Bài tập luyện từ vựng tiếng anh lớp 6 năm 2024
Trong việc học ngoại ngữ, nắm vững từ vựng là yếu tố rất quan trọng. Đối với học sinh lớp 6 – lớp đầu cấp THCS, các con cần nhớ từ mới của khá nhiều chủ đề. Sau đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 chi tiết và đầy đủ, các con nhớ ôn tập mỗi ngày để làm phong phú thêm vốn từ của mình nhé! Show
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ INhìn chung, tiếng Anh lớp 6 tiếp nối chương trình của cấp tiểu học. Ngoài các chủ đề quen thuộc mà các con đã học như bạn bè, nhà cửa, trường lớp… thì tới năm học này con sẽ làm quen với những chủ đề mới như thể thao, chương trình truyền hình, thế giới xanh… Toàn bộ chương trình tiếng Anh lớp 6 gồm 12 unit, mỗi kỳ có 6 đơn vị bài học tương đương với 6 chủ đề. Sau đây là tổng hợp từ vựng của chương trình học kỳ I: 1. Từ vựng tiếng Anh học kỳ I lớp 6 – UNIT 1Chủ đề: My new school (Ngôi trường mới của tôi) \>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh 2. Các từ vựng tiếng Anh lớp 6: UNIT 2Chủ đề: My house (Ngôi nhà của tôi) 3. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh học kỳ I lớp 6: UNIT 3Chủ đề: My friends (Những người bạn của tôi) 4. Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 6: UNIT 4Chủ đề – từ vựng tiếng Anh lớp 6: My neighborhood (Nơi tôi sống/khu vực sinh sống) \>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề 5. Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 6 – UNIT 5Chủ đề: Natural Wonders of the World (Kỳ quan thiên nhiên thế giới) 6. Từ vựng tiếng Anh chương trình lớp 6 – UNIT 6Chủ đề: Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi) \>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu Từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ IISang học kỳ II của năm học lớp 6, các con được làm quen với những chủ đề mới như chương trình truyền hình, các bộ môn thể thao, các thành phố trên thế giới, robot… Nhìn chung, ở học kỳ này, bé phải học nhiều từ mới hơn và độ khó của các từ vựng cũng nhiều hơn. 1. Từ vựng tiếng Anh học kỳ II lớp 6 – UNIT 7Chủ đề: Television (Truyền hình) 2. Từ vựng tiếng Anh học kỳ II – UNIT 8Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6: Sports and Games (Thể thao và trò chơi) 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới – UNIT 9Chủ đề: Cities of the world (Các thành phố trên thế giới) \>>> Tìm hiểu thêm: Cùng bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây thú vị 4. Từ vựng SGK lớp 6 – UNIT 10Chủ đề: Our houses in the future (Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta) 5. Từ vựng tiếng Anh SGK – UNIT 11Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6: Our greener world (Thế giới xanh hơn của chúng ta) 6. Từ vựng tiếng Anh cuối học kỳ II lớp 6 – UNIT 12Chủ đề: Robots (Người máy) \>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6Có rất nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 6. Làm bài tập là một trong những cách học tiếng Anh hiệu quả, giúp học sinh ghi nhớ từ vựng lâu và biết cách sử dụng đúng. ILA gợi ý một số dạng bài tập cơ bản sau, hãy cùng thực hiện nhé! Bài 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu1. I usually eat __________ (breakfast/elephant) at 7 a.m. 2. The Earth __________ (rotates/runs) around the Sun. 3. The __________ (Sun/swim) is shining brightly in the sky. 4. My father __________ (drives/dances) to work every day. 5. Water boils at a temperature of 100 __________ (degrees/days) Celsius. Đáp án: 1. breakfast 2. runs 3. Sun 4. drives 5. degrees Bài 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh1. school/ to/ We/ go/ every/ day. 2. swimming/ My/ loves/ father. 3. park/ They /the/ on/ play/ weekends. 4. have/ I/ a/ cat/ big. 5. playing/ enjoys/ football/ He. Đáp án: 1. We go to school every day. 2. My father loves swimming 3. They play on the park weekends. 4. I have a big cat. 5. He enjoys playing football Bài tập 3: Quan sát tranh, hình ảnh và gọi tên các địa điểm1. 2. 3. 4. 5. Đáp án: 1. railway station 2. pagoda 3. pharmacy 4. school 5. bus stop Bài tập 4: Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau đây để củng cố từ vựng tiếng Anh lớp 61. fat | __________ 2. quiet | __________ 3. expensive | __________ 4. fast | __________ 5. interesting | __________ Đáp án: 1. thin 2. noisy 3. cheap 4. slow 5. boring Bài tập 5: Chọn đáp án đúng1. I think robots will play an……. role in our lives in the future.
2. If we have robots, we will have more……… time.
3. Robots can help us with housework like doing household chores, cutting the hedge and ……… the bed.
4. Engineers are trying to make robots……….. like humans.
5. Do you wash the dishes yourself or do you have a…………?
Đáp án: 1. A 2. C 3. D 4. A 5. B Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 mà ILA đã tổng hợp. Mong rằng đây là các kiến thức hữu ích để bé học tốt môn ngoại ngữ hơn. Đừng quên ôn luyện, sử dụng và làm bài tập để củng cố kiến thức tiếng Anh mỗi ngày. Chúc các bạn nhỏ luôn yêu môn học này và đạt kết quả cao trong học tập! |