Ax nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ ax tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

ax
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ ax

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ax tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ax trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ax tiếng Anh nghĩa là gì.

ax /æks/ [axe] /æks/

* danh từ, số nhiều axes
- cái rìu
!to fit [put] the axe in [on] the helve
- giải quyết được một vấn đề khó khăn
!to get the axe
- [thông tục] bị thải hồi
- bị đuổi học [học sinh...]
- bị [bạn...] bỏ rơi
!to hang up one's axe
- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
!to have an axe to grind
- [xem] grind
!to lay the axe to the root of
- [xem] root
!to send the axe after the helve
- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao

* ngoại động từ
- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
- [nghĩa bóng] cắt bớt [khoản chi...]axis /'æksis/

* danh từ, số nhiều axes
- trục
=earth's axis+ trục quả đất
=geometrical axis+ trục hình học
=magnetic axis+ trục từ
=rotation axis+ trục quay
=symmetry axis+ trục đối xứng
=visual axis+ trục nhìn
- [vật lý] tia xuyên
- [chính trị] trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô [khối liên minh]
- [định ngữ] [thuộc] trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô
=axis powers+ các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô

* danh từ
- [động vật học] hươu sao [[cũng] axis deer]

axis
- [Tech] trục

axis
- trục
- a. of abscissas trục hoành
- a. of a cone trục của mặt nón
- a. of a conic trục của cônic
- a. of convergence trục hội tụ
- a. of coordinate trục toạ độ
- a. of a curvanture trục chính khúc
- a. of cylinder trục của hình trụ
- a. of homology trục thấu xạ
- a. of linear complex trục của mớ tuyến tính
- a. of ordinate trục tung
- a. of a pencil of plane trục của một chùm mặt phẳng
- a. of perspectivity trục phối cảnh
- a. of projection trục chiếu
- a. of a quadric trục của một quađric
- a. of revolution trục tròn xoay
- a. of symmetry trục đối xứng
- binary a. trục nhị nguyên
- circular a. đường tròn trục
- conjugate a. of a hyperbola trục ảo của hipebon
- coordinate a. trưcụ toạ độ
- crystallograpphic a. trục tinh thể
- electric a. trục điện
- focal a. trục tiêu
- homothetic a. trục vị tự
- imaginary a. trục ảo
- longitudinal a. trục dọc
- majorr a. of an ellipse [trục lớn, trục chính] của elip
- monor a. of an ellipse trục nhỏ của elip
- moving a. trục động
- neutral a. trục trung hoà
- number a. trục số
- optic a. quang trục
- polar a. trục cực
- principal a. trục chính
- principal a. of inertia trục quán tính chính
- radical a. trục đẳng phương
- real a. trục thực
- semi-transverse a. trục nửa xuyên
- transverse a. trục thực, trục ngang, trục xuyên [của hipebon]
- vertical a. trục thẳng đứng

Thuật ngữ liên quan tới ax

  • luffa tiếng Anh là gì?
  • anthracite tiếng Anh là gì?
  • contumaciousness tiếng Anh là gì?
  • preeminently tiếng Anh là gì?
  • bushels tiếng Anh là gì?
  • medicine-man tiếng Anh là gì?
  • digressed tiếng Anh là gì?
  • scurfy tiếng Anh là gì?
  • netware tiếng Anh là gì?
  • sported tiếng Anh là gì?
  • audio head tiếng Anh là gì?
  • kiosque tiếng Anh là gì?
  • paraprofessional tiếng Anh là gì?
  • ceded tiếng Anh là gì?
  • deodorizer tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ax trong tiếng Anh

