Fister là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈfɔs.tɜː/

Hoa Kỳ[ˈfɔs.tɜː]

Từ tương tựSửa đổi

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

  • Foster

Ngoại động từSửa đổi

foster ngoại động từ /ˈfɔs.tɜː/

  1. Nuôi dưỡng, nuôi nấng. to foster a child — nuôi nấng một đứa trẻ
  2. Bồi dưỡng. to foster musical ability — bồi dưỡng khả năng về nhạc
  3. Ấp ủ, nuôi. to foster hopes for success — ấp ủ hy vọng thắng lợi Harrison said North Korea hopes to foster better relations with the United States under President-elect Barack Obama. — Harrison nói Bắc Triều Tiên hi vọng duy trì quan hệ tốt hơn với Hoa Kỳ dười thời tổng thống đắc cử Barack Obama.
  4. Thuận lợi cho [điều kiện].
  5. Khuyến khích, cỗ vũ.
  6. [Từ cổ, nghĩa cổ] Nâng niu; yêu quí.

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • fosterable
  • fosterage
  • fosterer
  • fosterhood
  • fostering
  • fosterment

Chia động từSửa đổi

foster

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to foster
fostering
fostered
foster foster hoặc fosterest¹ fosters hoặc fostereth¹ foster foster foster
fostered fostered hoặc fosteredst¹ fostered fostered fostered fostered
will/shall²foster will/shallfoster hoặc wilt/shalt¹foster will/shallfoster will/shallfoster will/shallfoster will/shallfoster
foster foster hoặc fosterest¹ foster foster foster foster
fostered fostered fostered fostered fostered fostered
weretofoster hoặc shouldfoster weretofoster hoặc shouldfoster weretofoster hoặc shouldfoster weretofoster hoặc shouldfoster weretofoster hoặc shouldfoster weretofoster hoặc shouldfoster
foster let’s foster foster

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từSửa đổi

foster [không so sánh được]

  1. [thuộc] Việc nuôi dưỡng, nuôi nấng.
  2. Được nuôi dưỡng, được nuôi nấng.

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • foster-child, foster child
  • foster home
  • foster parent

Danh từSửa đổi

foster [số nhiều fosters hoặc -]

  1. [Từ cũ, nghĩa cũ] Cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng.
  2. [Không đếm được] Sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ.

Đồng nghĩaSửa đổi

sự bảo vệ
  • guardianship

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề