Mọt sách tiếng anh là gì
mọt sách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mọt sách sang Tiếng Anh. Show Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
Từ điển Việt Anh - VNE.
Mình muốn hỏi là "mọt sách" nói thế nào trong tiếng anh? Written by Guest 8 years ago Asked 8 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiBằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Vietnamese to EnglishVietnamese English mọt sách - Bookworm, bookish person Vietnamese English mọt sách bookworms ; geeks ; nerd ; nerds ; nerdy kids ; a book ; mọt sách a book ; bookworms ; geeks ; nerd ; nerds ; nerdy kids ; English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: If you are a bookworm (literally), the book could be good for eating! She is carefree and he a bookworm. This is one satisfactory aspect of the continuation classes, but it is not everybody who is a bookworm. Tackle is a bookworm if there ever was one. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. At an early age the child began to read extensively and soon became a veritable bookworm. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The other two dozen nominees included the bald eagle and the bookworm. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. She was a bookworm, and an over-achiever in high school. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. May bookworms gnaw his entrails, in token of the worm which dieth not. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Clover calls him a nerd; in other words, a bookworm. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Bookworm was a boy who was never without something to read. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. They indeed became bookworms and their communication skills improved. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. She's a bookworm and the most clever of her sisters. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Bookworm also runs a program of workshops for both children and parents. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Because of the constant danger of running into a volume containing spells (which release thaumic radiation), the.303 caliber bookworm eats quickly. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. A bookworm (sometimes pejorative) is someone who loves books for their content, or who otherwise loves reading. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Mọt Sách tiếng là gì?Mọt sách là một thuật ngữ dùng để chỉ những người yêu thích đọc sách, đam mê tìm hiểu kiến thức từ sách và luôn muốn tìm kiếm những cuốn sách mới để mở rộng kiến thức của mình. Sạch sẽ Tiếng Anh là gì?sạch sẽ {adjective}clean {adj.} spotless {adj.} Sạch sẽ trong Tiếng Anh là gì?clean, cleanly, spotless là các bản dịch hàng đầu của "sạch sẽ" thành Tiếng Anh. |