Đo điện tim tốn bao nhiêu tiền?

BẢNG GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ

Ngày hiệu lực 01-01-2022

* Giá trên có thể được thay đổi mà không thông báo trước.

STTTên dịch vụ

Đơn giá

Khám bệnh1Đặt hẹn lựa chọn Bác sĩ và Giờ Khám bệnh

Không thu phí

2Khám và Nội soi Tai - Mũi - Họng

400,000

3Tái khám và Nội soi Tai - Mũi - Họng

330,000

4Khám và Nội soi Tai - Mũi - Họng [Chuyên gia]

500,000

5Tái khám và Nội soi Tai - Mũi - Họng [Chuyên gia]

430,000

6Khám Tim mạch

400,000

7Tái khám Tim mạch

350,000

8Khám Sản Phụ khoa

400,000

9Tái khám Sản Phụ khoa

350,000

10Khám Tiêu hóa - Gan mật

350,000

11Tái Khám Tiêu hóa - Gan mật

300,000

12Khám Nhi Khoa

400,000

13Tái Khám Nhi Khoa

350,000

14Khám Tổng quát - Nội tiết

350,000

15Tái Khám Tổng quát - Nội tiết

300,000

16Khám Da liễu - Điều trị Laser

350,000

17Tái Khám Da liễu - Điều trị Laser

300,000

18Khám Chuyên khoa Mắt

350,000

19Tái Khám Chuyên khoa Mắt

300,000

20Tư vấn Nha Khoa

200,000

Tầm soát Ung thư Vòm họng, Thực quản, Dạ dày, Trực tràng1Nội soi NBI [Đã Khám]

450,000

2Nội soi NBI [Không Khám]

550,000

3Nội soi NBI [Trọn Gói]

750,000

4Nội soi Hoạt nghiệm Dây thanh - Laryngeal Stroboscopy

750,000

Chẩn đoán Mức độ Xơ Gan1

600,000

Chẩn đoán Ngủ ngáy – Ngưng thở khi ngủ [Sleep Apnea]1Đo Đa ký giấc ngủ - Polysomnography [bao gồm chi phí phòng 1 đêm]

3,500,000

Thủ Thuật Tai Mũi Họng1Rửa xoang và Khí dung

150,000

2Gói Rửa Xoang và Khí Dung [5 lần]

670,000

3Gói Rửa Xoang và Khí Dung [7 lần]

850,000

Thính Học1Đo thính lực

250,000

2Chức năng thông khí vòi nhĩ

250,000

3Phản xạ cơ bàn đạp

150,000

X – Quang và CT – Scanner1Sọ thẳng [Skull] / nghiêng [VA]

240,000

2Cột sống cổ thẳng nghiêng

180,000

3CT-Scanner Xoắn ốc Mũi Xoang

1,500,000

4CT-Scanner Xoắn ốc Vùng bụng

1,800,000

Xét Nghiệm1Nhóm máu ABO và Rh

120,000

2Glucose

45,000

3Urea

45,000

4Creatinine

45,000

5Bộ mỡ

180,000

Đo Điện tim – Siêu âm1Đo điện tim [ECG]

150,000

2Đo chức năng Hô hấp

300,000

3Đo Khí áp mũi [Siêu âm mũi]

300,000

4Đo loãng xương

200,000

5Siêu âm màu Tổng quát

400,000

6Siêu âm Tim Doppler màu

500,000

7Siêu âm Thai Doppler màu

400,000


Khi cần được tư vấn về điều trị, chăm sóc, xin vui lòng email đến địa chỉ: cskh@taimuihongsg.com để bộ phận Chăm Sóc Khách Hàng hướng dẫn bạn tận tình hoặc:

Để được tư vấn [028] 38.213.456


Đến với Bệnh viện Tai Mũi Họng Sài Gòn và Phòng khám Đa Khoa Quốc Tế Sài Gòn, bạn được khám, điều trị, theo dõi, chăm sóc và tư vấn, hướng dẫn tận tâm các bệnh về Nội – Ngoại khoa Tổng quát, Nhi Khoa, Tim mạch, Tiêu hóa – Gan mật, Sản Phụ khoa, Mắt, Tai mũi họng, Nha khoa và Thẩm mỹ chăm sóc da, với chất lượng quốc tế theo tiêu chí:

