Bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi 1392010 là gì, 8080 nghĩa la gì, 8084 là gì, 1314 là gì, 520 la gì, 502 la gì, 555 là gì
Bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi 1392010 là gì, 8080 nghĩa la gì, 8084 là gì, 1314 là gì, 520 la gì, 502 la gì, 555 là gì thì bài viết nà tui sẽ giải đáp cho các bạn.
{tocify} $title={Table of Contents}
1392010 là một mật ngữ viết tắt cụm từ trong tiếng Trung "一生就爱你一个" [phiên âm Yīshēng jiù ài nǐ yīgè.] có nghĩa là cả đời chỉ yêu một mình em. Câu này thường được các chàng trai sử dụng để tỏ tình một cách thầm kín với cô gái mà mình thương, gọi là thầm kín nhưng chàng vẫn mong người mình thương biết được ý nghĩa và mong chờ đáp án từ người ấy.
8084 là mât ngữ được viết từ câu BOBO có nghĩa là đồ ngốc, môt cách nói yêu dành cho người thương khi bắt gặp môt hành động mang tính ngốc xít.
8084 là mât ngữ được viết từ câu BABY có nghĩa là Em yêu, thường được dùng để các cặp đôi [couple] xưng hô với nha một cách thân mật.
1314 là một cách nói cũng trong Tiếng Trung cụm từ 一生一世 [Yīshēng yīshì] có nghĩa là trọn đời trọn kiếp.
520 cũng là một câu nói trong Tiếng Trung cụm từ 我爱你 [Wǒ ài nǐ.] có nghĩa là Anh yêu em hoặc Em yêu anh.
502 là một mật ngữ yêu thương có nghĩa là mãi mãi không rời, mãi mãi không chia lìa.
555 là 呜呜呜 [Wū wū wū] có nghĩa là hu hu hu, một kiểu khóc nhè nhưng không chảy nước mắt [thật là bá đạo nha kaka]
902535 求你爱我想我 [Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ.]có nghĩa là Mong em yêu anh nhớ anh
9089 求你别走 [Qiú nǐ bié zǒu.]có nghĩa là Mong em đừng đi
910 就依你 [Jiù yī nǐ]có nghĩa là Chính là em
918 加油吧 [Jiāyóu ba.]có nghĩa là Cố gắng lên
920 就爱你 [Jiù ài nǐ.]có nghĩa là Yêu em
9213 钟爱一生 [Zhōng’ài yīshēng.]có nghĩa là Yêu em cả đời
9240 最爱是你 [Zuì ài shì nǐ.]có nghĩa là Yêu nhất là em
930 好想你 [Hǎo xiǎng nǐ.]có nghĩa là Rất nhớ em
93110 好想见见你 [Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ.]có nghĩa là Rất muốn gặp em
940194 告诉你一件事 [Gàosù nǐ yī jiàn shì.]có nghĩa là Muốn nói với em một việc
95 救我 [Jiù wǒ.]có nghĩa là Cứu anh
987 对不起 [Duìbùqǐ.]có nghĩa là Xin lỗi
9908875 求求你别抛弃我 [Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ.]có nghĩa là Mong anh đừng bỏ rơi em
70345 请你相信我 [Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.]có nghĩa là Mong em hãy tin anh
706 起来吧 [Qǐlái ba.]có nghĩa là Dậy thôi
70626 请你留下来 [Qǐng nǐ liú xiàlái.]có nghĩa là Mong em hãy ở lại
7087 请你别走 [Qǐng nǐ bié zǒu.]có nghĩa là Mong em đừng đi
70885 请你帮帮我 [Qǐng nǐ bāng bāng wǒ.]có nghĩa là Mong em giúp anh
721 亲爱你 [Qīn’ài nǐ.]có nghĩa là Em yêu
729 去喝酒 [Qù hējiǔ.]có nghĩa là Đi uống rượu
7319 天长地久 [Tiānchángdìjiǔ.]có nghĩa là Thiên trường địa cửu
737420 今生今世爱你 [Jīnshēng jīnshì ài nǐ.]có nghĩa là Kiếp này đời này yêu em
73807 情深怕缘浅 [Qíng shēn pà yuán qiǎn.]có nghĩa là Hữu duyên vô phận
740 气死你 [Qì sǐ nǐ.]có nghĩa là Tức anh chết được
