Đơn vị cung cấp rau củ quả Nông Sản Bảo Phương kính chào quý khách hàng, quý đối tác!
Chúng tôi xin cảm ơn quý khách hàng, quý đối tác đã luôn đồng hàng cùng chúng tôi trong suốt thời gian qua. Chúng tôi luôn cố gắng không ngừng để đáp ứng dịch vụ cung cấp rau củ quả an toàn tại Hà Nội cho mọi quý khách hàng. Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá rau củ quả mới nhất
Bảng báo giá rau củ quả của Công ty TNHH Nông Sản Bảo Phương
STT | Tên Hàng | ĐVT | Đơn Giá |
1 | Bắp Cải Tím | kg | 17.000 |
2 | Bắp Cải Trắng | kg | 10.000 |
3 | Bầu Quả | kg | 15.000 |
4 | Bí đỏ | kg | 17.000 |
5 | Bí xanh | kg | 20.000 |
6 | Bông Cải / Súp Nở | kg | 25.000 |
7 | Cà Chua | kg | 10.000 |
8 | Cà Dĩa | kg | 12.000 |
9 | Cà Rốt | kg | 12.000 |
10 | Cà Rốt Sợi | kg | 15.000 |
11 | Cà Tím | kg | 13.000 |
12 | Cải Bó Xôi | kg | 20.000 |
13 | Cải Chíp | kg | 7.000 |
14 | Cải Dưa | kg | 7.000 |
15 | Cải Ngọt | kg | 7.000 |
16 | Cải Ngồng | kg | 7.000 |
17 | Cải Thảo | kg | 10.000 |
18 | Cải Thìa | kg | 7.000 |
19 | Cải Xoong | mớ | 4.000 |
20 | Cần Tàu | kg | 28.000 |
21 | Cần Tây | kg | 15.000 |
22 | Chanh | kg | 22.000 |
23 | Chuối Cau | kg | 10.000 |
24 | Chuối Già | kg | 10.000 |
25 | Chuối sứ | kg | 11.000 |
26 | Củ Cải Trắng | kg | 5.000 |
27 | Củ Dền | kg | 25.000 |
28 | Củ Gừng | kg | 50.000 |
29 | Củ Gừng Xay | kg | 60.000 |
30 | Củ Nén | kg | 220.000 |
31 | Củ Riềng | kg | 15.000 |
32 | Củ Sắn Bỏ vỏ | kg | 10.000 |
33 | Dứa Gọt Vỏ | Quả | 10.000 |
34 | Dưa Hấu | kg | 15.000 |
35 | Dưa Leo | kg | 15.000 |
36 | Dừa Nạo | kg | 44.000 |
37 | Đậu Batibo | kg | 220.000 |
38 | Đậu Bắp | kg | 35.000 |
39 | Đậu Cove | kg | 15.000 |
40 | Đậu Đũa | kg | 15.000 |
41 | Đậu Hà Lan Tươi | kg | 70.000 |
42 | Đậu Rồng | kg | 28.000 |
43 | Đu Đủ Xanh | kg | 8.000 |
44 | Đu Đủ Xanh Bỏ Vỏ | kg | 10.000 |
45 | Giá | kg | 12.000 |
46 | Hành Lá | kg | 12.000 |
47 | Hành Tây | kg | 10.000 |
48 | Hành Tím Bào | kg | 28.000 |
49 | Hành Tím Củ | kg | 20.000 |
50 | Hành Xay | kg | 28.000 |
51 | Hẹ Lá | kg | 20.000 |
52 | Hoa Chuối | Cái | 10.000 |
53 | Kèo nèo | kg | 25.000 |
54 | Khế Chua | kg | 22.000 |
55 | Khoai Lang | kg | 17.000 |
56 | Khoai Lang Đỏ | kg | 20.000 |
57 | Khoai Mì | kg | 9.000 |
58 | Khoai Môn | kg | 24.000 |
59 | Khoai Mỡ | kg | 20.000 |
60 | Khoai Sọ | kg | 23.000 |
61 | Khoai Tây | kg | 17.000 |
62 | Khổ Qua | kg | 13.500 |
63 | Khổ Qua Bào | kg | 18.500 |
64 | Măng Củ Vàng | kg | 20.000 |
65 | Me Vàng | kg | 26.000 |
66 | Mít Non | kg | 20.000 |
67 | Mồng Tơi | Mớ | 4.000 |
68 | Mướp Hương | kg | 20.000 |
69 | Nấm Bào Ngư | kg | 50.000 |
70 | Nấm Bào Ngư Đen | kg | 65.000 |
71 | Nấm Đông Cô Tươi | Gói | 20.000 |
72 | Nấm Đùi Gà | kg | 45.000 |
73 | Nấm Hải Sản | kg | 50.000 |
74 | Nấm Kim Chi | gói | 7.000 |
75 | Nấm Rơm | kg | 150.000 |
76 | Ngò Gai | kg | 20.000 |
77 | Ngò Rí | kg | 28.000 |
78 | Ngó Sen Chẻ Sẵn | kg | 40.000 |
79 | Ngô Bao Tử | kg | 70.000 |
80 | Nước Dừa | kg | 6.000 |
81 | Ổi TM | kg | 10.000 |
82 | Ớt ĐL Vàng | kg | 55.000 |
83 | Ớt ĐL Xanh Đỏ | kg | 55.000 |
84 | Ớt hiểm | kg | 30.000 |
85 | Ớt Sừng Đỏ | kg | 40.000 |
86 | Ớt Sừng Vàng | kg | 50.000 |
87 | Ớt Xay | kg | 35.000 |
88 | Quất | kg | 15.000 |
89 | Rau Cải Cúc | Mớ | 4.000 |
90 | Rau Cải Xanh | Mớ | 4.000 |
91 | Rau Dền | Mớ | 4.000 |
92 | Rau Đay | Mớ | 5.000 |
93 | Rau Đắng | kg | 25.000 |
94 | Rau Húng Quế | kg | 20.000 |
95 | Rau Kinh Giới | kg | 20.000 |
96 | Rau Má | kg | 15.000 |
97 | Rau Muống | Mớ | 5.000 |
98 | Rau Muống Chẻ | kg | 40.000 |
99 | Rau Ngót | Mớ | 4.000 |
100 | Rau Ngổ | Mớ | 5.000 |
101 | Rau Răm | Mớ | 5.000 |
102 | Rau Thơm | Mớ | 5.000 |
103 | Rau Thơm Bạc Hà | Mớ | 5.000 |
104 | Sả Cây | kg | 15.000 |
105 | Sả Xay | kg | 13.000 |
106 | Su Su Quả | kg | 10.000 |
107 | Su Su Sợi | kg | 15.000 |
108 | Táo | kg | 18.000 |
109 | Thơm Láng | Mớ | 5.000 |
110 | Tỏi Củ | kg | 40.000 |
111 | Tỏi Xay | kg | 45.000 |
112 | Xà Lách ĐL | kg | 20.000 |
113 | Xà Lách Xoăn | kg | 20.000 |
Báo giá rau củ quả của chúng tôi có thể thay đổi phụ thuộc vào giá rau củ quả trên thị trường tại thời điểm báo giá. Vậy mong quý khách hàng và quý đối tác thông cảm cho sự bất tiện này. Chúng tôi rất vui mừng khi được hợp tác cùng quý khách hàng.
Chúc quý khách hàng, quý đối tác thật nhiều sức khỏe, may mắn và thành đạt!
Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!
Công ty TNHH Lương thực – Thực phẩm Gia Hữu chuyên Chế biến và cung cấp các loại rau củ quả, thực phẩm, gia vị cho công ty, xí nghiệp, trường học và các bếp ăn công nghiệp…
Công ty chúng tôi xin gửi báo giá đến khách hàng.
