- Bài 2
- Bài 3
Bài 2
2. Listen and or X. Then colour.
[Nghe và đánh hoặc X. Sau đó tô màu.]
Bài 3
3. Trace. Then draw and colour.
[Đồ từ. Sau đó vẽ và tô màu.]
Lời giải chi tiết:
1. Its a train. [Nó là một chiếc xe lửa.]
Its red. [Xe lửa màu đỏ.]
2. Its a bike. [Nó là một chiếc xe đạp.]
Its blue. [Xe đạp màu xanh dương.]
3. Its a ball.[Nó là một quả bóng.]
Its purple. [Qủa bóng màu tím.]
4. Its a car. [Nó là một chiếc ô tô.]
Its green. [Ô tô maù xanh lá.]
5. Its a doll. [Nó là một con búp bê.]
Its yellow. [Búp bê màu vàng.]
6. Its a kite.[Nó là một con diều.]
Its pink. [Con diều màu hồng.]