Good behavior la gì

behaviour
Good behavior la gì

behaviour /bi'heivjə/

  • danh từ
    • thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức
      • good behaviour: tư cách đạo đức tốt
    • cách chạy (máy móc); tác động (chất...)
    • to be one's good (best) behaviour
      • gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn
    • to put someone on his best behaviour
      • tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại


Good behavior la gì
 chế độ
Good behavior la gì
 dáng điệu
  • asymptotic (al) behaviour: dáng điệu tiệm cận
  • asymptotic (al) behaviour: dáng điệu ở biên
  • boundary behaviour: dáng điệu ở biên
  • expectation behaviour: dáng điệu trung bình
  • goal seeking behaviour: dáng điệu hướng đích
  • line of behaviour: tuyến dáng điệu
  • linear behaviour: dáng điệu tuyến tính
  • Good behavior la gì
     động thái
  • fatigue behaviour: động thái mỏi
  • fire behaviour: động thái cháy
  • helicopter behaviour: động thái của trực thăng
  • linear behaviour: động thái tuyến tính
  • long-term behaviour: động thái dài hạn
  • responsive behaviour: động thái phản ứng
  • tendency behaviour: động thái bám dính
  • transient behaviour: động thái chuyển tiếp
  • wear behaviour: động thái ăn mòn
  • Good behavior la gì
     hành vi
  • behaviour for any input: hành vi với đầu vào bất kỳ
  • behaviour pattern: mẫu hành vi
  • independence in behaviour: tính độc lập về hành vi
  • morphologic behaviour: hành vi hình thái học
  • multiphase behaviour: hành vi đa pha
  • responsive behaviour: hành vi (tác động) phản ứng
  • responsive behaviour: hành vi phản ứng
  • serial behaviour: hành vi nối tiếp
  • Good behavior la gì
     sự biến diễn
  • transient behaviour: sự biến diễn nhất thời
  • Good behavior la gì
     sự làm việc
  • clastic-plastic behaviour: sự làm việc mềm dẻo
  • Good behavior la gì
     tác động
    Good behavior la gì
     tính chất
  • multiphase behaviour: tính chất nhiều pha
  • nonNewtonian behaviour: tính chất phi Newton
  • oil behaviour: tính chất của dầu
  • refrigerant behaviour: tính chất môi chất lạnh
  • refrigerant behaviour: tính chất (của) môi chất lạnh
  • Good behavior la gì
     tính năng
  • behaviour (of structure): tính năng kết cấu
  • Good behavior la gì
     cách đối xử
    Good behavior la gì
     thái độ
    Good behavior la gì
     sự đối xử


    Memoryless behaviour (MB)

    Good behavior la gì
     tập tính không nhớ
    Good behavior la gì
     dáng tiệm cận
    Good behavior la gì
     kiểm tra cư xử

    clastic-plastic behaviour

    Good behavior la gì
     đàn hồi

    clastic-plastic behaviour

    Good behavior la gì
     linh động
    Good behavior la gì
     diễn biến động đất
    Good behavior la gì
     tình trạng động đất
    Good behavior la gì
     trạng thái đàn hồi

    elastic-plastic behaviour

    Good behavior la gì
     trạng thái đàn hồi dẻo
    Good behavior la gì
     độ sai về xử lý
    Good behavior la gì
     biến diễn mỏi
    Good behavior la gì
     trạng thái mỏi
    Good behavior la gì
     biểu diễn của sự cháy

    hydrocarbon phase behaviour

    Good behavior la gì
     đặc tính của pha tạo hiđrocacbon
    Good behavior la gì
     trạng thái phi đàn hồi


    Good behavior la gì
     cách ứng xử (của khách hàng)
    Good behavior la gì
     hành vi
  • behaviour approach: phương pháp nghiên cứu hành vi
  • behaviour enterprise: hành vi xí nghiệp
  • behaviour of credit: hành vi tín dụng
  • behaviour of production: hành vi sản xuất
  • behaviour pattern: mô thức hành vi
  • buying behaviour: hành vi mua
  • economic behaviour: hành vi kinh tế
  • interactive behaviour: hành vi tương hỗ
  • non-economic behaviour: hành vi phi kinh tế
  • stable standard of behaviour: tiêu chuẩn hành vi ổn định
  • theory of consumer's behaviour: thuyết hành vi người tiêu dùng
  • theory of market behaviour: thuyết hành vi thị trường
  • Good behavior la gì
     thái độ
  • consumer buying behaviour: thái độ mua của người tiêu dùng
  • satisfying behaviour: thái độ thỏa hiệp
  • strategic behaviour: thái độ chiến lược (của công ty hay cá nhân)

  • Good behavior la gì
     quy tắc ứng xử
    Good behavior la gì
     tập tính thị trường
    Good behavior la gì
     thế đi của thị trường
    Good behavior la gì
     cách ứng xử hợp lý


    o   tính chất; trạng thái; chế độ; tác động

    §   hydrocarbon phase behaviour : đặc tính của pha tạo hiđrô cácbon

    §   melting point behaviour : trạng thái điểm nóng chảy


    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): behaviour, behavior, misbehaviour, misbehavior, behave, misbehave, behavioural, behavioral


    Xem thêm: behavior, demeanor, demeanour, behavior, conduct, deportment, behavior, behavior, conduct, doings