Ý nghĩa của từ khóa: early
English | Vietnamese |
early
|
* tính từ
- sớm, ban đầu, đầu mùa =an early riser+ người hay dậy sớm =early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa - gần đây =at an early date+ vào một ngày gần đây * phó từ - sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa =to rise early+ dậy sớm =early in the morning+ vào lúc sáng sớm !early enough - vừa đúng lúc !earlier on - trước đây !early in the list - ở đầu danh sách !as early as the 19th century - ngay từ thế kỷ 19 !they got up a bit early for you - [thông tục] chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi |
English | Vietnamese |
early
|
ban đầu vào ; ban đầu ; buổi ban đầu ; buổi sáng ; buổi ; bình sớm ; bóng ; bắt đầu sớm ; bắt đầu ; còn sớm ; còn ; cổ ; của ; dê ; dậy sớm ; hơi sớm ; hơn ; khi còn ; khoá ; khí ; kỳ đầu ; làm việc rất ; lúc mới đầu không ; lúc mới đầu ; lúc sớm ; lúc ; lúc đầu ; mark ; mới bước ; mới sáng ra ; mới sáng ; ngay ; ngày xưa ; ngươ ; ngủ sớm ; nhỏ ; những năm đầu ; những ; non ; năm ; năm đầu ; qua ; quá sớm ; quá ; rất sớm ; rất ; s § m ; sáng mai ; sáng sớm ; sáng ; sơ ; sơ ́ m hơn ; sơ ́ m ; sơn ; sống chết ; sống ; sớm bắt ; sớm hơn một ; sớm hơn ; sớm khi bước ; sớm không ; sớm lắm ; sớm mai ; sớm mà ; sớm như thế ; sớm nhỉ ; sớm quá ; sớm thật ; sớm thế ; sớm vậy ; sớm ; sớm à ; thật sớm ; thời kỳ đầu ; thời sơ khai ; trước thời ; trước ; trước đây ; tới sớm hơn ; tới sớm ; tới ; từ buổi đầu ; từ bé ; từ khi còn ; từ khi ; từ rất sớm ; từ sáng sớm tinh mơ ; từ sớm ; từ ; từ đầu ; việc rất ; vào sáng sớm ; vào sáng ; vào đầu ; ví ; vẫn còn sớm ; về sớm ; vừa sáng ; vừa sớm mai ; xa xưa ; xưa ; xẩm ; à ; đầu của ; đầu tiên ; đầu trên ; đầu vào đầu ; đầu ; đầu đời ; đến hơi sớm ; đến sớm hơn ; đến sớm ; đến tảng ; đến ; đến đầu ; ở giai đoạn sơ khai ;
|
early
|
ban đầu vào ; ban đầu ; buổi ban đầu ; buổi sáng ; buổi ; bình sớm ; bắt đầu sớm ; bắt đầu ; chóng ; còn sớm ; còn ; cổ ; của ; dê ; dậy sớm ; hơi sớm ; hơn ; khi còn ; khoá ; khí ; kỳ đầu ; lúc mới đầu không ; lúc mới đầu ; lúc sớm ; lúc đầu ; mark ; muô ; my ; mới bước ; mới sáng ra ; mới sáng ; ngay ; ngày xưa ; ngươ ; ngủ sớm ; những năm đầu ; những ; niên ; non ; năm ; năm đầu ; qua ; quá sớm ; quá ; rất sớm ; s § m ; sáng mai ; sáng sớm ; sáng ; sơ ; sơ ́ m hơn ; sơ ́ m ; sơn ; sống chết ; sống ; sớm bắt ; sớm hơn một ; sớm hơn ; sớm khi bước ; sớm không ; sớm lắm ; sớm mai ; sớm mà ; sớm như thế ; sớm nhỉ ; sớm quá ; sớm thật ; sớm thế ; sớm vậy ; sớm ; sớm à ; thật sớm ; thời kỳ đầu ; thời sơ khai ; trước thời ; trước ; trước đây ; tuô ; tới sớm hơn ; tới sớm ; từ buổi đầu ; từ bé ; từ khi ; từ rất sớm ; từ sáng sớm tinh mơ ; từ sớm ; từ ; từ đầu ; vào sáng sớm ; vào sáng ; vào đầu ; ví ; vẫn còn sớm ; về sớm ; vừa sáng ; vừa sớm mai ; xa xưa ; xưa ; xẩm ; à ; đầu của ; đầu tiên ; đầu trên ; đầu vào đầu ; đầu ; đầu đời ; đến hơi sớm ; đến sớm hơn ; đến sớm ; đến tảng ; đến đầu ; ấu ; ở giai đoạn sơ khai ;
|
English | English |
early; former; other
|
belonging to the distant past
|
early; ahead of time; too soon
|
before the usual time or the time expected
|
English | Vietnamese |
earliness
|
* danh từ
- lúc sớm sủa - sự chín sớm [hoa quả]; sự đến sớm [mùa, sự chết...] |
early
|
* tính từ
- sớm, ban đầu, đầu mùa =an early riser+ người hay dậy sớm =early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa - gần đây =at an early date+ vào một ngày gần đây * phó từ - sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa =to rise early+ dậy sớm =early in the morning+ vào lúc sáng sớm !early enough - vừa đúng lúc !earlier on - trước đây !early in the list - ở đầu danh sách !as early as the 19th century - ngay từ thế kỷ 19 !they got up a bit early for you - [thông tục] chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi |
early bird
|
* danh từ
-[đùa cợt] người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy |
small and early
|
* danh từ
- buổi chiêu đãi ít khách và không kéo tới khuya |
early closing
|
* danh từ
- sự đóng cửa sớm |
early warning
|
* danh từ
- sự loan báo sớm, sự cảnh báo sớm |