Cách phát âm t và d Langmaster

➤ Khám phá cách học tiếng Anh hiệu quả tại:
➤ Đăng ký theo dõi kênh Youtube:

Nguồn: Pronunciation Pairs Student’s Book

▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬ ➤ Thấu hiểu chính mình để tìm ra lộ trình, phương pháp học tiếng Anh phù hợp nhất bằng giải pháp TƯ VẤN CHUYÊN SÂU duy nhất tại LANGMASTER ▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬ ➤ Đừng quên nhấn Subscribe để theo dõi những bài học tiếp theo của #Langmaster nhé ▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬ ☎ Comment số điện thoại để được tư vấn trực tiếp

Share để ghi nhớ và học tập!

Âm “t” trong tiếng Anh có nhiều cách phát âm và gây không ít khó khăn cho người học, đặc biệt nếu bạn là người mới bắt đầu. Dưới đây là 5 cách phát âm chuẩn của âm “t”, bạn hãy bỏ túi để dùng cho đúng nhé.

Vì bị ảnh hưởng mạnh bởi trọng âm và vị trí của nó trong một từ, cụm từ nên âm “t” có nhiều cách phát âm khác nhau. Bài viết này của Edu2Review sẽ giúp bạn hiểu và nắm rõ 5 cách phát âm của âm “t” thường gặp trong tiếng Anh Mỹ.

/t/ nguyên là /t/:

Khi /t/ đứng đầu từ hoặc khi không đứng đầu từ nhưng lại được nhấn trọng âm thì âm này được phát âm rõ ràng, đầy đủ là âm /t/. Ví dụ: ten, table, content, determine, teach…

Ngoài ra, âm /t/ cũng được bật đầy đủ khi nó ở dạng quá khứ của động từ và đứng sau một phụ âm vô thanh như – /f/, /k/, /p/, /s/, /ch/, /sh/, /th/: picked [pikt], hoped [houpt], watched [wɒcht], washed [wɒsht]…

Trường hợp ngoại lệ, khi âm /t/ đứng sau một phụ âm khác, ở đầu từ, như trong cụm /st/: stay, store, steep… thì âm /t/ không được phát âm đầy đủ.

Âm /t/ trong tiếng Anh có nhiều cách phát âm khác nhau [Nguồn: mosoah]

/t/ giống /d/

Nếu /t/ ở giữa 2 nguyên âm sẽ biến thành 1 âm /d/ mềm [tương tự âm /d/ khi đứng giữa hai nguyên âm]. như letter = /leder/, better = /beder/, Water = /'wɔ:də/, daughter = /dɔdər/, meeting thành /'mi:diɳ/…

Đây được xem là một đặc thù của âm /t/ trong tiếng Anh Mỹ, khác với trong tiếng Anh Anh.

Âm /t/ cũng được phát âm thành /d/ khi nối âm /t/ từ cuối từ này vào nguyên âm của từ đứng sau nó [âm đầu này không được nhấn trọng âm]. Ví dụ: A lot of, bought a…

Học phát âm và phân biệt giữa âm /t/ và /d/ [Nguồn: YouTube – Học Tiếng Anh Langmaster]

/t/ bị biến mất, âm câm

Trường hợp âm /t/ đứng sau âm /n/, nó có thể biến mất [do 2 âm này có vị trí miệng gần giống nhau].

Ví dụ: interview /ˈɪnərˌvju/, international /ˌɪn ərˈnæʃ ə nl/, advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/, percentage /pɚˈsen.t̬ɪdʒ/, count on /kaun_on/…

Từ interview sẽ được phát âm là /ˈɪnərˌvju/ [Nguồn: Jopus]

/t/ không bật hơi khi đứng cuối từ

Để phát âm âm /t/ trong trường hợp này sẽ có 2 giai đoạn:

– Giai đoạn 1, lưỡi nâng lên phần ngạc trên để chặn lại;

– Giai đoạn 2, bật âm /t/.

Bên cạnh đó, nếu âm /t/ đứng cuối một từ, thông thường người ta cũng chỉ chặn hơi lại [giai đoạn 1] mà không bật hơi ra [giai đoạn 2], ví dụ: put, what, lot, set, hot, sit, shot, brought. Đây là lý do tại sao chúng ta thường không nghe thấy âm /t/ khi nó đứng cuối từ.