7408695 其实你不了解我 [Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ.]có nghĩa là Kỳ thực anh không hiểu em
74520 其实我爱你 [Qíshí wǒ ài nǐ.]có nghĩa là Thực ra anh yêu em
74074 去死你去死 [Qù sǐ nǐ qù sǐ.]có nghĩa là Anh đi chết đi
74839 其实不想走 [Qíshí bùxiǎng zǒu.]có nghĩa là Thực ra không muốn đi
756 亲我啦 [Qīn wǒ la.]có nghĩa là Hôn em đi
765 去跳舞 [Qù tiàowǔ.]có nghĩa là Đi khiêu vũ
770880 亲亲你抱抱你 [Qīn qīn nǐ bào bào nǐ.]có nghĩa là hôn em, ôm em đi
7731 心心相印 [Xīnxīnxiāngyìn.]có nghĩa là Tâm tâm tương âmcó nghĩa là Cùng nhịp đập trái tim
7752 亲亲吾爱 [Qīn qīn wú ài.]có nghĩa là Thân Thân Ngô Áicó nghĩa là Yêu thương thân thiết
77543 猜猜我是谁 [Cāi cāi wǒ shì shuí.]có nghĩa là Đoán xem anh là ai
77895 紧紧抱着我 [Jǐn jǐn bàozhe wǒ.]có nghĩa là Ôm em chặt vào
786 吃饱了 [Chī bǎole.]có nghĩa là Ăn no rồi
7998 去走走吧 [Qù zǒu zǒu ba.]có nghĩa là Đi dạo đi
70345 请你相信我 [Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.]có nghĩa là Mong em hãy tin anh
780 牵挂你 [Qiānguà nǐ.]có nghĩa là Lo lắng cho em
706519184 请你让我依靠一辈子 [Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi.]có nghĩa là Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời
7708801314520 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 [Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ.]có nghĩa là Hôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp
01925 你依旧爱我 [Nǐ yījiù ài wǒ]có nghĩa là Anh vẫn yêu em
02746 你恶心死了 [Nǐ ěxīn sǐle]có nghĩa là Em ác chết đi được
02825 你爱不爱我 [Nǐ ài bù ài wǒ]có nghĩa là Em có yêu anh không?
03456 你相思无用 [Nǐ xiāngsī wúyòng]có nghĩa là Em tương tư vô ích
0437 你是神经 [Nǐ shì shénjīng]có nghĩa là Anh là đồ thần kinh
045617 你是我的氧气 [Nǐ shì wǒ de yǎngqì]có nghĩa là Em là nguồn sống [dưỡng khí] của anh
04527 你是我爱妻 [Nǐ shì wǒ ài qī]có nghĩa là Em là vợ yêu của tôi
04535 你是否想我 [Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ]có nghĩa là Em có nhớ anh không
04551 你是我唯一 [Nǐ shì wǒ wéiyī]có nghĩa là Em là duy nhất của anh
0456 你是我的 [Nǐ shì wǒ de]có nghĩa là Em là của anh
04567 你是我老妻 [Nǐ shì wǒ lǎo qī]có nghĩa là Em là bạn đời của anh
0457 你是我妻 [Nǐ shì wǒqī]có nghĩa là Em là vợ anh
045692 你是我的最爱 [Nǐ shì wǒ de zuì ài]có nghĩa là Em là người anh yêu nhất
0487 你是白痴 [Nǐ shì báichī]có nghĩa là Anh là đồ ngốc
0487561 你是白痴无药医 [Nǐ shì báichī wú yào yī]có nghĩa là Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa
0564335 你无聊时想想我 [Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ]có nghĩa là Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh
0594184 你我就是一辈子 [Nǐ wǒ jiùshì yībèizi]có nghĩa là Em là cả cuộc đời của anh
065 原谅我 [Yuánliàng wǒ]có nghĩa là Tha thứ cho anh
06537 你惹我生气 [Nǐ rě wǒ shēngqì]có nghĩa là Anh làm em tức giận
07382 你欺善怕恶 [Nǐ qī shàn pà è]có nghĩa là Anh thật đê tiện
0748 你去死吧 [Nǐ qù sǐ ba]có nghĩa là Anh đi chết đi
07868 你吃饱了吗? [Nǐ chī bǎole ma? ]có nghĩa là Em ăn no chưa?
