Clothes cách đọc

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈklɔθ/

Hoa Kỳ[ˈklɔθ]

Danh từSửa đổi

cloth số nhiều clothes /ˈklɔθ/

  1. Vải. american cloth; oil cloth vải sơn, vải dầu cloth of gold vải kim tuyến
  2. Khăn; khăn lau; khăn trải [bàn]. to lay the cloth trải khăn bàn [để chuẩn bị ăn]
  3. Áo thầy tu.
  4. [The cloth] Giới thầy tu.

Thành ngữSửa đổi

  • to cut one's coat according to one's cloth: [Tục ngữ] Liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm.
  • out of the same cloth: Cùng một giuộc với nhau.
  • out of the whole cloth:
    1. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối. it is a lie out of the whole cloth đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Video liên quan

Chủ Đề