Âm /t/ bị biến đổi trong tiếng Anh Mỹ

Ngoài 4 cách phát âm trên, âm /t/ còn có 2 trường hợp biến đổi khác.

  • Âm /tn/

Cụm âm /tn/ là cụm hầu hết người Việt Nam gặp khó khăn khi phát âm, ví dụ trong từ “button” . Các âm /tn/ được thực hiện bằng cách đặt lưỡi ở vị trí của /t/, sau đó bật âm /t/ mà không di chuyển lưỡi, đồng thời chuyển nhanh sang âm [n]. Ví dụ: Written, certain, forgotten, button

Lưu ý: Hãy chắc chắn rằng bạn không đặt một âm schwa trước /n/ [ví dụ: với từ written:/ri-từn/ là sai, /rit-n/ là đúng].

  • Âm /tr/

Trường hợp với âm /tr/, do âm /t/ bị ảnh hưởng của âm /r/ nên khi đứng cạnh nhau, âm /t/ bị biến đổi thành âm /tʃ/.

Ví dụ, khi đọc từ “train” thì thay vì bật âm thành /t/ + /rein/ thì đọc là /tʃ/ + /rein/, giống như ch-rain. Tương tự: try – tie, train – chain, Troy – toy, stream – steam

Kim Thư [Tổng hợp]

Nguồn ảnh cover: Step Up English

Tags

Anh my

Phát âm tiếng anh


PHÂN BIỆT VÀ PHÁT ÂM CHUẨN HAI PHỤ ÂM t và d

Bạn đã biết cách phát âm T và D trong tiếng Anh? Bên cạnh việc học ngữ pháp hay từ vựng, phát âm cũng là một trong những chìa khóa quan trọng giúp bạn nói Tiếng Anh thật trôi chảy và tự nhiên.

Với phát âm gần giống nhau, cặp âm /t/ và /d/ dễ khiến người học Tiếng Anh bị nhầm lẫn và phát âm không chuẩn. Vậy, làm thế nào để đọc cho thật đúng hai âm /t/ và /d/ này? Dấu hiệu nhận biết của những từ chứa hai phụ âm /t/ và /d/ là gì? Trong bài viết này, EduTrip xin chia sẻ đến bạn “tất tần tật” những điều cần lưu ý về hai nguyên âm /t/ và /d/ nhé!

Xem thêm:

1.1. CÁCH PHÁT ÂM:

Cùng làm theo 3 bước đơn giản dưới đây để phát âm /t/ trong Tiếng Anh thật chuẩn, các bạn nhé!

Bước 1: Khép chặt hai hàm răng lại.

Bước 2: Nhẹ nhàng nâng đầu lưỡi sao cho chạm được vào chân răng cửa hàm trên.

Bước 3: Hạ đầu lưỡi xuống, đồng thời bật thật mạnh hơi ra và phát âm /t/.

Cách phát âm T

Lưu ý: Người Việt hay mắc phải lỗi phát âm /t/ thành /th/. Lý do là bởi đầu lưỡi của bạn chỉ chạm đến phần mặt sau của răng cửa hàm trên chứ không phải là chân răng. Hay ghi nhớ rằng, muốn phát âm /t/ thật chuẩn, bạn cần nhấn đầu lưỡi vào chân răng và bật hơi mạnh ra nhé!

1.2. CÁC TRƯỜNG HỢP LƯU Ý:

  1. Dấu hiệu 1: Khi /t/ đứng đầu từ [hoặc khi không đứng đầu từ nhưng lại được nhấn trọng âm vào nó] thì vẫn phải phát âm /t/ là /t/.

