I Free time - từ vựng - starter unit - tiếng anh 6 - friends plus

IV. Countries and nationalities [quốc gia & quốc tịch]

I. Free time [Thời gian rảnh rỗi]

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

II. Everyday objects [vật dụng hàng ngày]

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

III. Basic adjectives [tính từ cơ bản]

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

IV. Countries and nationalities [quốc gia & quốc tịch]

Continent [n]: lục địa

1.

2.

3.

4.

5.

Country [n]: đất nước

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

Nationality [n]: quốc tịch

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

Others [những từ khác]

1.

2.

3.

4.

5.

6.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề