Kế toán tiếng anh là gì? Các chức danh kế toán trong doanh nghiệp bằng tiếng Anh được gọi như thế nào vẫn luôn là thắc mắc của nhiều kế toán. Bài viết dưới đây chúng ta sẽ cùng giải đáp những thắc mắc kể trên.
Kế toán tiếng Anh là “Accounting” nhưng trong thực tế sẽ có rất nhiều từ mang nghĩa tương tự. “Accountant” là danh từ có nghĩa là nhân viên kế toán, người chịu trách nhiệm thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp các thông tin kinh tế, tài chính dưới hình thức giá trị, hiện vật và thời gian lao động. Tùy thuộc vào từng vị trí khác nhau, kế toán sẽ đảm nhận những công việc khác nhau.
2. Các chức danh kế toán trong doanh nghiệp bằng tiếng Anh
Tại các doanh nghiệp, mỗi vị trí sẽ có các chức danh khác nhau nhằm thể hiện vai trò, trách nhiệm và quyền hạn của vị trí đó đối với tổ chức. Một số chức danh kế toán phổ biến như:
Kế toán trưởng [Chief Accountant]
Kế toán trưởng là người đứng đầu bộ phận kế toán của doanh nghiệp, chịu trách nhiệm trước công ty về mọi hoạt động của phòng. Kế toán trưởng đảm nhận vai trò giám sát công việc của các kế toán viên và thực hiện các tài liệu tài chính phục vụ cho việc đưa ra các chiến lược tài chính và các quyết định đầu tư của doanh nghiệp, hỗ trợ lãnh đạo doanh nghiệp trong công tác điều hành, quản lý
Vai trò của kế toán trưởng:
- Thực hiện các công việc liên quan đến nghiệp vụ chuyên môn kế toán đúng với quy định pháp luật
- Đảm bảo nguồn vốn đối với các mặt của hoạt động sản xuất kinh doanh
- Theo dõi, nắm bắt sự hoạt động của nguồn vốn kinh doanh dưới các hình thức
- Phân tích, đánh giá tài chính đối với các hợp đồng, dự án, công trình trước khi trình ban lãnh đạo
- Tham mưu cho lãnh đạo doanh nghiệp về công tác quản lý và sử dụng nguồn vốn công ty và công tác tổ chức tài chính doanh nghiệp
\>> Đọc thêm: Vai trò và vị trí của kế toán trưởng trong doanh nghiệp
Kế toán tổng hợp [General Accounting]
Kế toán tổng hợp chịu trách nhiệm về các công việc liên quan đến lưu trữ, phản ánh các dữ liệu kế toán của doanh nghiệp trên các hệ thống tài khoản, sổ tài khoản và báo cáo tài chính theo các chỉ tiêu giá trị của doanh nghiệp
Vai trò của kế toán tổng hợp:
- Khi doanh nghiệp phát sinh các nghiệp vụ, giao dịch kinh doanh, kế toán tổng hợp kèm theo các chứng từ pháp lý chứng minh cho sự phát sinh và hoàn thành các nghiệp vụ giao dịch
- Kế toán tổng hợp ghi chép các nghiệp vụ phát sinh vào tài khoản và vào sổ sách kế toán doanh nghiệp
- Cuối kỳ, kế toán tổng hợp thực hiện “khóa sổ” và lập báo cáo tài chính cuối kỳ cho doanh nghiệp
\>> Đọc thêm: Chi tiết công việc của kế toán tổng hợp
Kế toán công nợ [Accounting Liabilities]
Kế toán công nợ chịu trách nhiệm theo dõi, giám sát và giải quyết các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thu hoặc phải trả
Kế toán công nợ thực hiện các công việc như:
- In sổ các khoản nợ đã được giải quyết và chưa được giải quyết để đối chiếu theo tháng, quý, năm
- Kiểm tra chứng từ, hóa đơn liên quan đến các khoản công nợ của doanh nghiệp
- Theo dõi tình hình công nợ để có kế hoạch thúc giục, đôn đốc thu nợ kịp thời Cập nhật tình hình các khoản nợ phải trả đối với các nhà cung cấp, đối tác để báo cáo với lãnh đạo doanh nghiệp để có kế hoạch thanh toán đúng hạn
Kế toán là chuyên ngành có nhiều thuật ngữ phức tạp và khó hiểu. Chính bởi vậy người học và làm kế toán cần có một kiến thức về thuật ngữ chuyên ngành tốt mới có thể làm việc hiệu quả đặc biệt là thuật ngữ tiếng Anh. Cùng Trung tâm Anh Ngữ IES Education tìm hiểu đặc thù của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán qua bài viết sau.
