65 từ vựng tiếng Trung chủ đề May mặc
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 有袖衣服 | yǒu xiù yīfú | áo cổ tay |
2 | 毛皮外衣 | máopí wàiyī | áo khoác da lông |
3 | 台板 | tái bǎn | bàn |
5 | 针位组 | zhēn wèi zǔ | bộ cự li |
6 | 喇叭 | lǎbā | cái loa |
7 | 載剪 | zài jiǎn | cắt vải |
8 | 脚架 | jiǎo jià | chân bàn |
9 | 押脚 | yā jiǎo | chân vịt |
10 | 线油 | xiàn yóu | dầu chỉ |
11 | 皮带 | pídài | dây cu-roa |
12 | 线缝 | xiàn fèng | đường may |
13 | 线架 | xiàn jià | giá chỉ |
14 | 线夹 | xiàn jiā | kẹp chỉ |
15 | 缝纫机零件 | féng rènjī líng jiàn | linh kiện máy may |
16 | 锁芯 | suǒ xīn | lõi khóa |
17 | 垫肩 | diàn jiān | lót vải |
18 | 单针平机 | dān zhēn píng jī | máy 1 kim |
19 | 带刀平缝机 | dài dāo píng fèng jī | máy 1 kim xén |
20 | 双针机 | shuāng zhēn jī | máy 2 kim |
21 | 双针机 | shuāng zhēn jī | máy 2 kim |
22 | 开袋机 | kāi dài jī | máy bổ túi |
23 | 橡筋机 | xiàng jīn jī | máy căn sai |
24 | 断带机 | duàn dài jī | máy cắt nhám |
25 | 曲手机 | qū shǒujī | máy cùi chỏ |
26 | 麦夹机 | mài jiā jī | máy cuốn ống |
27 | 滚边机 | gǔnbiān jī | máy cuốn sườn |
28 | 电子花样机 | diànzǐ huā yàng jī | máy chương trình |
29 | 打结机 | dǎ jié jī | máy đánh bọ |
30 | 套结机 | tào jié jī | máy đính bọ |
31 | 钉扣机 | dīng kòu jī | máy đính cúc |
32 | 钉扣机 | dīng kòu jī | máy đính nút |
33 | 压衬机 | yā chèn jī | máy ép mếch |
34 | 验布机 | yàn bù jī | máy kiểm vải |
35 | 缝纫机 | féng rènjī | máy may |
36 | 分线机 | fēn xiàn jī | máy phân chỉ |
38 | 锁眼机 | suǒ yǎn jī | máy thùa khuy |
39 | 平头锁眼机 | píng tóu suǒ yǎn jī | máy thùa khuy đầu bằng |
40 | 圆头锁眼机 | yuán tóu suǒ yǎn jī | máy thùa khuy đầu tròn |
41 | 上袖机 | shàng xiù jī | máy tra tay |
42 | 绷缝机 | běng fèng jī | máy trần đè |
43 | 洞洞机 | dòng dòng jī | máy trần viền |
44 | 盲逢机 | máng féng jī | máy vắt gấu |
45 | 包缝机 | bāo fèng jī | máy vắt sổ |
46 | 曲折缝系列 | qūzhé fèng xìliè | máy zigzag |
47 | 针板 | zhēn bǎn | mặt nguyệt |
48 | 钩针 | gōu zhēn | móc [chỉ, kim] |
49 | 平绒 | píng róng | nhung mịn |
50 | 大釜 | dà fǔ | ổ chao |
51 | 袖子 | xiùzi | ống tay áo |
52 | 皮带轮 | pí dài lún | poly |
53 | 毛皮衣服 | máopí yīfú | quần áo da |
54 | 丝绸 | sīchóu | tơ lụa |
55 | 兼绸 | jiān chóu | tơ tằm |
56 | 口袋 | kǒu dài | túi áo, quần |
57 | 有盖口袋 | yǒu gài kǒu dài | túi có nắp |
58 | 暗袋 | àn dài | túi chìm |
59 | 胸袋 | xiōng dài | túi ngực |
60 | 插袋 | chā dài | túi phụ |
61 | 凤眼机 | fèng yǎn jī | thùa khuy mắt phụng |
62 | 面布 | miàn bù | vải bông |
63 | 咔叽布 | kā jī bù | vải kaki |
64 | 折边 | zhé biān | viền |
65 | 锁壳 | suǒ ké | vỏ khóa |
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành May mặc cực kỳ hữu ích. Các bạn hãy ghi chép vào một cuốn sổ để học và thuận tiện sử dụng khi cần thiết nhé.