entschuldigung có nghĩa là
Một tiếng Đức từ có nghĩa là 2 điều.Nó có nghĩa là "xin lỗi" và "Xin lỗi."
Thí dụ
Ý nghĩa: Xin lỗiNgười 1: entschuldigung, wo ist der markt?[Xin lỗi, thị trường ở đâu?] Người 2: Da Drüben.[Đằng kia.] Người 1: Danke![Cảm ơn!] Ý nghĩa: Xin lỗi
Người 1: ENTSCHULDIGUNG .... :[ [Xin lỗi ....] Người 2: es ist ok .... [không sao ...] Người 1: :]