Giải tiếng anh lớp 3 trên mạng

Học tiếng Anh lớp 3 bao giờ cũng không hề đơn giản, bởi các em sẽ tiếp nhận những kiến thức như bài tập tiếng anh, ngữ pháp và các kiến thức tiếng Anh lớp 3 khác. Hiểu được điều này, tracnghiem123.com sẽ giúp bạn giải tiếng Anh lớp 3, soạn tiếng Anh lớp 3 trước khi tham dự các buổi học. Bên cạnh đó, các bài tập tiếng anh lớp 3 cơ bản, nâng cao hay dạng bài tập trắc nghiệm tiếng anh lớp 3 cũng được chúng tôi cung cấp. Để làm trắc nghiệm tiếng Anh lớp 3 online, mời các bạn tham khảo chuyên mục: Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 3 miễn phí.Ngoài các lời giải hay bài tập Toán 3, để học tốt tiếng Việt 3, những hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh, đề thi học kì 1 2 lớp 3 môn tiếng Anh sẽ giúp các bạn học tốt hơn. Unit 1: Hello - Xin chàoTiếng Anh lớp 3 Unit 1 HelloTừ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Unit 1 HelloTrắc nghiệm từ vựng Unit 1 lớp 3: HelloKiểm tra tiếng Anh lớp 3 Unit 1 HelloBài tập Unit 1 lớp 3 nâng cao: Hello [số 1] Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 What's your name?Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 What's your name?Đề kiểm tra tiếng Anh 3 Unit 2 What's your name?Bài tập Unit 2 lớp 3 nâng cao: What’s your name? [số 1] Unit 3: This is Tony - Đây là TonyTiếng Anh lớp 3 Unit 3 This is TonyTừ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 This is TonyBài tập Unit 3 lớp 3 nâng cao: This is TonyĐề kiểm tra tiếng Anh 3 Unit 3 This is Tony Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 How old are you?Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 How old are you?Đề kiểm tra tiếng Anh 3 Unit 4 How old are you?Bài tập Unit 4 lớp 3 nâng cao: How old are you? Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Are they your friends?Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 5Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Are They Your Friends?Đề kiểm tra tiếng Anh 3 Unit 5 Are they your friends?Bài tập Unit 5 lớp 3 nâng cao: Are they your friends? Unit 6: Stand up! - Đứng lên!Học Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 6Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand Up!Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!Bài tập Unit 6 lớp 3 nâng cao: Stand up! Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi.Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 That's my schoolTừ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 7Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 7: That's my schoolBài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 nâng cao: That’s my school Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi.Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 This is my pen!Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 8Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 nâng cao: This is my penBài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 8 This is my pen Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 What colour is it?Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 9Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 9: What colour is it?Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 nâng cao: What colour is it? Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao?Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 What do you do at break time?Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 10Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 10: What do you do at break time?Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 nâng cao: What do you do at break time? Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôiTiếng Anh lớp 3 Unit 11 This is my family!Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 This is my familyĐề kiểm tra tiếng Anh Unit 11 lớp 3 This is my familyBài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 nâng cao: This is my family Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi.Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 This is my house!Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 Unit 12 This is my houseTrắc nghiệm tiếng Anh lớp 3 Unit 12 This is my houseBài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 nâng cao: This is my house Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu? Tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Where's my book?Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Where's my book?Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Where's my bookBài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Where's my book?Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 13 nâng cao: Where’s my book? Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không? Tiếng Anh lớp 3 Unit 14 Are there any posters in the room?Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 14 Are there any posters in the room?Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 Unit 14: Are there any posters in the room?Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 3 Unit 14 Are there any posters in the room?Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 14 nâng cao: Are there any posters in the room? Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?Tiếng Anh lớp 3 Unit 15 Do you have any toys?Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15 Do you have any toys?Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 15: Do you have any toys?Bài tập môn tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 15: Do you have any toys?Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 15 nâng cao: Do you have any toys? Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?Tiếng Anh lớp 3 Unit 16 Do you have any pets?Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16 Do you have any pets?Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 16: Do you have any pets?Đề kiểm tra tiếng Anh Unit 16 lớp 3 Do you have any pets?Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 16 nâng cao: Do you have any pets? Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào? Tiếng Anh lớp 3 Unit 17 What toys do you like?Từ vựng Unit 17 lớp 3 What toys do you like?Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 17: What toys do you like?Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 17: What toys do you like? Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì? Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 What are you doing?Từ vựng Unit 18 lớp 3 What are you doing?Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 18: What are you doing?Bài tập tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 18: What are you doing?Bài tập Unit 18 lớp 3 nâng cao: What are you doing? Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên.Tiếng Anh lớp 3 Unit 19 They're in the parkTừ vựng Unit 19 lớp 3 They're in the parkNgữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 19: They're in the parkBài tập tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 19: They are in the park Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu? Tiếng Anh lớp 3 Unit 20 Where's Sapa?Từ vựng Unit 20 lớp 3 Where's Sapa?Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 Unit 20: Where's Sa Pa?Bài tập tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 20: Where is Sa Pa?Bài tập tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 20: Where is Sa Pa? [số 1]



