mucosa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mucosa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mucosa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mucosa
Similar:
mucous membrane: mucus-secreting membrane lining all body cavities or passages that communicate with the exterior
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn].
Các từ tiếp theo
Mucosity
/ mju:´kɔsiti /, danh từ, chất nhớt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
Cho mình hỏi "mây bay nóc rừng" có ý nghĩa như thế nào vậy? Ai hiểu thì giải thích giúp mình câu "có giấc mơ như mây bay nóc rừng" với. Mình cảm ơn
Chi tiết
Why are you rolling on me
with that jamoke, ai hiểu nghĩa câu này không ạ?Chi tiết
A match came through
on the partial print. câu này em không hiểu ạ? Bản in một phần là gì vậy ạ?Chi tiết
Cho mình hỏi chút,
"Consequently, blockchain transactions are irreversible in that, once they are recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without altering all subsequent blocks."
"in that" trong câu này hiểu như nào nhỉ?Chi tiết
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi
- Mucus [n.] [chất nhầy], mucous [a.]
/myoo-kuh s/
Hai từ này cách viết khác nhau, nhưng cách phát âm giống nhau và đều có phiên âm giống nhau
mucus là gì, mucous là gì mucus là gì, mucous là gì
- mucosa [n.]
/ myoo-koh-suh/
Để nói màng niêm mạc [mucous membrane] chúng ta có thể sử dụng từ
mucosa membrane là gì, mucosa là gì
mucosa membrane là gì, mucosa là gì
Origin of mucus
1655–65;