Bánh mì tiếng anh là gì

Bánh mì ở Việt Nam có rất nhiều biến tấu khác nhau. Cùng xem qua tên gọi của chúng trong tiếng Anh là gì nhé:

  • Bánh mì thịt: meat banh mi
  • Bánh mì chà bông: pork floss banh mi
  • Bánh mì cá mồi: sardine banh mi
  • Bánh mì gà nướng: grilled chicken banh mi
  • Bánh mì nem nướng: pork patty banh mi
  • Bánh mì bì: shredded pork skin banh mi

Đây là những loại bánh mì thông dụng và đặc trưng chỉ có ở Việt Nam nên sẽ không có từ tiếng Anh tương đương chính xác hoàn toàn.

Bánh mì trong tiếng Anh là bread, phiên âm bred. Từ này dùng để nói về một loại bánh được làm từ bột mì, bột nở, men và nước. Một số mẫu câu tiếng Anh về bánh mì.

Bánh mì trong tiếng Anh là bread, phiên âm bred. Từ này miêu tả loại bánh được làm từ được làm từ các nguyên liệu như bột mì, bột nở, men và nước. Có rất nhiều món ngon được chế biến hoặc ăn kèm với bánh mì. Ở các nước phương Tây, bánh mì là nguồn cung cấp tinh bột chính cho việc bổ sung chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.

Một số mẫu câu tiếng Anh về bánh mì.

Come over for dinner tomorrow tonight, Eric. I’m making some butter bread.

Qua ăn bữa tối vào tối mai nha, Eric. Tớ sẽ làm một ít bánh mì bơ.

Bánh mì tiếng anh là gì
I’m looking for this bread bowl soup recipe. I want to try making it for the family this weekend.

Mình đang tìm công thức cho món súp bánh mì này. Mình muốn thử làm nó cho gia đình vào cuối tuần này.

Fresh out of the oven bread are the best kind. They’re very crunchy and hot.

Bánh mì vừa mới ra lò là loại tốt nhất. Chúng rất giòn và nóng hổi.

Vietnamese bread is the most delicious type of bread I’ve ever eaten. There are many choices for the stuffing and I think all of them are tasty.

Bánh mì Việt Nam là loại bánh mì ngon nhất tôi từng được ăn. Có rất nhiều sự lựa chọn cho nhân bánh và tôi nghĩ chúng đều ngon như nhau.

Have you tried those garlic butter cheese bread they sell at that bakery? They’re so good and not that expensive, too.

Bạn đã thử ăn bánh mì bơ tỏi phô mai họ bán tại tiệm bánh đó chưa? Chúng rất ngon và cũng chẳng mắc lắm đâu.

Bánh mì que là "breadstick", bánh sừng bò là "croissant".

Bánh mì tiếng anh là gì
White bread: bánh mì trắng (làm từ bột lúa mì mà cám và mầm đã bị xay xát để loại bỏ) Hamburger bun: bánh hamburger Wheat bread: bánh mì trắng (quá trình chế biến vẫn giữ lại cám và mầm lúa mì) Hot dog bun: bánh mì kẹp xúc xích Whole grain bread: bánh mì ngũ cốc nguyên cám Bagels: bánh mì vòng Rye bread: bánh mì làm bằng lúa mạch đen Donut: bánh donut Pretzel: bánh quy xoắn Rolls: ổ bánh mì nhỏ Swiss roll/jelly roll: bánh bông lan cuộn Breadsticks: bánh mì que Croissant: bánh sừng bò French bread/baguette: bánh mì Pháp

Theo 7 ESL

Bánh mì thịt nướng được tạp chí du lịch Mỹ Condé Nast Traveler vinh danh trong top 12 món ăn đường phố ngon nhất thế giới.

Grilled pork banh mi was honored by Condé Nast Traveler, an American travel magazine in the top 12 best street food in the world.

2.

Nếu bạn đang tìm kiếm một công thức nướng tuyệt vời cho mùa hè, thì bánh mì thịt nướng là lựa chọn tốt nhất.

If you're looking for a great summer grilling recipe, these grilled pork banh mi are the best!

Bánh mì ở Việt Nam có rất nhiều biến tấu khác nhau. Cùng xem qua tên gọi của chúng trong tiếng Anh là gì nhé:

  • Bánh mì thịt nướng: grilled pork banh mi
  • Bánh mì xíu mại: pork meatball banh mi
  • Bánh mì ốp la: fried egg banh mi
  • Bánh mì kẹp thịt: pork meat banh mi
  • Bánh mì chảo: baguette with combo pan
  • Bánh mì xá xíu: char siu banh mi

Đây là những loại bánh mì thông dụng và đặc trưng chỉ có ở Việt Nam nên sẽ không có từ tiếng Anh tương đương chính xác hoàn toàn.

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Bánh mì dịch tiếng Anh là gì?

Bánh mì (tiếng Anh: bread) là thực phẩm được chế biến từ bột mì hoặc từ ngũ cốc được nghiền ra trộn với nước, thường là bằng cách nướng.

bánh mì Việt Nam có gì đặc biệt?

Không giống với bánh mì hamburger hay sandwich, bánh mì Việt Nam khác biệt với lớp vỏ ngoài giòn rụm, bên trong xốp mềm. Đặc biệt là phần ruột rỗng để cho thêm các loại nhân như thịt, pate, trứng, rau thơm,... Đây cũng là lý do khiến bánh mì trở nên nổi danh trên khắp thế giới.

Bánh mì chảo trong tiếng Anh là gì?

Cùng xem qua tên gọi của chúng trong tiếng Anh là gì nhé: Bánh mì chảo: baguette with combo pan. Bánh mì kẹp thịt: pork meat banh mi. Bánh mì xá xíu: char siu banh mi.

Bánh mì đen nguyên cám tiếng Anh là gì?

Loại bánh mì đen thường gặp ở Việt Nam được gọi là rye bread – bánh mì lúa mạch đen. Cũng giống như lúa mì (wheat), lúa mạch là một loại ngũ cốc có thể dùng nguyên cám hay tinh chế.