ax có nghĩa là: ax /æks/ [axe] /æks/* danh từ, số nhiều axes- cái rìu!to fit [put] the axe in [on] the helve- giải quyết được một vấn đề khó khăn!to get the axe- [thông tục] bị thải hồi- bị đuổi học [học sinh...]- bị [bạn...] bỏ rơi!to hang up one's axe- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì!to have an axe to grind- [xem] grind!to lay the axe to the root of- [xem] root!to send the axe after the helve- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao* ngoại động từ- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu- [nghĩa bóng] cắt bớt [khoản chi...]axis /'æksis/* danh từ, số nhiều axes- trục=earth's axis+ trục quả đất=geometrical axis+ trục hình học=magnetic axis+ trục từ=rotation axis+ trục quay=symmetry axis+ trục đối xứng=visual axis+ trục nhìn- [vật lý] tia xuyên- [chính trị] trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô [khối liên minh]- [định ngữ] [thuộc] trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô=axis powers+ các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô* danh từ- [động vật học] hươu sao [[cũng] axis deer]axis- [Tech] trụcaxis- trục- a. of abscissas trục hoành- a. of a cone trục của mặt nón- a. of a conic trục của cônic- a. of convergence trục hội tụ- a. of coordinate trục toạ độ- a. of a curvanture trục chính khúc- a. of cylinder trục của hình trụ- a. of homology trục thấu xạ- a. of linear complex trục của mớ tuyến tính- a. of ordinate trục tung- a. of a pencil of plane trục của một chùm mặt phẳng- a. of perspectivity trục phối cảnh- a. of projection trục chiếu- a. of a quadric trục của một quađric- a. of revolution trục tròn xoay- a. of symmetry trục đối xứng- binary a. trục nhị nguyên- circular a. đường tròn trục- conjugate a. of a hyperbola trục ảo của hipebon- coordinate a. trưcụ toạ độ- crystallograpphic a. trục tinh thể- electric a. trục điện- focal a. trục tiêu- homothetic a. trục vị tự- imaginary a. trục ảo- longitudinal a. trục dọc- majorr a. of an ellipse [trục lớn, trục chính] của elip- monor a. of an ellipse trục nhỏ của elip- moving a. trục động- neutral a. trục trung hoà- number a. trục số- optic a. quang trục- polar a. trục cực- principal a. trục chính- principal a. of inertia trục quán tính chính- radical a. trục đẳng phương- real a. trục thực- semi-transverse a. trục nửa xuyên- transverse a. trục thực, trục ngang, trục xuyên [của hipebon]- vertical a. trục thẳng đứng

Đây là cách dùng ax tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ax tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

ax /æks/ [axe] /æks/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều axes- cái rìu!to fit [put] the axe in [on] the helve- giải quyết được một vấn đề khó khăn!to get the axe- [thông tục] bị thải hồi- bị đuổi học [học sinh...]- bị [bạn...] bỏ rơi!to hang up one's axe- rút lui khỏi công việc tiếng Anh là gì?
từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì!to have an axe to grind- [xem] grind!to lay the axe to the root of- [xem] root!to send the axe after the helve- liều cho đến cùng tiếng Anh là gì?
đâm lao theo lao* ngoại động từ- chặt bằng rìu tiếng Anh là gì?
đẽo bằng rìu- [nghĩa bóng] cắt bớt [khoản chi...]axis /'æksis/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều axes- trục=earth's axis+ trục quả đất=geometrical axis+ trục hình học=magnetic axis+ trục từ=rotation axis+ trục quay=symmetry axis+ trục đối xứng=visual axis+ trục nhìn- [vật lý] tia xuyên- [chính trị] trục Béc-lin tiếng Anh là gì?
Rô-ma tiếng Anh là gì?
Tô-ki-ô [khối liên minh]- [định ngữ] [thuộc] trục Béc-lin tiếng Anh là gì?
Rô-ma tiếng Anh là gì?
Tô-ki-ô=axis powers+ các cường quốc trong trục Béc-lin tiếng Anh là gì?
Rô-ma tiếng Anh là gì?
Tô-ki-ô* danh từ- [động vật học] hươu sao [[cũng] axis deer]axis- [Tech] trụcaxis- trục- a. of abscissas trục hoành- a. of a cone trục của mặt nón- a. of a conic trục của cônic- a. of convergence trục hội tụ- a. of coordinate trục toạ độ- a. of a curvanture trục chính khúc- a. of cylinder trục của hình trụ- a. of homology trục thấu xạ- a. of linear complex trục của mớ tuyến tính- a. of ordinate trục tung- a. of a pencil of plane trục của một chùm mặt phẳng- a. of perspectivity trục phối cảnh- a. of projection trục chiếu- a. of a quadric trục của một quađric- a. of revolution trục tròn xoay- a. of symmetry trục đối xứng- binary a. trục nhị nguyên- circular a. đường tròn trục- conjugate a. of a hyperbola trục ảo của hipebon- coordinate a. trưcụ toạ độ- crystallograpphic a. trục tinh thể- electric a. trục điện- focal a. trục tiêu- homothetic a. trục vị tự- imaginary a. trục ảo- longitudinal a. trục dọc- majorr a. of an ellipse [trục lớn tiếng Anh là gì?
trục chính] của elip- monor a. of an ellipse trục nhỏ của elip- moving a. trục động- neutral a. trục trung hoà- number a. trục số- optic a. quang trục- polar a. trục cực- principal a. trục chính- principal a. of inertia trục quán tính chính- radical a. trục đẳng phương- real a. trục thực- semi-transverse a. trục nửa xuyên- transverse a. trục thực tiếng Anh là gì?
trục ngang tiếng Anh là gì?
trục xuyên [của hipebon]- vertical a. trục thẳng đứng

Video liên quan

Chủ Đề