Giá xe máy hoàng hiền hưng yên

  • 21/04/2021

Xem trực tiếp bóng đá hôm nay tại Xôi Lạc Tivi

Đại lý xe máy Honda Hưng Yên chi tiết danh sách các cửa hàng bán xe và dịch vụ Honda ủy nhiệm. Bảng giá xe Honda tại Hưng Yên mới nhất

  • Danh sách cửa hàng xe máy Honda Hưng Yên
    • Honda Hợp Thành Hưng Yên
    • Các đại lý Honda tại Hưng Yên khác
  • Bảng giá xe Honda tại Hưng Yên

Danh sách cửa hàng xe máy Honda Hưng Yên

Dưới đây là danh sách 10 của hàng bán xe máy và dịch vụ sửa chửa, bảo hành…của Honda ủy nhiệm tại tỉnh Hưng Yên.

Honda Hợp Thành Hưng Yên

Head Hợp Thành 1

Địa chỉ: Trung tâm Ngã Tư Phố Nối, Mỹ Hào, Hưng Yên

Điện thoại: 2213942422

Head Hợp Thành 2

Địa chỉ: Thôn Yên Lịch, xã Dân Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên

Điện thoại: 02213713655

Các đại lý Honda tại Hưng Yên khác

Head Ngọc Huệ

Địa chỉ: 94 Điện Biên,phường Lê Lợi, Tp. Hưng Yên, Hưng Yên

Điện thoại: 02213559888

Head Vân Côi

Địa chỉ: Số 538 Nguyễn Văn Linh, phường Hiến Nam, Tp. Hưng Yên, Hưng Yên

Điện thoại: 02213546888

Honda Phương Hà Hưng Yên

Địa chỉ: Khu dân cư D32-D35, Nguyễn Văn Linh, p An Tảo, Tp. Hưng Yên, Hưng Yên

Điện thoại: 02213865627

Head Ngọc Huệ 2

Địa chỉ: Thôn Đồng Lý, thị trấn Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên

Điện thoại: 02216552999

Head Đại Đoàn

Địa chỉ: Số 28, phố Nguyễn Trung Ngạn, thị trấn Ân Thi, Hưng Yên

Điện thoại: 02213636555

Head Kiên Hương

Địa chỉ: 262 Thị trấn Yên Mỹ, Yên Mỹ, Hưng Yên, Yên Mỹ, Hưng Yên

Điện thoại: 02213961668

Head Tân Thu

Địa chỉ: Số 555 phố Văn Giang, Thị Trấn Văn Giang, Hưng Yên

Điện thoại: 02213931272

Head Tiến Cường

Địa chỉ: Thị trấn Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên

Điện thoại: 02213987707

Bảng giá xe Honda tại Hưng Yên

Bảng giá tham khảo dựa theo giá bán lẻ đề xuất của Honda Việt Nam. Để biết giá chính xác hơn, bạn vui lòng liên hệ với cửa hàng mà bạn muốn mua xe.

Mẫu xePhiên bảnGiá đại lý
Honda Wave Alpha 110 Tiêu chuẩn 19.000.000
Honda Blade 110 Phanh cơ 18.000.000
Honda Blade 110 Phanh đĩa 19.000.000
Honda Blade 110 Vành đúc 20.500.000
Honda Wave RSX 110 Phanh cơ 21.500.000
Honda Wave RSX 110 Phanh đĩa 22.500.000
Honda Wave RSX 110 Vành đúc 24.500.000
Honda Future 125 Nan hoa 30.000.000
Honda Future 125 Vành đúc 31.000.000
Vision Tiêu chuẩn 32.000.000
Vision Cao cấp 34.000.000
Vision Cá tính 37.000.000
Lead Tiêu chuẩn 39.000.000
Lead Cao cấp 41.000.000
Lead Đen mờ 42.000.000
Air Blade 2019 Tiêu chuẩn 42.000.000
Air Blade 2019 Cao cấp 45.000.000
Air Blade 2019 Đen mờ 48.000.000
Air Blade 2019 Từ tính 46.000.000
Air Blade 2020 125i Tiêu chuẩn 42.000.000
Air Blade 2020 125i Đặc biệt 42.5.00.000
Air Blade 2020 150i Tiêu chuẩn 55.5.00.000
Air Blade 2020 150i Đặc biệt 57.000.000
Winner X Thể thao 44.000.000
 Winner X Camo (ABS) 48.000.000
Winner X Đen mờ (ABS) 49.000.000
SH mode 2021 Thời trang (CBS) 60.000.000
SH mode 2021 Thời trang (ABS) 70.000.000
SH mode 2021 Cá tính (ABS) 71.000.000
PCX 125 55.000.000
PCX 150 68.000.000
PCX 150 Hybird 87.000.000
MSX 125 Tiêu chuẩn 50.000.000
Honda SH 2019 125 CBS 100.000.000
Honda SH 2019 125 ABS 110.000.000
Honda SH 2019 150 CBS 125.000.000
Honda SH 2019 150 ABS 130.000.000
Honda SH 2019 150 CBS đen mờ 140.000.000
Honda SH 2019 150 ABS đen mờ 150.000.000
SH 2020 125 CBS 82.000.000
SH 2020 125 ABS 98.000.000
SH 2020 150 CBS 100.000.000
SH 2020 150 ABS 110.000.000