Các mẫu câu xin lỗi trong tiếng Anh

 

Những câu xin lỗi trong cuộc sống đời thường

Sorry. - [Xin lỗi nhé];

I’m sorry. - [Tôi xin lỗi/Tôi rất tiếc];

I’m so sorry! - [Tôi rất xin lỗi];

Sorry for your loss. - [Tôi rất lấy làm tiếc về sự mất mát của cậu/bạn [khi có người thân qua đời]].

I apologise. [Tôi xin lỗi [khi bạn gây ra sai sót/lỗi lầm gì đó]];

Sorry for keeping you waiting. - [Xin lỗi vì để bạn phải chờ đợi];

Sorry I’m late/Sorry for being late. - [Xin lỗi, tôi đến muộn];

Please forgive me. - [Làm ơn hãy tha thứ cho tôi];

Sorry, I didn’t mean to do that. - [Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy [bạn vô tình làm sai điều gì đó]];

Excuse me. - [Xin lỗi [khi bạn làm phiền ai đó]];

Pardon me. - [Xin lỗi [khi bạn muốn ngắt lời ai đó hoặc dùng tương tự như "excuse me"]];

Terribly sorry. - [Vô cùng xin lỗi];

I have to say sorry you. - [Tôi phải xin lỗi anh];

I forget it by mistake. - [Tôi sơ ý quên mất];

I was careless. - [Tôi đã thiếu cẩn thận];

That’s my fault. - [Đó là lỗi của tôi];

I was wrong. - [Tôi đã sai];

I don’t mean to. - [Tôi không cố ý];

I feel that I should be responsible for that matter. - [Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó].

 “Lỗi của tôi”

Các câu xin lỗi bằng Tiếng Anh suồng sã với bạn bè

●       My bad – [“Lỗi của tôi”- phổ biến với thiếu niên]

●      Whoops - [“Rất tiếc!” - Cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết]

●      Oops, sorry. – [“Ôi, xin lỗi” nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai]

Các câu xin lỗi bằng Tiếng Anh trang trọng trong văn viết

●       I beg your pardon - [Tôi nợ anh một lời xin lỗi]

●      I hope that you can forgive me – [Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi]

●      I'm awfully/ terribly sorry - [Tôi thực sự xin lỗi]

●      I cannot express how sorry I am - [Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào]

●      It [something] was inexcusable - [Điều đó đúng là không thể tha thứ được]

●      There is no excuse for my behavior - [Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình].

 “Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào.”

[Ảnh: Langmaster]

Các câu xin lỗi bằng Tiếng Anh ở đầu bức thư, email trang trọng

●      I would like to express my regret - [Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình]

●      I apologize wholeheartedly/ unreservedly - [Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi]

Các câu xin lỗi bằng Tiếng Anh ở cuối bức thư, email trang trọng

●      Sincerely apologies - [Lời xin lỗi chân thành]

●      Please accept my/ our sincere apologies - [Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi]

●       Please accept my/our humblest apologies - [Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi]

Các câu xin lỗi bằng Tiếng Anh trong tình yêu

● I’m sorry for being so annoying and demanding, for the things that I did the wrong way. – [Em xin lỗi vì đã tức giận và đòi hỏi quá đáng, và vì tất cả những điều mà em đã làm sai].

● Give me a chance to show you that I can be of something worth to you, let me show you: – [Cho anh một cơ hội để cho em thấy rằng anh có thể là một điều gì đó có giá trị với em nhé];

 “Nếu mất em là sự trừng phạt mà anh phải nhận vì những sai lầm anh đã gây ra, anh thà chết còn hơn chứng kiến điều đó.”

● There is a pain here in my heart ever since you have stopped talking to me, I’m sorry. – [Có một nỗi đau ở ngay đây, ngay trái tim anh kể từ khi em ngừng nói chuyện với anh, anh xin lỗi];

● I’m sorry I can’t be the perfect girl you want me to, but all I can really do is try… – [Em xin lỗi, em không thể trở thành một cô gái hoàn hảo như anh mong muốn, nhưng tất cả những gì em có thể làm là cố gắng…];

● I trust fate and I believe in love, which is why I know you’ll accept my apology. I’m sorry. – [Anh tin vào định mệnh và tình yêu, đó là lý do tại sao anh biết chắc chắn rằng em sẽ chấp nhận lời xin lỗi từ anh. Anh xin lỗi];

● If losing you is my punishment for the things I did wrong, I would rather die than see that. – [Nếu mất em là sự trừng phạt mà anh phải nhận vì những sai lầm anh đã gây ra, anh thà chết còn hơn chứng kiến điều đó].

