Bảng giá hóa chất phòng thí nghiệm

Đơn giá hóa chất công nghiệp còn phụ thuộc vào loại hóa chất cũng như độ khan hiếm mà đưa ra định giá cụ thể, bên cạnh đó là số lượng cung cấp mới có thể hình thành được đơn giá chính xác nhất cung cấp cho đối tác.

Quý doanh nghiệp cần tìm mua loại hóa chất như thế nào chỉ cần gửi thông tin và số lượng cho công ty hóa chất Sao mai của chúng tôi để được tư vấn và báo giá cụ thể.

Đơn giá hóa chất công nghiệp

Đơn giá hóa chất công nghiệp đắt không?

Việc đưa ra đơn giá hóa chất công nghiệp nhằm giúp cho khách hàng nắm bắt được mức chi phí mà mình phải chi trả để có thể đưa ra so sáng, đối chiếu với các nơi cung cấp khác nhau nhằm tìm ra công ty cung cấp hóa chất phù hợp nhất với mong muốn của mình.

Đơn giá hóa chất công nghiệp theo từng loại hóa chất.

Dưới đây là đơn giá hóa chất công nghiệp mang tính tham khảo các loại hóa chất hiện có trên thị trường, tùy vào mỗi công ty và chính sách khác nhau sẽ có sự dao động về giá. Dựa vào bảng giá mẫu này khách hàng có thể dễ dàng hơn trong việc lựa chọn các loại hóa chất và tính toán kinh phí dự tính sẽ đầu tư.

