Hướng dẫn cách bỏ khoa bàn phím của dixell xr70cr năm 2024

Bộ điều khiển Dixell XR06CX chuyên dụng cho điều khiển kho lạnh với các chức năng: điều khiển máy nén, điều khiển quạt, điều khiển xả đá. Hoạt động cùng lúc 2 cảm biến nhiệt độ NTC cho độ chính xác cao và hỗ trợ nhiệt độ âm sâu.

Việc cài đặt bộ điều khiển Dixell XR06CX khá phức tạp do có quá nhiều thông số. Chúng tôi sẽ nêu ra ý nghĩa của từ thông số, đồng thời cũng thực hiện hướng dẫn cài đặt với một yêu cầu điều khiển thực tế.

Bộ điều khiển Dixell XR06CX 5N0C1 – chuyên dụng kho lạnh

Trước khi tiến hành cài đặt, các bạn cần đấu nối điện và cảm biến. Mời các bạn xem hướng dẫn đấu nối an toàn bộ điều khiển nhiệt độ Dixell XR06CX.

Nội dung của hướng dẫn này được trình bày rõ ràng hơn tại file đính kèm, các bạn có thể tải về bằng cách click vào nút bên dưới:

Download

Màn hình bộ điều khiển Dixell XR06CX

I.1. Tên gọi các phím:

Phím giảm / mũi tên xuống

Phím SET

Phím tăng / mũi tên lên

Phím xả đá

I.2. Cách sử dụng các phím:

Trên bộ điều khiển Dixell XR06CX, chúng ta cần thành thạo cách thao tác các phím.

II. Ý nghĩa các tham số của bộ điều khiển Dixell XR06CX

II.1. Tham số thông dụng:

  • Hy: là dung sai [tương tự như Diff của một số bộ điều khiển của nhà sản suất khác]. Hy là giá trị được dùng để xác định điểm ON, tức là ở nhiệt độ nào thì máy nén sẽ chạy lại. Điểm ON [hay MIN] = Điểm OFF [hay SET] – Hy.
  • LS: điểm SET nhỏ nhất. Nó sẽ không cho phép bạn thiết lập điểm OFF nhỏ hơn nó.
  • US: điểm SET lớn nhất. Nó sẽ không cho phép bạn thiết lập điểm OFF lớn hơn nó.
  • ot: cân chỉnh đầu dò đầu tiên. Bạn có thể dùng tham số ot để cân chỉnh nếu cảm biến nhiệt độ phòng bị sai lệch.
  • P2: cảm biến dàn lạnh.
    • Nếu giá trị của nó được thiết lập là n, nghĩa là không sử dụng.
    • Nếu được thiết lập y, việc dừng tiến trình xả đá sẽ dựa vào nhiệt độ của đầu dò thứ 2 [đầu dò dàn lạnh].
  • oE: cân chỉnh đầu dò thứ 2. cân chỉnh khi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh bị sai lệch.
  • od: hoãn ngõ ra khi khởi động. Mọi ngõ ra [các ngõ điều khiển thiết bị: máy nén, quạt, xả đá, cảnh báo] sẽ bị hoãn một khoảng thời gian nếu od được thiết lập > 0.
  • AC: ngăn lặp chu kỳ ngắn. Không cho phép máy nén khởi động lại sớm hơn khoảng thời gian AC kể từ thời điểm dừng trước đó.
  • Cy: thời gian máy nén ON khi đầu dò bị lỗi. Máy nén vẫn tiếp tục hoạt động một thời gian Cy khi đầu dò xảy ra lỗi. Nếu Cy = 0, máy nén dừng khi lỗi đầu dò.
  • Cn: thời gian máy nén OFF khi đầu dò bị lỗi. Máy nén sẽ hoạt động lại sau một khoảng thời gian Cn khi đầu dò bị lỗi. Nếu Cn = 0, máy nén luôn hoạt động.

II.2. Tham số màn hình

  • CF: đơn vị đo nhiệt độ. Bộ điều khiển Dixell XR06CX của bạn dùng nhiệt độ là °C hay °F.
  • rE: độ phân giải. Chỉ dùng khi CF = °C.
    • rE = dE: số thập phân
    • rE = in: số nguyên
  • Ld: hiển thị mặc định. Sử dụng một trong các giá trị sau:
    • P1: hiển thị giá trị của cảm biến nhiệt độ phòng
    • P2: hiển thị giá trị của cảm biến nhiệt độ dàn lạnh
    • SP: hiển thị điểm SET
  • dy: trì hoãn hiển thị. Khi nhiệt độ tăng, màn hình cập nhật hiển thị được cập nhật sau khoảng thời gian dy.

II.3. Tham số xả đá

  • td: loại xả đá. Lựa chọn một trong hai giá trị:
    • EL: xả đá bằng điện trở, máy nén OFF.
    • in: xả đá bằng gas nóng, máy nén ON.
  • dE: nhiệt độ ngừng xả đá. Nếu thiết lập P2=y [sử dụng đầu dò dàn lạnh], việc kết thúc xả đá sẽ xảy ra khi nhiệt độ đầu dò thứ 2 lớn hơn hoặc bằng giá trị dE.
  • id: khoảng cách 2 lần xả đá. Tần suất xả đá, chính là khoảng cách thời gian giữa hai lần bắt đầu xả đá.
  • Md: thời gian xả đá tối đa. Md được thiết lập và có những phụ thuộc sau:

    Lưu ý: tham số Md trên màn hình sẽ hiển thị nd, n được hiển thị cao bằng với d.

    • Nếu Md=0: không có xả đá.
    • Nếu P2=n: không dùng đầu dò dàn lạnh, thời gian xả đá sẽ là id.
    • Nếu P2=y: việc kết thúc xả đá sẽ dựa vào cảm biến dàn lạnh, và Md trở thành giới hạn tối đa của một lần xả đá.
  • dd: trì hoãn xả đá.
  • dF: hiển thị khi xả đá. Bạn muốn hiển thị thông số nào sau đây trong suốt quá trình xả đá:
    • rt: nhiệt độ phòng
    • it: nhiệt độ bắt đầu xả đá
    • SP: điểm SET
    • dF: nhãn dF
  • dt: thời gian làm khô. Thời gian chờ để nhỏ xuống hết nước [hoặc làm khô dàn lạnh] sau xả đá.
  • dP: xả đá khi bật nguồn.
    • dP=y: xả đá xảy ra ngay khi bật nguồn
    • dp=n: không xả đá khi bật nguồn

II.4. Tham số quạt

  • FC: chế độ của quạt:
    • cn: quạt OFF khi máy nén OFF, quạt ON khi máy nén ON, quạt OFF khi xả đá.
    • on: quạt chạy suốt, OFF khi xả đá.
    • cY: quạt OFF khi máy nén OFF, quạt ON khi máy nén ON, quạt ON khi xả đá.
    • oY: quạt chạy suốt, ON khi xả đá.
  • Fd: trì hoãn quạt sau xả đá. Là khoảng thời gian từ khi kết thúc xả đá cho đến khi khởi động quạt.
  • FS: nhiệt độ dừng quạt. Khi nhiệt độ của cảm biến dàn lạnh cao hơn FS, quạt sẽ dừng.

II.5. Tham số cảnh báo

  • AU: cảnh báo trên. Khi nhiệt độ phòng vượt ngưỡng AU thì phát cảnh báo.
  • AL: cảnh báo dưới. Khi nhiệt độ phòng thấp hơn AL thì phát cảnh báo.
  • Ad: trì hoãn cảnh báo.
  • dA: không bật cảnh báo khi mở nguồn. Trong khoảng thời gian dA tính từ thời điểm mở nguồn sẽ không có cảnh báo.

II.6. Tham số ngõ vào số

  • iP: phân cực.
    • oP: được kích hoạt bằng việc đóng công tắc
    • cL: được kích hoạt bằng việc mở công tắc.
  • iF: thiết lập ngõ vào số.
    • EA: cảnh báo ngoài, màn hình sẽ hiển thị thông tin “EA“
    • bA: báo động nghiêm trọng, màn hình hiển thị “CA”.
    • do: công tắc cửa
    • dF: kích hoạt xả đá
    • Au: không dùng
    • Hc
  • di: hoãn ngõ vào số.
  • dC: trạng thái của máy nén và quạt khi mở cửa
    • no: hoạt động bình thường
    • Fn: quạt OFF
    • cP: máy nén OFF
    • Fc: máy nén và quạt OFF
  • rd: khi mở cửa
    • n: không làm gì khi mở của
    • Y: có cảnh báo khi mở cửa [sau khoảng thời gian di]

II.7. Tham số khác

  • d1: Hiển thị đầu dò phòng [chỉ xem]
  • d2: Hiển thị đầu dò dàn lạnh [chỉ xem]
  • Pt: bảng mã tham số
  • rL: phiên bản phần mềm

III. Cài đặt bộ điều khiển Dixell XR06CX bằng yêu cầu vận hành cụ thể

III.1. Yêu cầu

  • Nhiệt độ của kho: -20 ~ -15 °C
  • Xả đá bằng điện trở
  • Ngừng xả đá ở nhiệt độ: 5 °C
  • Khoảng cách giữa 2 lần xả đá: 4 giờ
  • Thời gian mỗi lần xả đá tối đa: 30 phút
  • Thời gian làm khô dàn: 3 phút
  • Xả đá khi power ON: không
  • Chế độ quạt: chạy suốt, chỉ dừng khi xả đá
  • Trì hoãn quạt sau xả đá: 3 phút
  • Dừng quạt khi nhiệt độ: 3 °C
  • Trì hoãn ngõ cảnh báo: 5 phút
  • Cảnh báo khi nhiệt độ kho dưới -23 °C và trên -12 °C
  • Không cảnh báo khi khởi động: 60 phút

**Xin đừng bỏ qua bước này! Khi không có yêu cầu cụ thể, việc cài đặt bộ điều khiển Dixell XR06CX sẽ trở nên phức tạp hơn.

III.2. Liệt kê giá trị các tham số từ yêu cầu trên

  • SET = -20
  • td = EL
  • dE = 5
  • id = 4
  • Md = 30
  • dt = 3
  • dP = n
  • FC = on
  • Fd = 3
  • Fs = 3
  • AU = -12
  • AL = -23
  • Ad = 5
  • dA = 60

III.3. Tiến hành cài đặt các giá trị trên vào bộ điều khiển Dixell XR06CX

Sau khi đã chuẩn bị các giá trị của những tham số cần thiết, chúng ta tiến hành thiết lập nó vào bộ điều khiển Dixell XR06CX.

Chủ Đề