● Trên đây là tổng hợp 40 câu xin lỗi bằng Tiếng Anh lịch sự và chuyên nghiệp mà người bản xứ thường xuyên sử dụng, Langmaster hy vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc. Với sứ mệnh nâng tầm thế hệ trẻ Việt Nam tiếp cận nguồn tri thức quốc tế và sẵn sàng tự tin bước vào cuộc hội nhập kinh tế 4.0, mô hình học Tiếng Anh đa trải nghiệm "4CE: Class - Club - E_learning - Conference - Community" tại Langmaster mang đến trải nghiệm học tập mới mẻ từ thực tế được nhiều người lựa chọn để học tiếng Anh hiệu quả. Langmaster luôn nỗ lực và đổi mới không ngừng để trở thành tổ chức giáo dục và đào tạo Tiếng Anh uy tín hàng đầu tại Việt Nam.

Doãn Phong

"I am sorry" Trong cuộc sống sẽ chẳng thiếu những lần bạn phải nói lời xin lỗi vì gây ra lỗi lầm với người khác. Nhưng xin lỗi bằng tiếng Anh như thế nào để diễn đạt sự hối lỗi, chân thành nhất. Bài viết này, LangGo sẽ cung cấp cho bạn một "số vốn" mẫu câu xin lỗi thông dụng và cách đáp lại bằng tiếng Anh cực hiệu quả.

Cấu trúc câu xin lỗi trong tiếng Anh giao tiếp cơ bản - LangGo

Sorry. – [Xin lỗi nhé]

I’m sorry – [Tôi xin lỗi/ Tôi rất tiếc]

I’m so sorry! – [Tôi rất xin lỗi]

Sorry for your loss. – [Tôi rất lấy làm tiếc về sự mất mát của cậu/ bạn [khi có người thân qua đời]

Sorry to hear that. – [Tôi rất tiếc khi nghe/ biết điều đó [khi ai đó chia sẻ thông tin không tốt như một đứa trẻ bị ốm hoặc bị mất việc,…]

I apologise. – [Tôi xin lỗi [khi bạn gây ra sai sót/ lỗi lầm gì đó]

Sorry for keeping you waiting. – [Xin lỗi vì để bạn phải chờ đợi

Sorry I’m late / Sorry for being late – [Xin lỗi, tôi đến muộn.]

Please forgive me. – [Làm ơn hãy tha thứ cho tôi]

Sorry, I didn’t mean to do that. – [Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy [bạn vô tình làm sai điều gì đó]

Excuse me. – [Xin lỗi [khi bạn làm phiền ai đó]]

Pardon me. – [Xin lỗi [khi bạn muốn ngắt lời ai đó hoặc dùng tương tự như “excuse me”]]

Terribly sorry – [Vô cùng xin lỗi]

I have to say sorry you – [Tôi phải xin lỗi anh]

I forget it by mistake – [Tôi sơ ý quên mất]

I was careless – [Tôi đã thiếu cẩn thận]

That’s my fault – [Đó là lỗi của tôi]

I was wrong – [Tôi đã sai]

I don’t mean to – [Tôi không cố ý]

I feel that I should be responsible for that matter – [Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó]

How should I apologize you? – [Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây]

I don’t mean to make you displeased – [Tôi không cố ý làm bạn phật lòng]

Sorry I have no choice – [Xin lỗi tôi không có sự lựa chọn nào cả]

Sorry to bother you – [Xin lỗi đã làm phiền bạn]

I owe you an apology – [Tôi nợ bạn một lời xin lỗi [dùng khi bạn đã mắc sai lầm khá lâu rồi].

I cannot express how sorry I am. – [Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào.

Tìm hiểu thêm các cấu trúc ngữ pháp thông dụng:

Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp - LangGo

Cấu trúc As soon as trong tiếng Anh - Cấu trúc, cách dùng và bài tập áp dụng

When he was angry , I felt like I was being threatened. Now I do not make him mad but more angry once again

- Lúc anh giận dữ, em thấy như mình đang bị đe dọa. Giờ em chẳng dại mà làm anh giận thêm một lần nữa đâu.

You forgive me, please

- Anh tha lỗi cho em nhé.

I really apologize anh. I realized his omission

- Em thực sự xin lỗi anh.Em đã nhận ra sự thiếu sót của mình rồi !

