Có bảo hiểm mổ dây chằng bao nhiêu tiền

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè 3,624,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó 3,624,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng [chéo trước, chéo sau] bằng gân đồng loại 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng [chéo trước, chéo sau] bằng gân đồng loại Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại [nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác] 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại [nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 0 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 3,600,000 1,653,000 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm 2,951,000 2,951,000 Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button 3,624,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 0 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 12,520,000 12,520,000 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên 1,653,000 1,653,000 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân[1 gân] 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân[1 gân] Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân [1 gân] 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân [1 gân] Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nối thần kinh [1 dây] 2,000,000 2,217,000 Phẫu thuật nối thần kinh [1 dây] Phẫu thuật nối dây thần kinh [tính 1 dây] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nang Tarlov 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật nang Tarlov Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nang màng nhện tủy 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật nang màng nhện tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới Phẫu thuật loại I [Ngoại khoa] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật sửa trục chi [kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire] 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật sửa trục chi [kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire] Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân [1 ngón] 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân [1 ngón] Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu 3,720,000 3,720,000 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 4,200,000 4,200,000 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật trật khớp khuỷu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật toác khớp mu 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật toác khớp mu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật trật khớp háng 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật trật khớp háng Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh 2,951,000 2,951,000 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật thay khớp háng do lao 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật thay khớp háng do lao Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật thay khớp háng do lao 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật thay khớp háng do lao Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật thay khớp gối do lao 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật thay khớp gối do lao Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 5,399,000 5,399,000 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng Phẫu thuật áp xe não 0 Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín. Phẫu thuật Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 5,399,000 5,399,000 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng Phẫu thuật áp xe não 0 Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín. Phẫu thuật Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy 3,600,000 4,177,000 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy Phẫu thuật thoát vị não, màng não 0 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. Phẫu thuật Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Phẫu thuật loại I [Ngoại khoa] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo 5,000,000 5,747,000 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo Phẫu thuật thay khớp vai 0 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật tháo khớp vai 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật tháo khớp vai Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 1,810,000 1,810,000 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 2,369,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm [Vùng II] 5,000,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm [Vùng II] Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 2,000,000 3,585,000 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I 2,369,000 2,369,000 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền 2,369,000 2,369,000 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền 2,369,000 2,369,000 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2,369,000 2,369,000 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 3,600,000 2,345,000 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 3,600,000 2,293,000 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,210,000 1,210,000 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Phẫu thuật loại II [Ngoại khoa] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh 1,810,000 1,810,000 Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 1,810,000 1,810,000 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 5,000,000 4,004,000 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Phẫu thuật tạo hình khớp háng 1 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao 5,000,000 4,004,000 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao 1 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản. Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tháo khớp chi 2,000,000 3,297,000 Phẫu thuật tháo khớp chi Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Phẫu thuật đặc biệt [Ngoại khoa] 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần 1,488,000 1,488,000 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1 Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần 1,488,000 1,488,000 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1 Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. Phẫu thuật Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc Phẫu thuật loại I [Ngoại khoa] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư Phẫu thuật đặc biệt [Ngoại khoa] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình xương ức 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật tạo hình xương ức Phẫu thuật loại I [Ngoại khoa] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs 2,052,000 2,052,000 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 2,680,000 2,680,000 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình 0 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. Phẫu thuật Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 3,600,000 1,653,000 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật u thần kinh trên da 590,000 590,000 Phẫu thuật u thần kinh trên da Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật u thần kinh trên da 360,000 983,000 Phẫu thuật u thần kinh trên da Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật U máu 3,600,000 2,494,000 Phẫu thuật U máu Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh 5,000,000 6,520,000 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta 5,000,000 3,720,000 Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta 3,480,000 3,480,000 Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do [cơ, xương, da, vạt phức hợp …] 3,480,000 3,480,000 Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do [cơ, xương, da, vạt phức hợp …] Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu 5,397,000 5,397,000 Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ 0 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu. Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời [mũi, tai, môi…] 4,020,000 4,020,000 Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời [mũi, tai, môi…] Phẫu thuật đặc biệt [Vi phẫu] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt [da đầu, mũi, tai, môi…] 3,720,000 3,720,000 Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt [da đầu, mũi, tai, môi…] Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời 4,504,000 4,504,000 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật viêm xương khớp háng 3,600,000 2,293,000 Phẫu thuật viêm xương khớp háng Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 3,600,000 2,314,000 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,210,000 1,210,000 Phẫu thuật vết thương bàn tay Phẫu thuật loại II [Ngoại khoa] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 5,000,000 3,585,000 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật loại I [Ngoại khoa] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 5,000,000 4,729,000 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 0 Chưa bao gồm mạch nhân tạo Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,000,000 2,302,000 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 3,600,000 3,585,000 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,000,000 2,345,000 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 3,600,000 3,403,000 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật viêm xương 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật viêm xương Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân [tính 1 ngón] 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương khớp 3,600,000 2,314,000 Phẫu thuật vết thương khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương tủy sống 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật vết thương tủy sống Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng 2,700,000 4,476,000 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng Phẫu thuật tạo hình màng não 1 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. Phẫu thuật Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 3,585,000 3,585,000 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 2,000,000 2,951,000 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 2,000,000 2,951,000 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 2,000,000 2,951,000 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật xơ cứng phức tạp 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 4,504,000 4,504,000 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Khâu vết thương thành bụng 1,210,000 1,210,000 Khâu vết thương thành bụng Phẫu thuật loại II [Ngoại khoa] 0 NULL Phẫu thuật Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 3,132,000 3,132,000 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 3,391,000 3,391,000 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2,188,000 2,188,000 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 0 NULL Phẫu thuật Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3,600,000 2,632,000 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL Phẫu thuật Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương 3,809,000 3,809,000 Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3,152,000 3,152,000 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương 4,504,000 4,504,000 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương Phẫu thuật thay đốt sống 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium 4,504,000 4,504,000 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng 2,000,000 3,030,000 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn 3,673,000 3,673,000 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước [xương tự thân có hoặc không có lồng titanium] [ALIF] 4,504,000 4,504,000 Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước [xương tự thân có hoặc không có lồng titanium] [ALIF] Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3,600,000 2,369,000 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 5,000,000 2,369,000 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 30,200 30,200 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Tập vận động đoạn chi 0 NULL Phẫu thuật Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 30,200 30,200 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Tập vận động toàn thân 0 NULL Phẫu thuật Kỹ thuật xoa bóp vùng 45,200 45,200 Kỹ thuật xoa bóp vùng Xoa bóp cục bộ bằng tay 0 NULL Phẫu thuật Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 65,200 65,200 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Xoa bóp toàn thân 0 NULL Phẫu thuật Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng 14,016,000 14,016,000 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 1 NULL Phẫu thuật Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 3,730,000 3,730,000 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo 0 NULL Phẫu thuật Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt 14,016,000 14,016,000 Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 1 NULL Phẫu thuật Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 2,842,000 2,842,000 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL Phẫu thuật Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 2,842,000 2,842,000 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL Phẫu thuật Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 2,842,000 2,842,000 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL Phẫu thuật Kết hợp xương cột sống cổ lối trước 4,504,000 4,504,000 Kết hợp xương cột sống cổ lối trước Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Kết hợp xương cột sống cổ lối sau 4,504,000 4,504,000 Kết hợp xương cột sống cổ lối sau Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 2,000,000 3,132,000 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 3,132,000 3,132,000 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 3,132,000 3,132,000 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau 5,000,000 4,504,000 Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov 3,632,000 3,632,000 Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov 3,632,000 3,632,000 Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov 3,632,000 3,632,000 Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 8,000 8,000 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Phẫu thuật Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài 3,632,000 3,632,000 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Khí dung thuốc thở máy 