7k Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Bộ chuyển đổi Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Thailand, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 7 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 21 Tháng một 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

2450 Bạt Thái Lan = 1 760 001.2392 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 26 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

2450 Bạt Thái Lan = 1 531 264.2570 Đồng Việt Nam

Lịch sử Bạt Thái Lan / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày THB /VND kể từ Thứ năm, 13 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 21 Tháng một 2023

1 Bạt Thái Lan = 718.3679 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ hai, 26 Tháng chín 2022

1 Bạt Thái Lan = 625.0058 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / THB

DateTHB/VNDThứ hai, 6 Tháng hai 2023695.4581Thứ hai, 30 Tháng một 2023716.0302Thứ hai, 23 Tháng một 2023716.6672Thứ hai, 16 Tháng một 2023709.7275Thứ hai, 9 Tháng một 2023701.5824Thứ hai, 2 Tháng một 2023685.2906Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022681.0401Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022680.5257Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022679.7527Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022684.4055Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022691.8405Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022685.0207Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022693.3878Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022667.0031Thứ hai, 31 Tháng mười 2022652.6881Thứ hai, 24 Tháng mười 2022650.4807Thứ hai, 17 Tháng mười 2022639.0195Thứ hai, 10 Tháng mười 2022628.6016Thứ hai, 3 Tháng mười 2022631.8207Thứ hai, 26 Tháng chín 2022625.0058Thứ hai, 19 Tháng chín 2022640.9138Thứ hai, 12 Tháng chín 2022648.2198Thứ hai, 5 Tháng chín 2022643.2057Thứ hai, 29 Tháng tám 2022644.2517Thứ hai, 22 Tháng tám 2022647.9107Thứ hai, 15 Tháng tám 2022658.1206Thứ hai, 8 Tháng tám 2022658.2898Thứ hai, 1 Tháng tám 2022646.2125Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022637.5522Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022639.1397Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022644.8680Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022654.0088Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022657.2042Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022657.8190Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022664.7713Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022673.3079Thứ hai, 30 Tháng năm 2022679.8062Thứ hai, 23 Tháng năm 2022678.4452Thứ hai, 16 Tháng năm 2022665.7380Thứ hai, 9 Tháng năm 2022663.1301Thứ hai, 2 Tháng năm 2022666.1698Thứ hai, 25 Tháng tư 2022674.3287Thứ hai, 21 Tháng ba 2022680.5055Thứ hai, 14 Tháng ba 2022684.8492Thứ hai, 7 Tháng ba 2022691.9259Thứ hai, 28 Tháng hai 2022698.5595Thứ hai, 21 Tháng hai 2022706.6891Thứ hai, 14 Tháng hai 2022701.1612Thứ hai, 7 Tháng hai 2022687.3055Thứ hai, 31 Tháng một 2022682.1031Thứ hai, 24 Tháng một 2022687.9251Thứ hai, 17 Tháng một 2022687.0415

Chuyển đổi của người dùnggiá Dirham UAE mỹ Đồng Việt Nam1 AED = 6402.2721 VNDthay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 783.0855 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.7446 VNDNhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 CNY = 3469.3931 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5471.9098 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 177.6666 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23515.5290 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25258.5000 VNDđổi tiền Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3924 VNDchuyển đổi Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam1 VEF = 0.0906 VND

Tiền Của Thái Lan

  • ISO4217 : THB
  • Thái Lan
  • THB Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền THB

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 7 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bạt Thái Lan THBTHBVND699.47 Đồng Việt Nam VND2 Bạt Thái Lan THBTHBVND1 398.94 Đồng Việt Nam VND3 Bạt Thái Lan THBTHBVND2 098.42 Đồng Việt Nam VND4 Bạt Thái Lan THBTHBVND2 797.89 Đồng Việt Nam VND5 Bạt Thái Lan THBTHBVND3 497.36 Đồng Việt Nam VND10 Bạt Thái Lan THBTHBVND6 994.72 Đồng Việt Nam VND15 Bạt Thái Lan THBTHBVND10 492.08 Đồng Việt Nam VND20 Bạt Thái Lan THBTHBVND13 989.44 Đồng Việt Nam VND25 Bạt Thái Lan THBTHBVND17 486.81 Đồng Việt Nam VND100 Bạt Thái Lan THBTHBVND69 947.22 Đồng Việt Nam VND500 Bạt Thái Lan THBTHBVND349 736.10 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: THB/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYRiel CampuchiaKHRRinggit MalaysiaMYRBolívar VenezuelaVEFKip LàoLAK

Một đồng Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

4. 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?.

1000 mặn nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

1.000.000 yên Nhật = 219.345.640,7 đồng Việt Nam Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 9/3/2020. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

Tỷ giá Yên cao nhất là bao nhiêu?

Đồng Yên đã tăng giá lên mức cao nhất ¥ 271 mỗi đô la Mỹ vào năm 1973, sau đó trải qua thời kỳ mất giá và đánh giá cao do cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973, đạt giá trị ¥ 227 mỗi đô la Mỹ vào năm 1980.

5.000 Yên giá bao nhiêu tiền Việt Nam?

Lịch sử tỷ giá 5,000 JPY [Yên Nhật] đổi sang Đồng Việt Nam [VND] 7 ngày qua.

Chủ Đề