Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Thị Minh Thu
STT | SỐ BÁO DANH | HỌ VÀ TÊN HỌC SINH | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | GHI CHÚ |
1 | 100007 | Trương Duy Anh | 28/12/2006 | Nam | |
2 | 100035 | Hồ Thanh Bình | 20/10/2006 | Nữ | |
3 | 100052 | Ngô Mạnh Cường | 02/11/2006 | Nam | |
4 | 100073 | Nguyễn Thị Kỳ Duyên | 22/07/2006 | Nữ | |
5 | 100081 | Đỗ Thuỳ Dương | 09/08/2006 | Nữ | |
6 | 100092 | Nguyễn Quốc Đạt | 29/04/2006 | Nam | |
7 | 100119 | Nguyễn Thu Hà | 05/10/2006 | Nữ | |
8 | 100125 | Khưu Quốc Anh Hào | 21/03/2006 | Nam | |
9 | 100152 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | 07/01/2006 | Nữ | |
10 | 100162 | Phan Quốc Huy | 28/04/2006 | Nam | |
11 | 100183 | Nguyễn Quốc Khang | 25/04/2006 | Nam | |
12 | 100196 | Đậu Đức Khuyên | 21/07/2006 | Nam | |
13 | 100197 | Vũ Hoàng Kiên | 22/05/2006 | Nam | |
14 | 100223 | Nguyễn Thị Phương Linh | 03/09/2006 | Nữ | |
15 | 100237 | Nguyễn Tấn Lộc | 27/01/2006 | Nam | |
16 | 100249 | Phan Quang Minh | 27/03/2006 | Nam | |
17 | 100268 | Đặng Hoàng Nam | 02/11/2006 | Nam | |
18 | 100296 | Bùi Thị Ngọc | 02/06/2006 | Nữ | |
19 | 100302 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 10/05/2006 | Nữ | |
20 | 100308 | Trần Thị Bích Nhi | 22/12/2006 | Nữ | |
21 | 100329 | Nguyễn Huỳnh Như | 04/08/2006 | Nữ | |
22 | 100338 | Ngô Thị Thiên Như | 08/08/2006 | Nữ | |
23 | 100353 | Nguyễn Hoàng Phi | 06/08/2005 | Nam | |
24 | 100371 | Huỳnh Ngọc Vũ Phương | 07/04/2006 | Nữ | |
25 | 100388 | Phùng Thái Sang | 28/04/2006 | Nam | |
26 | 100399 | Đặng Anh Tài | 21/06/2006 | Nam | |
27 | 100411 | Nguyễn Quốc Thái | 11/05/2006 | Nam | |
28 | 100414 | Bùi Văn Thái | 06/08/2006 | Nam | |
29 | 100428 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 25/01/2006 | Nữ | |
30 | 100455 | Lê Anh Thư | 28/09/2006 | Nữ | |
31 | 100469 | Vương Minh Thư | 13/05/2006 | Nữ | |
32 | 100476 | Bùi Thị Mộng Thường | 13/03/2006 | Nữ | |
33 | 100482 | Phạm Hữu Toàn | 21/05/2006 | Nam | |
34 | 100485 | Nguyễn Vũ Huyền Trang | 12/03/2006 | Nữ | |
35 | 100507 | Huỳnh Ngọc Mai Trinh | 04/02/2006 | Nữ | |
36 | 100528 | Nguyễn Văn Thành Trung | 14/08/2006 | Nam | |
37 | 100532 | Nguyễn Lê Minh Tú | 14/03/2006 | Nam | |
38 | 100545 | Nguyễn Thị Ngọc Vàng | 24/06/2006 | Nữ | |
39 | 100570 | Nguyễn Trương Tường Vy | 06/03/2005 | Nữ | |
40 | 100572 | Lê Thạch Yến Vy | 01/05/2006 | Nữ |
Danh sách trên có 40 học sinh [21 nữ, 19 nam]./.