Chương trình tiếng Anh lớp 3 của TiếngAnh123.com được xây dựng dựa trên bộ sách Tiếng Anh 3 của Nhà xuất bản Giáo dục. Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bởi các giáo viên bản ngữ người Mỹ và giáo viên giỏi người Việt của Tiếng Anh 123 với những video hấp dẫn, bài tập sinh động giúp các em học và hiểu bài nhanh hơn.

Nội dung chương trình bao gồm bài giảng và bài tập tương đương với bộ sách Tiếng Anh lớp 3 của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. Chương trình học bao gồm xoay quanh 4 chủ điểm giao tiếp gần gũi với học sinh, gồm: Bạn Bè, Trường Học, Gia ĐìnhThế Giới Xung Quanh. Mỗi chủ điểm được chia thành 5 đơn vị bài học [Unit]. Sau 5 đơn vị bài học là một bài ôn tập [Review] tập trung vào các kỹ năng giao tiếp [nghe, nói, đọc, viết] và kiến thức ngôn ngữ cơ bản [ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp]. Sau 10 đơn vị bài học là một bài Kiểm tra cuối kỳ [End-of-term test] giúp ôn tập và đánh giá kiến thức học sinh.

Trong mỗi đơn vị bài học gồm 3 phần: Vocabulary [Từ Vựng] gồm các video dạy các từ hoặc cụm từ cần thiết cho bài học; Lecture [Bài Giảng] gồm các video có cả giáo viên Việt Nam và nước ngoài dạy về các kiến thức ngữ pháp của bài học, ngoài ra có thể có thêm phần bài tập củng cố; Phonics [Học về Âm] gồm 2 video dạy về phát âm của chữ cái và 1 phần bài tập thực hành.

Tiến trình hoàn thành:

0%

4

Unit 4: How old are you?

Bài 4: Bạn bao nhiêu tuổi?

VOCABULARY - Từ vựng

Chủ đề hỏi tuổi

[Từ vựng: who, how old, year old, he, she]

Các số đếm từ 1 đến 5

[Từ vựng: one, two, three, four, five]

Các số đếm từ 6 đến 10

[Từ vựng: six, seven, eight, nine, ten]

6

Ôn tập và kiểm tra từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh của 5 bài học thuộc chủ đề bạn bè.

7

Unit 6: Stand up!

Bài 6: Hãy đứng lên!

VOCABULARY - Từ vựng

8

Unit 7: That's my school.

Bài 7: Đó là trường học của mình.

VOCABULARY - Từ vựng

9

Unit 8: This is my pen.

Bài 8: Đây là bút của mình.

VOCABULARY - Từ vựng

10

Unit 9: What color is it?

Bài 9: Cái đó có màu gì?

VOCABULARY - Từ vựng

Chủ đề các màu sắc

[Từ vựng: color, red, yellow, blue, purple, brown]

Chủ đề các màu sắc [tiếp]

[Từ vựng: pink, orange, green, black, white]

12

Bé được ôn tập và kiểm tra từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh của 5 bài học thuộc chủ đề trường học.

13

End of term test 1

Bài kiểm tra cuối kỳ số 1

Bé được ôn tập và kiểm tra từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh về về chủ đề bạn bè và trường học.

14

Unit 11: This is my family.

Bài 11: Đây là gia đình của mình.

VOCABULARY - Từ vựng

15

Unit 12: This is my house.

Bài 12: Đây là ngôi nhà của mình.

VOCABULARY - Từ vựng

Chủ đề các bộ phận của ngôi nhà

[Từ vựng: gate, yard, garage, kitchen]

16

Unit 13: Where's my book?

Bài 13: Sách của mình đâu rồi?

VOCABULARY - Từ vựng

17

Unit 14: Are there any posters in the room?

Bài 14: Có tấm áp phích nào trong phòng không?

VOCABULARY - Từ vựng

19

Bé được ôn tập và kiểm tra từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh của 5 bài học thuộc chủ đề gia đình.

23

Unit 19: They're in the park.

Bài 19: Họ ở trong công viên.

VOCABULARY - Từ vựng

25

Bé được ôn tập và kiểm tra từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh của 5 bài học thuộc chủ đề thế giới xung quanh.

26

End of term test 2

Bài kiểm tra cuối kỳ số 2

Bé được ôn tập và kiểm tra từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh sau 20 bài học của sách giáo khoa.

Video liên quan

Chủ Đề