Y Đức – Chất Lượng – Thân Thiện

– GIÁ DV BV

– GIÁ THUỐC NGOẠI VIỆN

– GIÁ THUỐC NỘI VIỆN

– GIÁ DV BHYT

BẢNG GIÁ THU DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM STT Mã dịch vụ Tên cận lâm sàng ĐVT Giá thu BHYT theo TT 13  Giá thu phí theo TT14 Ghi chú I.Chẩn đoán hình ảnh I.1. Chụp CT 1 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [từ 1-32 dãy] lần 522,000 522,000 2 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [từ 1-32 dãy] lần 632,000 632,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 3 18.0206.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực [từ 64- 128 dãy] Lần 1,701,000 1,701,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 4 18.0242.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu [từ 64-128 dãy] Lần 1,701,000 1,701,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 5 18.0205.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi [từ 64- 128 dãy] Lần 1,701,000 1,701,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 6 18.0207.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim [từ 64- 128 dãy] Lần 1,701,000 1,701,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 7 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] lần 632,000 632,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 8 18.0201.0042 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy] Lần 1,701,000 1,701,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 9 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] lần 522,000 522,000 10 18.0200.0043 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy] Lần 1,446,000 1,446,000 11 18.0281.0042 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới [từ 64- 128 dãy] Lần 1,701,000 1,701,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 12 18.0280.0042 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên [từ 64- 128 dãy] Lần 1,701,000 1,701,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 13 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 1-32 dãy] lần 632,000 632,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 14 18.0208.0043 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành [từ 64- 128 dãy] Lần 1,446,000 1,446,000 15 18.0167.0042 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang [từ 64-128 dãy] Lần 1,701,000 1,701,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 16 18.0169.0042 Chụp CLVT mạch máu não [từ 64-128 dãy] Lần 1,701,000 1,701,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 17 18.0170.0042 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D [từ 64-128 dãy] Lần 1,701,000 1,701,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 18 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] lần 632,000 632,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 19 18.0166.0042 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang [từ 64-128 dãy] Lần 1,701,000 1,701,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang 20 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] lần 522,000 522,000 21 18.0165.0043 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [từ 64-128 dãy] Lần 1,446,000 1,446,000 22 18.0168.0042 Chụp CLVT tưới máu não [CT perfusion] [từ 64-128 dãy] Lần 1,701,000 1,701,000 Giá thu chưa bao gồm thuốc cản quang I.2. Siêu âm 23 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ lần 222,000 222,000 24 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận lần 222,000 222,000 25 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới lần 222,000 222,000 26 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu lần 222,000 222,000 27 02.0457.0006 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine lần 587,000 587,000 28 02.0457.0006 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine lần 587,000 587,000 29 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim lần 222,000 222,000 30 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu [thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến] lần 43,900 43,900 31 18.0043.0001 Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] lần 43,900 43,900 32 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi lần 43,900 43,900 33 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng [gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang] lần 43,900 43,900 34 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm [da, tổ chức dưới da, cơ….] lần 43,900 43,900 35 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường lần 222,000 222,000 36 02.0114.0006 Siêu âm tim gắng sức [thảm chạy, thuốc] lần 587,000 587,000 37 02.0117.0008 Siêu âm tim qua thực quản lần 805,000 805,000 38 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp lần 43,900 43,900 39 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên lần 43,900 43,900 I.3. Chụp X-Quang I.3.1. Chụp X-Quang thường 40 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau lần 50,200 50,200 41 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng lần 56,200 56,200 42 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng lần 69,200 69,200 43 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 69,200 69,200 44 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng lần 156,000 156,000 45 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn lần 56,200 56,200 46 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz lần 50,200 50,200 47 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 69,200 69,200 48 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên lần 56,200 56,200 49 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập [Jones hoặc Coyle] lần 56,200 56,200 50 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 69,200 69,200 51 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch lần 56,200 56,200 52 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 56,200 56,200 53 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng lần 56,200 56,200 54 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến lần 50,200 50,200 55 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng lần 69,200 69,200 56 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày lần 116,000 116,000 57 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 69,200 69,200 58 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 69,200 69,200 59 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 69,200 69,200 60 