8,000 8,000 Khí dung thuốc thở máy Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Phẫu thuật Khí dung thuốc cấp cứu [một lần] 8,000 8,000 Khí dung thuốc cấp cứu [một lần] Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Phẫu thuật Khí dung thuốc qua thở máy [một lần] 8,000 8,000 Khí dung thuốc qua thở máy [một lần] Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Phẫu thuật Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 160,000 200,000 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 0 NULL Phẫu thuật Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 3,600,000 2,217,000 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên Phẫu thuật nối dây thần kinh [tính 1 dây] 0 NULL Phẫu thuật Khâu nối thần kinh 3,600,000 2,217,000 Khâu nối thần kinh Phẫu thuật nối dây thần kinh [tính 1 dây] 0 NULL Phẫu thuật Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3,600,000 2,369,000 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân [tính 1 gân ] 0 NULL Phẫu thuật Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học [Biofeedback] 304,000 304,000 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học [Biofeedback] Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học [Biofeedback] 0 NULL Phẫu thuật Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 2,947,000 2,947,000 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật giãn da [expander] điều trị sẹo 0 NULL Phẫu thuật Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 194,000 194,000 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] 0 NULL Phẫu thuật DANH MỤC THỦ THUẬT Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 90,000 159,000 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Bơm rửa khoang màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 104,000 104,000 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 0 NULL BH Thanh Toan Bơm rửa khoang màng phổi 130,000 159,000 Bơm rửa khoang màng phổi Bơm rửa khoang màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan Bơm rửa ổ lao khớp 78,000 78,000 Bơm rửa ổ lao khớp Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan Bơm rửa phế quản 1,380,000 1,380,000 Bơm rửa phế quản Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết 0 NULL BH Thanh Toan Chích áp xe phần mềm lớn 160,000 129,000 Chích áp xe phần mềm lớn Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 0 NULL BH Thanh Toan Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] 5,175,000 5,175,000 Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] Chụp mạch máu số hóa xóa nền [DSA] 0 NULL BH Thanh Toan Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 864,000 864,000 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Thủ thuật đặc biệt [HSCC - CĐ] 0 NULL BH Thanh Toan Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 240,000 386,000 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn 0 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. BH Thanh Toan Chọc dò dịch màng phổi 109,000 109,000 Chọc dò dịch màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 3,500 35,000 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Cố định gãy xương sườn 0 NULL BH Thanh Toan Chọc dịch khớp 89,000 89,000 Chọc dịch khớp Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 35,000 35,000 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cố định gãy xương sườn 0 NULL BH Thanh Toan Chụp động mạch não số hóa xóa nền [DsA] 5,175,000 5,175,000 Chụp động mạch não số hóa xóa nền [DsA] Chụp mạch máu số hóa xóa nền [DSA] 0 NULL BH Thanh Toan Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền [DsA] 5,175,000 5,175,000 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền [DsA] Chụp mạch máu số hóa xóa nền [DSA] 0 NULL BH Thanh Toan Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền [DsA] 5,175,000 5,175,000 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền [DsA] Chụp mạch máu số hóa xóa nền [DsA] 0 NULL BH Thanh Toan Chụp động mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền [DSA] 5,175,000 5,175,000 Chụp động mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền [DSA] Chụp mạch máu số hóa xóa nền [DSA] 0 NULL BH Thanh Toan Chọc dịch não tủy thắt lưng [thủ thuật] 67,500 74,000 Chọc dịch não tủy thắt lưng [thủ thuật] Chọc dò tuỷ sống 0 Chưa bao gồm kim chọc dò. BH Thanh Toan Chọc dò ổ bụng cấp cứu 109,000 109,000 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 74,000 74,000 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh Chọc dò tuỷ sống 0 Chưa bao gồm kim chọc dò. BH Thanh Toan Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 110,000 110,000 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Chọc hút khí màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 675,000 675,000 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 0 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. BH Thanh Toan Chọc hút khí màng phổi 90,000 110,000 Chọc hút khí màng phổi Chọc hút khí màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 109,000 109,000 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 539,000 539,000 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 509,000 509,000 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 1,075,000 1,075,000 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 0 Chưa bao gồm ống dẫn lưu. BH Thanh Toan Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 675,000 675,000 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 0 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. BH Thanh Toan Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 82,000 82,000 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 82,000 82,000 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 82,000 82,000 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 118,000 118,000 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Chọc hút tủy xương làm tủy đồ 497,000 497,000 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. BH Thanh Toan Chọc hút tủy xương làm tủy đồ 95,000 95,000 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. BH Thanh Toan Chọc hút tủy xương làm tủy đồ 2,327,000 2,327,000 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Chọc hút tủy làm tủy đồ [sử dụng máy khoan cầm tay] 0 NULL BH Thanh Toan Chích hạch viêm mủ 129,000 129,000 Chích hạch viêm mủ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 0 NULL BH Thanh Toan Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 150,000 150,000 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền [DSA] 5,175,000 5,175,000 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền [DSA] Chụp mạch máu số hóa xóa nền [DSA] 0 NULL BH Thanh Toan Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 188,000 188,000 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền 8,538,000 8,538,000 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. BH Thanh Toan Chích rạch áp xe nhỏ 129,000 129,000 Chích rạch áp xe nhỏ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 0 NULL BH Thanh Toan Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 120,000 120,000 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng 0 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. BH Thanh Toan Chọc thăm dò màng phổi 109,000 109,000 Chọc thăm dò màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 143,000 143,000 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu 0 NULL BH Thanh Toan Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền [DSA] 5,175,000 5,175,000 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền [DSA] Chụp mạch máu số hóa xóa nền [DSA] 0 NULL BH Thanh Toan Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền 8,538,000 8,538,000 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. BH Thanh Toan Chụp và nong động mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền 8,538,000 8,538,000 Chụp và nong động mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. BH Thanh Toan Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền 8,538,000 8,538,000 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. BH Thanh Toan Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1,827,000 1,827,000 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 0 NULL BH Thanh Toan Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 333,000 333,000 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước Đo áp lực bàng quang bằng cột nước 0 NULL BH Thanh Toan Đo áp lực hậu môn trực tràng 767,000 767,000 Đo áp lực hậu môn trực tràng Đo áp lực hậu môn trực tràng 0 NULL BH Thanh Toan Đặt catheter động mạch 900,000 1,309,000 Đặt catheter động mạch Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 0 NULL BH Thanh Toan Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,069,000 1,069,000 Đặt catheter lọc máu cấp cứu Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng 0 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. BH Thanh Toan Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000 30,000 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Cắt chỉ 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. BH Thanh Toan Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 219,000 219,000 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Thay canuyn mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 596,000 596,000 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 0 NULL BH Thanh Toan Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 596,000 596,000 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 0 NULL BH Thanh Toan Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1,069,000 1,069,000 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 0 NULL BH Thanh Toan Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,069,000 1,069,000 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 0 NULL BH Thanh Toan Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 596,000 596,000 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 0 NULL BH Thanh Toan Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 140,000 539,000 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL BH Thanh Toan Đo điện thế kích thích cảm giác 117,000 117,000 Đo điện thế kích thích cảm giác Điện cơ [EMG] 0 NULL BH Thanh Toan Đo điện thế kích thích vận động 117,000 117,000 Đo điện thế kích thích vận động Điện cơ [EMG] 0 NULL BH Thanh Toan Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 2,039,000 2,039,000 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 0 NULL BH Thanh Toan Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,075,000 1,075,000 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 0 Chưa bao gồm ống dẫn lưu. BH Thanh Toan Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 2,039,000 2,039,000 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 0 NULL BH Thanh Toan Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 174,000 174,000 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL BH Thanh Toan Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 174,000 174,000 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL BH Thanh Toan Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 589,000 589,000 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,109,000 1,109,000 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 0 NULL BH Thanh Toan Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 109,000 109,000 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan Đặt máy khử rung tự động 1,180,000 1,180,000 Đặt máy khử rung tự động Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung 0 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. BH Thanh Toan Đặt ống nội khí quản 140,000 511,000 Đặt ống nội khí quản Đặt nội khí quản 0 NULL BH Thanh Toan Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn [Hi-low EVAC] 511,000 511,000 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn [Hi-low EVAC] Đặt nội khí quản 0 NULL BH Thanh Toan Đặt ống thông hậu môn 64,000 64,000 Đặt ống thông hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL BH Thanh Toan Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 69,500 69,500 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Thông đái 0 NULL BH Thanh Toan Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 316,000 316,000 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] 0 NULL BH Thanh Toan Đặt ống thông dạ dày 69,500 69,500 Đặt ống thông dạ dày Đặt sonde dạ dày 0 NULL BH Thanh Toan Đặt ống thông hậu môn 64,000 64,000 Đặt ống thông hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL BH Thanh Toan Đặt sonde bàng quang 69,500 69,500 Đặt sonde bàng quang Thông đái 0 NULL BH Thanh Toan Đặt sonde hậu môn 64,000 64,000 Đặt sonde hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL BH Thanh Toan Điều trị bằng sóng cực ngắn 34,200 34,200 Điều trị bằng sóng cực ngắn Sóng ngắn 0 NULL BH Thanh Toan Điều trị bằng vi sóng 34,200 34,200 Điều trị bằng vi sóng Sóng ngắn 0 NULL BH Thanh Toan Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 39,200 39,200 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Điện phân 0 NULL BH Thanh Toan Điều trị bằng sóng xung kích 45,200 45,200 Điều trị bằng sóng xung kích Sóng xung kích điều trị 0 NULL BH Thanh Toan Điều trị bằng dòng giao thoa 25,200 25,200 Điều trị bằng dòng giao thoa Giao thoa 0 NULL BH Thanh Toan Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 33,200 33,200 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Tử ngoại 0 NULL BH Thanh Toan Điều trị bằng Parafin 45,200 45,200 Điều trị bằng Parafin Bó Farafin 0 NULL BH Thanh Toan Điều trị bằng oxy cao áp 143,000 143,000 Điều trị bằng oxy cao áp Điều trị bằng ôxy cao áp 0 NULL BH Thanh Toan Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 37,000 37,000 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Bàn kéo 0 NULL BH Thanh Toan Điều trị bằng điện trường cao áp 32,200 32,200 Điều trị bằng điện trường cao áp Điện từ trường 0 NULL BH Thanh Toan Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ 117,000 117,000 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ Điện cơ [EMG] 0 NULL BH Thanh Toan Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 117,000 117,000 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác Điện cơ [EMG] 0 NULL BH Thanh Toan Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 117,000 117,000 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động Điện cơ [EMG] 0 NULL BH Thanh Toan Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền 2,588,000 2,588,000 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA [đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...] 