08056 你不理我了 [Nǐ bù lǐ wǒle]có nghĩa là Anh không quan tâm đến em
0837 你别生气 [Nǐ bié shēngqì]có nghĩa là Em đừng tức giận
095 你找我 [Nǐ zhǎo wǒ]có nghĩa là Em tìm anh
098 你走吧 [Nǐ zǒu ba]có nghĩa là Em đi nhé
Bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn trên mạng thế giới, các bạn có thể copy hoặc chia sẻ đi đâu tùy thích, nhớ để lại nguồn từ blog Thanhcadu.com giúp tui.
Từ khóa: 8080 nghĩa la gì,8084 là gì,1314 là gì,520 la gì,502 la gì,555 là gì,8080 nghia la gi,8084 la gi,1314 la gi,520 la gi,502 la gi,y nghia cac con so trong tieng trung quoc,555 la gi,y nghia cac con so trong tieng anh, 8080 nghia la gi tren facebook,8080 la gi,8080 nghia la gi trong tieng trung
58, 1314, 5201314, 584520, 530, 51131420, 99013 148875, là gì, nghĩa là gì và giải thích ý nghĩa các con số tiếng Trung chính xác nhất.
Sự phát triển của máy nhắn tin, phòng trò chuyện, nhắn tin nhanh và nhắn tin văn bản điện thoại đã tạo ra một bộ mã và từ viết tắt hoàn toàn mới được thiết kế để giảm thiểu thời gian nhập liệu.
Đầu tiên, nó là những từ viết tắt khá đơn giản như IMHO [“theo ý kiến khiêm tốn của tôi”] hoặc AFAIK [“theo như tôi biết”].
Điện thoại và máy nhắn tin, thiếu bàn phím đầy đủ cần có nhiều cách tiếp cận sáng tạo hơn, chẳng hạn như sử dụng 07734 cho “xin chào” [đọc ngược] hoặc “10” cho “bạn hoàn hảo” [như trong số 10 hoàn hảo].
Các công nghệ truyền thông hiện đại, đặc biệt là điện thoại di động, phổ biến ở châu Á hơn ở phương Tây. Vậy người Trung Quốc dùng mật mã để làm gì?
May mắn thay, rất lâu trước khi phát minh ra điện thoại, người Trung Quốc đã có truyền thống kết hợp các từ nhất định với các con số hoặc sự vật dựa trên sự tương đồng của âm thanh.
Ví dụ, số tám [八] được coi là con số may mắn vì nó được phát âm là “ba”, phát âm giống từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là thịnh vượng [發, fa]. Tương tự, số bốn [四] có liên quan đến sự xui xẻo vì nó được phát âm là “si”, phát âm giống từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là chết [死, si].
Với truyền thống này, không có gì ngạc nhiên khi trên thực tế, có một số lượng lớn các mã số tiếng Trung đang tồn tại. Hầu hết các từ được biểu thị bằng các số có âm tương tự hoặc ít nhất là phụ âm đầu tương tự. Một ngoại lệ đáng chú ý là số được sử dụng để đại diện cho từ “bạn”, số 0.
Chán với việc nói 我 爱 你 [wǒ ài nǐ] thông thường? Ngày lễ tình nhân này, hãy thực sự gây bất ngờ cho người yêu của bạn với những cách thể hiện cảm xúc sến sẩm trái tim của bạn. Biết đâu, ngay cả khi bạn có đối tác Trung Quốc, bạn vẫn có thể nhận ra một cụm từ ngay cả khi họ không biết.
