Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về tài chính ngân hàng là một trong những chủ điểm “khó nhằn”. Bên cạnh hiểu biết về các kiến thức về chuyên ngành ngân hàng, việc nắm rõ được tên ngân hàng tiếng Anh tại Việt Nam sẽ giúp bạn thực hiện các giao dịch liên quan đến gửi, rút tiền trong và ngoài nước một cách nhanh chóng. Trong bài viết hôm nay PREP sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ nhất tên ngân hàng bằng tiếng Anh nhé! Tên ngân hàng tiếng Anh Show
I. Từ vựng về tên ngân hàng bằng tiếng AnhTrước khi tìm hiểu về tên ngân hàng tiếng Anh, chúng ta hãy cùng mở rộng vốn từ với phần từ vựng liên quan đến chuyên ngành ngân hàng như: chức danh trong ngân hàng, tài khoản ngân hàng, thẻ ngân hàng, loại ngân hàng nói chung nhé! 1. Từ vựng về các chức danh phổ biến trong ngân hàngTừ vựng về các chức danh phổ biến trong ngân hàngTừ vựng về chức danh trong ngân hàng Ý nghĩa Accounting Controller Kiểm soát viên kế toán Product Development Specialist Chuyên viên phát triển sản phẩm Market Development Specialist Chuyên viên phát triển thị trường Big Business Customer Specialist Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn Personal Customer Specialist Chuyên viên chăm sóc khách hàng Financial Accounting Specialist Chuyên viên kế toán tài chính Marketing Staff Specialist Chuyên viên quảng bá sản phẩm Valuation Officer Nhân viên định giá Information Technology Specialist Chuyên viên công nghệ thông tin (IT) Marketing Officer Chuyên viên tiếp thị Cashier Thủ quỹ 2. Từ vựng về các loại tài khoản ngân hàngTừ vựng về các loại tài khoản ngân hàngTừ vựng về các loại tài khoản ngân hàng Ý nghĩa Bank Account Tài khoản ngân hàng Personal Account Tài khoản cá nhân Current Account/Checking Account Tài khoản vãng lai (Ghi chép những giao dịch về hàng hóa và dịch vụ giữa người cư trú trong nước với người cư trú ngoài nước.) Deposit Account Tài khoản tiền gửi Saving Account Tài khoản tiết kiệm Fixed Account Tài khoản có kỳ hạn 3. Từ vựng về các loại thẻ ngân hàngTừ vựng về các loại thẻ ngân hàngTừ vựng về các loại thẻ ngân hàng Ý nghĩa Credit Card Thẻ tín dụng Debit Card Thẻ ghi nợ Charge Card Thẻ thanh toán Prepaid Card Thẻ trả trước Check Guarantee Card Thẻ đảm bảo Visa Thẻ visa Bank card Thẻ ngân hàng 4. Từ vựng tiếng Anh về tài chính ngân hàng khácTừ vựng tiếng Anh về tài chính ngân hàng khácTừ vựng thuộc ngành ngân hàng khác Ý nghĩa Account holder Chủ tài khoản Banker Nhân viên ngân hàng Cashier Nhân viên thu tiền Broker Người môi giới Cardholder Chủ thể Invest Đầu tư Investor Nhà đầu tư Tycoon Nhà tài phiệt Venture capital Đầu tư mạo hiểm Asset Tài sản Collateral Tài sản ký quỹ Commodity Hàng hóa Capital Vốn Accounts payable Tài khoản nợ phải trả Accounts receivable Tài khoản phải thu Margin account Tài khoản ký quỹ Balance Số dư tài khoản Amortization Khấu hao Accrual basis Phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi Arbitrage Kiếm lời chênh lệch Authorize Cấp phép Bankrupt Vỡ nợ, phá sản Bankruptcy Sự phá sản, vỡ nợ Bearer cheque Séc vô danh Boom Sự tăng vọt (giá cả) Cash basis Phương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi Crossed cheque Séc thanh toán bằng chuyển khoản Internet banking Dịch vụ ngân hàng qua internet Non-card instrument Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt Cash card Thẻ rút tiền mặt Cash point Điểm rút tiền mặt Certificate of deposit Chứng chỉ tiền gửi Charge card Thẻ thanh toán Cheque Séc Deposit money Tiền gửi Circulation Sự lưu thông Code word Ký hiệu (mật) Cost of capital Chi phí vốn Cumulative Tích lũy Debit balance Số dư nợ Debit Ghi nợ Direct debit Ghi nợ trực tiếp Debt Khoản nợ Depreciation Sự giảm giá Dispenser Máy rút tiền Draw Rút (tiền) Encode Mã hoá Expiry date Ngày hết hạn Fiduciary Ủy thác Decode Giải mã Fund Quỹ Give credit Cấp tín dụng Hedge fund Quỹ đầu cơ Interest Lãi suất Invoice Hóa đơn Letter of authority Thư ủy nhiệm Leverage Đòn bẩy Liability Nghĩa vụ pháp lý Money market Thị trường tiền tệ Mortgage Thế chấp Premium Phí bảo hiểm Profit Tiền lãi, lợi nhuận Real estate Bất động sản Recession Sự suy thoái Short selling Bán khống Revenue Thu nhập Saving Tiết kiệm Statement Sao kê (tài khoản) Bond Trái phiếu Stock Cổ phiếu Dividend Cổ tức Treasury stock Cổ phiếu ngân quỹ Equity Vốn cổ phần Growth stock Cổ phiếu tăng trưởng Shareholder Cổ đông Treasury bill Kỳ phiếu kho bạc Volatility Mức biến động Inflation Lạm phát Deficit Thâm hụt 5. Từ vựng về các loại ngân hàng nói chungTừ vựng về các loại ngân hàng nói chungCác loại ngân hàng tiếng Anh Ý nghĩa tiếng Việt Commercial Bank Ngân hàng Thương mại Investment Bank Ngân hàng đầu tư Retail Bank Ngân hàng tư nhân Central Bank Ngân hàng trung ương Internet bank Ngân hàng trực tuyến Regional local bank Ngân hàng địa phương ở khu vực/trong vùng II. Tên các ngân hàng Việt Nam bằng tiếng AnhDưới đây là danh sách tên các ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh mà PREP đã sưu tầm và tổng hợp được. Các bạn hãy tham khảo nhé! Tên các ngân hàng Việt Nam bằng tiếng AnhTên viết tắt Tên các ngân hàng tại Việt Nam Tên các ngân hàng bằng tiếng Anh Agribank Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development Vietinbank Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade Vietcombank Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam BIDV Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam DongA Bank Ngân hàng TMCP Đông Á DongA Commercial Joint Stock Bank Techcombank Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank ANZ Bank Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam Australia and New Zealand Banking ACB Ngân hàng TMCP Á Châu Asia Commercial Joint Stock Bank Saigonbank Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương Saigon Bank for Industry and Trade Saigonbank Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương Saigon Bank for Industry and Trade ABBank Ngân hàng TMCP An Bình An Binh Commercial Joint Stock Bank OceanBank Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank SeABank Ngân hàng TMCP Đông Nam Á Southeast Asia Joint Stock Commercial Bank ABBank Ngân hàng TMCP An Bình An Binh Commercial Joint Stock Bank OceanBank Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank SeABank Ngân hàng TMCP Đông Nam Á Southeast Asia Joint Stock Commercial Bank PG Bank Ngân hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank CB Ngân hàng thương mại trách nhiệm hữu hạn một thành viên Xây dựng Việt Nam Vietnam Construction Commercial One Member Limited Liability Bank Nam A Bank Ngân hàng TMCP Nam Á Nam A Commercial Joint Stock Bank Co-opBank Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam The Co-operative Bank of Vietnam Dai A Bank Ngân hàng TMCP Đại Á Dai A Commercial Joint Stock Bank Sacombank (SCB) Ngân hàng TMCP Sài Gòn Saigon Commercial Joint Stock Bank Viet A Bank Ngân hàng TMCP Việt Á Viet A Commercial Joint Stock Bank Tien Phong Bank (TP Bank) Ngân hàng TMCP Tiên Phong Tien Phong Commercial Joint Stock Bank VIBank (VIB) Ngân hàng TMCP Quốc tế Vietnam International Commercial Joint Stock Bank VP Bank Ngân hàng TMCP Thịnh Vượng Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank MB Bank (Military bank) Ngân hàng TMCP Quân đội Military Commercial Joint Stock Bank Eximbank Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank MSB Ngân hàng TMCP Hàng Hải Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank HD Bank Ngân hàng TMCP Phát triển nhà TP. Hồ Chí Minh Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank Bao Viet Bank Ngân hàng TMCP Bảo Việt Bao Viet Joint Stock Commercial Bank SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank Bắc Á Bank (Nasbank) Ngân hàng TMCP Bắc Á Bac A Commercial Joint Stock Bank OCB Ngân hàng TMCP Phương Đông Orient Commercial Joint Stock Bank LVB Ngân hàng TMCP Liên Việt Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank Viet Capital Bank Viet Capital Commercial Joint Stock Bank Viet Capital Commercial Joint Stock Bank Kienlongbank Ngân hàng TMCP Kiên Long Kien Long Commercial Joint Stock Bank MHB Bank Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long MHB Bank GB Bank Ngân hàng Dầu khí toàn cầu Global Petro Bank (GBBank) SHINHAN Bank Ngân hàng Shinhan SHINHAN Bank III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong ngân hàngVậy trong môi trường tài chính ngân hàng, chúng ta thường gặp những tình huống giao tiếp nào? Dưới đây, PREP cung cấp đầy đủ các mẫu câu giao tiếp thường xuyên diễn ra để bạn có thể tự tin sử dụng dịch vụ ở ngân hàng trong và ngoài nước nhé! 1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách1.1. Đóng, mở tài khoản ngân hàngMẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng trong môi trường tài chính ngân hàngMẫu câu tiếng Anh về đóng, mở tài khoản ngân hàng Ý Nghĩa I would like to open a new savings account at your bank. Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm mới tại ngân hàng của bạn. Could you please guide me through the process of setting up a checking account? Bạn có thể chỉ dẫn tôi qua quy trình thiết lập tài khoản thanh toán không? What documents do I need to provide in order to open a bank account here? Tôi cần cung cấp những thông tin gì để mở tài khoản ngân hàng ở đây? What is the minimum allowed savings account to be deposited in your bank? Tài khoản tiết kiệm tối thiểu cho phép được gửi trong ngân hàng của bạn là bao nhiêu? I’m interested in starting a joint account with my spouse. How do we proceed? Tôi quan tâm đến việc mở một tài khoản chung với vợ/chồng. Chúng tôi nên làm thế nào? I’d like to open an account. Tôi muốn mở một tài khoản. I want to open a new account. Do you have this service? Tôi muốn mở một tài khoản mới. Bạn có dịch vụ này không? I intend to close my account. What should I do? Tôi đang xem xét việc đóng tài khoản hiện tại. Tôi nên làm nào? Can you explain the procedure for closing a bank account and withdrawing the remaining balance? Bạn có thể giải thích thủ tục để đóng tài khoản ngân hàng và rút số dư còn lại được không? 1.2. Gửi tiền vào ngân hàngMẫu câu tiếng Anh về gửi tiền vào ngân hàng Ý nghĩa Excuse me, I’d like to deposit money into my account. Xin lỗi, tôi muốn gửi tiền vào tài khoản. Can I deposit both cash and a check in the same transaction? Tôi có thể gửi cả tiền mặt và séc trong cùng một giao dịch không? Is there a minimum level to how much I can deposit at once? Có mức hạn tối thiểu mà tôi có thể gửi một lần không? Can I get a receipt for the deposit, please? Tôi có thể nhận được biên lai cho giao dịch gửi tiền không? When will the money come to my ACB account? Khi nào số tiền sẽ vào trong tài khoản ngân hàng ACB của tôi? What is the maximum trade for the day? Giao dịch tối đa trong ngày là bao nhiêu? Can I know my balance in the BIDV account? Tôi có thể biết số dư trong tài khoản ngân hàng BIDV của tôi không? I would like to deposit … million into my account. Tôi mong muốn gửi … triệu USD vào tài khoản. 1.3. Rút tiền từ ngân hàngMẫu câu tiếng Anh về rút tiền từ ngân hàng Ý nghĩa I’d like to make a withdrawal from my savings account. Tôi muốn thực hiện việc rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình. Could you please assist me in withdrawing some funds from my checking account? Bạn có thể giúp tôi rút một số tiền từ tài khoản thanh toán của mình được không? What’s the procedure for withdrawing cash from an ATM? Thủ tục rút tiền từ máy ATM là gì? I need to take out a certain amount of money from my account. How can I do that? Tôi cần rút ra một số tiền cụ thể từ tài khoản của mình. Tôi sẽ cần làm những gì đây? Is there a withdrawal limit per day for my account type? Có giới hạn rút tiền mỗi ngày cho loại tài khoản của tôi không? I’d like to request a withdrawal of …. from my account, please. Tôi muốn yêu cầu rút … từ tài khoản của mình. Can you confirm the available balance in my account before I make a withdrawal? Bạn có thể xác nhận số dư khả dụng trong tài khoản của tôi trước khi tôi thực hiện việc rút tiền không? Do I need to provide any identification when making a withdrawal at the bank counter? Tôi cần cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào khi thực hiện việc rút tiền tại quầy ngân hàng không? Are there any fees associated with making a withdrawal from a different bank’s ATM? Có bất kỳ khoản phí thêm nào liên quan đến việc rút tiền từ máy ATM của ngân hàng khác không? How long does it usually take for a withdrawal transaction to be processed and reflected in my account balance? Thường mất bao lâu để giao dịch rút tiền được xử lý và phản ánh trong số dư tài khoản của tôi? 1.4. Lãi suất ngân hàngMẫu câu tiếng Anh liên quan đến lãi suất ngân hàng Ý nghĩa Could you provide information about the current interest rates for savings accounts? Bạn có thể cung cấp thông tin về lãi suất hiện tại cho tài khoản tiết kiệm được không? What are the interest