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 69,200 69,200 61 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 69,200 69,200 62 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 69,200 69,200 63 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 69,200 69,200 64 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 56,200 56,200 65 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 69,200 69,200 66 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng lần 56,200 56,200 I.3.2. Chụp X-Quang số hóa 67 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau lần 65,400 65,400 68 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng lần 65,400 65,400 69 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 lần 97,200 97,200 70 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 71 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 72 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng lần 264,000 264,000 73 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn lần 65,400 65,400 74 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz lần 65,400 65,400 75 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 97,200 97,200 76 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên lần 65,400 65,400 77 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập [Jones hoặc Coyle] lần 65,400 65,400 78 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 97,200 97,200 79 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch lần 65,400 65,400 80 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng lần 65,400 65,400 81 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng lần 65,400 65,400 82 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 65,400 65,400 83 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng lần 65,400 65,400 84 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng lần 97,200 97,200 85 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường lần 65,400 65,400 86 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày lần 224,000 224,000 87 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 97,200 97,200 88 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 97,200 97,200 89 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 90 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 91 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 92 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 97,200 97,200 93 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 97,200 97,200 94 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 65,400 65,400 95 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 96 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng lần 97,200 97,200 97 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] lần 97,200 97,200 98 18.0119.0029 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] lần 97,200 97,200 99 18.0125.0029 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] lần 97,200 97,200 I.4. Điện quang tim mạch 100 18.0657.0053 Chụp động mạch vành lần 5,916,000 5,916,000 101 18.0661.0053 Thông tim ống lớn [dưới DSA] lần 5,916,000 5,916,000 102 18.0517.0055 Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền lần 9,066,000 9,066,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch. 103 18.0516.0055 Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền lần 9,066,000 9,066,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch. 104 18.0533.0058 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền lần 9,116,000 9,116,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong,  bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. 105 18.0518.0055 Chụp và nong động mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền lần 9,066,000 9,066,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch. 106 18.0673.0055 Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] lần 9,066,000 9,066,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch. 107 18.0658.0054 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng lần 6,816,000 6,816,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít [bộ thả dù, dù các loại]. 108 18.0519.0055 Chụp, nong và đặt stent động mạch chi [trên, dưới] số hóa xóa nền lần 9,066,000 9,066,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch. 109 18.0543.0058 Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền lần 9,116,000 9,116,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong,  bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. 110 18.0659.0054 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành lần 6,816,000 6,816,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít [bộ thả dù, dù các loại]. 111 18.0663.0054 Nong van động mạch chủ [dưới DSA] lần 6,816,000 6,816,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít [bộ thả dù, dù các loại]. 112 18.0664.0054 Nong van động mạch phổi [dưới DSA] lần 6,816,000 6,816,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít [bộ thả dù, dù các loại]. 113 18.0662.0054 Nong van hai lá [dưới DSA] lần 6,816,000 6,816,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít [bộ thả dù, dù các loại]. 114 18.0525.0055 Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền lần 9,066,000 9,066,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch. II.Thăm dò chức năng 115 02.0095.1798 Holter điện tâm đồ lần 198,000 198,000 116 02.0096.1798 Holter huyết áp lần 198,000 198,000 117 02.0109.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ lần 201,000 201,000 118 02.0085.1778 Điện tim thường lần 32,800 32,800 119 21.0004.1790 Đo chỉ số ABI [chỉ số cổ chân/cánh tay] lần 73,000 73,000 III. Thủ thuật, Phẩu Thuật III.1. Thủ thuật 120 02.0069.0054; 03.2270.0054  Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch lần 6,816,000 6,816,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít [bộ thả dù, dù các loại]. 121 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản lần 479,000 479,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 122 02.0455.0391 Cấy máy phá rung tự động [ICD] loại 1 buồng Lần 1,625,000 1,625,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 123 02.0456.0391 Cấy máy phá rung tự động [ICD] loại 2 buồng Lần 1,625,000 1,625,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 124 02.0071.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm Lần 1,625,000 1,625,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 125 02.0452.