[Thanhuytphcm.vn] - Trường Đại học Kinh tế TPHCM [UEH] vừa công bố kết quả tuyển sinh đại học chính quy năm 2022, trong đó, phương thức 6 - xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022.
Năm nay, các ngành đào tạo về kinh doanh, hướng đến các lĩnh vực của thị trường như: Kinh doanh quốc tế, Marketing, Logistics và quản lý chuỗi cung ứng, Kinh doanh thương mại, Quản trị kinh doanh, Kinh tế đầu tư, Bất động sản, Kế toán, Tài chính - Ngân hàng và Tài chính quốc tế của UEH có điểm chuẩn ở tất cả các phương thức tuyển sinh đều giữ ổn định hoặc tăng nhẹ.
Xem cụ thể điểm trúng tuyến các ngành của UEH tại đây.
* Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Ngân hàng TPHCM cũng đã có thông báo điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy năm 2022 theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT. Theo đó, ở phương thức này điểm trúng các ngành dao động từ 22,56 đến 25,35 điểm.
Xem điểm trúng tuyến của Trường Đại học Ngân hàng TPHCM tại đây.
S. Hải
Tổ chức giáo dục QS [Anh] mới đây đã công bố kết quả xếp hạng các ĐH tốt nhất trong khu vực Châu Á năm 2023. Trong đó, Trường ĐH Kinh tế TP HCM đã tăng 150 bậc, vào tốp 401- 450 các ĐH tốt nhất Châu Á.
Cụ thể, theo kết quả xếp hạng của QS Asia, trong số 760 cơ sở giáo dục ĐH Châu Á được ghi nhận, UEH đã chính thức vào tốp 401- 450, tăng 150 bậc so với năm 2022 và nằm trong số ít các ĐH/trường ĐH của Việt Nam có tên trong bảng xếp hạng.
Sự thăng hạng vượt bậc là nhờ sự gia tăng đồng đều của các tiêu chí về danh tiếng học thuật [30%], danh tiếng tuyển dụng [20%], tỷ lệ giảng viên/sinh viên [10%], giảng viên có trình độ tiến sĩ [5%], mạng lưới nghiên cứu quốc tế [10%], tỷ lệ trích dẫn/bài báo [10%], tỷ lệ bài báo/giảng viên [5%], giảng viên quốc tế [2,5%], sinh viên quốc tế [2,5%], sinh viên trao đổi gửi đi [2,5%] và sinh viên trao đổi nhận về [2,5%].
Không chỉ Trường ĐH Kinh tế TP HCM, nhiều trường đại học của Việt Nam đã thăng hạng trong bảng xếp hạng này.
Trong đó dẫn đầu là Trường ĐH Tôn Đức Thắng đạt 34,1 điểm xếp thứ 138, năm ngoái vị trí 142.
Thứ hai là Trường ĐH Duy Tân đạt 33,2 điểm xếp thứ 145, năm ngoái vị trí 210.
ĐH Quốc gia TP HCM đạt 29,7 điểm xếp vị trí 167, năm ngoái vị trí 179.
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội đạt 22,1 điểm xếp vị trí 248, năm ngoái ở nhóm 281-290.
Bên cạnh đó, ĐH Huế thuộc nhóm 351- 400; ĐH Đà Nẵng nhóm 501-550; ĐH Cần Thơ nhóm 551-600; Trường ĐH Sư phạm Hà Nội nhóm 551-600; Trường ĐH Công nghiệp TP HCM nhóm 651-700.