rates for fixed-term deposits at the moment? Lãi suất cho các kỳ hạn cố định hiện tại là bao nhiêu? I really want to open a new MB account. Could you please tell me the interest rates for different types of accounts? Tôi rất muốn mở một tài khoản ngân hàng MB mới. Bạn có thể cho tôi biết lãi suất cho các loại tài khoản khác nhau không? How often are the interest rates reviewed and updated? Lãi suất được xem xét và cập nhật thường xuyên như thế nào? Are there any special promotional interest rates available for new customers? Có lãi suất khuyến mãi đặc biệt nào dành cho khách hàng mới không? Can you explain how the interest is calculated on a savings account? Bạn có thể giải thích cách tính lãi suất trên tài khoản tiết kiệm không? What is the annual percentage yield (APY) for your high-yield savings accounts? Tỷ suất phần trăm hàng năm (APY) cho tài khoản tiết kiệm cao của bạn là bao nhiêu? Do you offer tiered interest rates based on the account balance? Liệu bạn có cung cấp lãi suất theo tầng dựa trên số dư tài khoản không? Are there any penalties for withdrawing money from a savings account before the maturity date? Có bất kỳ khoản phạt nào khi rút tiền từ tài khoản tiết kiệm trước ngày đáo hạn không? Can I lock in a fixed interest rate for a specific period if I open a certificate of deposit? Nếu tôi mở một chứng chỉ tiết kiệm, liệu tôi có thể khóa một lãi suất cố định trong một khoảng thời gian cụ thể không? 2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viênMẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong ngân hàng dành cho nhân viênMẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngân hàng Ý Nghĩa How much do you want to withdraw? Ông/ Bà muốn rút bao nhiêu? How much money do you want to deposit with us? Ông/ Bà muốn gửi bao nhiêu tiền vào tài khoản tiết kiệm? Would you like to make a withdrawal or make a deposit? Ông/ Bà muốn rút tiền hay gửi tiền? Every month, the interest is added to your VCB account. Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản ngân hàng VCB của Ông/ Bà mỗi tháng. I am so sorry to inform you that your Identification Card is out of date. Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng thẻ căn cước công dân của Ông/ Bà đã hết hạn sử dụng. When you deposit or withdraw money, please bring the passbook. Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền, ông/ bà nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé! Here is your passbook. Đây là sổ tiết kiệm của ông/ bà. Please fill in this form first before doing the next step. Trước tiên ông/ bà làm ơn điền vào phiếu này trước khi làm các bước khác. Please enter the password. Ông/ Bà vui lòng nhập mật mã. Your deposit is exhausted. Tiền gửi của Ông/ Bà đã hết. Please, can you write your account number on the back of the check? Ông/ Bà có thể vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc được không? Just sign your name in it. Ông/ Bà chỉ cần ký tên của mình vào đó. IV. Bài tập về tên ngân hàng tiếng AnhĐể giúp bạn củng cố thêm về phần từ vựng về tài chính ngân hàng, tên ngân hàng tiếng Anh. Dưới đây PREP sẽ cung cấp một số câu bài tập để các bạn có thể thực hành nhé! Bài tập về tên ngân hàng tiếng AnhBài tập: Điền từ thích hợp vào câu dưới đây: Bank Account, Deposit Account, Current Account, Personal Account, Saving Account.
Đáp án:
Hy vọng bài viết về tên ngân hàng tiếng Anh mà PREP chia sẻ hôm nay sẽ đem đến những thông tin hữu ích cho bạn. Nhớ ghé thăm PREP thường xuyên để cập nhật những kiến thức về tiếng Anh mới nhất, chuẩn xác nhất nhé! Lãi tiền gửi tiết kiệm tiếng Anh là gì?Deposit interest rate is calculated as a percentage of the interest rate on the amount you deposit in a bank or a certain credit institution. Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn tiếng Anh là gì?Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn (Certificate of deposit - CD) Lãi nhập gốc tiếng Anh là gì?- Lãi nhập gốc (add-on interest) là hình thức gộp phần lãi suất mà bạn đã tích lũy khi kỳ hạn tiết kiệm kết thúc vào tiền vốn gốc và tiếp tục đáo hạn tiền gửi. Deposit Interest là gì?Lãi suất huy động hay còn gọi là lãi suất tiền gửi (Deposit interest rate) là mức lãi suất được ngân hàng và các tổ chức áp dụng để huy động tiền gửi từ những cá nhân và tổ chức khác. |