Fan cuồng trong tiếng anh la gì

Fan cuồng trong tiếng anh la gì

Tiếng việt

English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文

Ví dụ về sử dụng Em là fan trong một câu và bản dịch của họ

Chả

là, 

em là fan cuồng của mấy bộ phim hành động Mỹ.

But it's just, I'm a fan of American war movies.

Em là fan của Black Pink- bọn họ siêu nổi tiêng ở Việt Nam luôn.

I'm a fan of Black Pink- she's really popular in Vietnam.

Kết quả: 186, Thời gian: 0.0336

Từng chữ dịch

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Tiếng anh - Tiếng việt

Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 8 phép dịch cuồng nhiệt , phổ biến nhất là: delirious, excessive, hectic . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cuồng nhiệt chứa ít nhất 213 câu.

cuồng nhiệt

  • delirious

    adjective

  • excessive

    adjective

    Âm nhạc có thể thú vị mà không cần phải có những lời đáng ngờ, âm thanh quá to, hoặc nhịp điệu cuồng nhiệt.

    (1 John 2:16) Music can be happy without being tainted by questionable lyrics, excessive noise, or wild rhythm.

  • hectic

    adjective

    Tôi vẫn hút thuốc, uống rượu và ăn chơi cuồng nhiệt.

    I also continued to smoke and drink, and I maintained a hectic social life.

Bản dịch ít thường xuyên hơn

madly violent · raging · rapturous · wild · fanatically

Cụm từ tương tự

Và tôi cũng biết một số trong số các bạn là những người cuồng nhiệt đồ của Apple.

And I know some of you are Apple aficionados.

Những trận derby ở đây thì không cuồng nhiệt như ở anh.

The derbies here are not as fanatical as those in England.

Cô ấy có cuồng nhiệt không?

Is she gonna geek out on us?

Chúng tôi được hoan nghênh cuồng nhiệt.

Vài tiếng sau, họ đang chơi nhạc cho hàng nghìn người hâm mộ cuồng nhiệt.

And a few hours later, they're playing to thousands of adoring fans.

Một người chồng ngoan ngoãn và cuồng nhiệt.

He'd make a very docile, adoring husband.

Gauss là người cuồng nhiệt theo chủ nghĩa hoàn hảo và một người lao động cần cù.

Carl Gauss was an ardent perfectionist and a hard worker.

Moscow sẽ rất vui vẻ và cuồng nhiệt.

Moscow will be very gay and exciting.

Cô ấy là một fan hâm mộ cuồng nhiệt của loạt phim truyền hình hư cấu Rainbow Shogun.

She's a vivid fan of the fictional TV series Rainbow Shogun.

Thật là cuồng nhiệt phải không.

That was a little bit insane.

Phải, một gã fan cuồng nhiệt.

Yeah, a really deranged fan.

Bắt đầu vui chơi cuồng nhiệt

Tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt của Lupe Fiasco nên điều đó thật là tuyệt."

I'm a massive Lupe Fiasco fan, so it's cool."

Không có gì làm cho tôi chán hơn một thanh niên cuồng nhiệt.

There's nothing more boring to me than an infatuated youth.

Tôi thích bóng đá, nhưng vì bị bạn bè ảnh hưởng nên tôi quá cuồng nhiệt.

I had always liked soccer, but under the influence of my new associates, I became a true fanatic.

Và người thách đấu đang tiến về đấu trường, anh có thể nghe thấy sự cuồng nhiệt.

As the challenger makes his way into the arena, you can hear the surge of excitement.

Chúng tôi là fan cuồng nhiệt đấy.

Cô ấy là một độc giả cuồng nhiệt.

She's a voracious reader.

Khán giả thì cuồng nhiệt, dù họ chẳng biết chúng tôi là ai!”

People were going crazy, and they had no idea who we were!"

Về phía mình, những người Pháp thấy bốn người bạn lững thửng trở về, reo lên cuồng nhiệt.

On their side, the French, seeing the four friends coming back at a walk, burst into shouts of enthusiasm.

Quên tất cả đi, chúng ta cuồng nhiệt hết đêm nay

So just forget about the world, we're young tonight

Thần Zeus tạo ra con người công bằng, thông thái, khỏe mạnh và cuồng nhiệt...

Em là người hâm mộ anh cuồng nhiệt nhất.