1 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. BH Thanh Toan Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền 2,588,000 2,588,000 Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA [đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...] 0 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. BH Thanh Toan Gọt chai chân [gọt nốt chai] trên người bệnh đái tháo đường 2,000,000 200,000 Gọt chai chân [gọt nốt chai] trên người bệnh đái tháo đường Gọt chai chân [gọt nốt chai] trên người bệnh đái tháo đường 0 NULL BH Thanh Toan Ghi điện cơ 117,000 117,000 Ghi điện cơ Điện cơ [EMG] 0 NULL BH Thanh Toan Ghi điện cơ cấp cứu 117,000 117,000 Ghi điện cơ cấp cứu Điện cơ [EMG] 0 NULL BH Thanh Toan Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35,000 35,000 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Điện tâm đồ 0 NULL BH Thanh Toan Ghi điện tim cấp cứu tại giường 219,000 219,000 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Thủ thuật loại III [HSCC - CĐ] 0 NULL BH Thanh Toan Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng 402,000 402,000 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 0 Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. BH Thanh Toan Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 402,000 402,000 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 0 Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. BH Thanh Toan Hút đờm hầu họng 10,000 10,000 Hút đờm hầu họng Hút đờm 0 NULL BH Thanh Toan Hút dịch khớp gối 89,000 89,000 Hút dịch khớp gối Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 92,000 92,000 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Hút dịch khớp háng 89,000 89,000 Hút dịch khớp háng Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Hút dịch khớp khuỷu 89,000 89,000 Hút dịch khớp khuỷu Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 92,000 92,000 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Hút dịch khớp cổ chân 89,000 89,000 Hút dịch khớp cổ chân Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 92,000 92,000 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Hút dịch khớp cổ tay 89,000 89,000 Hút dịch khớp cổ tay Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 92,000 92,000 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Hút dịch khớp vai 89,000 89,000 Hút dịch khớp vai Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 92,000 92,000 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 10,000 10,000 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Hút đờm 0 NULL BH Thanh Toan Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 174,000 174,000 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL BH Thanh Toan Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy [một lần hút] 10,000 10,000 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy [một lần hút] Hút đờm 0 NULL BH Thanh Toan Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy [một lần hút] 10,000 10,000 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy [một lần hút] Hút đờm 0 NULL BH Thanh Toan Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín [có thở máy] [một lần hút] 219,000 219,000 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín [có thở máy] [một lần hút] Thủ thuật loại III [HSCC - CĐ] 0 NULL BH Thanh Toan Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 219,000 219,000 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Thủ thuật loại III [HSCC - CĐ] 0 NULL BH Thanh Toan Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 331,000 331,000 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín Thủ thuật loại II [HSCC - CĐ] 0 NULL BH Thanh Toan Holter điện tâm đồ 167,000 167,000 Holter điện tâm đồ Holter điện tâm đồ/ huyết áp 0 NULL BH Thanh Toan Hút nang bao hoạt dịch 89,000 89,000 Hút nang bao hoạt dịch Hút dịch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 92,000 92,000 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 119,000 119,000 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 119,000 119,000 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 331,000 331,000 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Thủ thuật loại II [HSCC - CĐ] 0 NULL BH Thanh Toan Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 444,000 444,000 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,040,000 2,040,000 Hạ thân nhiệt chỉ huy Lọc máu liên tục [01 lần] 0 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. BH Thanh Toan Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 8,000 8,000 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. BH Thanh Toan Khí dung thuốc thở máy 8,000 8,000 Khí dung thuốc thở máy Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. BH Thanh Toan Khí dung thuốc cấp cứu [một lần] 8,000 8,000 Khí dung thuốc cấp cứu [một lần] Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. BH Thanh Toan Khí dung thuốc qua thở máy [một lần] 8,000 8,000 Khí dung thuốc qua thở máy [một lần] Khí dung 0 Chưa bao gồm thuốc khí dung. BH Thanh Toan Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 160,000 200,000 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học [Biofeedback] 304,000 304,000 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học [Biofeedback] Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học [Biofeedback] 0 NULL BH Thanh Toan Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 194,000 194,000 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 175,000 175,000 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 0 NULL BH Thanh Toan Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 30,200 30,200 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Tập vận động đoạn chi 0 NULL BH Thanh Toan Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 30,200 30,200 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan Kỹ thuật xoa bóp vùng 45,200 45,200 Kỹ thuật xoa bóp vùng Xoa bóp cục bộ bằng tay 0 NULL BH Thanh Toan Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 65,200 65,200 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Xoa bóp toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 155,000 150,000 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 210,000 200,000 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan Lọc máu liên tục 2,040,000 2,040,000 Lọc máu liên tục Lọc máu liên tục [01 lần] 0 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. BH Thanh Toan Lọc máu thay huyết tương 1,464,000 1,464,000 Lọc máu thay huyết tương Lọc tách huyết tương [01 lần] 0 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. BH Thanh Toan Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 90,000 650,000 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan Mở khí quản qua da cấp cứu 650,000 650,000 Mở khí quản qua da cấp cứu Mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 565,000 650,000 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan Mở màng phổi cấp cứu 539,000 539,000 Mở màng phổi cấp cứu Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL BH Thanh Toan Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 539,000 539,000 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL BH Thanh Toan Mở thông bàng quang trên xương mu 316,000 316,000 Mở thông bàng quang trên xương mu Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 269,000 269,000 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 165,000 269,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy xương gót 269,000 104,000 Nắn, bó bột gẫy xương gót Nắn, bó gẫy xương gót 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 269,000 564,000 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 269,000 269,000 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 269,000 269,000 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 550,000 564,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 550,000 564,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 595,000 654,000 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột cột sống 550,000 564,000 Nắn, bó bột cột sống Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 165,000 269,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 165,000 269,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 165,000 269,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 235,000 339,000 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 165,000 269,000 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 165,000 269,000 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 165,000 269,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 165,000 269,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 165,000 269,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 165,000 269,000 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 140,000 194,000 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 219,000 219,000 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 550,000 564,000 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột trật khớp gối 165,000 219,000 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 165,000 269,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 165,000 269,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 165,000 269,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy xương chày 165,000 194,000 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy xương gót 104,000 104,000 Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó gẫy xương gót 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 194,000 194,000 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 225,000 279,000 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Nắn trật khớp vai [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 140,000 194,000 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 235,000 339,000 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 165,000 219,000 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 604,000 604,000 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Nắn trật khớp háng [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, cố định trật khớp hàm 105,000 339,000 Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 105,000 604,000 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Nắn trật khớp háng [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nắm, cố định trật khớp hàm 339,000 339,000 Nắm, cố định trật khớp hàm Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] 0 NULL BH Thanh Toan Nong niệu đạo và đặt sonde đái 14,500 184,000 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Nong niệu đạo và đặt thông đái 0 NULL BH Thanh Toan Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh 394,000 394,000 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh Nghiệm pháp kích Synacthen 0 NULL BH Thanh Toan Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm 394,000 394,000 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm Nghiệm pháp kích Synacthen 0 NULL BH Thanh Toan Nghiệm pháp nhịn uống 474,000 474,000 Nghiệm pháp nhịn uống Nghiệm pháp nhịn uống 0 NULL BH Thanh Toan Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm 194,000 194,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp 0 NULL BH Thanh Toan Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày 194,000 194,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp 0 NULL BH Thanh Toan Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm 354,000 354,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao 0 NULL BH Thanh Toan Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày 354,000 354,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao 0 NULL BH Thanh Toan Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 2,632,000 2,632,000 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 0 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Nội soi khớp vai chẩn đoán [có sinh thiết] 429,000 429,000 Nội soi khớp vai chẩn đoán [có sinh thiết] Soi khớp có sinh thiết 0 NULL BH Thanh Toan Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ 869,000 869,000 Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ 0 NULL BH Thanh Toan Rửa bàng quang lấy máu cục 40,000 141,000 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang 0 Chưa bao gồm hóa chất. BH Thanh Toan Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 531,000 531,000 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 0 NULL BH Thanh Toan Rửa dạ dày cấp cứu 61,500 61,500 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày 0 NULL BH Thanh Toan Rút máu để điều trị 145,000 145,000 Rút máu để điều trị Rút máu để điều trị 0 NULL BH Thanh Toan Rửa phổi toàn bộ 6,993,000 6,993,000 Rửa phổi toàn bộ Rửa phổi toàn bộ 0 NULL BH Thanh Toan Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 896,000 896,000 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 0 NULL BH Thanh Toan Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 331,000 331,000 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Thủ thuật loại II [HSCC - CĐ] 0 NULL BH Thanh Toan Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng [biopsy punch] 104,000 104,000 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng [biopsy punch] Sinh thiết da/ niêm mạc 0 NULL BH Thanh Toan Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 13,000 205,000 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Sinh thiết hạch/ u 0 NULL BH Thanh Toan Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 989,000 989,000 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Sinh thiết móng 8,000 196,000 Sinh thiết móng Sinh thiết móng 0 NULL BH Thanh Toan Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm 104,000 104,000 Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết da/ niêm mạc 0 NULL BH Thanh Toan Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm 739,000 739,000 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 118,000 118,000 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Sinh thiết tuyến nứớc bọt 104,000 104,000 Sinh thiết tuyến nứớc bọt Sinh thiết da/ niêm mạc 0 NULL BH Thanh Toan Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm 739,000 739,000 Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Test áp [Patch test] với các loại thuốc 477,000 477,000 Test áp [Patch test] với các loại thuốc Test áp bì [Patch test] đặc hiệu với thuốc [Đối với 6 loại thuốc]/ mỹ phẩm 0 NULL BH Thanh Toan Thông bàng quang 64,000 69,500 Thông bàng quang Thông đái 0 NULL BH Thanh Toan Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ 976,000 976,000 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ 0 NULL BH Thanh Toan Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động 2,497,000 2,497,000 Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động 0 NULL BH Thanh Toan Tiêm bắp thịt 5,000 5,000 Tiêm bắp thịt Tiêm [bắp/dưới da/tĩnh mạch] 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú BH Thanh Toan Tập các kiểu thở 25,200 25,200 Tập các kiểu thở Vật lý trị liệu hô hấp 0 NULL BH Thanh Toan Thay canuyn mở khí quản 219,000 219,000 Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan Tập cho người thất ngôn 74,400 74,400 Tập cho người thất ngôn Tập sửa lỗi phát âm 0 NULL BH Thanh Toan Tiêm chất nhờn vào khớp 69,000 69,000 Tiêm chất nhờn vào khớp Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm chất nhờn vào khớp 104,000 104,000 Tiêm chất nhờn vào khớp Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm corticoide vào khớp 69,000 69,000 Tiêm corticoide vào khớp Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm corticoide vào khớp 104,000 104,000 Tiêm corticoide vào khớp Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Thăm dò điện sinh lý tim 1,728,000 1,728,000 Thăm dò điện sinh lý tim Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 0 Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. BH Thanh Toan Tiêm dưới da 5,000 5,000 Tiêm dưới da Tiêm [bắp/dưới da/tĩnh mạch] 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú BH Thanh Toan Tập đi trên máy thảm lăn [Treadmill] 21,400 21,400 Tập đi trên máy thảm lăn [Treadmill] Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan Tập đi trên các địa hình khác nhau [dốc, sỏi, gồ ghề...] 21,400 21,400 Tập đi trên các địa hình khác nhau [dốc, sỏi, gồ ghề...] Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 30,200 30,200 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan Tập đi với chân giả trên gối 21,400 21,400 Tập đi với chân giả trên gối Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan Tập đi với chân giả dưới gối 21,400 21,400 Tập đi với chân giả dưới gối Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan Thụt giữ 64,000 64,000 Thụt giữ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL BH Thanh Toan Tiêm gân gót 69,000 69,000 Tiêm gân gót Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Truyền hoá chất động mạch 30,000 293,000 Truyền hoá chất động mạch Truyền hóa chất động mạch [1 ngày] 0 NULL BH Thanh Toan Truyền hoá chất tĩnh mạch 30,000 124,000 Truyền hoá chất tĩnh mạch Truyền hóa chất tĩnh mạch 0 Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú. BH Thanh Toan Truyền hoá chất khoang màng bụng 149,000 149,000 Truyền hoá chất khoang màng bụng Truyền hóa chất khoang màng bụng [1 ngày] 0 NULL BH Thanh Toan Truyền hoá chất khoang màng phổi 149,000 149,000 Truyền hoá chất khoang màng phổi Truyền hóa chất khoang màng bụng [1 ngày] 0 NULL BH Thanh Toan Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 181,000 181,000 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 0 NULL BH Thanh Toan Tập ho có trợ giúp 25,200 25,200 Tập ho có trợ giúp Vật lý trị liệu hô hấp 0 NULL BH Thanh Toan Tạo hình và đổ xi măng cột sống [kyphoplasty] 2,588,000 2,588,000 Tạo hình và đổ xi măng cột sống [kyphoplasty] Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA [đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...] 1 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. BH Thanh Toan Tiêm khớp bàn ngón chân 40,000 69,000 Tiêm khớp bàn ngón chân Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp bàn ngón tay 40,000 69,000 Tiêm khớp bàn ngón tay Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp cổ chân 40,000 69,000 Tiêm khớp cổ chân Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp cổ tay 40,000 69,000 Tiêm khớp cổ tay Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp cùng chậu 40,000 69,000 Tiêm khớp cùng chậu Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp đốt ngón tay 40,000 69,000 Tiêm khớp đốt ngón tay Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp đòn- cùng vai 40,000 69,000 Tiêm khớp đòn- cùng vai Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp gối 40,000 69,000 Tiêm khớp gối Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp háng 40,000 69,000 Tiêm khớp háng Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp khuỷu tay 40,000 69,000 Tiêm khớp khuỷu tay Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C [VCV] [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C [VCV] [...] Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Tiêm khớp thái dương hàm 40,000 69,000 Tiêm khớp thái dương hàm Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp ức đòn 40,000 69,000 Tiêm khớp ức đòn Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp ức - sườn 40,000 69,000 Tiêm khớp ức - sườn Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp vai 40,000 69,000 Tiêm khớp vai Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. BH Thanh Toan Test lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các loại thuốc [Đối với 6 loại thuốc] 346,000 346,000 Test lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các loại thuốc [Đối với 6 loại thuốc] Test lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các loại thuốc [Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh] 0 NULL BH Thanh Toan Test lẩy da [Prick test] với các loại thuốc 346,000 346,000 Test lẩy da [Prick test] với các loại thuốc Test lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các loại thuốc [Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh] 0 NULL BH Thanh Toan Tập lên, xuống cầu thang 21,400 21,400 Tập lên, xuống cầu thang Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan Thở máy bằng xâm nhập 444,000 444,000 Thở máy bằng xâm nhập Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sàn chậu, Pelvis floor] 274,000 274,000 Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sàn chậu, Pelvis floor] Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sản chậu, Pelvis floor] 0 NULL BH Thanh Toan Thở máy không xâm nhập [thở CPAP, Thở BiPAP] 444,000 444,000 Thở máy không xâm nhập [thở CPAP, Thở BiPAP] Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Tập nuốt 131,000 131,000 Tập nuốt Tập nuốt [có sử dụng máy] 0 NULL BH Thanh Toan Tập nuốt 100,000 100,000 Tập nuốt Tập nuốt [không sử dụng máy] 0 NULL BH Thanh Toan Test nội bì 443,000 443,000 Test nội bì Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh 0 NULL BH Thanh Toan Test nội bì 358,000 358,000 Test nội bì Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh 0 NULL BH Thanh Toan Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 896,000 896,000 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 0 NULL BH Thanh Toan Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 30,200 30,200 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan Thay ống nội khí quản 511,000 511,000 Thay ống nội khí quản Đặt nội khí quản 0 NULL BH Thanh Toan Thụt tháo 64,000 64,000 Thụt tháo Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL BH Thanh Toan Tập thăng bằng với bàn bập bênh 21,400 21,400 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 64,000 64,000 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [chưa bao gồm kim chọc tủy một lần] 95,000 95,000 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [chưa bao gồm kim chọc tủy một lần] Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. BH Thanh Toan Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [bao gồm kim chọc tủy nhiều lần] 497,000 497,000 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [bao gồm kim chọc tủy nhiều lần] Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. BH Thanh Toan Tiêm trong da 5,000 5,000 Tiêm trong da Tiêm [bắp/dưới da/tĩnh mạch] 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú BH Thanh Toan Thủy trị liệu toàn thân [bể bơi, bồn ngâm] 77,000 77,000 Thủy trị liệu toàn thân [bể bơi, bồn ngâm] Thuỷ trị liệu 0 NULL BH Thanh Toan Tiêm tĩnh mạch 5,000 5,000 Tiêm tĩnh mạch Tiêm [bắp/dưới da/tĩnh mạch] 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú BH Thanh Toan Truyền tĩnh mạch 20,000 20,000 Truyền tĩnh mạch Truyền tĩnh mạch 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú BH Thanh Toan Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 30,200 30,200 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan Tập vận động thụ động 30,200 30,200 Tập vận động thụ động Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan Tập vận động có trợ giúp 30,200 30,200 Tập vận động có trợ giúp Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan Tập vận động có kháng trở 30,200 30,200 Tập vận động có kháng trở Tập vận động toàn thân 0 NULL BH Thanh Toan Tập với máy tập thăng bằng 21,400 21,400 Tập với máy tập thăng bằng Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL BH Thanh Toan Vận động trị liệu bàng quang 274,000 274,000 Vận động trị liệu bàng quang Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sản chậu, Pelvis floor] 0 NULL BH Thanh Toan Khẩu trang giấy 730 - Khẩu trang giấy 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật Khâu mỏm cụt 1 ngón 80,000 - Khâu mỏm cụt 1 ngón 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 128,000 128,000 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Thủ thuật loại III [Bỏng] 0 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. BH Thanh Toan Thủ thuật Lấy dị vật 130,000 - Lấy dị vật 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 200,000 180,000 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 230,000 220,000 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 155,000 150,000 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 210,000 200,000 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Chọc dịch tuỷ sống 35,000 74,000 Chọc dịch tuỷ sống Chọc dò tuỷ sống 0 Chưa bao gồm kim chọc dò. BH Thanh Toan Thủ thuật Chọc hút nước tiểu trên xương mu 82,000 82,000 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 374,000 374,000 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 141,000 141,000 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Rửa bàng quang 0 Chưa bao gồm hóa chất. BH Thanh Toan Thủ thuật Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 82,000 82,000 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Hút áp lực âm [VAC] liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng 174,000 174,000 Hút áp lực âm [VAC] liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Hút áp lực âm [VAC] liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng 243,000 243,000 Hút áp lực âm [VAC] liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng Thủ thuật loại II [Bỏng] 0 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. BH Thanh Toan Thủ thuật Hút áp lực âm [VAC] liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 174,000 174,000 Hút áp lực âm [VAC] liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Hút áp lực âm [VAC] trong 48h điều trị vết thương mạn tính 243,000 243,000 Hút áp lực âm [VAC] trong 48h điều trị vết thương mạn tính Thủ thuật loại II [Bỏng] 0 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. BH Thanh Toan Thủ thuật Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ 675,000 675,000 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 1 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. BH Thanh Toan Thủ thuật Ghép da 130,000 - Ghép da 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 243,000 243,000 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng Thủ thuật loại II [Bỏng] 0 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. BH Thanh Toan Thủ thuật Chọc rút dịch - Máu tụ - Cắt sẹo 130,000 - Chọc rút dịch - Máu tụ - Cắt sẹo 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 773,000 773,000 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Thủ thuật đặc biệt [Ngoại khoa] 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Đặt catheter động mạch 450,000 489,000 Đặt catheter động mạch Đặt catheter động mạch quay 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Đặt HaLo 130,000 - Đặt HaLo 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 77,000 77,000 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục Thuỷ trị liệu 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Điều trị bằng bùn 77,000 77,000 Điều trị bằng bùn Thuỷ trị liệu 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Điều trị bằng nước khoáng 77,000 77,000 Điều trị bằng nước khoáng Thuỷ trị liệu 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Nón giấy 680 - Nón giấy 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật Mời thủ thuật [BS] 200,000 - Mời thủ thuật [BS] 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật Mời Phẫu thuật [Bác sĩ] 200,000 - Mời Phẫu thuật [Bác sĩ] 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật Mổ lấy Kyste 130,000 - Mổ lấy Kyste 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật Mở khí quản 565,000 650,000 Mở khí quản Mở khí quản 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Phong bế đám rối thần kinh: cánh tay, đùi, khuỷu tay để gim đau 200,000 - Phong bế đám rối thần kinh: cánh tay, đùi, khuỷu tay để gim đau 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật Rửa bàng quang 117,000 141,000 Rửa bàng quang Rửa bàng quang 0 Chưa bao gồm hóa chất. BH Thanh Toan Thủ thuật PC1 130,000 - PC1 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật Rút đinh - rút vít - tháo BĐN 130,000 - Rút đinh - rút vít - tháo BĐN 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 402,000 402,000 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Thủ thuật loại I [Bỏng] 0 Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC, thuốc cản quang. BH Thanh Toan Thủ thuật Rửa khớp 450,000 - Rửa khớp 0 NULL BH Khong thanh toan Thủ thuật Sinh thiết niêm mạc 104,000 104,000 Sinh thiết niêm mạc Sinh thiết da/ niêm mạc 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 739,000 739,000 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 739,000 739,000 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính 1,775,000 1,775,000 Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính 1,775,000 1,775,000 Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Thụt tháo phân 40,000 64,000 Thụt tháo phân Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư 149,000 149,000 Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư Truyền hóa chất khoang màng bụng [1 ngày] 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Thở máy [01 ngày điều trị] 420,000 444,000 Thở máy [01 ngày điều trị] Thở máy [01 ngày điều trị] 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Sinh thiết hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn siêu âm 739,000 739,000 Sinh thiết hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật Thông tiểu 64,000 69,500 Thông tiểu Thông đái 0 NULL BH Thanh Toan Thủ thuật DANH MỤC THUỐC Tên thuốc Tên thuốc Đơn giá Đơn giá BHYT Acigmentin 625mg Amoxicilin + Acid Clavulanic 2,350 2,350 Aclasta 5mg/100ml Zoledronic acid 6,761,489 6,761,489 Acodin Acodin - - Actemra Tocilizumab 6,748,140 3,374,070 Actixim 500mg Cefuroxim 4,900 4,900 Adalat 10mg Nifedipin 2,253 2,253 Adrenalin 1mg/1ml-VP Epinephrin [Adrenalin] 2,200 2,205 Agi-Cotrim F [F] Sulfamethoxazol+Trimethoprim - - Amedolfen 100 Flurbiprofen 5,800 5,800 Aminoleban 8% 500ml [*] Acid Amin* 154,000 154,000 Aminoplasmal 10% 250ml [*] Acid Amin* 92,866 92,866 Amiparen-5 500ml [*] Acid Amin* 57,600 57,600 Anyfen 300mg Dexibuprofen 2,550 2,550 Arcoxia 120mg Etoricoxib 18,726 18,726 Arcoxia 60mg Etoricoxib 14,222 14,222 Arcoxia 90mg Etoricoxib 15,645 15,645 Artreil 50mg Diacerein 3,500 3,500 Aspifar 81mg [F] Acetylsalicylic acid - - Atarax 25mg Hydroxyzin 1,967 1,967 Atorvastatin 20 Atorvastatin 308 - Atropin sulfat 0,25mg/1ml [F] Atropin sulfat - - Augbactam 1,2g Amoxicilin + Acid Clavulanic 17,000 17,000 Augmentin 1,2 g Amoxicilin + Acid Clavulanic 42,308 42,308 Augmentin 1g Amoxicilin + Acid Clavulanic 18,131 18,131 Auropennz 3g Ampicilin + Sulbactam 95,000 95,000 Avelox 400mg/250ml [*] Moxifloxacin* 367,500 - B complex C Vitamin C+Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B6+Vitamin PP 242 242 Becoridone 30ml [F] Domperidon - - Berodual Fenoterol+ipratropium 132,323 - Betaserc 16mg [F] Betahistine dihydroclorid - - Biafin 93g Trolamin 82,000 82,000 Bifopezon 1g [*] Cefoperazon* 12,495 12,495 Bigentil 100mg/2ml [*] Netilmicin sulfat* 25,893 25,893 Biragan 300mg Paracetamol [Acetaminophen] 1,600 1,600 Bivicox 200mg Celecoxib 530 530 Brexin 20mg Piroxicam 7,582 7,582 Brexin 20mg F Piroxicam - - Briozcal Calci Carbonat + Vitamin D3 2,700 2,700 Bromhexin 8mg - VC Bromhexin [hydroclorid] 30 30 Bupivacaine 5mg/ml-20ml Bupivacain Hydroclorid 40,900 40,900 Bupivacaine 5mg/ml-4ml Bupivacain Hydroclorid 37,200 37,200 Calci clorid 10%-5ml Calci Clorid 924 924 Calcium Hasan Calci Carbonat+Calci gluconolactat 1,239 1,239 Calcium Sandoz Calci Carbonat+Calci gluconolactat 3,755 3,755 Calcium stada Vitamin C,PP Calci Glucoheptonat+Vitamin C+Vitamin PP 2,000 2,000 Calsid 1250 Calci carbonat + Vitamin D3 900 900 Cammic Tranexamic acid 5,000 5,000 Candelong-4 Candesartan 2,350 - Captopril 25mg-KH Captopril 91 91 Cardilopin 5mg Amlodipin 890 890 Cavired 10 Lisinopril 600 - Ceclor 250mg Cefaclor 13,892 13,892 Cefalexin 0,5g Cefalexin 714 714 Cefepim 1g-VCP [*] Cefepim* 19,710 19,710 Ceftizoxim 1g Ceftizoxim 24,300 - Ceftizoxim 2g Ceftizoxim 71,900 - Ceftrione 1g [*] Ceftriaxon* 8,880 8,880 Celebrex 200mg Celecoxib 11,913 11,913 Cevit 500mg/5ml Vitamin C 1,365 1,365 Chirocaine 5mg/ml-10ml Levobupivacain 120,000 120,000 Chymotrypsin 5000UI Alphachymotrysin 5,586 - Ciprobay 500mg Ciprofloxacin 13,913 13,913 Ciprofloxacin 200mg/100ml Ciprofloxacin 15,750 15,750 Claforan 1g Cefotaxim 63,000 63,000 Clanzacr 200mg Aceclofenac 6,900 6,900 Clefiren 1g Cefotaxim 7,000 7,000 Clisma Lax Monobasic natri phosphat + natri dibasic phosphat 53,000 - Clopidogrel 75mg Clopidogrel 637 637 Colchicin - KH Colchicin 320 320 Colchicine Capel Colchicin 4,950 4,950 Colocol Suppo 150mg Paracetamol [acetaminophen] 1,100 1,100 Coltramyl 4mg Thiocolchicosid 3,666 3,666 Combikit 1,6g Ticarcillin+kali clavulanat 97,000 97,000 Combivent Salbutamol+Ipratropium 16,075 - Concor 5mg Bisoprolol 3,936 3,936 Concor Cor 2,5mg [Áo] Bisoprolol 2,878 2,878 Cordarone 150mg/3ml Amiodaron [hydrochlorid] 30,048 30,048 Coversyl 5mg Perindopril 5,650 5,182 Coversyl Plus Arginine 5/1,25mg Perindopril+indapamid 6,500 - Cuellar 150mg Ursodeoxycholic acid 3,090 3,090 Cybercef 750mg Sultamicillin 16,500 16,500 Daflon 500mg Diosmin+Hesperidin 3,258 3,258 Daivobet Calcipotriol+Betamethason 262,500 262,500 Dalacin C 300mg Clindamycin 11,273 11,273 Dalacin C 600mg Clindamycin 104,800 104,800 Degevic Paracetamol+Tramadol 673 673 Devitoc 100mg Celecoxib 3,590 3,600 Dexamethasone 4mg/ml-HD Dexamethason 889 889 Diazepam 10mg/2ml Diazepam 6,510 6,510 Diazepam 5mg-VD [F] Diazepam - - Diclofenac 50mg-VC Diclofenac 77 77 Diclofenac 75mg/3ml-TH Diclofenac 935 935 Diclofenac 75mg-VC Diclofenac 109 109 Digoxin 0,5mg/2ml Digoxin 17,350 17,350 Diltiazem Stada 60mg Diltiazem 900 - Dimagel Guiazulen+Dimethicon 3,589 3,589 Dimedrol 10mg/ml Diphenhydramin 639 639 Diprospan 1ml Betamethason Na phosphat 47,900 47,900 Dobusafe 250mg Dobutamin 49,980 49,980 Domitazol Malva purpurea+Xanh methylen+camphor monobromid 920 - Donox 30mg [F] Isosorbid [dinitrat hoặc mononitrat] - - Dopamin hydrochloride 4% Dopamin [hydroclorid] 19,530 19,530 Doxorubicin 10mg/5ml Doxorubicin 104,450 52,225 Droserid 35mg Risedronat 18,000 18,000 Duphalac Lactulose 2,728 2,728 Dysport 500UI Clostridium Botulium type A toxin 6,627,920 6,373,000 Edevexin Aescin 60,000 60,000 Efferalgan supp 80mg Paracetamol [acetaminophen] 2,026 2,026 Enterogermina Bacillus claussii 3,958 3,958 Enterpass Amylase+Papain+Simethicon 1,600 - Ephedrin 0.01g/1ml Ephedrin 2,100 2,100 Epirubicin 10mg/5ml Epirubicin hydroclorid 245,700 245,700 Eprex 2000UI Erythropoietin 269,999 - Erovan 2g Ceftazidim 28,200 28,200 Erylik Gel Erythromycin+Tretinoin 108,000 - Esmeron 50mg/5ml Rocuronium bromid 97,620 97,620 Esogas 40mg Esomeprazol 36,498 36,498 Ethambutol 400mg Ethambutol 845 845 Etomidate Lipuro 20mg/10ml Etomidat 119,000 119,000 Farmorubicin 10mg Epirubicin hydroclorid 267,500 267,500 Farmorubicin 50mg Epirubicin hydroclorid 845,300 845,300 Farzincol 10mg [F] Kẽm gluconat - - Fatig Calci glycerophosphat+Magnesi gluconat 5,160 5,160 Feldene 20mg Piroxicam 7,892 7,892 Fenilham 50mcg/ml-2ml Fentanyl 9,240 9,240 Flotral Alfuzosin 7,602 - Foran 250ml Isofluran 1,124,100 1,124,100 Forlen [*] Linezolid* 20,000 20,000 Fraxiparine 2850UI/0,3ml Nadroparin calci 64,787 64,787 Fudhexa 1000mg Arginin hydroclorid 2,100 2,100 Furosemid 40mg Furosemid 98 98 Gastrolium Attapulgit mormoivon hoạt hóa + Hỗn hợp Magnesi carbonat-nhôm hydroxid 1,800 1,800 Gastropulgite Attapulgit mormoivon hoạt hóa + Hỗn hợp Magnesi carbonat-nhôm hydroxid 3,053 3,053 Gentamicin 80mg/2ml-TH Gentamicin 945 945 Ginko Fort cao Ginkogiloba+Heptaminol+Troxerutin 3,238 3,238 Glisan 30MR Gliclazid 599 599 Glucofast 850mg [F] Metformin 1 - Glucolyse II Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose 17,000 17,000 Glucosamin 500mg Glucosamin 349 349 Glucose 10% 500ml [BĐ] Glucose 9,400 9,400 Glucose 10% 500ml [OT] Glucose 8,880 - Glucose 30% 500ml [BĐ] Glucose 13,200 13,200 Glucose 5% 500ml [OT] Glucose 6,670 6,670 Glumat 750 Ciprofloxacin 1,200 1,200 Glyceryl Trinitrate-Hameln 1mg/ml Glyceryl trinitrat [Nitroglycerin] 72,975 - Gyoryg 50mg Acarbose 898 - Heparin 25000UI/5ml Heparin [natri] 88,725 88,725 Herbesser [F] Diltiazem hydrochlorid - - Hesmin Diosmin+Hesperidin 775 775 Holoxan 1g Ifosfamid 608,216 608,216 Human Albumin Albumin 929,500 929,500 Humulin R 100UI/ml-10ml Insulin tác dụng nhanh, ngắn 143,999 143,999 Huyết thanh kháng uốn ván Huyết thanh kháng uốn ván 22,943 - Hyalgan 20mg/2ml Acid Hyaludronic 1,056,329 1,056,329 Hydrocortison 100mg-BĐ Hydrocortison 10,794 10,794 Hydrocortisone 10mg Hydrocortison 5,292 - Ibuprofen 200mg Ibuprofen 294 294 Ibuprofen 400-VC Ibuprofen 223 - Idarac 200 mg Floctafenin 2,205 2,205 Imidu 60mg Isosorbid [dinitrat hoặc mononitrat] 1,302 - Infaralgan 150mg Paracetamol [acetaminophen] 1,850 1,850 Kagasdine 20mg Omeprazol 172 172 Kaldyum Kali clorid 1,800 1,800 Kali clorid 10% 10ml-VP Kali clorid 2,373 2,373 Kanausin 10mg Metoclopramid 92 - Kanausin 10mg [F] Metoclopramid - - Katrypsin Alphachymotrypsin 179 179 Kefentech Ketoprofen 7,350 7,350 Ketamin 0,5g/10ml Ketamin 40,000 40,000 Kortimed 100mg [F] Hydrocortison natri succinat 13,320 13,320 Kupmebamol Methocarbamol 1,078 1,144 Lactat Ringer 500ml [OT] Ringer lactat/aectat 6,400 6,400 Lactat ringer+Glucose 500ml[BB] Ringer lactat + Glucose 8,999 8,999 Laknitril 5g/10ml L-Ornithin-L-Aspartat 25,000 - Lantus solostar 100UI/ml-3ml Insulin tác dụng chậm, kéo dài 277,999 - Laxazero 2g Cefpirom 178,800 178,800 Lenomid 10mg Leflunomid 2,600 2,600 Leolen Forte Cytidin-5monophosphat disodium+Uridin 2,835 2,835 Levelamy 500mg L-Ornithin-L-Aspartat 987 - Levonor 1mg/1ml Nor-epinephrin [nor-adrenalin] 28,665 28,665 Lidocain 2% 20ml Lidocain [hydroclorid] 9,975 9,975 Lidocain 2ml - VP Lidocain [hydroclorid] 462 462 Lignopad Lidocain [hydroclorid] 101,199 101,199 Lipidem 20% 100ml Nhũ dịch Lipid 163,065 163,065 Lipidem 20% 250ml Nhũ dịch Lipid 228,795 228,795 Liverstad 70mg Silymarin 495 495 Loratadin Stada 10mg Loratadin 500 500 Losartan 25mg Losartan 292 292 Lovenox 60mg/0.6ml Enoxaparin 113,163 113,163 Lyrica75mg Pregabalin 17,685 17,685 Mabthera Rituximab 32,995,303 - Magnesi B6-SP Vitamin B6+magnesi [lactat] 105 105 Magnesi sulfat Kabi 15% Magnesi sulfat 2,310 2,310 Magrax 90mg Etoricoxib 1,890 1,890 Mebaal 1500mcg Mecobalamin 2,900 2,900 Mebufen 750 Nabumeton 6,500 6,500 Mecob 500mcg Mecobalamin 570 570 Medrol 16mg Methyl prednisolon 3,672 3,672 Medrol 4mg Methyl prednisolon 983 983 Meko INH 150mg Isoniazid 144 144 Meloxicam 7,5mg Meloxicam 57 57 Menison 16mg Methyl prednisolon 3,150 3,150 Mephenesin 500mg Mephenesin 282 282 Methycobal 500mcg Mecobalamin 3,507 3,507 Methycobal Inj. Mecobalamin 33,075 33,075 Metronidazol 250mg-SP Metronidazol 112 112 Metronidazol 500mg/100ml-BB Metronidazol 8,950 8,950 Mezacosid 4mg Thiocolchicosid 1,780 1,780 Mezamazol 5mg Thiamazol 798 - Miacalcic 50UI/1ml Calcitonin cá hồi tổng hợp 87,870 87,870 Mibecerex Celecoxib 440 440 Midamox 1000 Amoxicilin 1,575 - Midoxime 1g [*] Cefepim* 24,780 24,780 Mixtard 30 100UI/ml-10ml Insulin tác dụng kép 156,000 156,000 Mizapenem 1g [*] Meropenem* 109,830 109,830 Mobic 7.5mg Meloxicam 9,122 9,122 Moritius Pregabalin 2,290 2,290 Morphin 0,01g-1ml Morphin hydrochlorid 3,003 2,940 Motilium M 10mg Domperidon 1,813 1,524 Myderison 150mg Tolperison 2,330 2,330 Mydocalm 50mg Tolperison 1,320 1,320 Mypara 500mg Paracetamol [Acetaminophen] 1,140 1,140 Naloxone 0.4mg Naloxon [hydroclorid] 36,225 36,225 Natri Bicarbonate 1,4% Natri Bicarbonat 29,000 29,000 Natri Clorid 0,9% 100ml Natri Clorid 6,500 6,500 Natri Clorid 3% 100ml Natri Clorid 6,825 6,825 Natriclorid 0,9% 500ml-KB Natri Clorid 6,458 6,458 NatriClorid 0,9%+Glucose 5%[BB] Natri clorid + dextrose/glucose 9,199 9,199 Natrilix SR 1,5mg Indapamid 3,115 3,115 Neoamiyu 200ml [*] Acid Amin* 105,000 105,000 Neostigmin 0,5mg/ml - Hameln Neostigmin metylsulfat 6,993 6,993 Neuroncure 300mg Gabapentin 918 918 Neurontin 300mg Gabapentin 11,316 11,316 Newbactam 1g [*] Cefoperazon+Sulbactam* 11,970 11,970 Nicardipin 10mg/10ml Nicardipin 111,500 111,500 Nivalin 2,5mg/ml Galantamin 63,000 63,000 Nucleo CMP inj Cytidin-5monophosphat disodium+Uridin 49,000 49,000 Nước cất 5ml [3/2] Nước cất 646 646 Ondem 8mg Ondansetron 5,400 5,850 Onglyza 5mg Saxagliptin 17,310 - Opecalcium Calci carbonat + Vitamin D3 4,200 4,200 Oribio Tricalcium phosphat 2,100 2,100 Osetron 2mg/ml-4ml Ondansetron 8,500 8,500 Ostovel 75mg Risedronat 48,000 48,000 Ostriol 0,25mcg Calcitriol 2,700 2,700 Otibone 1000 Glucosamin 1,575 1,575 Oxacilin 1g Oxacilin 15,498 15,498 Paciflam-Midazolam 5mg-1ml Midazolam 15,225 15,225 Panactol codein Plus Paracetamol+Codein phosphat 590 590 Panadol Eff Paracetamol [Acetaminophen] 1,780 1,780 Panalganeff Codein Paracetamol+Codein phosphat 996 - Paparin 40mg/2ml Papaverin hydroclorid 3,990 3,990 Paracetamol 100mg Paracetamol [acetaminophen] 35 35 Paracetamol Kabi 1000mg/100ml Paracetamol [acetaminophen] 18,375 18,375 Pepfar-Lamivudine/Zidovudine 150/300mg Lamivudine/Zidovudine - - Pepfar-Tenofovir/Lamivudin/Efavirenz Tenofovir/Lamivudin/Efavirenz - - Pepfar-Trioday [F] Tenofovir/Lamivudin/Efavirenz - - Perfalgan 10mg/ml Paracetamol [acetaminophen] 47,730 47,730 Peruzi 6,25mg Carvedilol 714 - Phenobarbital 10% [F] Phenobarbital - - Pipolphen 50mg/2ml Promethazin [hydrochlorid] 12,600 12,600 Povidin 4% 800ml Povidon Iodin 58,527 58,527 Povidon Iod 10% 500ml Povidon Iodin 42,800 42,800 Povidone 10% 90ml Povidon Iodin 8,610 8,610 Pradaxa 110mg Dabigatran 30,388 30,388 Pradaxa 75mg Dabigatran 30,388 30,388 Prasogem 40mg Esomeprazol 2,700 2,700 Praxilene 200mg Naftidrofuryl 4,515 4,515 Prazopro 40mg Esomeprazol 1,344 1,344 Precedex 100mcg/ml-2ml Dexmedetomidin 487,620 539,700 Prednisolon 5mg-SP Prednisolon 133 133 Prelone Dutasterid 7,800 - Primezane 10mg Metoclopramid 96 96 Progentin 200mg Progesteron 7,600 - Propofol Kabi 1% 20ml Propofol 56,700 56,700 Pulmicort Respules Budesonid 13,834 - Pyrazinamide 500mg [F] Pyrazinamid - - Ranitidin 150mg-KH Ranitidin 239 239 Raxadoni 50mg/2ml Ranitidin 21,500 21,500 Remicade 100mg Infliximab 11,818,800 5,909,400 Remint S Fort Magnesi hydroxyd+ nhôm hydroxyd 250 250 Rifampicin-INH [F] Rifampicin+Isoniazid - - Risenat 70mg Alendronat 6,290 6,290 Rocalcic 50UI/ml-1ml Calcitonin 47,200 47,200 Rocaltrol F Calcitriol - - Rofuoxime 1,5g Cefuroxim 16,800 - Salazopyrine 500mg Sulfasalazin 6,446 6,446 Sắt Sulfat+Folic acid Sắt Sulfate+Folic acid 168 180 Scolanzo 15mg Lanzoprazol 4,880 4,880 Serafina 1g Ceftizoxim 28,800 28,800 Seretide Evohaler 25/250mcg Salmeterol + fluticason propionat 305,852 - Sevoran 250ml Sevofluran 3,578,600 3,578,600 Sifrol 0,25mg [F] Pramipexol - - Simethicon Simethicon 14,000 14,000 Smoflipid 20% 250ml Nhũ dịch Lipid 170,000 170,000 Soli-Medon 125mg Methyl prednisolon 55,650 55,650 Soli-Medon 40mg Methyl prednisolon 15,498 15,498 Solu Medrol 40mg Methyl prednisolon 33,100 33,100 Solu Medrol 500mg Methyl prednisolon 207,580 207,580 Sucrate Gel Sucralfat 7,700 7,700 Sufentanil 50mcg/ml Sufentanil 33,600 33,600 Symbicort Turbuhaler Budesonid+formoterol 286,440 - Tacropic cream Tacrolimus 214,900 - Targocid 400mg/3ml [*] Teicoplanin* 430,000 430,000 Tavanic 500mg Levofloxacin 36,550 36,950 Tavanic 500mg/100ml [*] Levofloxacin* 179,000 179,000 Telma 40 Telmisartan 1,310 - Tenofovir 300mg [F] Tenofovir disoproxil fumarat - - Tetavax 0,5ml [F] Huyết thanh kháng uốn ván - - Tetracycline pd Tetracyclin [hydroclorid] 5,500 5,500 Themaxtene Sp. Alimemazin 9,000 9,000 Thiochicod 8mg Thiocolchicosid 5,000 5,000 Thiopental 1g Thiopental 42,600 42,600 Tienam 500mg [*] Imipenem + cilastatin* 370,260 370,260 Topxol 150mg Tolperison 1,000 1,000 Tramadol 100mg/2ml-Hameln Tramadol 11,450 11,450 Tramadol 50mg-TV Tramadol 890 890 Travinat 250mg Cefuroxim 1,480 1,480 Travinat 500mg Cefuroxim 2,580 2,580 TV-Zidim 1g Ceftazidim 12,490 12,490 Unasyn 1,5g Ampicilin + Sulbactam 66,000 66,000 Unasyn 375mg Sultamicillin 14,790 14,790 Unitrexates 2,5mg Methotrexat 2,200 2,200 Uromitexan 400mg/4ml Mesna 32,938 32,938 Vacomuc 200mg N-acetylcystein 447 447 Vadol 5 Paracetamol [acetaminophen] 83 83 Vadol A 325 [F] Paracetamol [acetaminophen] 1 1 Valacin 500mg [*] Vancomycin* 59,500 59,500 Valsartan Stada 80mg Valsartan 4,000 - Vashasan MR Trimetazidin 504 504 Vasomin 1500mg Glucosamin 1,883 1,883 Vasomin 500mg Glucosamin 307 307 Vastarel MR 35mg Trimetazidin 2,705 2,483 Ventolin 100mcg pray Salbutamol [sulfat] 76,379 71,300 Ventolin 2.5mg Neb. Salbutamol [sulfat] 4,575 4,575 Viartril"S 1.5g Glucosamin 14,249 14,249 Vicefoxitin 1g Cefoxitin 27,900 27,900 Vicimadol 1g Cefamandol 20,980 20,980 Viciroxim 1,5g Cefuroxim 22,680 22,680 Vifamox-F 1000 Amoxicilin 1,780 1,780 Vinbrex 80mg/2ml Tobramycin 26,250 26,250 Vincomid 10mg/2ml Metoclopramid 1,500 1,500 Vinphacine 500mg/2ml [*] Amikacin* 9,180 9,300 Vinsolon 40mg Methyl prednisolon 20,790 20,790 Vinzix 20mg/2ml Furosemid 1,890 1,890 Vitamin A-D Vitamin A+Vitamin D 273 273 Vitamin B1 250mg [F] Vitamin B1 245 - Vitamin C 500mg-SP Vitamin C 109 109 Vitamin K1 10mg/ml Phytomenadion 2,500 2,500 Vitarals plus [F] Vitamin A+Vitamin D+Vitamin E+Vitamin B1...B12+Vitamin PP+Vitamin C - - Vitazovilin 2,25g* Piperacilin+tazobactam* 79,880 79,880 Viticalat 3,2g Ticarcillin+kali clavulanat 98,000 98,000 Voltaren 50mg Diclofenac 3,477 3,477 Voltaren 75mg Diclofenac 6,185 6,185 Voltaren Pd. Diclofenac 63,200 63,200 Voluven 6% 500ml Tinh bột este hóa [Hydroxyethyl starch] 110,000 110,000 Vorifend Forte 500mg Glucosamin 1,000 1,000 Waisan 50mg Eperison 460 460 Xarelto 10mg Rivaroxaban 58,000 58,000 Xylocain gel 30g jelly 2% Lidocain [hydroclorid] 55,600 55,590 Zinnat 250mg Cefuroxim 13,166 13,166 Zinnat 500mg Cefuroxim 24,589 24,589 Zuryk Allopurinol 370 370 DANH MỤC Y DỤNG CỤ TÊN Y CỤ ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ BHYT TÊN HÃNG TÊN HÃNG SẢN XUẤT Xe dẩy inox 3 tầng N 250*S500*C840mm 1,800,000 - VN [ VICRYL PLUS ] Chỉ tan sinh tổng hợp đa sợi có kháng khuẩn 0 95,445 95,445 Ethicon - Johnson Ethicon - Johnson [ MONOCRYL ]Chỉ tan đơn sợi 3/0 [poliglecaprone 25], dài 45cm, kim tam giác ngược 19mm, 3/8c [monocryl 3/0] 145,740 145,740 Ethicon-Johnson Ethicon-Johnson [PDS] Chỉ tan đơn sợi 0 [polydioxanone], dài 70cm, kim tròn 40mm, 1/2c 125,580 125,580 Greatcareningbo-Trung Quốc [PDS] Chỉ tan đơn sợi 7/0 [polydioxanone], dài 45cm, 2 kim tròn 13mm, 3/8c 223,457 223,457 Greatcareningbo-Trung Quốc [Vicryl rapide 3/0] Chỉ đa sợi tổng hợp tan nhanh 3/0, dài 45cm, kim tam giác 22mm, 1/2c 79,380 79,380 Ethicon - Johnson Ethicon - Johnson [Vicryl rapide 4/0] Chỉ đa sợi tổng hợp tan nhanh 4/0, dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8c 72,870 72,870 Ethicon - Johnson Ethicon - Johnson Accucheck Active [theo máy thử đường huyết Accu-Chek Active] 7,135 7,135 Greatcareningbo-Trung Quốc Accucheck Advantage [theo máy thử đường huyết Accu-Check Advantage] 10,807 10,807 Greatcareningbo-Trung Quốc Airway họng hầu cỡ 40 mm 5,250 5,250 Greatcareningbo-Trung Quốc Airway họng hầu cỡ 50 mm 5,250 5,250 Greatcareningbo-Trung Quốc Airway họng hầu cỡ 60 mm 5,250 5,250 Greatcareningbo-Trung Quốc Airway họng hầu cỡ 70 mm 5,250 5,250 Greatcareningbo-Trung Quốc Airway họng hầu cỡ 80 mm 5,250 5,250 Greatcareningbo-Trung Quốc Airway họng hầu cỡ 90 mm 5,250 5,250 Greatcareningbo-Trung Quốc Algoplaque film 10cm*10cm 38,000 Urgo-France Áo chì cản tia X dùng trong Y Tế 9,000,000 - Anios -France Áo phẫu thuật L 47,250 47,250 Viên Phát Viên Phát Áo phẫu thuật M 43,050 43,050 Viên Phát Viên Phát Assay cup elec 60x60 cups [theo máy Elecsys] 1,599,510 1,599,510 Roche[Đức] Roche[Đức] Assay tip elec 30x120 tips [theo máy Elecsys] 1,599,510 1,599,510 Roche[Đức] Roche[Đức] Balloon 0,5 lít 35,700 35,700 Unomedical/ ConvaTec[Mỹ] Unomedical/ ConvaTec[Mỹ] Balloon 1 lít 35,700 37,800 Unomedical/ ConvaTec[Mỹ] Unomedical/ ConvaTec[Mỹ] Balloon 2 lít 35,700 35,700 Unomedical/ ConvaTec[Mỹ] Unomedical/ ConvaTec[Mỹ] bàn chải phẩu thuật 54,999 54,999 Changzhou-China Bàn khám bệnh VN [có nệm] 1,550,000 1,550,000 Bản khóa nẹp ngang Krypton 277,000 - Ulrich[Đức] Ulrich[Đức] Bàn mổ chỉnh hình Mediland - C 600E/SND 799,000,000 - Trung Quốc Bàn nằm tập VLTL 4,600,000 - gia công VN Băng bột 3x3Y 7,350 Greatcareningbo-Trung Quốc Băng bột 4x3Y 10,500 Greatcareningbo-Trung Quốc Băng bột 6x3Y 14,700 Greatcareningbo-Trung Quốc Băng ca đa năng 6,000,000 - VN Băng CĐĐT Protecfilm 10*12cm 9,800 9,800 Pharmaplast - Egypt Băng cố định phẩu trường [15*28 Incifilm] 29,400 - Pharmaplast - Egypt Băng cố định phẩu trường [30*28cm Incifilm] 33,600 - Pharmaplast - Egypt Băng cuộn 7cm*2,5m, không vô trùng 1,134 1,134 Danameco-Việt Nam Băng dính lụa Silkplast 11,445 Pharmaplast - Egypt Băng dựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes [hộp/5 băng] 8,696,835 8,696,835 Johnson[Thụy Sỹ] Johnson[Thụy Sỹ] Băng keo cá nhân vải [CureAid] 19*64mm 252 252 Pharmaplast - Egypt Băng keo có chỉ thị hóa học hấp Plasma [hộp/6 cuộn] 2,608,410 2,608,410 Johnson[Mỹ] Johnson[Mỹ] Băng keo có gạc VT 9*20cm 7,100 Pharmaplast - Egypt Băng keo có gạc VT Pharmapore 5*7cm 1,470 1,470 Pharmaplast - Egypt Băng keo cuộn co giãn Pharmafix 64,575 64,575 Pharmaplast - Egypt Băng keo thử nhiệt ướt 1/2", 121oC [test ướt 121oC] 89,250 89,250 Gi Ma[Ý] Gi Ma[Ý] Băng keo thử nhiệt ướt 1/2", 132oC [test ướt 132oC] 81,400 81,400 Greatcareningbo-Trung Quốc Băng thun 10cm*4m, không vô trùng 13,545 13,545 Danameco-Việt Nam Băng thun 7,5cm*4m, không vô trùng 10,374 10,374 Danameco-Việt Nam Banh bột bó Hennig 10,000 10,000 Banh Eucarteur Musculair 2 móc lớn 10,000 10,000 Banh Eucarteur Musculair 4 móc lớn 10,000 10,000 Banh Eucarteur Musculair 6 móc lớn 10,000 10,000 Banh Eucarteur Musculair 6 móc nhỏ 10,000 10,000 Banh Grosset 10,000 10,000 Banh ngón tay [cũ] [Bình dân giao] 700,005 700,005 Banh ngón tay Volman có 2 ngạnh sắc 12cm 830,000 830,000 Banh sườn Finochietto 10,000 10,000 Banh xương sườn trẻ em Finochietto, nhôm,100x70mm,lưỡi 12x15mm 14,000,000 - Anios -France Bao camera nội soi tiệt trùng 150x2.5 7,480 7,480 Greatcareningbo-Trung Quốc Bao huyết áp 1 dây Omron dùng cho máy monitor 346,500 346,500 Bao kính hiển vi tương thích với kính hiển vi vi phẫu Opmi Vario 493,500 493,500 Viên Phát[Việt Nam] Viên Phát[Việt Nam] Bao vải huyết áp 1 dây [dùng cho máy điện tử và monitor] 231,000 231,000 Bao vải huyết áp kế [loại thường] 30,000 30,000 Bao vải huyết áp kế trẻ em 150,000 150,000 Barrette cuvette 75 [theo máy ST4] [hộp/600 cái] 2,047,980 2,047,980 Diagnostica Stago[Pháp] Diagnostica Stago[Pháp] BĐN A.O 1,100,000 - JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] BĐN bàn tay ngón tay 1,500,000 - JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] BĐN đầu dưới xương quay 1,200,000 - JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] BĐN Ilizarov cẳng chân không cản quang 2,100,000 - JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] BĐN Ilizarov đùi không cản quang 2,600,000 - JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] BĐN khung chậu 1,200,000 - JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] BĐN liên mấu chuyển 1,900,000 - JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] BĐN Muller 1,500,000 - JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] BĐN ngón tay 70,000 - Chưa nhập BĐN qua gối 1,700,000 - JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] BĐN vạt bẹn 1,000,000 - JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] BĐN VTT 1,400,000 - JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] Bình cầu đáy bằng trơn 250ml [Duran/Đức ] 88,000 88,000 Behnk[Đức] Bình cầu đáy bằng trơn 500ml [Duran/Đức ] 121,000 121,000 Behnk[Đức] Bình dẫn lưu phổi đơn 101,976 101,976 Greatcareningbo-Trung Quốc Bình dẫn lưu vết mổ áp lực âm 400ml 250,000 - Greatcareningbo-Trung Quốc Bình dẫn lưu vết thương 400->500ml 96,600 96,600 Greatcareningbo-Trung Quốc Bình kềm inox 45,000 45,000 Bình kềm nhỏ 40,000 40,000 VN Bình tam giác 1000ml [ Duran/Đức ] 143,000 143,000 Behnk[Đức] Bình tam giác 2000ml - miệng rộng [Duran/Đức ] 231,000 231,000 Behnk[Đức] Bình tam giác 500ml [ Duran/Đức ] 88,000 88,000 Behnk[Đức] Bình thu thập 205 cho máy truyền máu hoàn hồi Cell Sever 5+ 1,054,200 1,054,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 cho máy Sterrad 100S 7,439,520 7,439,520 Johnson[Mỹ] Johnson[Mỹ] Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 cho máy Sterrad 100S 28,573,820 28,573,820 Johnson[Mỹ] Johnson[Mỹ] Bộ bơm rửa dùng trong phẫu thuật thay khớp 2,000,000 2,000,000 Stryker - Mỹ Stryker - Mỹ Bộ bơm rửa dùng trong phẩu thuật thay khớp Zimmer 2,100,000 2,100,000 Zimmer - Pháp Bộ bóng giúp thở [Ampu] 229,950 229,950 Greatcareningbo-Trung Quốc Bộ dẫn lưu màng phổi cấp cứu các cỡ 107,500 107,500 Greatcareningbo-Trung Quốc Bộ dây máy thở dùng 1 lần người lớn 38,400 38,400 Greatcareningbo-Trung Quốc Bộ dây truyền dịch - MPV 3,596 3,596 Cty CP YT nhựa VN-Việt Nam Bộ điều áp và bình hút chống tràn 5,246,800 - Anios -France Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống Mendec hoặc tương đương 11,000,000 - Tecres [ý] Tecres [ý] Bộ dụng cụ bơm Xi măng tạo hình thân đốt sống Mendec spine Kit 11,000,000 11,000,000 Tecres[Ý] Tecres[Ý] Bộ giúp thở Mapleson B/C người lớn 283,500 283,500 Greatcareningbo-Trung Quốc Bộ giúp thở Mapleson B/C trẻ em 420,000 420,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Bộ hút lấy mẫu đàm 15,750 15,750 Greatcareningbo-Trung Quốc Bộ hút và pha nước chống đông 208 396,900 396,900 Greatcareningbo-Trung Quốc Bộ kềm cắt tỉa sụn khớp gối 64,000,000 - Zimmer - Pháp Bộ khăn nội soi khớp gối [gồm : khăn trải bàn dụng cụ L 140x190, khăn nội soi khớp gối có túi 240x250, bao chi dưới 23x80, 2 băng keo 9x50, 2 khăn thấm 35x40] 304,500 304,500 Viên Phát[Việt Nam] Viên Phát[Việt Nam] Bộ khăn nội soi khớp vai [gồm : khăn trải bàn dụng cụ L 140x190, khăn U plastic 160x230, khăn nội soi khớp vai có túi 160x230, 2 khăn thấm 35x40] 257,250 257,250 Viên Phát[Việt Nam] Viên Phát[Việt Nam] Bộ khăn trải mổ 2 lớp tiệt trùng dùng 1 lần [gồm : 1 khăn 1,6x2,4m + 1 khăn 1,2x0,8 + 1 khăn 0,6x1,5m] 86,000 86,000 Tương Lai[Việt Nam] Tương Lai[Việt Nam] Bộ khớp háng thay lại MRP, ceramic on PE,có phần kéo dài, không xi măng 143,000,000 - Peter-Brehm[CHLB Đức] Peter-Brehm[CHLB Đức] Bộ khớp háng thay lại MRP có xi măng 115,000,000 - Peter-Brehm[CHLB Đức] Peter-Brehm[CHLB Đức] Bộ khớp háng thay lại MRP có xi măng, có phần kéo dài 125,000,000 - Peter-Brehm[CHLB Đức] Peter-Brehm[CHLB Đức] Bộ khớp háng thay lại MRP có xi măng, có vít chốt 140,000,000 - Peter-Brehm[CHLB Đức] Peter-Brehm[CHLB Đức] Bộ khớp háng thay lại MRP, Ceramic on ceramic, không xi măng 125,000,000 - Peter-Brehm[CHLB Đức] Peter-Brehm[CHLB Đức] Bộ khớp háng thay lại MRP, ceramic on ceramic,có phần kéo dài, không xi măng 150,000,000 - Peter-Brehm[CHLB Đức] Peter-Brehm[CHLB Đức] Bộ khớp háng thay lại MRP, ceramic on PE, không xi măng 115,000,000 - Peter-Brehm[CHLB Đức] Peter-Brehm[CHLB Đức] Bộ khớp háng thay lại toàn phần MRP và MRS có móc, có vít chốt, không xi măng. 199,000,000 - Peter-Brehm[CHLB Đức] Peter-Brehm[CHLB Đức] Bộ khớp háng thay lại toàn phần MRP và MRS có móc, không xi măng 172,000,000 - Peter-Brehm[CHLB Đức] Peter-Brehm[CHLB Đức] Bộ lọc cho hệ thống hút trung tâm [10 cái/tuýp] 638,033 638,033 Greatcareningbo-Trung Quốc Bộ lọc vi khuẩn và làm ẩm cỡ A 33,600 33,600 Greatcareningbo-Trung Quốc Bộ lọc vi khuẩn và làm ẩm cỡ E 36,750 36,750 Greatcareningbo-Trung Quốc Bộ ống nẫng máy gây mê dùng cho người lớn 67,000 67,000 Intersurgical[Anh] Intersurgical[Anh] Bộ ống nẫng máy gây mê dùng cho trẻ em 82,950 82,950 Altera[Thổ Nhĩ Kỳ] Altera[Thổ Nhĩ Kỳ] Bộ ống nẫng máy giúp thở dùng cho người lớn [săn sóc đặt biệt] 182,450 182,450 Greatcareningbo-Trung Quốc Bộ ống nẫng máy giúp thở dùng cho trẻ em [săn sóc đặt biệt] 285,000 285,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Bộ phận nối 2 thanh dọc Vertex [Vertex Rod Connector] 3,000,000 - Medtronic[Mỹ] Medtronic[Mỹ] Bộ phận nối bên Vertex [Vertex Lateral Connector] 2,800,000 2,800,000 Medtronic - Mỹ Medtronic - Mỹ Bộ phận nối vít Vertex [Vertex Screw Connector] 3,000,000 3,000,000 Medtronic - Mỹ Medtronic - Mỹ Bộ tay cầm cưa gigli 10,000 10,000 B.Braun - Aesculap - Đức Bộ trợ cụ bổ sung cho các hộp trợ cụ chi dưới 226,800,000 - Casmed Bộ trợ cụ bổ sung cho các hộp trợ cụ cột sống 26,500,000 - Casmed Bộ trợ cụ bàn tay [gồm 38 khoản ] 105,669,675 - B.Braun -Aesculap - Đức Bộ trợ cụ chi trên [gồm 57 khoản ] 243,702,900 - B.Braun -Aesculap - Đức Bộ trợ cụ Kyste [gồm 18 khoản ] 40,868,850 - B.Braun -Aesculap - Đức Bộ trợ cụ vi phẩu [ gồm 12 mặt hàng ] 96,915,000 - Casmed Bộ trợ cụ vi phẩu [ gồm 29 khoản ] 49,186,175 - B.Braun -Aesculap - Đức Bộ trộn và bơm xi măng OsseoFix 14,500,000 14,500,000 Alphatec Spine - Mỹ Alphatec Spine - Mỹ Bộ vẹo cột sống 1,423,000 1,423,000 Bộ Xi măng bơm vào thân đốt sống qua vít rỗng The Locker 11,000,000 11,000,000 Tecres[Ý] Tecres[Ý] Bộ xử lý 261 [125ml] cho máy truyền máu hoàn hồi Cell Sever 5+ 1,304,100 1,304,100 Greatcareningbo-Trung Quốc Bộ xử lý 263 [225ml] cho máy truyền máu hoàn hồi Cell Sever 5+ 1,304,100 1,304,100 Greatcareningbo-Trung Quốc Bơm tiêm 10cc MPV 893 MPV-Việt Nam Bơm tiêm 1cc MPV 557 MPV-Việt Nam Bơm tiêm 5cc MPV 584 MPV-Việt Nam Bơm tiêm vô trùng 20ml VKC 1,599 Vikimco-Việt Nam Bồn ngâm dụng cụ inox 3 hộc 56,000,000 56,000,000 VN Bồn rữa tay inox 2 vòi [2 hộc ] 44,500,000 - Bóng đèn hồng ngoại 500,000 500,000 Bóng đèn mổ 12v-100w 300,000 300,000 Bóng đèn mổ 230v-300w 180,000 180,000 Bóng đèn mổ 24v -150w 100,000 100,000 Chưa nhập Bóng đèn mổ 24v-100w 130,000 130,000 Bóng đèn mổ 24v-25w 39,524 39,524 Bóng đèn mổ 24v-40w 485,000 485,000 Bông ép sọ não 1*8cm*4lớp 735 Danameco-Việt Nam Bông