Ví dụ:

Tell [v] – /tel/: kể [chuyện]

– Content [n] – /kənˈtent/: nội dung

Table [n] – /ˈteɪ.bəl/: cái bàn



2. Dấu hiệu 2: Khi t đứng giữa, không bị nhấn trọng âm /t/ phát âm thành /d/.

Ví dụ:

– Water [n] – /’wɔ:də/,: nước

– Daughter [n] – /ˈdɔdər/: con gái

– Meeting [n] – /’mi:diɳ/: buổi gặp mặt, hội thảo

3. Dấu hiệu 3: Thông thường, âm /t/ không bật hơi khi đứng cuối từ.

Ví dụ:

– Put [v] – /pʊt/: đặt, để

– What [pronoun] – /wɑːt/: cái gì

– Lot [n] – /lɑːt/: nhiều

4. Dấu hiệu 4: Khi /t/ đứng trước /u/ và nằm trong âm tiết không nhấn trọng âm thì khi này /t/ sẽ biết đổi thành âm /tʃ/.

Ví dụ:

– Actual [adj] – /ˈæk.tʃu.əl/: thật sự, thực chất

– Nature [n] – /ˈneɪ.tʃɚ/: thiên nhiên

5. Dấu hiệu 5: Khi /t/ đứng trước ia, ie, io, khi này âm /t/ sẽ biến đổ thành âm /ʃ/.

Ví dụ: 

Potential = /poʊˈten.ʃəl/

Protection = /prəˈtek.ʃən/

2.1. CÁCH PHÁT ÂM:

Các bạn hãy cùng làm theo hướng dẫn bên dưới để đọc thật chuẩn âm /d/ nhé!

Bước 1: Hai răng khép lại.

Bước 2: Đầu lưỡi chạm vào chân răng cửa của hàm trên.

Bước 3: Hạ đầu lưỡi xuống đồng thời nhẹ nhàng phát âm /d/.

Cách phát âm D

2.2. CÁC TRƯỜNG HỢP LƯU Ý:

1. Dấu hiệu 1: d thường được phát âm đọc là /d/ khi nó đứng đầu một âm tiết.

Ví dụ:

Decorate [v] – /ˈdekəreɪt/: trang trí

Dedicate [v] – /ˈdedɪkeɪt/: dâng hiến

2. Dấu hiệu 2: Sau d là u thì sẽ được phát âm là /dʒ/.

Ví dụ:

– Graduate [v] – /ˈgrædʒueɪt/: tốt nghiệp

– Module [n] – /ˈmɑːdʒuːl/: tiêu chuẩn, kiểu mẫu

– Procedure [n] – /prəˈsiːdʒər/: thủ tục, tiến trình

3. Dấu hiệu 3: d thường là âm câm [không phát âm] trong các từ.

Ví dụ:

– Handkerchief  [n] – /ˈhæŋkərtʃiːf/: khăn tay

– Sandwich [n] – /ˈsænwɪdʒ/: bánh mì sandwich

– Wednesday [n] /ˈwenzdeɪ/: thứ Tư

4. Dấu hiệu 4: Khi động từ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được đọc là /id/ khi trước đuôi ed là âm /t/, /d/.

Ví dụ:

– added [v] – /ˈædɪd/: thêm vào

– interested [adj] – /ˈɪntrɪstɪd/: có hứng thú

– wanted [v] – /ˈwɑːntɪd/: mong muốn

5. Dấu hiệu 5: Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được đọc là /t/ khi trước đuôi ed là một âm vô thanh: /p/, /k/, /θ/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/.

Ví dụ:

– brushed [v] – /brʌʃt/: đánh răng, chải

– laughed [v] – /læft/: cười

– reached [v] – /riːtʃt/: chạm đến

6. Dấu hiệu 6: Khi động từ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được đọc là /d/ khi trước đuôi ed là một âm hữu thanh.

Ví dụ:

– breathed [v] – /briːðd/: thở

– changed [v] – /tʃeɪndʒd/: thay đổi

– played [v] – /pleɪd/: chơi



Nếu bạn mong muốn cải thiện khả năng Tiếng Anh giao tiếp, phát âm là nhân tố bạn nên đặc biệt chú trọng. Thông qua bài viết này, EduTrip hy vọng bạn đã nắm rõ được từ A đến Z cách phát âm & dấu hiệu nhận biết của hai nguyên âm /d/ và /t/. Chúc bạn sớm chinh phục được Tiếng Anh!

Video liên quan

Chủ Đề