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng Lần 1,625,000 1,625,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 126 02.0453.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng Lần 1,625,000 1,625,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 127 02.0454.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng Lần 1,625,000 1,625,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 128 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống lần 107,000 107,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. 129 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi lần 137,000 137,000 130 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ lần 107,000 107,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. 131 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm lần 137,000 137,000 132 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim lần 247,000 247,000 133 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu lần 247,000 247,000 134 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim lần 247,000 247,000 135 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi lần 143,000 143,000 136 02.0437.0053 Chụp động mạch vành lần 5,916,000 5,916,000 137 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim lần 247,000 247,000 138 03.0033.0097 Đặt catheter động mạch lần 546,000 546,000 139 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng lần 653,000 653,000 140 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng lần 1,126,000 1,126,000 141 02.0077.0391 Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim lần 1,625,000 1,625,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 142 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản lần 568,000 568,000 143 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày lần 90,100 90,100 144 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn lần 82,100 82,100 145 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang lần 90,100 90,100 146 03.0774.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại lần 35,200 35,200 147 02.0461.0107 Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường Lần 2,025,000 2,025,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser. 148 02.0463.0106 Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần Lần 3,035,000 3,035,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. 149 02.0462.0106 Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần Lần 3,035,000 3,035,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. 150 02.0439.0009 Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành [FFR] lần 1,998,000 1,998,000 Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch. 151 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng lần 11,100 11,100 152 02.0440.0054 Hút huyết khối trong động mạch vành lần 6,816,000 6,816,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít [bộ thả dù, dù các loại]. 153 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu lần 45,300 45,300 154 02.0098.0391 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp lần 1,625,000 1,625,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 155 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người lần 46,900 46,900 156 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân lần 50,700 50,700 157 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng lần 41,800 41,800 158 01.0346.0097 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp Lần 546,000 546,000 Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết 159 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm lân 178,000 178,000 160 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần 237,000 237,000 161 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu [một lần] lần 20,400 20,400 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 162 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản lần 20,400 20,400 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 163 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy [một lần] lần 20,400 20,400 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 164 02.0100.0069 Lập trình máy tạo nhịp tim Lần 82,300 82,300 Bằng phương pháp DEXA 165 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu lần 373,000 373,000 166 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái lần 241,000 241,000 167 22.0499.0163 Rút máu để điều trị lần 236,000 236,000 168 02.0233.0158 Rửa bàng quang lần 198,000 198,000 Chưa bao gồm hóa chất. 169 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục lần 198,000 198,000 Chưa bao gồm hóa chất. 170 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu lần 119,000 119,000 171 01.0036.0192 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực lần 989,000 989,000 172 Tập do liệt ngoại biên lần 24,300 173 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động lần 46,900 46,900 174 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động lần 46,900 46,900 175 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở lần 46,900 46,900 176 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp lần 46,900 46,900 177 17.0052.0267 Tập vận động thụ động lần 46,900 46,900 178 03.0903.0270 Tập với xe đạp tập lần 11,200 11,200 179 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt lần 11,400 11,400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 180 03.2388.0212 Tiêm dưới da lần 11,400 11,400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 181 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch lần 11,400 11,400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 182 03.2387.0212 Tiêm trong da lần 11,400 11,400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 183 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần 82,400 82,400 184 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần 57,600 57,600 185 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản lần 247,000 247,000 186 02.0464.0391 Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim Lần 1,625,000 1,625,000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. 187 18.0671.1816 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim Lần 1,950,000 1,950,000 Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. 