gòn-BA 135,450 Bạch Tuyết-Việt Nam Bông mỡ - BA 98,700 Bạch Tuyết-Việt Nam Bông viên 2cm 150,150 Bảo Thạch-VN Bột Tall 2,950 Greatcareningbo-Trung Quốc Bowie dick test sheet cỡ A4 21,600 21,600 3M[Mỹ] 3M[Mỹ] Cân phân tích TANITA 4,400,000 4,400,000 Trung Quốc Cân sức khỏe 550,000 550,000 Anios -France Cassette U2400 400T 2,100,000 2,100,000 Roche[Đức] Roche[Đức] Catheter chụp động mạch ngoại biện [theo máy bơm tiêm tự động dùng trong DSA] 609,958 609,958 Greatcareningbo-Trung Quốc Cầu chì 500 500 Cây treo dịch truyền INOX 850,000 850,000 Cây treo dịch truyền inox 850,000 850,000 VN Cây ty 40-50 [ Spine system] 873,810 873,810 Cây ty 4-5 [ Spine system] 874,245 874,245 Cây ty CD [thanh dọc CD ] 608,952 608,952 Certofix Duo HF V720 469,999 469,999 B.Braun-Germany Certofix Trio V720 G16,18 540,000 540,000 B.Braun-Germany Chén chung lớn 17,500 17,500 VN Chén chung nhỏ 14,500 - VN Chén chung trung 16,500 - VN Chỉ VCICRY 1 95,655 95,655 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ VCICRY 2 79,590 79,590 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ VCICRY 4 76,000 76,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ bện dùng trong mổ nội soi HI-FI hoặc tương đương 1,100,000 - Medtronic[Mỹ] Medtronic[Mỹ] Chỉ Ecosorb 0 52,710 52,710 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ FiberWire 1,500,000 1,500,000 Arthrex - Mỹ Arthrex - Mỹ Chỉ khâu khớp Orthocord Suture 1,600,000 - Mitek-Johnson & Johnson[ Mỹ, Châu Âu] Mitek-Johnson & Johnson[ Mỹ, Châu Âu] Chỉ khâu liền kim ULTRA hoặc tương đương, các loại, các cỡ 1,500,000 1,500,000 Groupe Lepine[Mỹ/ Mexico] Groupe Lepine[Mỹ/ Mexico] Chỉ khâu sụn chêm Duo 8,500,000 - Mitek-Johnson & Johnson[ Mỹ, Swizerland, Châu Âu] Mitek-Johnson & Johnson[ Mỹ, Swizerland, Châu Âu] Chỉ khâu sụn chêm Sequent 10,000,000 - ConMed Linvatec[Mỹ] ConMed Linvatec[Mỹ] Chỉ không tan 5/0 [polypropylene], 75cm, 2 kim tròn 10mm, 3/8c 152,670 152,670 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ không tan 5/0 [polypropylene], 75cm, 2 kim tròn 12mm, 3/8c [Premilene 5/0] 81,144 - B.Braun B.Braun Chỉ không tan 7/0 [polypropylene], 75cm, 2 kim tròn 10mm, 3/8c 93,744 93,744 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen 7/0 198,660 198,660 Ethicon - Johnson Ethicon - Johnson Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen 8/0 201,180 201,180 Ethicon - Johnson Ethicon - Johnson Chỉ neo GRYPHON [Vít chỉ neo tự tiêu khớp vai GRYPHON] 9,000,000 9,000,000 Mitek-Johnson & Johnson[ Mỹ, Swizerland, Châu Âu] Mitek-Johnson & Johnson[ Mỹ, Swizerland, Châu Âu] Chỉ Nylon [polyamide 6/6] đơn sợi số 10/0 dài 13cm, kim tròn 5mm 3/8c 199,248 199,248 Chỉ Nylon [polyamide 6/6] đơn sợi số 10/0 dài 13cm, kim tròn 5mm 3/8c 199,248 Chỉ nylon [polyamide] số 11/0, dài 10cm, kim tròn 3mm, phủ silicon, 3/8C 403,578 - B.Braun-Spain Chỉ Paladin 7,500,000 - ConMed Linvatec[Mỹ] ConMed Linvatec[Mỹ] Chỉ Prolene 5/0 152,670 - Ethicon-Johnson Ethicon-Johnson Chỉ tan đa sợi 0 [polyglactin 910], dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c 69,573 69,573 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ tan đa sợi 0 [polyglactin 910], dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan 74,970 74,970 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ tan đa sợi 1 [polyglactin 910], dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c 69,573 69,573 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ tan đa sợi 1 [polyglactin 910], dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan 74,970 74,970 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ tan đa sợi 2/0 [polyglactin 910], dài 70cm, kim tròn 26mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan 71,400 71,400 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ tan đa sợi 2/0 [polyglactin 910], dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c 57,183 57,183 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ tan đa sợi 3/0 [polyglactin 910], dài 70cm, kim tròn 26mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan 64,600 64,600 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ tan đa sợi 3/0 [polyglactin 910], dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c 55,734 55,734 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ tan đa sợi 4/0 [polyglactin 910], dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8c 54,320 54,320 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26, 1/2c 60,900 60,900 Chỉ tan đa sợi Polyglycolic số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm phủ silicon, 1/2C 48,300 48,300 3S Invest-Serbia Chỉ tan đa sợi Polyglycolic số 2/0, dài 70cm, kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2C 46,200 46,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ tan đa sợi số 0 [polyglycolide], 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c 52,710 52,710 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ tan đa sợi số 1 [polyglycolide], 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c 53,760 53,760 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ tan đa sợi số 3/0 [polyglycolide], 70cm, kim tròn 26 - 30mm, 1/2c 44,310 44,310 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ tan đơn sợi 3/0 [poliglecaprone 25], dài 45cm, kim tam giác ngược 19mm, 3/8c 171,104 171,104 Greatcareningbo-Trung Quốc chỉ tan đơn sợi polyglecaprone 4/0 149,100 - Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … Chỉ tan số đa sợi 2/0 [polyglycolide], 70cm, kim tròn 30mm, 1/2c 44,625 44,625 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ thép 5, dài 45cm, kim tròn 48mm, 1/2c [tép/4 sợi] 389,970 389,970 Greatcareningbo-Trung Quốc Chỉ thị sinh học cho máy hấp Plasma [hộp/60 ống] 6,529,425 6,529,425 Johnson[Mỹ] Johnson[Mỹ] Chỉ tự tiêu Bio Mini Revo 6,000,000 - ConMed Linvatec[Mỹ] ConMed Linvatec[Mỹ] Chỉ tự tiêu Bio Super Revo 8,000,000 8,000,000 Linvatec - Mỹ Linvatec - Mỹ Chốt cố định EndoButton 10,300,000 10,300,000 Smith& Nephew[Mỹ, Mexico] Smith& Nephew[Mỹ, Mexico] Chốt cố định ReTroButton 10,200,000 10,200,000 Arthrex[Đức] Arthrex[Đức] Chốt cố định Tightrope/ Tightrope RT 14,700,000 14,700,000 Arthrex[Đức] Arthrex[Đức] Chốt cố định XOButton 10,500,000 10,500,000 ConMed Linvatec[Mỹ] ConMed Linvatec[Mỹ] Chốt giữ dây thép có khóa dùng kết hợp xương 1,700,000 - Synthes[Thụy Sỹ] Synthes[Thụy Sỹ] Chromic catgut 0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c 18,690 18,690 Greatcareningbo-Trung Quốc Chromic catgut 1, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c 23,415 23,415 Greatcareningbo-Trung Quốc Chromic catgut 2/0, dài 75cm,, kim tròn 26mm, 1/2c 18,450 18,450 Greatcareningbo-Trung Quốc Chromic catgut 3/0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8c 21,105 21,105 Greatcareningbo-Trung Quốc Chromic catgut 4/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c 21,000 21,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Clip mạch máu 2 thì, loại nhỏ, titan 150,000 150,000 B.Braun -Aesculap - Đức Clip mạch máu 2 thì, loại trung bình, titan 290,000 290,000 B.Braun -Aesculap - Đức Co nối Flamenco 2,438,000 - Ulrich[Đức] Ulrich[Đức] Combur 10 431,550 431,550 Roche[Đức] Roche[Đức] Compress loại B 7,499 Việt Nam Công Ty Cổng Vàng Tài Trợ - - Greatcareningbo-Trung Quốc Contiplex tuohy set 18G*2 512,925 556,185 B.Braun-Germany Contiplex tuohy set 18x2,1.3x100mm [theo máy Stimuplex Dig] 568,470 568,470 Greatcareningbo-Trung Quốc Contiplex tuohy set 18x2,1.3x50mm [theo máy Stimuplex Dig] 556,185 556,185 Greatcareningbo-Trung Quốc Cuống xương chày/ xương đùi có xi măng J [Cemented Tibial/ Femoral Stem] 10,000,000 10,000,000 Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … Depuy - Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … Cuống xương chày/ xương đùi có xi măng Medacta 15,000,000 15,000,000 Medacta[Thụy Sỹ, Châu Âu] Medacta[Thụy Sỹ, Châu Âu] Curavac Adhesive Drape [theo máy hút dịch Curavac] 132,825 132,825 BioAlpha[Hàn Quốc] BioAlpha[Hàn Quốc] Curavac Canister [theo máy hút dịch Curavac] 139,500 139,500 BioAlpha[Hàn Quốc] BioAlpha[Hàn Quốc] Curavac PUMF [theo máy hút dịch Curavac] 796,950 796,950 BioAlpha[Hàn Quốc] BioAlpha[Hàn Quốc] Curavac PUSF [theo máy hút dịch Curavac] 664,125 664,125 BioAlpha[Hàn Quốc] BioAlpha[Hàn Quốc] Cuvette rack [2320 test] 19,751,193 19,751,193 Behnk Elektronik[Đức] Behnk Elektronik[Đức] Dafilon Blue 3/0, 75cm, DS24 19,005 19,005 B.Braun B.Braun Dafilon Blue 4/0, 75cm, DS24 18,984 18,984 B.Braun B.Braun Đai kéo cổ 60,000 60,000 Dao đốt điện 82,000 82,000 Fiab - Ý Fiab - Ý Dao đốt điện [Tay cầm điều khiển của máy đốt điện] 49,500 49,500 BioProtech Đầu chụp mũi mài 6,500,000 6,500,000 Linvatec - Mỹ Linvatec - Mỹ Đầu côn vàng 84 84 Ningbo[Trung Quốc] Ningbo[Trung Quốc] Đầu côn xanh 105 105 Ningbo[Trung Quốc] Ningbo[Trung Quốc] Đầu dò 4C-RS [dùng cho Máy siêu âm xách tay GE Logiq E ] 98,000,000 - Anios -France Đầu đốt bằng sóng radio SAPHYRE hoặc tương đương, các loại 7,500,000 7,500,000 Smith & Nephew[Mỹ/ Costa Rica/ Mexico] Smith & Nephew[Mỹ/ Costa Rica/ Mexico] Đầu đốt nội soi Aesculap 5,900,000 5,900,000 B.Braun - Aesculap[Đức] B.Braun - Aesculap[Đức] Đầu đốt Opes, các cỡ 6,500,000 6,500,000 Arthrex[Đức] Arthrex[Đức] Đầu đốt SERFAS, các cỡ 6,000,000 - Stryker[Mỹ] Stryker[Mỹ] Đầu gắn mũi khoan Jacop 10,000 10,000 Đầu Moor 2,700,000 2,700,000 Auxein - Ấn Độ Auxein - Ấn Độ Đầu ống hút nhựa các cở 12,500 12,500 Pacific Hospital Dây bơm nước DYONICS 25 hoặc tương đương 2,500,000 2,500,000 Smith & Nephew[Mỹ] Smith & Nephew[Mỹ] Dây bơm nước J, dùng trong nội soi khớp [Irrigation Tube Set] 1,500,000 1,500,000 Mitek-Johnson & Johnson[ Mỹ, Tunisia, Châu Âu] Mitek-Johnson & Johnson[ Mỹ, Tunisia, Châu Âu] Dây bơm nước nội soi Aesculap 800,000 800,000 B.Braun - Aesculap[Đức] B.Braun - Aesculap[Đức] Dây bơm nước nội soi LIN [MS: 10K150] 1,500,000 1,500,000 ConMed Linvatec[Mỹ] ConMed Linvatec[Mỹ] Dây bơm nước ST 1,500,000 1,500,000 Arthrex[Đức] Arthrex[Đức] Dây bơm nước với van 1 chiều J, dùng trong nội soi khớp [Patient Set Tubing with one-way valve] 1,500,000 1,500,000 Mitek-Johnson & Johnson[ Mỹ, Tunisia, Châu Âu] Mitek-Johnson & Johnson[ Mỹ, Tunisia, Châu Âu] Dây bơm nước, sử dụng cho nội soi khớp gối 1,000,000 1,000,000 ConMed Linvatec[Mỹ] ConMed Linvatec[Mỹ] Dây cưa xương gigli 226,779 - Medicon[Đức] Medicon[Đức] Dây đốt Super TurboVac 7,500,000 7,500,000 Arhrrocare[Mỹ] Arhrrocare[Mỹ] Dây garo tay 1,995 1,995 Thời Thanh Bình[Việt Nam] Thời Thanh Bình[Việt Nam] Dây hút dịch PT 2m [khóa nối 2 đầu] 8,100 8,100 Cty TNHH cao su nhựa Tương Lai -VN Dây máy gây mê kèm bóng 2 lít 103,950 Besmed Dây nối bơm tiêm tự động 75cm [Dây nối dịch truyền] 3,612 3,612 Perfect-VN Dây nối dịch truyền 150cm 5,250 5,250 Welford - Malaysia Dây thép có khóa dùng kết hợp xương 5,000,000 5,000,000 Synthes[Thụy Sỹ] Synthes[Thụy Sỹ] Dây thở oxy 2 nhánh 5,775 5,775 Greatcareningbo-Trung Quốc Dây truyền máu - TQ 7,150 7,150 Changzhou-China đế gắn bóng đèn ML 701[Martin] 665,000 665,000 Đệm đỡ đầu loại lớn AOSIS 2,415,000 2,415,000 Anios -France Đệm đỡ đầu tư thế nằm xấp OASIS 5,932,500 5,932,500 Anios -France Đệm đỡ gót chân OASIS 3,517,500 3,517,500 Anios -France Đèn gù bóng thường [đèn sưởi ấm ] 850,000 - VN Đĩa đệm bán động cột sống cổ DCI 32,000,000 32,000,000 Paradigm Spine[Đức] Paradigm Spine[Đức] Đĩa đệm cột sống cổ CIS 6,000,000 6,000,000 Alphatec Spine[Mỹ] Alphatec Spine[Mỹ] Đĩa đệm cột sống cổ CORNERSTONE 10,000,000 10,000,000 Medtronic[Mỹ] Medtronic[Mỹ] Đĩa đệm cột sống cổ CoRoENT 6,000,000 6,000,000 Nuvasive[Mỹ] Nuvasive[Mỹ] Đĩa đệm cột sống cổ DISCOSERV 56,000,000 56,000,000 Scient'X[Pháp] Scient'X[Pháp] Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo, có khớp động Activ C 72,500,000 - B.Braun Aesculap[Đức] B.Braun Aesculap[Đức] Đĩa đệm cột sống cổ PCB Evolution 18,500,000 18,500,000 Scient'X[Pháp] Scient'X[Pháp] Đĩa đệm cột sống cổ PRESTIGE 63,000,000 - Medtronic - Mỹ Medtronic - Mỹ Đĩa đệm cột sống cổ PREVAIL 20,000,000 20,000,000 Medtronic[Mỹ] Medtronic[Mỹ] Đĩa đệm cột sống lưng Ardis 12,000,000 12,000,000 Zimmer[Mỹ] Zimmer[Mỹ] Đĩa đệm cột sống lưng CAPSTONE 10,000,000 10,000,000 Medtronic[Mỹ] Medtronic[Mỹ] Đĩa đệm cột sống lưng có kèm xương ghép Juliet PO, lối sau, đóng gói tiệt trùng sẵn 9,500,000 9,500,000 Spineart[Thụy Sĩ] Spineart[Thụy Sĩ] Đĩa đệm cột sống lưng có kèm xương ghép Juliet TL, lối bên, đóng gói tiệt trùng sẵn 15,000,000 15,000,000 Spineart[Thụy Sĩ] Spineart[Thụy Sĩ] Đĩa đệm cột sống lưng CoRoENT, loại cong 10,000,000 10,000,000 Nuvasive[Mỹ] Nuvasive[Mỹ] Đĩa đệm cột sống lưng CoRoENT, loại thẳng 5,750,000 5,750,000 Nuvasive[Mỹ] Nuvasive[Mỹ] Đĩa đệm cột sống lưng CRESSCENT 12,000,000 12,000,000 Medtronic[Mỹ] Medtronic[Mỹ] Đĩa đệm cột sống lưng NOVEL SD 12,500,000 12,500,000 Alphatec Spine[Mỹ] Alphatec Spine[Mỹ] Đĩa đệm cột sống thắt lưng NOVEL TL 13,500,000 13,500,000 Alphatec Spine[Mỹ] Alphatec Spine[Mỹ] Đĩa đệm lưng OPAL 8,000,000 - Synthes[Thụy Sỹ] Synthes[Thụy Sỹ] Đĩa đệm lưng TPAL 13,000,000 - Synthes[Thụy Sỹ] Synthes[Thụy Sỹ] Đĩa đệm nâng đốt sống lưng lối sau PLIF cao 8, 9, 10, 11, 12 mm, rộng 11 mm, dài 20 mm, 5° 4,400,000 4,400,000 Aspine[Đài Loan] Aspine[Đài Loan] Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Baguera 55,400,000 - Spineart[Thụy Sĩ] Spineart[Thụy Sĩ] Điện cực đất loại dán 9,450,000 9,450,000 J & J - Ireland Điện cực dùng cho máy đốt sử dụng một lần 45,000 - BioProtech Điện cực tim dùng một lần 1,470 1,470 Greatcareningbo-Trung Quốc Điện cực vòng nhẫn dùng cho máy EMG [ 5032-TP] 3,150,000 - Anios -France Điêù áp hút 0-600mbar+ bình chống tràn 5,246,800 5,246,800 Đinh A.O 150,000 150,000 JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] Đinh chốt [cẳng chân - đặc - rỗng, đùi dài, đùi ngắn, Gamma] 3,500,000 3,500,000 JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] Đinh chữ U 54,000 54,000 Auxein - Ấn Độ Auxein - Ấn Độ Đinh Kirschner 1.5 110,000 110,000 Mikromed[Ba Lan] Mikromed[Ba Lan] Đinh Kirschner 1.6, dài 280 mm 80,000 80,000 Synthes[Thụy Sỹ] Synthes[Thụy Sỹ] Đinh Kirschner 1.6, dài 310 mm 110,000 110,000 Mikromed[Ba Lan] Mikromed[Ba Lan] Đinh Kirschner 1.8, dài 280mm 80,000 80,000 Synthes[Thụy Sỹ] Synthes[Thụy Sỹ] Đinh Kirschner 1.8, dài 310mm 110,000 110,000 Mikromed[Ba Lan] Mikromed[Ba Lan] Đinh Kirschner 2.0, dài 280mm 80,000 80,000 Synthes[Thụy Sỹ] Synthes[Thụy Sỹ] Đinh Kirschner 2.0, dài 310mm 110,000 110,000 Mikromed[Ba Lan] Mikromed[Ba Lan] Đinh Kirschner 2.2 110,000 110,000 Mikromed[Ba Lan] Mikromed[Ba Lan] Đinh Kirschner 2.4 