Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈfɔs.tɜː/
Hoa Kỳ[ˈfɔs.tɜː]
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- Foster
Ngoại động từSửa đổi
foster ngoại động từ /ˈfɔs.tɜː/
- Nuôi dưỡng, nuôi nấng. to foster a child — nuôi nấng một đứa trẻ
- Bồi dưỡng. to foster musical ability — bồi dưỡng khả năng về nhạc
- Ấp ủ, nuôi. to foster hopes for success — ấp ủ hy vọng thắng lợi Harrison said North Korea hopes to foster better relations with the United States under President-elect Barack Obama. — Harrison nói Bắc Triều Tiên hi vọng duy trì quan hệ tốt hơn với Hoa Kỳ dười thời tổng thống đắc cử Barack Obama.
- Thuận lợi cho [điều kiện].
- Khuyến khích, cỗ vũ.
- [Từ cổ, nghĩa cổ] Nâng niu; yêu quí.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- fosterable
- fosterage
- fosterer
- fosterhood
- fostering
- fosterment
Chia động từSửa đổi
foster
to foster | |||||
fostering | |||||
fostered | |||||
foster | foster hoặc fosterest¹ | fosters hoặc fostereth¹ | foster | foster | foster |
fostered | fostered hoặc fosteredst¹ | fostered | fostered | fostered | fostered |
will/shall²foster | will/shallfoster hoặc wilt/shalt¹foster | will/shallfoster | will/shallfoster | will/shallfoster | will/shallfoster |
foster | foster hoặc fosterest¹ | foster | foster | foster | foster |
fostered | fostered | fostered | fostered | fostered | fostered |
weretofoster hoặc shouldfoster | weretofoster hoặc shouldfoster | weretofoster hoặc shouldfoster | weretofoster hoặc shouldfoster | weretofoster hoặc shouldfoster | weretofoster hoặc shouldfoster |
— | foster | — | let’s foster | foster | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từSửa đổi
foster [không so sánh được]
- [thuộc] Việc nuôi dưỡng, nuôi nấng.
- Được nuôi dưỡng, được nuôi nấng.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- foster-child, foster child
- foster home
- foster parent
Danh từSửa đổi
foster [số nhiều fosters hoặc -]
- [Từ cũ, nghĩa cũ] Cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng.
- [Không đếm được] Sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ.
Đồng nghĩaSửa đổi
sự bảo vệ- guardianship
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]