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP

Tên hàngCông thứcS.LĐ.G[Đóng gói]IA1Acid citric 99%C6H8O7TQ25 Kg/bao22 9502Acid oxalic 99%H2C2O4TQ25 Kg/bao15 3003Acid acetic 99%CH3COOHĐL30 Kg/can25 5004Acid nitric 58%HNO3HQ35 Kg/can9 0105Acid clohydric 35%HClVN220 Kg/phi2 6356Acid sulphuric 98%H2SO4VN40 Kg/can4 2507Acid oleicC17H33COOHTQ160 Kg/phi32 3008Acid salycylicC7H6O3TQ25 Kg/thùng81 6009Acid monocloaxeticCH3C00ClTQ25 Kg/bao39 10010Acid flohydric 55%HFTQ25 Kg/can18 70011Acid formicHCOOHTQ25 Kg/can20 40012Acid tactricC4H6O6TQ25 Kg/bao64 60013Anhydric chromic 98%CrO3TQ50 Kg/thùng54 40014Acid phosphoric 85%H3PO4TQ35 Kg/can18 70015Acid benzoic [CN]C6H5COOHTQ25 Kg/bao34 00016Acid benzoic d­ợc dụngC6H5COOHTQ25 Kg/bao42 50017Acid boricH3BO4TQ25 Kg/bao16 49018Acid stearicn-C17H35COOHMalaysia25 Kg/bao17 85019Amoni chlorua 99%NH4ClTQ25 Kg/bao8 50020Amoni biflorua 98%NH4HFTQ25 Kg/bao25 50021Amoni florua98%NH4FTQ25 Kg/bao25 50022Asen oxide 99%As2O3TQ200 Kg/thùng20 40023Antimon trioxide 98%Sb2O3TQ25 Kg/bao74 80024Amoni sulphua cyanideNH4SCNTQ25 Kg/baoIIB25Benzyl benzoatC10H10COOCH2TQ85 00026Bạc nitrat 99%AgNO3TQ1 Kg/chia49300 000IIIC27Chlozin 65%CaOCl2Indo15 Kg/thùng30 60028Chlozin 70%CaOCl2TQ50 Kg/thùng30 60029Chloroform 98%CHCl3HQ300 Kg/phi51 00030Chloramin B 25%C6H7.SO2.N.Cl.NaTQ25 Kg/thùng88 40031Chloramin B 25%C6H7.SO2.N.Cl.NaC.Hoà Séc35 Kg/thùng93 50032Carbon tetra chlorideCCl4HQ300 Kg/phi32 30033Chì đỏ oxit 98%Pb3O4TQ50 Kg/thùng37 40034Chì vàng oxide 98%PbOTQ50 Kg/thùng40 80035Chì axetat 98%Pb[CH3COO]2TQ25 Kg/bao37 40036Cadimi 99%CdTQ5 Kg/thỏi122 40037Canxi chloride 98%CaCl2TQ25 Kg/bao38Canxi hydrophosphate 98%CaHPO4TQ25 Kg/bao10 20039Chất đóng rắn cho keo peoxyT31TQ5 Kg/can64 60040Chất đóng rắn cho nh­a PE60011MEKPO-808TQ5 Kg/can51 00041Cồn công nghiệpC2H5OH22 100IVD42Dầu bóng [ Akyd Resin]TQ15 Kg/thùng442 00043Diethylen glyconC4H10O3ĐL220 Kg/phi44Đồng sulphat 98%CuSO4.5H2OĐL25 Kg/bao24 650VE45Ethylen glyconC2H4[OH]2ĐL220 Kg/phi37 400VIF46Formalin 37%HCHOTQ220 Kg/phi8 50047Formalin 37%HCHOĐL220 Kg/phi9 35048Formalin 44%HCHOĐL220 Kg/phi10 20049P.FormaldehydeHCHOĐL20 400VIIH50Hydroperoxide 50%H2O2TQ30 Kg/can10 20051Hydroperoxide 50%H2O2HQ30 Kg/can10 88052Hexamethylen tetramine 28%C6H12N4TQ25 Kg/bao27 20053Hydrazin hydrate 80%N2H4.H2OTQ180 Kg/phi54Hydrazin hydrate 80%N2H4.H2OPháp180 Kg/phiVIIII55Isoamylic[CH3]2C3H5OHTQ180 Kg/phi68 000IXK56Kalipermanganate 99%KMnO4TQ50 Kg/thùng56 95057Kali nitrate 98%KNO3TQ25 Kg/bao15 30058Kali bichromate 98%K2Br2O7TQ25 Kg/bao51 00059Kali natri tactrate 98%C4H4KNaO6TQ25 Kg/bao47 60060Kali carbonate 99%K2CO3ĐL25 Kg/bao15 64061Kali chlorate 99%KClO3TQ25 Kg/bao15 30062Kẽm sulphateZnSO4TQ25 Kg/bao10 20063Kẽm chlorideZnCl2TQ25 Kg/bao20 40064Kẽm oxideZnOTQ25 Kg/bao32 30065Kẽm kim loạiZnTQ5Kg/tấm40 29066Keo epoxyE44TQ20 Kg/thùng86 70067Keo epoxyYD128SĐL220 Kg/phi83 30068Keo gielatinTQ25 Kg/bao40 80069Keo da trauTQ25 Kg/bao30 600XL70L­u huỳnh [Mảnh] 98%SPhilipin50 Kg/bao4 42071L­u huỳnh [Bột] 98%SPhilipin50 Kg/bao7 820XIM72Methylen