I knew I had hurt him . Give them the opportunity to make him happy again

- Em biết mình đã làm anh tổn thương. Cho em cơ hội để khiến anh vui vẻ lại nhé ?

I love you, I hate the ” war ” and I regret that they were strangers trigger “war”

- Em yêu anh, em ghét “chiến tranh” và em rất tiếc vì mình là kẻ châm ngòi cho “cuộc chiến” đó.

He was mad at me? Also long abhorrence angry , right ? Do not be mad at me anymore ! I know that I miss you and I’m really miss him . We do not together anymore nhé angry ! He was angry , but you change your mind

- Anh đang giận em à? Cũng biết giận lâu gớm nhỉ? Đừng giận em nữa mà! Em biết là anh đang nhớ em cũng như em đang rất nhớ anh. Chúng mình đừng giận dỗi nhau nữa nhé ! Anh mà còn giận nữa là em đổi ý đấy !

Do not be mad at me anymore nhé you ! Love sometimes anger, with its joys and pains , although her ​​love of them is not very much sweet [because he or mad] but the sweet period that is sufficient to prove the love of 2 we that love will never change his true ! I love you, you all mad at me I got you

- Đừng giận em nữa nhé anh! TÌnh yêu có lúc giận hờn, có lúc vui lúc buồn, tuy rằng tình yêu của chúng mình không được ngọt ngào cho lắm [vì anh hay giận mà] nhưng cái khoảng thời gian ngọt ngào ấy cũng đã đủ chứng minh tình yêu của 2 chúng ta rằng tình yêu sẽ không bao giờ thay đổi đúng không anh ! Em mãi yêu anh, anh hết giận em rồi nhé !

Miss you so much! He , mad honey. I asked him, but he’s all mad at me then just relaxed go mad when he is angry, all alone. I just messaging to inform you one thing these days I really miss you, remember too much attention! Do not be mad at me anymore

- Nhớ anh nhiều lắm! Anh, giận em à. Em hỏi anh thế thôi chứ anh giân em thì cứ giận thoải mái đi đến khi nào anh hết giận thì thôi. Em chỉ nhắn tin để thông báo với anh một điều là những ngày qua em rất nhớ anh, nhớ nhiều lắm ý ! Đừng giận em nữa nhé !

I’m sorry for making you sad , all at his only way that you too . Well do not be mad at me long ahead. I await his message there

- Anh! Em xin lỗi vì đã làm anh buồn, tất cả cũng chỉ tại anh chiều em quá mà. Thôi đừng giận em lâu nữa nhé. Em chờ tin nhắn của anh đấy !

Forgive me! Excuse me then, i have made you sad right now. I promise I will fix. But he also promised not to upset me that much more to go, without his beside me extremely sad. I always wanted him to laugh with you ! Forgive me ok

- Tha lỗi cho em nhé! Xin lỗi anh nhé, em đã làm anh phải buồn rồi. Em hứa là em sẽ sửa chữa. Nhưng anh cũng hứa là đừng giận em nhiều như thế nữa nhé, không có anh “léo nhéo” bên cạnh em thấy buồn vô cùng. Em lúc nào cũng muốn anh vui cười bên em ! Tha lỗi cho em nhé !

  • I would like to express my regret. – [Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình].

  • I apologize wholeheartedly/ unreservedly. – [Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi]

  • Sincerely apologies – [Lời xin lỗi chân thành]

  • Please accept my/ our sincere apologies. – [Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi]

  • Please accept my/ our humblest apologies. – [Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi]

That’s all right: Ổn thôi

Never mind: Đừng lo

Don’t apologize: Không cần phải xin lỗi đâu

It doesn’t matter: Chuyện đó không quan trọng đâu

Don’t worry about it: Đừng bận tâm chuyện đó

Don’t mention it: Không sao đâu

It’s okay: Không sao

I quite understand: Tôi thông cảm mà

You couldn’t help it: Bạn không thể làm khác mà

Forget about it: Quên chuyện ấy đi

No harm done: Chẳng phiền gì đâu

No worries: Đừng lo nhé

It’s fine: Ổn thôi

Please don’t let it happen again: Làm ơn đừng lặp lại chuyện này

No problem!: Không vấn đề gì

Apology accepted: Tôi tha lỗi cho bạn

Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh hữu ích:

84 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất - LangGo

99 kênh Youtube Tiếng Anh giúp học đủ thứ trên đời

LangGo chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Video liên quan

Chủ Đề