes. I like it a ______.
Lời giải chi tiết:
1. really |
2. kind, quite, prefer |
3. favourite |
4. stand |
5. mind |
6. lot |
B: I really like it. It's fantastic!
2. A: What kind of books do you enjoy?
B: I quite like funny books but I prefer exciting ones.
3. A: Do you like Chinese food?
B: It's my favourite.
4. A: Do you like Adele's new song?
B: I can't stand it!
5. A: Do you like playing tennis?
B: I don't mind it but I prefer playing volleyball.
6. A: Do you enjoy learning French?
B: Yes. I like it a lot.
Tạm dịch:
1. A: Bạn nghĩ gì về bộ phim James Bond mới?
B: Tôi thực sự thích nó. Thật tuyệt vơi!
2. A: Bạn thích loại sách nào?
B: Tôi khá thích những cuốn sách hài hước nhưng tôi thích những cuốn thú vị hơn.
3. A: Bạn có thích đồ ăn Trung Quốc không?
B: Đó là thức ăn yêu thích của tôi.
4. A: Bạn có thích bài hát mới của Adele không?
B: Tôi không thể chịu đựng được!
5. A: Bạn có thích chơi quần vợt không?
B: Tôi không bận tâm nhưng tôi thích chơi bóng chuyền hơn.
6. A: Bạn có thích học tiếng Pháp không?
B: Vâng. Tôi rất thích nó.
Bài 5
5. Find and correct the mistakes in the sentences. One sentence is correct.
[Tìm và sửa những lỗi sai trong câu. Một câu đúng.]
- I like James Bond quite.
I quite like James Bond.[Tôi khá thích James Bond.]
2. What do you think for the new French restaurant?
3. I can't stand getting up early.
4. I quite like go to the cinema.
5. A: Do you like chicken?
B: I love him.
Lời giải chi tiết:
2. What do you think of the new French restaurant? [Bạn nghĩ gì về nhà hàng Pháp mới?]
3. Correct [đúng]
4. I quite like going to the cinema. [Tôi khá thích đi xem phim.]
5. A: Do you like chicken? [Bạn có thích thịt gà không?]
B: I love it. [Tôi rất thích nó.]
Bài 6
6. Choose the correct response.
[Chọn câu trả lời đúng.]
1. What do you think of the new TV series?
a. No, I can't stand TV.
b. I quite like it.
c. I like watching TV a lot.
2. what kind of music do you like?
a. I don't mind it.
b. I quite like it but I prefer hip-hop.
c. I like hip-hop a lot.
3. Do you enjoy dancing?
a. I prefer dancing.
b. I really like singing.
c. I hate it.
4. Do you like opera?
a. I love them!
b. I can't stand it.
c. I quite like.
Lời giải chi tiết:
2 c |
3 c |
4.b |
1. What do you think of the new TV series?
b. I quite like it.
2. what kind of music do you like?
c. I like hip-hop a lot.
3. Do you enjoy dancing?
c. I hate it.
4. Do you like opera?
b. I can't stand it.
Tạm dịch:
1. Bạn nghĩ gì về bộ phim truyền hình mới?
b. Tôi khá thích nó.
2. bạn thích loại nhạc nào?
c. Tôi thích hip-hop rất nhiều.
3. Bạn có thích khiêu vũ không?
c. Tôi ghét nó.
4. Bạn có thích opera không?
b. Tôi không thể chịu đựng được nó.