Hot -14%
14,900,000₫ 12,900,000₫
-3%
DELL Precision 3561 – Chuyên Lập trình, Ảo hóa, Đồ họa – Mới 100%
23,500,000₫ 19,500,000₫
CPU | 11th Gen Intel® Core™ i5-11500H, vPro® [12 MB, 6 cores, 12 threads, 2.90 to 4.60 GHz Turbo, 45W] |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz [Có hỗ trợ nâng cấp] |
Ổ Cứng | SSD 128GB [có hỗ trợ nâng cấp] |
Card đồ họa | Intel UHD graphics |
Màn Hình | 15.6"FHD, 16x9, 1920x1080, WVA |
Hot -17%
28,900,000₫ 24,000,000₫
-15%
Dell Gaming G15 5515 – Hàng đặt trước
28,500,000₫ 24,490,000₫
CPU | AMD® Ryzen™ 7 5800H Mobile [20 MB total cache, 8 cores, 16 threads] |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz [hỗ trợ nâng cấp lên tới 32GB RAM] |
Ổ Cứng |
|
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti, 4 GB GDDR6 |
Màn Hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border |
-2%
Dell Gaming G15 5520 – Hàng Order
29,400,000₫ 28,900,000₫
CPU | 12th Gen Intel® Core™ i7-12700H [24 MB cache, 14 cores, 20 threads, up to 4.70 GHz Turbo] Hoặc 12th Gen Intel® Core™ i5-12500H [18 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.50 GHz Turbo] |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MHz Hoặc 16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MHz [nhiều phiên bản ram có thể nâng cấp] |
Ổ Cứng | 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive – 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive |
Card đồ họa | NVIDIA®️ GeForce RTX™️ 3050/3050 Ti |
Màn Hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit |
Hot -36%
Dell Precision 7560 – Hàng Order
90,000,000₫ 58,000,000₫
CPU | Intel Xeon W-11955M, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | Intel Xeon W-11855M, 18MB Cache, 6 Cores, 3.20GHz to 4.90GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i9-11950H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11850H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.50GHz to 4.80GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11800H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.30GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i7-11600H, 18MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i5-11500H, 12MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz 45W, vPro |
RAM | 8G - 128G DDR4 - 3200MHz |
Ổ Cứng | SSD 256G – SSD 12T |
Card đồ họa | NVIDIA T1200, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A2000, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A3000, 6GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A4000, 8GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A5000, 16GB, GDDR6 |
Màn Hình | 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 45% NTSC, 220 Nits, WVA | 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA | 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA | 15.6”, UHD HDR 600, 3840 x 2160, Anti-Glare Nontouch 100% Adobe, 800 Nits, 2D backlight |