11 ĐH Việt Nam trong bảng xếp hạng 2023 của QS
2.6/5 - [5 lượt đánh giá]
Đại Học Kinh Tế TPHCM điểm chuẩn 2022 - UEH điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế TPHCM
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07 | 25.2 | TN THPT |
2 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | TN THPT Toán hệ số 2 |
3 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, D07 | 26.9 | TN THPT |
4 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D07 | 25.4 | TN THPT |
5 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D07 | 26.3 | TN THPT Toán hệ số 2 | |
6 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | TN THPT |
7 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | TN THPT |
8 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 27 | TN THPT |
9 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D07 | 26 | TN THPT Toán hệ số 2 |
10 | Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D01, D07 | 24.9 | TN THPT | |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96 | 26.1 | Tiếng Anh hệ số 2 TN THPT | |
12 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | TN THPT Toán hệ số 2 |
13 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | TN THPT |
14 | Kinh tế | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | TN THPT |
15 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | TN THPT |
16 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D96 | 25.8 | TN THPT | |
17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 51 | Học bạ |
18 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ |
19 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 66 | Học bạ |
20 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 52 | Học bạ |
21 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 62 | Học bạ | |
22 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ |
23 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ |
24 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 73 | Học bạ |
25 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ |
26 | Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ | |
27 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, XDHB | 58 | Học bạ | |
28 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ |
29 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ |
30 | Kinh tế | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 65 | Học bạ |
31 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 72 | Học bạ |
32 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 58 | Học bạ | |
33 | Kinh tế | Kinh tế | 7310101 | DGNL | 900 | |
34 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
35 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 860 | |
36 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 17 | TN THPT PHÂN VĨNH LONG |
37 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
38 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNL | 930 | |
39 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNL | 900 | |
40 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
41 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNL | 940 | |
42 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 17 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
43 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
44 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNL | 845 | |
45 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | DGNL | 800 | |
46 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 7340206 | DGNL | 920 | |
47 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long [Mã trường KSV] TN THPT |
48 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
49 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | DGNL | 830 | |
50 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07 | 16 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
51 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
52 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNL | 820 | |
53 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNL | 820 | |
54 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | DGNL | 800 | |
55 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNL | 830 | |
56 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNL | 880 | |
57 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | DGNL | 920 | ||
58 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNL | 900 | ||
59 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96 | 17 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG Tiếng Anh hệ số 2 | |
60 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
61 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNL | 850 | ||
62 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96 | 26 | TN THPT LUẬT KINH TẾ | |
63 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 54 | Học bạ, Luật kinh tế | |
64 | Luật | 7380101 | DGNL | 880 | ||
65 | Quản lý công | 7340403 | DGNL | 800 | ||
66 | Quản trị bệnh viện | 7340129_td | DGNL | 850 | ||
67 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01, D07 | 24.8 | TN THPT |
68 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ |
69 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 7340206 | A00, A01, D01, D07 | 26.9 | TN THPT |
70 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 7340206 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 69 | Học bạ |
71 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | TN THPT Toán hệ số 2 | |
72 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 67 | Học bạ | |
73 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 27.7 | TN THPT |
74 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 81 | Học bạ |
75 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long [Mã trường KSV] TN THPT |
76 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
77 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
78 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_01 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
79 | Kế toán | Kế toán | 7340301_01 | A00, A01, D01, D07 | 23.1 | TN THPT |
80 | Kế toán | Kế toán | 7340301_01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus |
81 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế | 7310104 | DGNL | 870 | |
82 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | DGNL | 850 | |
83 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNL | 900 | |
84 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNL | 800 | |
85 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | DGNL | 890 | |
86 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNL | 940 | |
87 | Luật | 7380107 | DGNL | 860 | Luật kinh tế | |
88 | Kiến trúc | 7580104 | DGNL | 800 | Kiến trúc đô thị | |
89 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế | 7310104 | A00, A01, D01, D07 | 26 | TN THPT |
90 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế | 7310104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | HỌC BẠ |
91 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, D07 | 25.1 | TN THPT |
92 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 53 | Học bạ |
93 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | TN THPT |
94 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 62 | Học bạ |
95 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | TN THPT |
96 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 49 | Học bạ |
97 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D07 | 27.8 | TN THPT |
98 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ |
99 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | TN THPT Toán hệ số 2 |
100 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 68 | Học bạ |
101 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96 | 16 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG | |
102 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
103 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | Kiến trúc | 7580104 | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | TN THPT |
104 | Kiến trúc | 7580104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 48 | Học bạ, Kiến trúc đô thị | |
105 | Quản trị bệnh viện | 7340129_td | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ | |
106 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 17 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
107 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
108 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 17 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
109 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
110 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07 | 16 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
111 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
112 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 950 | ||
113 | Kế toán | 7340301_01 | DGNLHCM | 830 | Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus | |
114 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | 7489001 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 46 | Học bạ, ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo | |
115 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | 7489001 | DGNLHCM | 830 | Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo | |
116 | Quản trị công nghệ truyền thông | 7320106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 71 | Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông | |
117 | Quản trị công nghệ truyền thông | 7320106 | DGNLHCM | 910 | Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông | |
118 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
119 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
120 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
121 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
122 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
123 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
124 | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
125 | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNLHCM | 500 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | |
126 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | 7489001 | A00, A01, D01, D07, D07 | 26.2 | TN THPT | |
127 | Quản trị công nghệ truyền thông | 7320106 | A00, A01, D01, V00, V00 | 27.6 | TN THPT | |
128 | Quản trị bệnh viện | 7340129_td | A00, A01, D01, D07, D07 | 23.6 | TN THPT | |
129 | Chương trình Cử nhân tài năng | 7340101_ISB | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | Cử nhân tài năng [Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán] TN THPT | |
130 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 17 | TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG |