QUÁ KHỨ 过去 HIỆN TẠI 现在 TƯƠNG LAI 将来
前天 Qián tiān Hôm trước | 昨天 zuó tiān Hôm qua | 今天 Jīn tiān Hôm nay | 明天 Mīng tiān Ngày mai | 后天 Hòu tiān Hôm sau |
上上周shàng shàng zhōu 上上个星期 Shàng shàng ge xìng qi Tuần trước nữa | 上周 shàng zhōu 上个星期 shàng ge xìng qi Tuần trước | 这周 zhè zhōu 这个星期 zhè ge xìng qi Tuần này | 下周 xià zhōu 下个星期 xià ge xìng qi Tuần sau | 下下周 xià xià zhōu 下下个星期 xià xià ge xìng qi Tuần sau nữa |
上上个月 Shàng shàng ge yuè Tháng trước nữa | 上个月 shàng ge yuè Tháng trước | 这个月 zhè ge yuè Tháng này | 下个月 xià ge yuè Tháng sau | 下下个月 xià xià ge yuè Tháng sau nữa |
前年 Qián nián Năm kia | 去年 qù nián Năm ngoái | 今年 Jīn nián Năm nay | 明年 Míng nián Năm sau | 后年 Hòu nián Năm sau nữa |
CÁCH NÓI THỨ & THÁNG TRONG TIẾNG TRUNG
星期一 xīng qī yī Thứ 2 星期二 xīng qī èr Thứ 3 星期三 xīng qī sān Thứ 4 星期四 xīng qī sì Thứ 5 星期五 xīng qī wǔ Thứ 6 星期六 xīng qī liù Thứ 7 星期天 xīng qī tiān Chủ nhật Các mốc thời gian trong tháng : 九月初 jiǔ yuè chù Đầu tháng 9 九月底 jiǔ yuè dǐ Cuối tháng 9 九月中旬 jiǔ yuè zhōng xún Giữa tháng 9 九月份 jiǔ yuè fèn Tháng 9