chlorideCH2Cl2LX73MorpholineC6H5ONHTQ200Kg/phi74Màu vàng chanhZnCrO4TQ25 Kg/bao28 90075Màu vàng th­PbCrO4TQ25 Kg/bao28 90076Màu thái thanh lục GTQ25 Kg/thùng134 30077Màu thái thanh lục [Bắc Kinh]TQ25 Kg/thùng156 40078Màu thái thanh lam BTQ25Kg/thùng110 50079Màu đỏ 808TQ40 Kg/thùng85 00080Màu đỏ 5304TQ40 Kg/thùng52 70081Màu oxit sắt đỏ H101TQ25 Kg/bao14 79082Màu oxit sắt đỏ H101BTQ25Kg/bao12 75083Màu oxit sắt đỏ Y101TQ25Kg/bao17 34084Màu oxit sắt vàng G313TQ25Kg/bao17 00085Màu vàng chanh[thực phẩm]TQ1 Kg/hộp280 50086Màu vàng da cam[thực phẩm]TQ1 Kg/hộp280 50087Màu đỏ dâu[thực phẩm]TQ1 Kg/hộp280 50088Màu đỏ cờ[thực phẩm]TQ1 Kg/hộp280 50089Màu xanh lá cây[thực phẩm]TQ1 Kg/hộp306 00090Mangan sulphatMnSO4TQ91Mangan dioxideMnO2TQ25 Kg/bao92Magie sulphatMgSO4TQ25 Kg/bao93Magie oxideMgOTQ94Magie chlorideMgCl2TQXIIN95Natri hydroxide [vảy] 96%NaOHTQ25 Kg/bao9 35096Natri hydroxide [vảy] 99%NaOHTQ25 Kg/bao10 20097Natri hydroxide [thùng] 96%NaOHTQ200/thùng9 35098Natri carbonate 98%Na2CO3TQ50 Kg/bao7 65099Natri sulphite 96%Na2SO3TQ25 Kg/bao9 350100Natri hydrosulphite 88-90%NaHSO3TQ50 Kg/bao21 250101Natri thiosulphate 98%Na2S2O3TQ25 Kg/bao8 500102Natri sulphate 99%Na2SO4TQ25 Kg/bao2 465103Nikel sulphate 98%NiSO4TQ25 Kg/bao120 700104Nikel chlorua 98%NiCl2TQ25 Kg/bao127 500105Nikel kim loạiNiTQ10 Kg/tấm106Nomyl phenol 98%C9H19C6H4OHTQ107Natri butyl xanthate 86%TQ125 Kg/thùng34 000108Natri ethyxanthate 80%TQ125 Kg/thùng34 000109Nhựa trao đổi cationTQ40 Kg/thùng30 600110Nhựa trao đổi anionTQ40 Kg/thùng85 000111Natri bichromate 98%Na2Cr2O7TQ40 Kg/thùng34 000112Natri nitrate 98%NaNO3TQ50 Kg/bao113Natri nitrite 98%NaNO2TQ50 Kg/bao114Natri polyphosphat 98%Na5P3O10TQ25 Kg/bao115Natri phosphatNa3PO4TQ25 Kg/bao116Natri borateNa2B4O7Mỹ25 Kg/bao117Natri benzoateC6H5COONaTQ25 Kg/bao30 600118Natri sulphua cyanideNaSCNTQ25 Kg/baoXIIIP119Polyeste Resin unsaturatedPE.6011TQ220 Kg/phi44 200120Phèn képKAl[SO4]2.12H2OTQ50 Kg/bao5 100121Phèn đơnAl2SO4.18H2OTQ50 Kg/bao3 570122Parafin 54-56-58CnH2n+2TQ50 Kg/bao23 800123PhenolC6H5OHTQ200 Kg/phi45 900XIVS124SilicagelSiO225 Kg/bao20 400125Sắt[II] sulphatFeSO425 Kg/bao126Sắt[III] chlorideFeCl325 Kg/bao22 100127Sắt[III] oxideFe2O325 Kg/baoXVT128Than hoạt tínhDạng viên CTQ25 Kg/bao9 350129Than hoạt tínhDạng bột CTQ25 Kg/bao130Titan dioxide 98%TiO2TQ25 Kg/bao34 000131ThioureH2.NCS.NH2TQ25 Kg/bao37 400XVIV132Vazonin [CN]160 Kg/thùng25 500133Valy1 Kg/hộp408 000134Vazonin [DD]160 Kg/thùng30 600135Vải thuỷ tinhTQ33 Kg/cuộn56 100

Hóa chất Sao Mai địa chỉ cung cấp hóa chất uy tín

Việc lựa chọn địa chỉ cung cấp uy tín sẽ giúp các doanh nghiệp có được những sản phẩm chất lượng cũng như lượng cung ổn định để phục vụ sản xuất, hóa chất Sao Mai mang đến cho khách hàng đơn giá hóa chất công nghiệp với mức chi phí cạnh tranh nhất, giúp khách hàng tiết kiệm được khoản chi phí đầu tư.

Đừng lo lắng khi bạn còn hiểu hết rõ các loại hóa chất, đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn cho bạn mọi  thứ mà bạn còn đang thắc mắc. Hãy liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào bạn cần.

Chủ Đề