English to Vietnamese
English | Vietnamese |
favourite | * tính từ |
English | Vietnamese |
favourite | chị yêu thích ; cưng ; cảnh ưa thích ; em thích ; hảo ; lái ; món yêu thích ; nhất của ; nhất ; niềm yêu thích ; ruột ; thích loại ; thích nhất ; thích ; yêu nó ; yêu thi ́ ch nhâ ; yêu thích của ; yêu thích nhất ; yêu thích ; yêu ; đào ngon nhất chứ ; được ưa chuộng nhất ; được ưa chuộng ; được ưu thích nhất ; được ưu thích ; ưa thích nhất ; ưa thích ; |
favourite | chị yêu thích ; cưng ; cảnh ưa thích ; em thích ; hảo ; lái ; món yêu thích ; ngon nhất ; niềm yêu thích ; ruột ; thích loại ; thích nhất ; thích ; yêu nó ; yêu thi ́ ch nhâ ; yêu thích của ; yêu thích nhất ; yêu thích ; yêu ; đào ngon nhất chứ ; được ưa chuộng nhất ; được ưa chuộng ; được ưu thích nhất ; được ưu thích ; ưa thích nhất ; ưa thích ; |
English | English |
favourite; favorite; front-runner | a competitor thought likely to win |
favourite; darling; dearie; deary; ducky; favorite; pet | a special loved one |
favourite; favorite | something regarded with special favor or liking |
favourite; best-loved; favored; favorite; pet; preferent; preferred | preferred above all others and treated with partiality |
English | Vietnamese |
favourite | * tính từ |
favouritism | * danh từ |
hot favourite | * danh từ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word
Index:
A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi:
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ favorites trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ favorites tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ * danh từ Đây là cách dùng favorites tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã
học được thuật ngữ favorites tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên
Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ favorites tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ favorites
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
favorites tiếng Anh?
favorite /'feivərit/
- được mến chuộng, được ưa thích
=one's favourite author+ tác giả mình ưa thích
=a favourite book+ sách thích đọc
- người được ưa chuộng; vật được ưa thích
- [thể dục,thể thao] [the favourite] người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật [ngựa, chó...] dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
- sủng thần; ái thiếp, quý phiThuật
ngữ liên quan tới favorites
Tóm lại nội dung ý nghĩa của favorites trong tiếng Anh
favorites có nghĩa là: favorite /'feivərit/* tính từ- được mến chuộng,
được ưa thích=one's favourite author+ tác giả mình ưa thích=a favourite book+ sách thích đọc* danh từ- người được ưa chuộng; vật được ưa thích- [thể dục,thể thao] [the favourite] người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật [ngựa, chó...] dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng- sủng thần; ái thiếp, quý phi
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
favorite /'feivərit/* tính từ- được mến chuộng tiếng Anh là gì?
được ưa thích=one's favourite author+ tác giả mình ưa thích=a favourite book+ sách thích đọc* danh từ- người được ưa chuộng tiếng Anh là gì?
vật được ưa thích- [thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao] [the favourite] người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng tiếng Anh là
gì?
con vật [ngựa tiếng Anh là gì?
chó...] dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng- sủng thần tiếng Anh là gì?
ái thiếp tiếng Anh là gì?
quý phi