110,000 110,000 Mikromed[Ba Lan] Mikromed[Ba Lan] Đinh Kirschner 2.5, dài 310mm 110,000 110,000 Mikromed[Ba Lan] Mikromed[Ba Lan] Đinh Kirschner 3.0, dài 280mm 80,000 80,000 Synthes[Thụy Sỹ] Synthes[Thụy Sỹ] Đinh Kirschner 3.0, dài 310mm 110,000 110,000 Mikromed[Ba Lan] Mikromed[Ba Lan] Đinh Kirschner có ren 1.0, dài 150 mm 200,000 200,000 Synthes[Thụy Sỹ] Synthes[Thụy Sỹ] Đinh Kirschner có ren 1.2, dài 150 mm 110,000 100,000 Mikromed[Ba Lan] Mikromed[Ba Lan] Đinh Kirschner có ren 1.25, dài 150 mm 200,000 200,000 Synthes[Thụy Sỹ] Synthes[Thụy Sỹ] Đinh knowle 70 72,000 72,000 Đinh knowle 75 72,000 72,000 Đinh knowle 80 72,000 72,000 Đinh knowle 85 72,000 72,000 Đinh knowle 90 72,000 72,000 Đinh Kuntcher xương chày 10 x 31 943,200 943,200 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương chày 10 x 34 943,200 943,200 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương chày 11 x 30 990,100 990,100 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương chày 11 x 31 990,100 990,100 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương chày 11 x 32 990,100 990,100 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương chày 11 x 33 990,100 990,100 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương chày 11 x 34 990,100 990,100 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương chày 10 x 28 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương chày 10 x 29 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương chày 10 x 30 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương chày 10 x 31 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương chày 10 x 32 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương chày 10 x 33 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương chày 10 x 34 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương chày 9 x 32 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương chày 9 x 34 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 36 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 38 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 40 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 40 830,200 830,200 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 42 830,200 830,200 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 42 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 44 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 44 830,200 830,200 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 10 x 50 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 36 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 38 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 38 865,100 865,100 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 40 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 40 865,100 865,100 Chưa nhập Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 42 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 42 865,100 865,100 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 11 x 50 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 12 x 36 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 12 x 36 900,600 900,600 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 12 x 38 900,600 900,600 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 12 x 38 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 12 x 40 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 12 x 40 900,600 900,600 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 12 x 42 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 13 x 36 967,750 967,750 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 13 x 38 967,750 967,750 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 13 x 42 967,750 967,750 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 8 x 36 720,000 720,000 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 8 x 36 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 8 x 38 720,000 720,000 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 8 x 40 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 36 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 36 762,500 762,500 Chưa nhập Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 38 1,300,000 1,300,000 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 38 762,500 762,500 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 40 762,500 762,500 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 42 762,500 762,500 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 44 762,500 762,500 TREU[Đức] TREU[Đức] Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 46 762,500 762,500 Medicon - Đức Medicon - Đức Đinh Kuntcher xương đùi 9 x 50 762,500 762,500 Chưa nhập Đinh kuntcher xương đùi 14 404,000 404,000 Đinh nội tủy AO 12,000,000 12,000,000 Synthes[Thụy Sỹ] Synthes[Thụy Sỹ] Đinh nội tủy có chốt, đường kính 8.4/ 9/ 10 cho xương chày, đường kính 9.4/ 10/ 11 cho xương đùi, dài 170-420mm, chất liệu titanium 6,200,000 6,200,000 Medtronic - Libeier/ Kanghui[Trung Quốc] Medtronic - Libeier/ Kanghui[Trung Quốc] Đinh Ôliu 90,000 90,000 JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] Đinh rush 2.4 167,000 167,000 Medgal - Ba Lan Medgal - Ba Lan Đinh rush 3.2 167,000 167,000 Medgal - Ba Lan Medgal - Ba Lan Đinh rush 4.0 167,000 167,000 Medgal[Ba Lan] Medgal[Ba Lan] Đinh rush 4.8 218,000 218,000 Medgal - Ba Lan Medgal - Ba Lan Đinh SIGN, Standard IM Nails 4,000,000 4,000,000 SIGN[Mỹ] SIGN[Mỹ] Đinh steinmann 90,000 90,000 JinLu[Trung Quốc] JinLu[Trung Quốc] Đinh xương chày 10 x 28 943,200 943,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 10 x 29 943,200 943,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 10 x 30 943,200 943,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 10 x 31 943,200 943,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 10 x 32 943,200 943,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 10 x 33 943,200 943,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 10 x 34 943,200 943,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 11 x 28 990,100 990,100 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 11 x 29 990,100 990,100 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 11 x 30 990,100 990,100 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 11 x 31 990,100 990,100 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 11 x 32 990,100 990,100 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 11 x 33 990,100 990,100 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 11 x 34 990,100 990,100 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 12 x 28 900,000 900,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 12 x 29 900,000 900,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 12 x 30 900,000 900,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 12 x 31 900,000 900,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 12 x 32 900,000 900,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 12 x 33 900,000 900,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 12 x 34 900,000 900,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 9 x 28 900,300 900,300 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 9 x 29 900,300 900,300 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 9 x 30 900,300 900,300 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 9 x 31 900,300 900,300 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 9 x 33 900,300 900,300 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 8 x 28 853,200 853,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 8 x 29 853,200 853,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 8 x 30 853,200 853,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 8 x 31 853,200 853,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 8 x 32 853,200 853,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương chày 8 x 33 853,200 853,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương đùi 10 x 36 830,200 830,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương đùi 10 x 38 830,200 830,200 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương đùi 11 x 36 750,000 750,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương đùi 9 x 36 762,500 762,500 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương đùi 9 x 40 662,000 662,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương đùi 9 x 42 662,000 662,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Đinh xương đùi 11x50 865,100 865,100 Greatcareningbo-Trung Quốc Đốt sống cổ nhân tạo ADDplus 0° 12,500,000 12,500,000 Ulrich[Đức] Ulrich[Đức] Đốt sống cổ nhân tạo ADDplus 6° 15,000,000 15,000,000 Ulrich[Đức] Ulrich[Đức] Đốt sống cổ nhân tạo ECD 23,000,000 23,000,000 Synthes[Thụy Sỹ] Synthes[Thụy Sỹ] Đốt sống ngực nhân tạo ADD 0° 15,000,000 15,000,000 Ulrich[Đức] Ulrich[Đức] Đốt sống ngực nhân tạo ADD 6° 18,000,000 18,000,000 Ulrich[Đức] Ulrich[Đức] Đốt sống nhân tạo ECD [Expandable Corpectomy Device] 17,000,000 17,000,000 Synthes Synthes Đốt sống nhân tạo Obelisc [Obelisc Center Piece] 24,500,000 24,500,000 Ulrich[Đức] Ulrich[Đức] Dụng cụ cắt xương sườn Giertz-Stille 30,996,000 - Anios -France Dụng cụ đo huyết áp Omron [ huyết áp kế điện tử ] 1,200,000 - Anios -France Dụng cụ đốt và cầm máu Premiere 6,500,000 6,500,000 Mitek -Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … Mitek -Johnson & Johnson - Anh, Mỹ, Đức, Pháp, Trung Quốc, Thụy Sĩ, Mexico … Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống OsseoFix 1,500,000 1,500,000 Alphatec Spine - Mỹ Alphatec Spine - Mỹ Dụng cụ ép bao 5,000,000 - VN Dụng cụ kẹp chỉ IDEAL 8,000,000 8,000,000 Mitek-Johnson&Johnson[Mỹ, Thụy Sỹ, Israel, Mexico Đài Loan, Braxin] Mitek-Johnson&Johnson[Mỹ, Thụy Sỹ, Israel, Mexico Đài Loan, Braxin] Dụng cụ khâu sụn chêm OMNISPAN 8,500,000 8,500,000 Mitek-Johnson & Johnson[ Mỹ, Swizerland, Châu Âu] Mitek-Johnson & Johnson[ Mỹ, Swizerland, Châu Âu] Espocan W. Spinocan 27Gx5 319,504 319,504 BBraun-Malaysia B.Braun-Malaysia Forcep holding lambotte 50,000 50,000 Gạc ép sọ não 1x8x4L 600 630 Bảo Thạch-VN Gạc hút 0,8m 3,990 Bạch Tuyết-Việt Nam Gạc Lớn - Bạch Tuyết-Việt Nam Gạc May Cột Sống - Bạch Tuyết-Việt Nam Gạc Nhỏ - Bạch Tuyết-Việt Nam Găng khám dài 25cm 1,254 Greatcareningbo-Trung Quốc Găng phẫu thuật tiệt trùng các số [6,5-7-7,5-8] 3,465 3,465 Greatcareningbo-Trung Quốc Găng tay sạch có bột talc các cở 1,254 1,254 Greatcareningbo-Trung Quốc Garo chỉnh hình Việt Nam [10 x 220 x 50] 55,000 55,000 [Việt Nam] [Việt Nam] Garo chỉnh hình Việt Nam [15 x 220 x 60] 65,000 65,000 [Việt Nam] [Việt Nam] Gel điện tim [bình/100ml] 19,740 19,740 Ceracarta[Ý ] Ceracarta[Ý ] Gel siêu âm [bình/5kg] 189,000 189,000 Ceracarta[Ý ] Ceracarta[Ý ] Ghế lối trước XIA 6,500,000 - Stryker[Mỹ] Stryker[Mỹ] Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m [thùng/6 cuộn] 9,199,410 9,199,410 Johnson[Pháp ] Johnson[Pháp ] Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 150mm x 70m [thùng/4 cuộn] 9,344,720 9,344,720 Johnson[Pháp ] Johnson[Pháp ] Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 200mm x 70m [thùng/4 cuộn] 11,187,770 11,187,770 Johnson[Pháp ] Johnson[Pháp ] Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m [thùng/4 cuộn] 12,135,750 12,135,750 Johnson[Pháp ] Johnson[Pháp ] Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m [thùng/2 cuộn] 8,532,040 8,532,040 Johnson[Pháp ] Johnson[Pháp ] Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 420mm x 70m [thùng/2 cuộn] 19,190,050 19,190,050 Johnson[Pháp ] Johnson[Pháp ] Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 500mm x 70m [thùng/2 cuộn] 21,409,960 21,409,960 Johnson[Pháp ] Johnson[Pháp ] Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m [thùng/6 cuộn] 6,791,290 6,791,290 Johnson[Pháp ] Johnson[Pháp ] Giấy điện tim Contec ECG-300G 35,000 35,000 Telepaper - Mã Lai Telepaper - Mã Lai Giấy điện tim Nihon Kohden ECG-920L 24,000 24,000 Telepaper - Mã Lai Telepaper - Mã Lai Giấy điện tim Suzuken Kenz Cardico 302; Kích thước : 112 mm x 90 mm. 54,000 54,000 Telepaper - Mã Lai Telepaper - Mã Lai Giấy doppler Hedaco Smartdop 45 24,000 24,000 Telepaper - Mã Lai Telepaper - Mã Lai Giấy gói Polypropylen 120cm x 120cm [hộp/100 tờ] 5,195,190 5,195,190 Johnson[Mỹ] Johnson[Mỹ] Giấy gói Polypropylen 90cm x 90cm [hộp/300 tờ] 9,139,790 9,139,790 Johnson[Mỹ] Johnson[Mỹ] Giấy in 2 lớp dùng cho máy Plasma 311,630 311,630 Johnson[Mỹ] Johnson[Mỹ] Giấy in nhiệt 50*30 16,940 16,940 Tele-paper Tele-paper Giấy monitor Draeger Vista XL 20,000 20,000 Telepaper - Mã Lai Telepaper - Mã Lai Giấy monitor Nihon Kohden LifeScope P 38,000 38,000 Telepaper - Mã Lai Telepaper - Mã Lai Gioăng cửa cho máy hấp tiệt trùng 13,500,000 13,500,000 Greatcareningbo-Trung Quốc Giường 2 tay quay [+nệm ] 14,700,000 - gia công VN Giường 2 tay quay [+nệm Edena ] 19,800,000 - gia công VN Handpro 2-100ml 21,000 Hoàng An - Việt Nam Hệ thống nội soi khớp 2,580,000,000 - Zimmer - Pháp Hội bảo trợ bệnh nhân nghèo TPHCM hỗ trợ - - Greatcareningbo-Trung Quốc Hộp đựng bàn chải pT inox 470,000 470,000 VN Hộp gòn trung VN 35,000 35,000 VN Hộp hấp 1/1 ,592x274x120 [ đựng trợ cụ chi trên ] 25,664,100 - B.Braun -Aesculap - Đức Hộp hấp 1/2 [đựng trợ cụ Kyste ] 12,145,650 - B.Braun -Aesculap - Đức hộp hấp ĐK 22 *14 280,000 280,000 hộp hấp ĐK 26 *14 320,000 320,000 Hộp hấp tiệt trùng 1/2 , 300x274x90mm [đựng trợ cụ vi phẩu ] 11,705,650 - B.Braun -Aesculap - Đức Hộp hấp tiệt trùng 3/4 ,470x274x90mm [đựng trợ cụ bàn tay ] 19,512,900 - B.Braun -Aesculap - Đức Hộp inox CN 10*20 45,000 45,000 Hộp petri 90cm 2,100 2,100 Hồng Thiện Mỹ[Việt Nam] Hồng Thiện Mỹ[Việt Nam] Humased Non-vacuum Tube [16041] [thùng/600 ống] 6,091,745 6,091,745 Human Diagnostics[Đức] Human Diagnostics[Đức] Humased Tube 20 [thùng/600 ống] 6,091,745 6,091,745 Human Diagnostics[Đức] Human Diagnostics[Đức] Huyết áp kế thường [đo bóp tay ] 550,000 550,000 Huyết áp kế trẻ em [đo bóp tay ] 515,000 515,000 Infusion set with Flow Regulator 42,000 42,000 Welcare-UK Kệ inox treo tường N1500*S240mm 1,280,000 - VN Kềm cắt tỉa sụn khớp gối 6,700,000 6,700,000 Anios -France Kềm forcep bone Holding 10,000 10,000 Kềm gặm xương nhỏ [ gouge gặm xương ] 2,150,000 2,150,000 pakistan kềm kẹp chỉ thép 17cm 1,688,000 1,688,000 Human-Germany Kềm rút đinh nhỏ 850,000 850,000 pakistan kéo cắt chỉ 12cm 25,000 25,000 YoungChemical-Korea Kéo cắt gạc 65,000 65,000 Anios -France Keo dán da 2 - Octyl Cyanoacrylate 161,910 161,910 Ethicon & Johnson Ethicon & Johnson

Chủ Đề