188 01.0164.0210 Thông bàng quang lần 90,100 90,100 189 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] giờ 23,292 23,292 190 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] giờ 23,292 23,292 191 02.0125.0053; 21.0002.0053 Thông tim chẩn đoán [Dưới DSA] lần 5,916,000 5,916,000 192 02.0126.0053 Thông tim và chụp buồng tim cản quang lần 5,916,000 5,916,000 193 01.0221.0211 Thụt tháo lần 82,100 82,100 194 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng lần 82,100 82,100 195 02.0339.0211 Thụt tháo phân lần 82,100 82,100 196 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch lần 21,400 21,400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. 197 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp lần 30,100 30,100 198 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe lần 178,000 178,000 199 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín [có thở máy] [một lần hút] lần 317,000 317,000 III.2. Phẩu Thuật 200 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn lần 186,000 186,000 201 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ lần 186,000 186,000 202 01.0098.0079 Chọc hút dịch, khí trung thất lần 143,000 143,000 203 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ lần 185,000 185,000 204 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ lần 185,000 185,000 205 01.0099.0111 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ lần 185,000 185,000 206 02.0081.0054 Đặt bóng đối xung động mạch chủ lần 6,816,000 6,816,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít [bộ thả dù, dù các loại]. 207 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng lần 247,000 247,000 208 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài lần 653,000 653,000 209 01.0247.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy lần 2,212,000 2,212,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. 210 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục lần 185,000 185,000 211 10.0242.0292 Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi [ECMO] ở người lớn lần 1,293,000 1,293,000 Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. 212 10.0206.0292 Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi [ECMO] ở trẻ em lần 1,293,000 1,293,000 Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. 213 10.0241.0583 Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ lần 1,965,000 1,965,000 214 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn lần 257,000 257,000 215 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng lần 20,400 20,400 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 216 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu lần 719,000 719,000 217 10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết lần 3,285,000 3,285,000 218 10.0181.0405 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải lần 14,352,000 14,352,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo. 219 10.0213.0392 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo lần 18,144,000 18,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành. 220 10.0215.0392 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim [thay van, cắt khối phồng thất trái …] lần 18,144,000 18,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành. 221 10.0214.0395 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo lần 12,821,000 12,821,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. 222 10.0248.0393 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ lần 14,645,000 14,645,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 223 10.0269.0406 Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo lần 16,447,000 16,447,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. 224 10.0205.0406 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo lần 16,447,000 16,447,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. 225 10.0240.0406 Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo lần 16,447,000 16,447,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. 226 10.0290.0411 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi lần 6,686,000 6,686,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. 227 10.0261.0582 Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận lần 2,851,000 2,851,000 228 10.0236.0394 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt lần 14,352,000 14,352,000 229 10.0273.0408 Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý lần 8,641,000 8,641,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler 230 10.0271.0411 Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý lần 6,686,000 6,686,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. 231 10.0272.0408 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý lần 8,641,000 8,641,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler 232 10.0235.0403 Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 233 10.0234.0406 Phẫu thuật cắt u cơ tim lần 16,447,000 16,447,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. 234 10.0264.0407 Phẫu thuật cắt u máu lớn [đường kính ≥ 10 cm] lần 3,014,000 3,014,000 235 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ [đường kính < 10 cm] lần 3,014,000 3,014,000 236 10.0233.0406 Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái lần 16,447,000 16,447,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. 237 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực lần 1,965,000 1,965,000 238 10.0275.0409 Phẫu thuật cắt u trung thất lần 10,311,000 10,311,000 239 10.0285.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn lần 6,686,000 6,686,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. 240 10.0286.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương lần 6,686,000 6,686,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. 241 10.0238.0400 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim lần 3,285,000 3,285,000 242 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi lần 1,756,000 1,756,000 243 10.0287.0411 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi lần 6,686,000 6,686,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. 244 10.0179.0395 Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn lần 12,821,000 12,821,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. 245 10.0178.0395 Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ lần 12,821,000 12,821,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. 246 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi lần 6,686,000 6,686,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. 