Bút toán khóa sổ tiếng anh là gì năm 2024

Kế toán tiếng anh là gì? Các chức danh kế toán trong doanh nghiệp bằng tiếng Anh được gọi như thế nào vẫn luôn là thắc mắc của nhiều kế toán. Bài viết dưới đây chúng ta sẽ cùng giải đáp những thắc mắc kể trên.

Kế toán tiếng Anh là “Accounting” nhưng trong thực tế sẽ có rất nhiều từ mang nghĩa tương tự. “Accountant” là danh từ có nghĩa là nhân viên kế toán, người chịu trách nhiệm thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp các thông tin kinh tế, tài chính dưới hình thức giá trị, hiện vật và thời gian lao động. Tùy thuộc vào từng vị trí khác nhau, kế toán sẽ đảm nhận những công việc khác nhau.

Bút toán khóa sổ tiếng anh là gì năm 2024

2. Các chức danh kế toán trong doanh nghiệp bằng tiếng Anh

Tại các doanh nghiệp, mỗi vị trí sẽ có các chức danh khác nhau nhằm thể hiện vai trò, trách nhiệm và quyền hạn của vị trí đó đối với tổ chức. Một số chức danh kế toán phổ biến như:

Kế toán trưởng (Chief Accountant)

Kế toán trưởng là người đứng đầu bộ phận kế toán của doanh nghiệp, chịu trách nhiệm trước công ty về mọi hoạt động của phòng. Kế toán trưởng đảm nhận vai trò giám sát công việc của các kế toán viên và thực hiện các tài liệu tài chính phục vụ cho việc đưa ra các chiến lược tài chính và các quyết định đầu tư của doanh nghiệp, hỗ trợ lãnh đạo doanh nghiệp trong công tác điều hành, quản lý

Vai trò của kế toán trưởng:

  • Thực hiện các công việc liên quan đến nghiệp vụ chuyên môn kế toán đúng với quy định pháp luật
  • Đảm bảo nguồn vốn đối với các mặt của hoạt động sản xuất kinh doanh
  • Theo dõi, nắm bắt sự hoạt động của nguồn vốn kinh doanh dưới các hình thức
  • Phân tích, đánh giá tài chính đối với các hợp đồng, dự án, công trình trước khi trình ban lãnh đạo
  • Tham mưu cho lãnh đạo doanh nghiệp về công tác quản lý và sử dụng nguồn vốn công ty và công tác tổ chức tài chính doanh nghiệp

\>> Đọc thêm: Vai trò và vị trí của kế toán trưởng trong doanh nghiệp

Kế toán tổng hợp (General Accounting)

Kế toán tổng hợp chịu trách nhiệm về các công việc liên quan đến lưu trữ, phản ánh các dữ liệu kế toán của doanh nghiệp trên các hệ thống tài khoản, sổ tài khoản và báo cáo tài chính theo các chỉ tiêu giá trị của doanh nghiệp

Vai trò của kế toán tổng hợp:

  • Khi doanh nghiệp phát sinh các nghiệp vụ, giao dịch kinh doanh, kế toán tổng hợp kèm theo các chứng từ pháp lý chứng minh cho sự phát sinh và hoàn thành các nghiệp vụ giao dịch
  • Kế toán tổng hợp ghi chép các nghiệp vụ phát sinh vào tài khoản và vào sổ sách kế toán doanh nghiệp
  • Cuối kỳ, kế toán tổng hợp thực hiện “khóa sổ” và lập báo cáo tài chính cuối kỳ cho doanh nghiệp

\>> Đọc thêm: Chi tiết công việc của kế toán tổng hợp

Kế toán công nợ (Accounting Liabilities)

Kế toán công nợ chịu trách nhiệm theo dõi, giám sát và giải quyết các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thu hoặc phải trả

Kế toán công nợ thực hiện các công việc như:

  • In sổ các khoản nợ đã được giải quyết và chưa được giải quyết để đối chiếu theo tháng, quý, năm
  • Kiểm tra chứng từ, hóa đơn liên quan đến các khoản công nợ của doanh nghiệp
  • Theo dõi tình hình công nợ để có kế hoạch thúc giục, đôn đốc thu nợ kịp thời Cập nhật tình hình các khoản nợ phải trả đối với các nhà cung cấp, đối tác để báo cáo với lãnh đạo doanh nghiệp để có kế hoạch thanh toán đúng hạn

Kế toán là chuyên ngành có nhiều thuật ngữ phức tạp và khó hiểu. Chính bởi vậy người học và làm kế toán cần có một kiến thức về thuật ngữ chuyên ngành tốt mới có thể làm việc hiệu quả đặc biệt là thuật ngữ tiếng Anh. Cùng Trung tâm Anh Ngữ IES Education tìm hiểu đặc thù của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán qua bài viết sau.

Bút toán khóa sổ tiếng anh là gì năm 2024

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Accountant: Ngành kế toán

Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán

Conservatism: Nguyên tắc thận trọng

Consistency: Nguyên tắc nhất quán

Capital: Vốn

Invested capital: Vốn đầu tư

Calls in arrear: Vốn gọi trả sau

Issued capital: Vốn phát hành

Uncalled capital: Vốn chưa gọi

Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)

Authorized capital: Vốn điều lệ

Called-up capital: Vốn đã gọi

Break-even point: Điểm hòa vốn

Fixed capital: Vốn cố định

Nhân viên kế toán: Accounter

Fixed expenses: Chi phí cố định

Dividends: Cổ tức

General ledger: Sổ cái

Debit note: Giấy báo Nợ

Debtor: Con nợ

Depletion: Sự hao cạn

Depreciation: Khấu hao

Cheques: Sec (chi phiếu)

Carriage: Chi phí vận chuyển

Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể

Business purchase: Mua lại doanh nghiệp

Capital expenditure: Chi phí đầu tư

Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần

Cash book: Sổ tiền mặt

Bút toán khóa sổ tiếng anh là gì năm 2024

Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

Cash flow statement: Phân tích lưu chuyển tiền mặt

Category method: Phương pháp chủng loại

Carriage inwards/ outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán

Carrying cost: Chi phí hàng lưu kho

Clock cards: Thẻ bấm giờ

Closing an account: Khóa một tài khoản

Closing stock: Tồn kho cuối kỳ

Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí

Cost application: Sự phân bổ chi phí

Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử

Cost object: Đối tượng tính giá thành

Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán

Commission errors: Lỗi nhầm tài khoản thanh toán

Company accounts: Kế toán công ty

Debentures: Trái phiếu, giấy nợ

Debenture interest: Lãi trái phiếu

Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao

Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín

Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao

Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao

Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu

Conventions: Quy ước

Conversion costs: Chi phí chế biến

Credit balance: Số dư có

Credit note: Giấy báo có

Credit transfer: Lệnh chi

Creditor: Chủ nợ

Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy

Current accounts: Tài khoản vãng lai

Current assets: Tài sản lưu động

Current liabilities: Nợ ngắn hạn

Current ratio: Hệ số lưu hoạt

Reducing balance method: Phương pháp giảm dần

Straight-line method: Phương pháp đường thẳng

Direct costs: Chi phí trực tiếp

Directors: Hội đồng quản trị

Directors’ remuneration: Thù kim thành viên HĐ quản trị

Discounts: Chiết khấu

Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng

Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu

Discounts received: Chiết khấu mua hàng

Dishonored cheques: Sec bị từ chối

Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định

Control accounts: Tài khoản kiểm tra

Double entry rules: Nguyên tắc bút toán kép.

Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép

Capital withdrawal: Rút vốn

Equivalent units: Đơn vị tương đương

Equivalent unit cost: Giá đơn vị tương đương

Errors: Sai sót

Expenses prepaid: Chi phí trả trước

Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng

FIFO (First In First Out): Nguyên tắc nhập trước xuất trước

Fixed assets: Tài sản cố định

General reserve: Quỹ dự trữ chung

Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài

Goods stolen: Hàng bị đánh cắp

Goodwill: Uy tín

Gross profit: Lãi gộp

Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp

Historical cost: Giá phí lịch sử

Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán

Imprest systems: Chế độ tạm ứng

Income tax: Thuế thu nhập

Increase in provision: Tăng dự phòng

Indirect costs: Chi phí gián tiếp

Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử

Final accounts: Báo cáo quyết toán

Bút toán khóa sổ tiếng anh là gì năm 2024

First call: Lần gọi thứ nhất

Intangible assets: Tài sản vô hình

Interpretation of accounts: Các phân tích báo cáo

Invoice: Hóa đơn

Issue of shares: Phát hành cổ phần

Issued share capital: Vốn cổ phần phát hành

Journal entries: Bút toán nhật ký

Liabilities: Công nợ

LIFO (Last In First Out): Nguyên tắc nhập sau xuất trước

Limited company: Công ty TNHH

Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt

Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán

Long-term liabilities: Nợ dài hạn

Machine hour method: Phương pháp giờ máy

Manufacturing account: Tài khoản sản xuất

Paid-up capital: Vốn đã góp

Periodic/Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ/liên tục

Personal accounts: Tài khoản thanh toán

Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí

Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí

Physical units: Đơn vị (thực tế)

Posting: Vào sổ tài khoản

Predetermined application rate: Tỉ lệ phân bổ chi phí định trước

Preference shares: Cổ phần ưu đãi

Preliminary expenses: Chi phí khởi lập

Prepaid expenses: Chi phí trả trước

Private company: Công ty tư nhân

Profitability: Khả năng sinh lời

Prime cost: Giá thành cơ bản

Opening entries: Các bút toán khởi đầu

Materiality: Tính trọng yếu

Materials: Nguyên vật liệu

Net assets: Tài sản thuần

Net book value: Giá trị thuần

Nominal accounts: Tài khoản định danh

Output in equivalent units: Lượng sp với đơn vị tương đương

Nominal ledger: Sổ tổng hợp

Notes to accounts: Ghi chú quyết toán

Objectivity: Tính khách quan

Opening stock: Tồn kho đầu kỳ

Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động

Ordinary shares: Cổ phần thường

Overdraft: Nợ thấu chi

Overhead application rate: Tỉ lệ phân bổ chi phí quản lý phân xưởng

Principle, error of: Lỗi định khoản

Product cost: Giá thành sản phẩm

Production cost: Chi phí sản xuất

Profits: lợi nhuận, lãi

Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận

Loss: Lỗ

Gross loss: Lỗ gộp

Net loss: Lỗ ròng

Gross profit: Lãi gộp

Net profit: Lãi ròng

Tham khảo thêm:

Tiếng Anh giao tiếp tại cửa hàng may mặc

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Kỹ Thuật và Xây Dựng

Một số mẫu câu tiếng Anh dành cho giao dịch viên ngân hàng

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Các phương tiện giao thông

Closing Process là gì?

Quy trình Đóng (Closing Process Group): các quy trình đó được thực hiện để hoàn thành hoặc kết thúc chính thức dự án, giai đoạn hoặc hợp đồng.nullNhững điều bạn cần biết về Quản trị dự án - Project Management - KPIMkpim.vn › nhung-dieu-ban-can-biet-ve-quan-tri-du-annull

The Journal entry là gì?

Bút toán (Journal entry) là một thuật ngữ kế toán ghi nhận giao dịch vào sổ kế toán. Một bút toán có thể gồm nhiều hạng mục mà mỗi hạng mục có thể là một định khoản nợ hoặc định khoản có. Tổng giá trị định khoản nợ phải bằng tổng giá trị định khoản có, nếu không thì bút toán sẽ được coi là không "cân".nullBút toán – Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Bút_toánnull

Bút toán điều chỉnh tiếng Anh là gì?

Bút toán điều chỉnh trong tiếng Anh là Adjusting entries.nullBút toán điều chỉnh (Adjusting entries) là gì? - VietnamBizvietnambiz.vn › but-toan-dieu-chinh-adjusting-entries-la-gi-20190909191...null

Thế nào là tài khoản thường xuyên?

Tài khoản thường xuyên (Permanent Accounts) Các tài khoản của Bảng cân đối kế toán được gọi là các tài khoản thường xuyên vì số dư của các tài khoản này phản ánh giá trị của các khoản mục tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, tồn tại từ kỳ kế toán này sang kỳ kế toán khác.18 thg 4, 2018nullBút toán khóa sổ trong kế toán Mỹ - Góc học tậpkdtqt.duytan.edu.vn › ArticleDetail › but-toan-khoa-so-trong-ke-toan-mynull