Làm bù tiếng Nhật là gì

Thông tin thuật ngữ bù tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật


[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ bù

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Định nghĩa - Khái niệm

bù tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bù trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bù tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - うめあわせ - 「埋め合わせ」 - [MAI HỢP] * v - おぎなう - 「補う」

Ví dụ cách sử dụng từ "bù" trong tiếng Nhật

  • - làm bù vì đến muộn:遅れてきたことに対して埋め合わせする

Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bù trong tiếng Nhật

* n - うめあわせ - 「埋め合わせ」 - [MAI HỢP] * v - おぎなう - 「補う」Ví dụ cách sử dụng từ "bù" trong tiếng Nhật- làm bù vì đến muộn:遅れてきたことに対して埋め合わせする,

Đây là cách dùng bù tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bù trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bù

  • ló rạng tiếng Nhật là gì?
  • hạng ba tiếng Nhật là gì?
  • bốc lại tiếng Nhật là gì?
  • vào viện tiếng Nhật là gì?
  • giá thanh toán tiếng Nhật là gì?
  • kích thước trung bình tiếng Nhật là gì?
  • biểu chương tiếng Nhật là gì?
  • người tránh nạn tiếng Nhật là gì?
  • phóng ra tiếng Nhật là gì?
  • bệnh say nắng tiếng Nhật là gì?
  • bị muỗi đốt tiếng Nhật là gì?
  • cuộc tranh cúp châu Mỹ tiếng Nhật là gì?
  • làm ngã lòng tiếng Nhật là gì?
  • sức mạnh bền bỉ tiếng Nhật là gì?
  • giới trí thức tiếng Nhật là gì?

Video liên quan

Chủ Đề