247 10.0259.0582 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới lần 2,851,000 2,851,000 248 10.0200.0408 Phẫu thuật điều trị dò động – tĩnh mạch phổi lần 8,641,000 8,641,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler 249 10.0193.0403 Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần [hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …] lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 250 10.0254.0393 Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa lần 14,645,000 14,645,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 251 10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi lần 6,686,000 6,686,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. 252 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực lần 1,965,000 1,965,000 0 253 10.0255.0393 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh lần 14,645,000 14,645,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 254 10.0262.0582 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi lần 2,851,000 2,851,000 255 10.0251.0582 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính lần 2,851,000 2,851,000 256 10.0250.0582 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật lần 2,851,000 2,851,000 257 10.0256.0393 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh lần 14,645,000 14,645,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 258 10.0266.0582 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi lần 2,851,000 2,851,000 259 10.0237.0394 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim lần 14,352,000 14,352,000 260 10.0239.0581 Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở lần 4,728,000 4,728,000 261 10.0198.0393 Phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim lần 14,645,000 14,645,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 262 10.0184.0403 Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 263 03.3180.0403 Phẫu thuật Fontan lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 264 10.0268.0581 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi lần 4,728,000 4,728,000 265 03.3919.0400 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng lần 3,285,000 3,285,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 266 10.0292.0411 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi lần 6,686,000 6,686,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. 267 10.0207.0396 Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời lần 7,852,000 7,852,000 268 10.0284.0410 Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi lần 1,756,000 1,756,000 269 10.0182.0393 Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp lần 14,645,000 14,645,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 270 03.3099.0403 Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 271 03.3101.0403 Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 272 10.0199.0403 Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 273 10.0192.0403 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 274 10.0187.0403 Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất bán phần lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 275 10.0186.0403 Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 276 10.0191.0403 Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 277 10.0216.0404 Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu lần 13,836,000 13,836,000 Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. 278 10.0217.0404 Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai lần 13,836,000 13,836,000 Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. 279 10.0225.0403 Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 280 10.0226.0403 Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim [thay, tạo hình … các van tim khác] lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 281 10.0223.0403 Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 282 10.0218.0403 Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 283 10.0219.0403 Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 284 10.0260.0399 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo lần 3,732,000 3,732,000 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. 285 10.0244.0402 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực lần 18,615,000 18,615,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. 286 10.0224.0403 Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 287 10.0227.0403 Phẫu thuật thay lại 1 van tim lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 288 10.0228.0403 Phẫu thuật thay lại 2 van tim lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 289 10.0221.0403 Phẫu thuật thay van động mạch chủ lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 290 10.0222.0403 Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 291 10.0220.0403 Phẫu thuật thay van hai lá lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 292 10.0180.0581 Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng lần 4,728,000 4,728,000 0 293 10.0185.0403 Phẫu thuật vá thông liên thất lần 17,144,000 17,144,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. 294 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức lần 1,731,000 1,731,000 295 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lần 459,000 459,000 IV. Xét Nghiệm IV.1. Hóa sinh máu 296 23.0058.1487 Điện giải đồ [Na, K, Cl] [Máu] lần 29,000 29,000 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số 297 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] lần 21,500 21,500 298 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] lần 21,500 21,500 299 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] lần 21,500 21,500 300 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] lần 21,500 21,500 301 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá [Máu] lần 16,100 16,100 Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. 