Ý nghĩa của từ khóa: lươn lẹo
Vietnamese | English |
lươn lẹo
|
* noun
- crooked |
lươn lẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lươn lẹo+ noun
- crooked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lươn lẹo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lươn lẹo":
lươn lẹo lượn lờ
Lượt xem: 597