- a
- b
a
a. Listen to Kathryn and Tom talking about a vacation. Are they both on a vacation?
[Lắng nghe Kathryn and Tom nói về 1 kì nghỉ. Cả hai người họ có đi du lịch hay không?]
Phương pháp giải:
Tom: What are you going to do in Amsterdam?
Kathryn: First, Im going to the Royal Palace.
Tom: Its very busy on weekend
Kathryn: Really? Well, if its too busy, Ill walk around Dam spare
Tom: Good idea, the square is beautiful. Are you going to the Opera?
Kathryn: Yes, of course
Tom: Do you have tockets? It is very popular
Kathryn: Oh no, I thought It was free! What can I do if I cant get tickets?
Tom: Theres a very nice park near the opera house.
Kathryn: Great, If I cant get tickets, Ill take photos in the park
Tom: What will you do if the weathers bad?
Kathryn: Ill just stay in my hotel.
Tạm dịch bài nghe:
Tom: Bạn sẽ đi đâu ở Amsterdam?
Kathryn: Đầu tiên, tôi sẽ đi cung điện Royal
Tom: Cuối tuần thì rất là đông
Kathryn: Thật sao. Nếu như quá đông, Tôi sẽ đi Quảng Trường Dam
Tom: Ý kiến hay đấy., Quảng trường rất đẹp. Bạn có đi nhà hát lớn không.
Kathryn: Dĩ nhiên là có rồi.
Tom: Bạn có vé chưa. Nó thì rất phổ biến.
Kathryn: Ôi không, tôi nghĩ là nó miễn phí. Tôi sẽ làm gì nếu không có vé?
Tom: Có một công viên rất đẹp ở gần đấy.
Kathryn: Tuyệt, Nếu tôi không có vé, tôi sẽ đi chụp ảnh.
Tom: Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết tệ?
Kathryn: Tôi sẽ ở nhà thôi.
Lời giải chi tiết:
Are they both on a vacation? =>No. they arent.
[Họ đều đang nghỉ mát à? - Không.]
b
b. Now, listen and answer the question.
[Nghe và trả lời câu hỏi.]
1. When is the palace busy?
[Khi nào quảng trường rất đông?]
2. Does Kathryn have tickets for the opera?
[Kathryn có vé vào nhà thờ lớn không?]
3. What is near the opera house?
[Cái gì ở gần nhà hát lớn?]
4. Where can Kathryn go if the weathers bad?
[Kathryn có thể đi đâu nếu thời tiết xấu?]
Lời giải chi tiết:
1. On the weekend.
[Vào cuối tuần.]
2. No, he doesnt.
[Anh ấy không có.]
3. A nice park.
[Một công viên xinh đẹp.]
4. He just stay at his hotel.
[Anh ấy ở lại khách sạn.]