302 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] lần 12,900 12,900 303 23.0046.1480 Định lượng Cortisol [máu] lần 91,600 91,600 304 23.0051.1494 Định lượng Creatinin [máu] lần 21,500 21,500 305 23.0050.1484 Định lượng CRP hs [C-Reactive Protein high sesitivity] [Máu] lần 53,800 53,800 306 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần [máu] lần 26,900 26,900 307 22.0116.1514 Định lượng Ferritin lần 80,800 80,800 308 23.0069.1561 Định lượng FT4 [Free Thyroxine] [Máu] lần 64,600 64,600 309 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] lần 21,500 21,500 310 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] lần 101,000 101,000 311 23.0084.1506 Định lượng HDL-C [High density lipoprotein Cholesterol] [Máu] lần 26,900 26,900 312 23.0104.1532 Định lượng Lactat [Acid Lactic] [Máu] lần 96,900 96,900 313 23.0112.1506 Định lượng LDL - C [Low density lipoprotein Cholesterol] [Máu] lần 26,900 26,900 314 23.0118.1503 Định lượng Mg [Máu] lần 32,300 32,300 315 23.0121.1548 Định lượng proBNP [NT-proBNP] [Máu] lần 408,000 408,000 316 23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] lần 398,000 398,000 317 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] lần 21,500 21,500 318 Định lượng phosphataze kiềm lần 319 22.0117.1503 Định lượng Sắt huyết thanh lần 32,300 32,300 320 23.0147.1561 Định lượng T3 [Tri iodothyronine] [Máu] lần 64,600 64,600 321 23.0162.1570 Định lượng TSH [Thyroid Stimulating hormone] [Máu] lần 59,200 59,200 322 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid [máu] [Máu] lần 26,900 26,900 323 23.0160.1569 Định lượng Troponin Ths [Máu] lần 75,400 75,400 324 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] lần 21,500 21,500 325 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu lần 215,000 215,000 326 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT [GPT] [Máu] lần 21,500 21,500 327 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] lần 21,500 21,500 328 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST [GOT] [Máu] lần 21,500 21,500 329 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB [Isozym MB of Creatine kinase] [Máu] lần 37,700 37,700 330 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT [Gama Glutamyl Transferase] [Máu] lần 19,200 19,200 331 Glucose dịch lần 12,800 332 LDH lần 26,800 333 Protein dịch lần 10,700 334 Phospho lần 21,400 335 Rivalta lần 8,400 336 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [một lần] lần 15,200 15,200 337 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] lần 215,000 215,000 338 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học[não tủy,màng tim,phổi,bụng..]có đếm số lượng tế bào lần 91,100 IV.2. Hóa sinh Nước tiểu 339 22.0151.1594 Cặn Addis lần 43,100 43,100 340 23.0184.1598 Định lượng Creatinin [niệu] lần 16,100 16,100 341 23.0201.1593 Định lượng Protein [niệu] lần 13,900 13,900 342 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu [Bằng máy tự động] lần 27,400 27,400 343 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu [bằng phương pháp thủ công] lần 43,100 43,100 344 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu [bằng máy tự động] lần 43,100 43,100 IV.3. Huyết học 345 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer lần 253,000 253,000 346 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen [Tên khác: Định lượng yếu tố I], phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động lần 102,000 102,000 347 01.0284.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy lần 39,100 39,100 348 22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương lần 28,800 28,800 349 22.0287.1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu lần 46,200 46,200 350 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh[D] [Kỹ thuật ống nghiệm] lần 31,100 31,100 351 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh[D] [Kỹ thuật phiến đá] lần 31,100 31,100 352 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu lần 23,100 23,100 353 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu lần 20,700 20,700 354 22.0142.1304 Máu lắng [bằng phương pháp thủ công] lần 23,100 23,100 355 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp [Kỹ thuật ống nghiệm] lần 80,800 80,800 356 22.0302.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động] lần 80,800 80,800 357 22.0306.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động] lần 80,800 80,800 358 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp [Kỹ thuật ống nghiệm] lần 80,800 80,800 359 Phản ứng chéo tại giường lần 30,000 360 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật ống nghiệm] lần 74,800 74,800 361 22.0275.1327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động] lần 74,800 74,800 362 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu [bằng phương pháp thủ công] lần 36,900 36,900 363 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng máy đếm laser] lần 46,200 46,200 364 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke lần 12,600 12,600 365 22.9000.1349 Thời gian máu đông lần 12,600 12,600 366 22.0001.1352 Thời gian prothrombin [PT: Prothrombin Time], [Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin] bằng máy tự động lần 63,500 63,500 367 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá [APTT: Activated Partial Thromboplastin Time] [Tên khác: TCK] bằng máy bán tự động. lần 40,400 40,400 IV.4. Vi sinh 368 24.0118.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động lần 74,700 74,700 369 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động lần 74,700 74,700 370 24.0117.1646 HBsAg test nhanh lần 53,600 53,600 371 24.0145.1622 HCV Ab miễn dịch bán tự động lần 119,000 119,000 372 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh lần 53,600 53,600 373 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh lần 156,000 156,000 Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. 374 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh lần 53,600 53,600 375 24.0172.1617 HIV Ab miễn dịch tự động lần 106,000 106,000 376 24.0100.1710 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng lần 53,600 53,600 377 24.0010.1692 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh lần 1,314,000 1,314,000 378 24.0008.1722 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng [MIC] [cho 1 loại kháng sinh] lần 184,000 184,000 379 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính lần 196,000 196,000 380 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường lần 238,000 238,000 381 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động lần 297,000 297,000 382 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi lần 68,000 68,000 IV.5. Xét nghiệm khác 383 Chi phí xét nghiệm máu trước khi truyền máu lần 477,600

Chủ Đề