Câm như hến tiếng anh là gì

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng Hà NộiHuếSài GònVinhThanh ChươngHà Tĩnh
kəm˧˧ ɲɨ˧˧ hen˧˥ kəm˧˥ ɲɨ˧˥ hḛn˩˧ kəm˧˧ ɲɨ˧˧ həːŋ˧˥
kəm˧˥ ɲɨ˧˥ hen˩˩ kəm˧˥˧ ɲɨ˧˥˧ hḛn˩˧

Tục ngữ[sửa]

câm như hến

  1. Không nói gì.

Đồng nghĩa[sửa]

  • câm như cá

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Sự tích của câu nói "Câm như hến" được tương truyền như sau: Trong thời xưa, hến là con vật sống dưới nước thân quen với người dân [các cụ]. Khi luộc chín, một số con hến sẽ không mở miệng, từ đó ông cha ta có câu nói "câm như hến" để chỉ những người dù có vấn đề xảy ra cũng không mở lời giống như con hến bị luộc dưới nhiệt độ cao như vậy nhưng cũng không mở miệng.

  1. Translation API
  2. About MyMemory

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

English

as quiet as a mouse

Last Update: 2014-10-22
Usage Frequency: 1
Quality:

English

keep mum as a fish.

Last Update: 2012-08-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

sẽ câm như hến.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cậu phải câm như hến.

English

you're a stone wall.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

sao mày câm như hến vậy?

English

where's your big mouth now? that car's going home with me.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bây giờ thì câm như hến rồi à?

English

oh, you're not running your mouth now, huh?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hắn sẽ đùa với cô rồi lại câm như hến.

English

he would have toyed with you then turned to stone.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

gọi cứu thương, tôi hứa sẽ câm như hến!

English

call an ambulance, i promise i won't say anything!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ta sẽ ko làm gì cả tao sẽ câm như hến nhé

English

i've done nothing. and i've kept quiet.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi sẽ câm như một con cá.

English

i'll be as mute as a fish.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tớ muốn cậu biết điều này, doug, tớ sẽ câm như hến.

English

i want you to know, doug, i'm a steel trap.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thằng đó giả vờ câm như hến rồi ngậm máu phun người.

English

he was going for the throat, trying to eviscerate me.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

như anh đã nói, tất cả chúng ta câm như hến khi làm hỏng việc.

English

like you said, we all do dumb shit when we're fucked up.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nói ra nếu mày đủ can đảm, còn không thì câm như hến nếu mày nhát cáy.

English

bring it on if you're man enough, or take it up the chain if you're a pussy.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hắn đang nói như khướu thì đột nhiên im như hến.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cảnh sát chẳng làm gì cả. hắn sẽ câm như hến và ra vẻ bị điên như lần trước.

English

he'll just clam up and act crazy like last time.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng con tưởng cứ làm bộ câm như hến suốt thì sẽ thắng mẹ sao?

English

i get that. just what are you expecting your silent protest will get you?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cũng là con alpha của đàn. Ừm, có lẽ mày không câm như vẻ ngoài của mày đâu.

English

well, maybe you're not as dumb as you look.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

oh, tôi mù, điếc và câm như 3 con khỉ thông thái vậy. [3 wise monkeys - các bạn tra google để biết thêm]

English

oh, i'm as blind, deaf and mute as the three wise monkeys.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
4,401,923,520human contributions

Users are now asking for help:

We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK

Chủ Đề