Cà chua tiếng Trung là gì

1团生菜tuán shēngcàiXà lách bắp cuộn
2莳萝shí luóThì là
3西兰花xī lánhuāSúp lơ xanh, bông cải xanh
4白花菜bái huācàiSúp lơ trắng, bông cải trắng
5花菜huācàiSúp lơ, bông cải
6木薯mùshǔSắn, khoai mì
7生菜shēngcàiRau xà lách, rau sống
8西洋菜xīyáng càiRau xà lách xoong
9莴苣wōjùRau diếp, xà lách
10莴笋wōsǔnRau diếp dùng thân
11香菜xiāngcàiRau mùi, ngò rí
12慈姑cígūRau mác
13积雪草jī xuě cǎoRau má
14红米苋hóng mǐ xiànRau dền
15菠菜bōcàiRau chân vịt, cải bó xôi
16草胡椒cǎo hújiāoRau càng cua
17芹菜qíncàiRau cần tây
18水芹shuǐ qínRau cần nước, cần ta
19油菜yóucàiRau cải thìa
20守宫木, 天绿香shǒugōngmù, tiān lǜ xiāngRau bù ngót
21ǒuNgó sen
22蛇豆角, 蛇瓜shé dòujiǎo, shé guāMướp rắn, mướp hổ
23苦瓜kǔguāMướp đắng [khổ qua]
24丝瓜sīguāMướp
25木耳菜mùěr càiMồng tơi
26毛笋, 竹笋máo sǔn, zhúsǔnMăng tre
27芦笋lúsǔnMăng tây
28冬笋dōngsǔnMăng mạnh tông
29笋干sǔn gānMăng khô
30鱼腥草yú xīng cǎoLá dấp/ diếp cá
31咸菜xiáncàiDưa muối
32黄瓜huángguāDưa chuột [dưa leo]
33荠菜jìcàiCây tề thái, rau tề, cỏ tâm giác
34金针菜jīnzhēncàiCây hoa hiên
35香芹xiāng qínCần tây đá, mùi tây, ngò tây
36洋芹yáng qínCần tây
37青菜qīngcàiCải xanh
38娃娃菜wáwá càiCải thảo nhỏ [bằng cổ tay]
39大白菜dà báicàiCải thảo
40盖菜gài càiCải bẹ xanh
41圆茄yuán jiāCà tím tròn
42长茄子zhǎng qiéziCà tím dài
43茄子qiéziCà tím
44胡萝卜húluóboCà rốt
45樱桃西红柿yīngtáo xīhóngshìCà chua bi
46番茄, 西红柿fānqié, xīhóngshìCà chua
47南瓜nánguāBí ngô [bí đỏ]
48冬瓜dōngguāBí đao, bí xanh
49葫芦húluBầu
50卷心菜, 圆白菜juǎnxīncài, yuánbáicàiBắp cải
51紫甘菜, 紫甘蓝zǐ gān cài, zǐ gān lánBắp cải tím
52辣椒làjiāoỚt, quả ớt
53红椒hóng jiāoỚt chuông đỏ
54黄椒huáng jiāoỚt chuông vàng
55青圆椒qīng yuán jiāoỚt chuông xanh
56长红辣椒zhǎng hóng làjiāoỚt đỏ dài
57小红辣椒xiǎo hóng làjiāoỚt hiểm đỏ
58青尖椒qīng jiān jiāoỚt hiểm xanh
59干辣椒gàn làjiāoỚt khô
60长黄辣椒zhǎng huáng làjiāoỚt vàng dài
61青椒qīngjiāoỚt xanh
62长青椒cháng qīngjiāoỚt xanh dài
63芸豆yúndòuĐậu cô ve
64豇豆jiāngdòuĐậu đũa
65豌豆wāndòuĐậu Hà Lan
66四季豆sìjì dòuĐậu que [đâu cô ve]
67刀豆dāo dòuĐậu tắc
68蚕豆cándòuĐậu tằm, đậu răng ngựa
69黄豆huángdòuĐậu tương [đậu nành]
70毛豆máodòuĐậu tương non
71青豆qīngdòuĐậu tương xanh
72豆芽儿dòuyá erGiá đỗ
73火葱huǒ cōngHành ta
74大葱dàcōngHành tươi
75韭菜jiǔcàiHẹ
76番薯, 甘薯, 红薯fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔKhoai lang
77芋艿, 芋头yùnǎi, yùtouKhoai môn
78野芋yě yùKhoai sọ
79土豆tǔdòuKhoai tây
80蒜薹suàntáiCọng tỏi
81萝卜luóboCủ cải
82樱桃萝卜yīngtáo luóboCủ cải đỏ
83甜菜tiáncàiCủ dền
84洋葱yángcōngCủ hành tây
85红洋葱hóng yángcōngCủ hành tây đỏ
86紫洋葱zǐ yángcōngCủ hành tây tím
87白洋葱bái yángcōngCủ hành tây trắng
88山药shānyàoCủ mài
89马蹄mǎtíCủ năng, củ mã thầy
90茭白jiāobáiCủ niễng
91莲雾lián wùRoi
92樱桃yīngtáoAnh đào, cherry
93草莓cǎoméiDâu tây
94荔枝lìzhīVải
95枇杷pípáNhót tây
96猕猴桃míhóutáoKiwi
97石榴shíliúLựu
98柿子shìziHồng
99梨子lízi
100苹果píngguǒTáo
101杏子xìngzi
102桃子táoziĐào
103李子lǐziMận
104柠檬níngméngChanh
105柚子yòuziBưởi, bòng
106橘子júziQuýt
107橙子chéngziCam
108芒果mángguǒXoài
109火龙果huǒlóng guǒThanh long
110香蕉xiāngjiāoChuối
111葡萄pútáoNho
112哈密瓜hāmìguāDưa vàng, dưa mật
113椰子yēzìDừa
114榴莲liúliánSầu riêng
115西瓜xīguāDưa hấu

Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ

Nhận tự vấn khoá học: Tại đây

Tiếng trung Anfa: //tiengtrungcoban.vn

Fanpage: ANFA TIẾNG TRUNG CƠ BẢN

Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66

Video liên quan

Chủ Đề