Minor la gi

English to Vietnamese


English Vietnamese

minor

Show

* tính từ
- nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu
=minor mistakes+ những lỗi nhỏ
=to play a minor part+ đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ
- em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường)
= Smith minor+ Xmít bé
- (âm nhạc) thứ
=minor interval+ quãng thứ
* danh từ
- người vị thành niên
- (âm nhạc) điệu th


English Vietnamese

minor

chẳng hạn ; em no ; hay nhỏ ; không ; nhẹ ; nhỏ có ; nhỏ mà ; nhỏ nhoi ; nhỏ thôi ; nhỏ ; rất nhẹ ; sơ sài ; thiếu nữ ; thuâ ; trẻ em ; trẻ vị thành niên ;

minor

arizona ; chấp ; chẳng hạn ; cung ; hay nhỏ ; không ; nho nhỏ ; nhẹ ; nhỏ có ; nhỏ mà ; nhỏ nhoi ; nhỏ thôi ; nhỏ ; rất nhẹ ; sơ sài ; thiếu nữ ; tru ; trẻ em ; trẻ vị thành niên ;


English English

minor; child; fry; kid; nestling; nipper; shaver; small fry; tiddler; tike; tyke; youngster

a young person of either sex

minor; major

of a scale or mode

minor; nonaged; underage

not of legal age

minor; venial

warranting only temporal punishment

minor; modest; narrow; pocket-size; pocket-sized; small; small-scale

limited in size or scope


English Vietnamese

minority

* danh từ
- phần ít; thiểu số
- only a minority of British households do/does not have a car
- chỉ có một số ít hộ gia đình người Anh là không có xe hơi
= a small minority voted against the motion+một thiểu số nhỏ bỏ phiếu chống bản kiến nghị
= a minority vote/opinion/point of view+lá phiếu/dư luận/quan điểm của thiểu số
- tộc người thiểu số
= struggle of ethnic minorities+cuộc đấu tranh của các tộc người thiểu số
= to belong to a minority group+thuộc một tộc người thiểu số
= minority rights+quyền của dân tộc thiểu số
- tuổi vị thành niên
= to be in one's minority+đang tuổi vị thành niên
= to be in a/the minority+ở trong phe thiểu số; chiếm thiểu số
= I'm in a minority of one+tôi ở vào thế thiểu số một người (không ai đồng tình với tôi cả)
= minority government+chính phủ chiếm ít ghế trong quốc hội lập pháp so với toàn bộ số ghế của các phe đối lập; chính phủ thiểu số

minorant

- hàm non

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Ý nghĩa của từ minor là gì:

minor nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ minor. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa minor mình


1

0

Minor la gi
  0
Minor la gi

Nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu. | : '''''minor''' mistakes'' — những lỗi nhỏ | : ''to play a '''minor''' part'' — đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ | E [..]


2

0

Minor la gi
  0
Minor la gi

minor

['mainə]|tính từ|danh từ|động từ|Tất cảtính từ nhỏ hơn, không quan trọng, thứ yếuminor mistakes những lỗi nhỏminor planet hành tinh nhỏto play a minor part đóng [..]


3

0

Minor la gi
  0
Minor la gi

minor

Người vị thành niên. Misrepresentation


4

0

Minor la gi
  1
Minor la gi

minor

| minor minor (mīʹnər) adjective Abbr. min. 1. Lesser or smaller in amount, extent, or size. 2. Lesser in importance, rank, or stature: a minor politician. 3. Lesser in serious [..]