Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM điểm chuẩn 2022 - HUFI điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
1 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNLHCM | 600 | ||
2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | DGNLHCM | 600 | ||
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 600 | ||
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNLHCM | 600 | ||
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 600 | ||
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGNLHCM | 600 | ||
7 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | DGNLHCM | 600 | ||
8 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 7720499 | DGNLHCM | 600 | ||
9 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | DGNLHCM | 600 | ||
10 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGNLHCM | 600 | ||
11 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540110 | DGNLHCM | 600 | ||
12 | Khoa học chế biến món ăn | 7720498 | DGNLHCM | 600 | ||
13 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | DGNLHCM | 600 | ||
14 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 750 | ||
15 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | DGNLHCM | 600 | ||
16 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 600 | ||
17 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | DGNLHCM | 600 | ||
18 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 700 | ||
19 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | DGNLHCM | 600 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | |
20 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 680 | ||
21 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 730 | ||
22 | An toàn thông tin | 7480202 | DGNLHCM | 600 | ||
23 | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 600 | Luật kinh tế | |
24 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 700 | ||
25 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 680 | ||
26 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 700 | ||
27 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 24.5 | HB cả năm lớp 12 | |
28 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23.5 | HB cả năm lớp 12 | |
29 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 25 | HB cả năm lớp 12 | |
30 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23.5 | HB cả năm lớp 12 | |
31 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 21 | HB cả năm lớp 12 | |
32 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | HB cả năm lớp 12 | |
33 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 21 | HB cả năm lớp 12 | |
34 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 7720499 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.5 | HB cả năm lớp 12 | |
35 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 12 | |
36 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 23 | HB cả năm lớp 12 | |
37 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540110 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 2.5 | HB cả năm lớp 12 | |
38 | Khoa học chế biến món ăn | 7720498 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.5 | HB cả năm lớp 12 | |
39 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.5 | HB cả năm lớp 12 | |
40 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 27.5 | HB cả năm lớp 12 | |
41 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 12 | |
42 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22 | HB cả năm lớp 12 | |
43 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | HB cả năm lớp 12 | |
44 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | HB cả năm lớp 12 | |
45 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 26.27 | HB cả năm lớp 12 | |
46 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 26.5 | HB cả năm lớp 12 | |
47 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 26 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
48 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | HB cả năm lớp 12 | |
49 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 25.25 | Luật kinh tế HB cả năm lớp 12 | |
50 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10, XDHB | 25.75 | HB cả năm lớp 12 | |
51 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 26 | HB cả năm lớp 12 | |
52 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 24 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
53 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.5 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
54 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 24 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
55 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
56 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 21 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
57 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
58 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
59 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 7720499 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
60 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
61 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
62 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540110 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 24 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
63 | Khoa học chế biến món ăn | 7720498 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
64 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
65 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 27 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
66 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
67 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
68 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
69 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 Học bạ | |
70 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 22.75 | Quản trị kinh doanh thực phẩm HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
71 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 25.5 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
72 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 Học bạ | |
73 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D10 | 24.5 | Luật kinh tế HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
74 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10, XDHB | 25.5 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
75 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 25.5 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
76 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM | 600 | ||
77 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 25 | HB cả năm lớp 12 | |
78 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
79 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 650 | ||
80 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D09, D10 | 25.75 | HB cả năm lớp 12 | |
81 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D09, D10, XDHB | 25.5 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
82 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 730 | ||
83 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 26.5 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
84 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 26 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
85 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | DGNLHCM | 600 | ||
86 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
87 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 7340123 | DGNLHCM | 600 | ||
88 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 7340123 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
89 | Quản lý năng lượng | 7510602 | DGNLHCM | 600 | ||
90 | Quản lý năng lượng | 7510602 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
91 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 27.5 | HB cả năm lớp 12 | |
92 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 7340123 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 21 | HB cả năm lớp 12 | |
93 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 12 | |
94 | Quản lý năng lượng | 7510602 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 12 | |
95 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 23.5 | Quản trị kinh doanh thực phẩm HB cả năm lớp 12 | |
96 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 26.5 | HB cả năm lớp 12 |