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Accountant: Ngành kế toán
Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
Consistency: Nguyên tắc nhất quán
Capital: Vốn
Invested capital: Vốn đầu tư
Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
Issued capital: Vốn phát hành
Uncalled capital: Vốn chưa gọi
Working capital: Vốn lưu động [hoạt động]
Authorized capital: Vốn điều lệ
Called-up capital: Vốn đã gọi
Break-even point: Điểm hòa vốn
Fixed capital: Vốn cố định
Nhân viên kế toán: Accounter
Fixed expenses: Chi phí cố định
Dividends: Cổ tức
General ledger: Sổ cái
Debit note: Giấy báo Nợ
Debtor: Con nợ
Depletion: Sự hao cạn
Depreciation: Khấu hao
Cheques: Sec [chi phiếu]
Carriage: Chi phí vận chuyển
Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
Capital expenditure: Chi phí đầu tư
Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
Cash book: Sổ tiền mặt
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Cash flow statement: Phân tích lưu chuyển tiền mặt
Category method: Phương pháp chủng loại
Carriage inwards/ outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán
Carrying cost: Chi phí hàng lưu kho
Clock cards: Thẻ bấm giờ
Closing an account: Khóa một tài khoản
Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
Cost application: Sự phân bổ chi phí
Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
Cost object: Đối tượng tính giá thành
Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
Commission errors: Lỗi nhầm tài khoản thanh toán
Company accounts: Kế toán công ty
Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
Debenture interest: Lãi trái phiếu
Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
Conventions: Quy ước
Conversion costs: Chi phí chế biến
Credit balance: Số dư có
Credit note: Giấy báo có
Credit transfer: Lệnh chi
Creditor: Chủ nợ
Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Current accounts: Tài khoản vãng lai
Current assets: Tài sản lưu động
Current liabilities: Nợ ngắn hạn
Current ratio: Hệ số lưu hoạt
Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
Direct costs: Chi phí trực tiếp
Directors: Hội đồng quản trị
Directors’ remuneration: Thù kim thành viên HĐ quản trị
Discounts: Chiết khấu
Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
Discounts received: Chiết khấu mua hàng
Dishonored cheques: Sec bị từ chối
Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
Control accounts: Tài khoản kiểm tra
Double entry rules: Nguyên tắc bút toán kép.
Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
Capital withdrawal: Rút vốn
Equivalent units: Đơn vị tương đương
Equivalent unit cost: Giá đơn vị tương đương
Errors: Sai sót
Expenses prepaid: Chi phí trả trước
Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
FIFO [First In First Out]: Nguyên tắc nhập trước xuất trước
Fixed assets: Tài sản cố định
General reserve: Quỹ dự trữ chung
Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
Goodwill: Uy tín
Gross profit: Lãi gộp
Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
Historical cost: Giá phí lịch sử
Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
Imprest systems: Chế độ tạm ứng
Income tax: Thuế thu nhập
Increase in provision: Tăng dự phòng
Indirect costs: Chi phí gián tiếp
Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
Final accounts: Báo cáo quyết toán
First call: Lần gọi thứ nhất
Intangible assets: Tài sản vô hình
Interpretation of accounts: Các phân tích báo cáo
Invoice: Hóa đơn
Issue of shares: Phát hành cổ phần
Issued share capital: Vốn cổ phần phát hành
Journal entries: Bút toán nhật ký
Liabilities: Công nợ
LIFO [Last In First Out]: Nguyên tắc nhập sau xuất trước
Limited company: Công ty TNHH
Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt
Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
Long-term liabilities: Nợ dài hạn
Machine hour method: Phương pháp giờ máy
Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
Paid-up capital: Vốn đã góp
Periodic/Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ/liên tục
Personal accounts: Tài khoản thanh toán
Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
Physical units: Đơn vị [thực tế]
Posting: Vào sổ tài khoản
Predetermined application rate: Tỉ lệ phân bổ chi phí định trước
Preference shares: Cổ phần ưu đãi
Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
Prepaid expenses: Chi phí trả trước
Private company: Công ty tư nhân
Profitability: Khả năng sinh lời
Prime cost: Giá thành cơ bản
Opening entries: Các bút toán khởi đầu
Materiality: Tính trọng yếu
Materials: Nguyên vật liệu
Net assets: Tài sản thuần
Net book value: Giá trị thuần
Nominal accounts: Tài khoản định danh
Output in equivalent units: Lượng sp với đơn vị tương đương
Nominal ledger: Sổ tổng hợp
Notes to accounts: Ghi chú quyết toán
Objectivity: Tính khách quan
Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
Ordinary shares: Cổ phần thường
Overdraft: Nợ thấu chi
Overhead application rate: Tỉ lệ phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
Principle, error of: Lỗi định khoản
Product cost: Giá thành sản phẩm
Production cost: Chi phí sản xuất
Profits: lợi nhuận, lãi
Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
Loss: Lỗ
Gross loss: Lỗ gộp
Net loss: Lỗ ròng
Gross profit: Lãi gộp
Net profit: Lãi ròng
Tham khảo thêm:
Tiếng Anh giao tiếp tại cửa hàng may mặc
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Kỹ Thuật và Xây Dựng
Một số mẫu câu tiếng Anh dành cho giao dịch viên ngân hàng
[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Các phương tiện giao thông
Closing Process là gì?
Quy trình Đóng [Closing Process Group]: các quy trình đó được thực hiện để hoàn thành hoặc kết thúc chính thức dự án, giai đoạn hoặc hợp đồng.nullNhững điều bạn cần biết về Quản trị dự án - Project Management - KPIMkpim.vn › nhung-dieu-ban-can-biet-ve-quan-tri-du-annull
The Journal entry là gì?
Bút toán [Journal entry] là một thuật ngữ kế toán ghi nhận giao dịch vào sổ kế toán. Một bút toán có thể gồm nhiều hạng mục mà mỗi hạng mục có thể là một định khoản nợ hoặc định khoản có. Tổng giá trị định khoản nợ phải bằng tổng giá trị định khoản có, nếu không thì bút toán sẽ được coi là không "cân".nullBút toán – Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Bút_toánnull
Bút toán điều chỉnh tiếng Anh là gì?
Bút toán điều chỉnh trong tiếng Anh là Adjusting entries.nullBút toán điều chỉnh [Adjusting entries] là gì? - VietnamBizvietnambiz.vn › but-toan-dieu-chinh-adjusting-entries-la-gi-20190909191...null
Thế nào là tài khoản thường xuyên?
Tài khoản thường xuyên [Permanent Accounts] Các tài khoản của Bảng cân đối kế toán được gọi là các tài khoản thường xuyên vì số dư của các tài khoản này phản ánh giá trị của các khoản mục tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, tồn tại từ kỳ kế toán này sang kỳ kế toán khác.18 thg 4, 2018nullBút toán khóa sổ trong kế toán Mỹ - Góc học tậpkdtqt.duytan.edu.vn › ArticleDetail › but-toan-khoa-so-trong-ke-toan-mynull