520: Có lẽ phổ biến nhất trong nhóm, 520 là cách những đứa trẻ tuyệt vời bày tỏ tình yêu với nhau vì 520 trong tiếng Trung, 五 二零 wǔèrlíng , nghe hơi giống wǒ ài nǐ.
1314: Thực sự có nghĩa là “một đời một chết”, sự kết hợp của các con số này được dùng để có nghĩa là “mãi mãi.”
5201314: Hai kết hợp đầu tiên cũng có thể được kết hợp, với 5201314 có nghĩa là ‘Anh yêu em mãi mãi.’
026 你来啦 Bạn đang ở đây
028 你来吧 Đến đây
0358 你想我吧 Bạn nhớ tôi
04551 你是我唯一 Bạn là một và duy nhất cho tôi
04592 你是我最爱 Bạn là người tôi yêu
0564335 你无聊时Bối Bối我 Bạn nghĩ về tôi khi bạn buồn chán
0594184 你我就是一辈子 Anh và em trọn đời
0654335 你若无事Bối Bối我 Nếu bạn không có gì để làm, hãy nghĩ đến tôi
08056 你不理我啦 Bây giờ anh phớt lờ tôi?
08358 你不Bối我吧 Đừng nghĩ về tôi
08376 你别生气了 Đừng tức giận
086 你发了 Bạn đã kiếm được một tài sản
0896 你不走了 Bạn sẽ không rời đi
095 你找我 Bạn đang tìm tôi
096 你走了 Bạn đang rời đi
1299 一来就走 Đi ngay khi bạn đến
12937 一来就Bối吃 Nghĩ đến việc ăn ngay khi bạn đến đây
12945 要爱就是我 Tôi là người muốn tình yêu
130926 一Bối你就来啦 Chỉ một suy nghĩ của bạn và bạn đã đến
1314921 一生一世就爱你 Yêu em trọn đời
1372 一厢情愿 Sẵn sàng từ một phía
1392010 一生就爱你一人 Bạn là người tôi sẽ yêu suốt đời
1573 一往情深 Tình yêu lâu dài, tập trung [thành ngữ Trung Quốc]
1698 一路走吧 Hãy đi cùng nhau
1799 一起走走 Hãy đi dạo xung quanh
20863 爱你到来生 Yêu em đến kiếp sau
234 爱相随 Theo dõi bạn bằng tình yêu
246 饿死了 Chết đói
246437 爱是如此神奇 Tình yêu thật kỳ diệu
25184 爱我一辈子 Yêu anh trọn đời
258 爱我吧 Yêu tôi
25873 爱我到今生 Yêu tôi cho đến chết
259695 爱我就了解我 Yêu tôi là biết tôi
3207778 Bối和你去吹吹风 Muốn đi chơi với bạn
3344 生生世世 Trong nhiều thế hệ
338 Bối Bối吧 Hãy suy nghĩ về nó một chút
3399 长长久久 Trong một khoảng thời gian dài
35925 想我就爱我 Nghĩ về tôi là yêu tôi
360 Bối念你 Nhớ bạn
3726 Bối起来啦 Nghĩ đến việc đứng dậy
38726 Bối不起来啦 Tôi không thể nghĩ ra
409 罚你走 Trừng phạt bạn bằng cách rời đi
456 是我啦 Tôi đây
476 死机了 Điện thoại chết
510 我已来 Tôi đã ở đây
51020 我依然爱你 anh vẫn yêu em
51131420 我要一生一世 爱你 Yêu em trọn đời
51396 我要睡觉了 Tôi muốn đi ngủ bây giờ
51476 我也死机了 Điện thoại của tôi cũng chết
516 我要溜 tôi phải đi
517 我要吃 tôi muốn ăn
5179 我要吃酒 Tôi muốn uống rượu
5196 我要走喽 Tôi phải đi ngay bây giờ
520 我爱你 Tôi mến bạn
5201314 我爱你一生一世 Anh muốn em suốt đời
52033 44587 我爱你生生 世世不变心 Tôi yêu suốt đời với trái tim không thay đổi
521 我愿意 tôi sẵn sàng
5240 我爱是你 Bạn là tình yêu của tôi
526 我饿啰 tôi đói
530 我想你 Tôi đang nghĩ vê bạn
5366 我Bối聊聊 Tôi muốn nói chuyện một lúc
53719 我深情依旧 Tôi vẫn có tình yêu sâu sắc với bạn
5376 我生气了 tôi đang buồn
53770 我Bối亲亲你 Tôi đang nghĩ đến việc hôn bạn
53880 我Bối抱抱你 Tôi đang nghĩ đến việc ôm bạn
546 我输了 tôi mất
548 无事吧 Bạn ổn chứ?