BẢNG BÁO GIÁ
Kính gửi: Quý Khách Hàng
Công ty TNHH Lương thực – Thực phẩm Gia Hữu xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và hợp tác của quý khách hàng đối với sản phẩm của chúng tôi. Nhằm đáp ứng nhu cầu của quý khách trong việc cung ứng các loại rau củ quả, gia vị, thực phẩm . . . Công ty TNHH Lương thực – Thực phẩm Gia Hữu xin gửi đến quý Công ty Bảng báo giá như sau:
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | GIÁ TIỀN |
1 | Bạc hà | Kg | 5,500 |
2 | Bắp cải | Kg | 4,600 |
3 | Bầu | Kg | 5,000 |
4 | Bí đỏ | Kg | 5,500 |
5 | Bí xanh | Kg | 6,000 |
6 | Bó xôi | Kg | 12,000 |
7 | Bông cải không lá | Kg | 25,000 |
8 | Bông hẹ | Kg | 30,000 |
9 | Bún tươi | Kg | 8,500 |
10 | Cà chua | Kg | 5,000 |
11 | Cà nâu | Kg | 5,000 |
12 | Cà rốt Đà Lạt | Kg | 6,000 |
13 | Cải chua | Kg | 8,000 |
14 | Cải ngọt | Kg | 6,500 |
15 | Cải thảo | Kg | 7,000 |
16 | Cải thìa | Kg | 7,000 |
17 | Cải xanh | Kg | 8,000 |
18 | Cần tàu | Kg | 12,000 |
19 | Chanh giấy | Kg | 17,000 |
20 | Củ cải | Kg | 7,000 |
21 | Củ dền | Kg | 10,000 |
22 | Củ hành đỏ | Kg | 25,000 |
23 | Củ sắn | Kg | 5,000 |
24 | Đậu bắp | Kg | 6,500 |
25 | Đậu đũa | Kg | 6,500 |
26 | Đậu hủ | Miếng | 1,200 |
27 | Đậu que | Kg | 10,000 |
28 | Dưa leo | Kg | 6,500 |
29 | Giá đỗ | Kg | 5,500 |
30 | Gừng | Kg | 50,000 |
31 | Hành lá | Kg | 15,000 |
32 | Hành tây | Kg | 8,000 |
33 | Hành tỏi xay | Kg | 28,000 |
34 | Hẹ lá | Kg | 10,000 |
35 | Khổ qua | Kg | 8,000 |
36 | Khoai mỡ | Kg | 6,500 |
37 | Khoai tây | Kg | 13,000 |
38 | Măng luộc | Kg | 13,000 |
39 | Me vàng | Kg | 18,000 |
40 | Mướp hương | Kg | 5,000 |
41 | Nấm bào ngư | Kg | 30,000 |
42 | Nấm rơm | Kg | 40,000 |
43 | Ớt hiểm | Kg | 24,000 |
44 | Ớt xay | Kg | 28,000 |
45 | Rau bào + chuối bào | Kg | 12,000 |
46 | Rau dền + mồng tơi | Kg | 7,000 |
47 | Rau má | Kg | 7,000 |
48 | Rau muống | Kg | 4,500 |
49 | Rau ngót | Kg | 9,000 |
50 | Rau om + gai | Kg | 12,000 |
51 | Rau sống đủ loại | Kg | 14,000 |
52 | Sã bằm | Kg | 15,000 |
53 | Sả cây | Kg | 12,000 |
54 | Su hào | Kg | 7,000 |
55 | Su su | Kg | 8,000 |
56 | Tần ô | Kg | 8,000 |
57 | Thơm trái | Trái | 6,000 |
58 | Tỏi củ | Kg | 20,000 |
59 | Xà lách | Kg | 10,000 |
60 | Xà lách xoong | Kg | 7,000 |
Bên mua | Bên bán |
Ghi chú:
- Giao hàng tận nơi tại TPHCM – Bình Dương – Biên Hòa [không tính phí vận chuyển]
- Bảng báo giá có hiệu lực từ 01/06/2014 đến 15/06/2014
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách
Trân trọng kính chào!
TP.HCM, ngày 01 tháng 06 năm 2014
Giám Đốc kinh doanh
TRẦN THỊ TUYẾT NGA
Từ khóa gợi ý: Chợ Nông Sản Thủ Đức Rau Củ Quả Sạch Rau Sạch Rau An Toàn Cung Cấp Rau Sạch Rau Quả Sạch Rau Củ Quả Rau Củ Quả Rau Xanh Sạch Chuyên Cung Cấp Chuyên Cung Cấp Cung Cấp Lưới An Toàn Bí Đỏ Sạch - Rau An Toàn Cung Cấp Rau Tá Tại Thủ Đức Bí Đỏ Sạch Rau An Toàn Rau An Toàn Sấy Rau Củ Quả Hình Rau Củ Quả Máy Rau Củ Quả Rửa Rau Củ Quả