Cái còn lại tiếng anh là gì năm 2024

The rest có nghĩa 'cái còn lại'. Nó ở dạng số ít và luôn có the. Ví dụ: We only use three rooms. The rest of the house is empty. [Chúng tôi chỉ dùng ba phòng. Phần còn lại của ngôi nhà đều để trống.]

Để nói về những gì còn lại sau khi những vật khác được dùng, bị ăn mất hay bị phá hủy..., chúng ta thường dùng các từ khác. Ví dụ: There were remains of the meal all over the floor. [Có nhiều thức ăn thừa trên sàn nhà.] Supper tonight is leftovers from lunch. [Bữa tối nay là đồ ăn thừa từ bữa trưa.] If you divide 100 by 12, the remainder is 4. [Nếu bạn lấy 100 chia 12 thì còn 4.]

Khi the rest đề cập đến một danh từ số nhiều, ta dùng động từ số nhiều theo sau. Ví dụ: There are four chocolates for Penny, four for Joe and the rest are mine. [Có bốn viên sô cô la cho Penny, bốn cho Joe và còn lại là của tôi.] KHÔNG DÙNG: ...the rest is mine.

  • bab.la
  • Từ điển Việt-Anh
  • còn lại

chevron_left

chevron_right

VI

Nghĩa của "còn lại" trong tiếng Anh

{tính}

{danh}

Bản dịch

VI

phần còn lại {số nhiều}

VI

cái còn lại {số nhiều}

VI

phần còn lại của chân tay đã cụt {danh từ}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "còn lại" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Nghiên cứu này còn mang lại nhiều ứng dụng thực tiễn. Trước hết,... rất dễ hiểu và có ý nghĩa đối với các nhà chiến lược học.

The current study has practical implications as well. First, ...is intuitively appealing and is easily understood by strategists.

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Chủ Đề