555 呜呜呜 Wu wu wu [âm thanh nức nở]
558 午午安 Chào buổi trưa
564335 无聊时Bối Bối我 Hãy nghĩ về tôi khi bạn buồn chán
5689 我溜不走 Tôi không thể lẻn ra ngoài
57520 吾妻我爱你 Vợ anh, anh yêu em
5776 我出去了 tôi sẽ ra ngoài ngay bây giờ
58 晚安 Chúc ngủ ngon
5810 我不依你 Tôi sẽ không nghe bạn
584520 我发誓我爱你 tôi thề là tôi yêu bạn
586 我不来 tôi không đến
587 我抱歉 tôi xin lỗi
5871 我不介意 Tôi không phiền
52667 我俩遛遛去 Hãy từ từ rời đi
594230 我就是爱Bối你 Tôi đang nghi vê bạn
596 我走了 tôi đi đây
667 遛遛去 Hãy đi dạo xung quanh
6785753 老地方不见不散 Gặp nhau ở chỗ cũ và đừng rời đi cho đến khi gặp nhau
6868 溜吧!溜吧! Lẻn ra ngoài! Lẻn ra ngoài!
70345 请你相信我 Xin hãy tin tôi
71817 请你干要气 Xin đừng buồn
721 亲爱的 kính thưa
7456 气死我啦 Chọc giận tôi đến chết
745839 其实我不Bối走 Thực sự, tôi không muốn rời đi
748 去死吧 Đi chết đi
74839 其实不Bối走 Trên thực tế, không nghĩ đến việc rời khỏi
765 去跳舞 Đi khiêu vũ
768 吃了吧 Ăn thôi
770 亲亲你 Hôn em
770880 亲亲你抱抱你 Hôn bạn, ôm bạn
775 亲亲我 Hôn tôi
775885 亲亲我抱抱我 Hôn tôi, ôm tôi
786 吃饱了 Ăn xong rồi
7998 去走走吧 Đi dạo
8006 不理你了 Không chú ý đến bạn nữa
801314 伴你一生一世 Người bạn đồng hành của bạn mãi mãi
8074 把你气死 Làm bạn chết
809 保龄球 Bowling
810 不要脸 Không biết xấu hổ
812 不要来 Không muốn đến
8170 不要瞎动 Đừng di chuyển liều lĩnh
8172 不要瞎来 Đừng hành động liều lĩnh
82475 被爱是幸福 Được yêu là hạnh phúc
825 别爱我 Đừng yêu tôi
837 别生气 Đừng tức giận
865 别惹我 Đừng làm phiền tôi
885 抱抱我 Ôm tôi
886 拜拜了 Tạm biệt
898 分手吧 Chúng ta hãy chia
910 就要你 Chỉ muốn bạn
918 加油吧 Cổ vũ
940 就是你 Đó là bạn
9482 就是不来 Chỉ cần đừng đến
98 早安 Buổi sáng tốt lành
987 对不起 Xin lỗi
99013 148875 求求你一生 一世别抛弃我 Cầu xin anh cả đời đừng rời xa em
9958 救救我吧 Cứu tôi