Purpose là gì dịch

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Tra Từ

Từ: purpose

/'pə:pəs/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    mục đích, ý định

    for the purpose of...

    nhằm mục đích...

    to serve a purpose

    đáp ứng một mục đích

    ví dụ khác

    to what purpose?

    nhằm mục đích [ý định] gì?

    to the purpose

    có lợi cho mục đích, có lợi cho ý định; đúng lúc, phải lúc

  • chủ định, chủ tâm

    on purpose

    cố tính, cố ý, có chủ tâm

  • ý nhất định, tính quả quyết

    infirm of purpose

    không quả quyết

    of set purpose

    nhất định, quả quyết

    ví dụ khác

    wanting in purpose

    không có ý nhất định, thiếu sự quả quyết

  • kết quả

    to some purpose

    được phần nào kết quả

    to little purpose

    chẳng được kết quả là bao

    ví dụ khác

    to no purpose

    chẳng được kết quả gì, vô ích

    to good purpose

    có kết quả tốt

  • động từ

    có ý định

    he purposed coming; he purposed to come

    hắn ta có ý định đến

    Từ gần giống

    purposeful all-purpose purposeless cross purposes purposely

bạc ; chỉ định ; chủ ý ; chủ đích ; cuộc sống ; cố tình ; do ; dẹp ; dụng với ; dụng ; là mục tiêu ; lí do ; lửa ; mong muốn ; muc đích suy ; muốn gì ; mưu ; một mục dích ; một mục đích ; mục dích ; mục tiêu ; mục đich ; mục đích hết sức ; mục đích nào ; mục đích nào đó ; mục đích sống ; mục đích trước ; mục đích ; mục đích đó ; mục đính ; ng ; nghị ; nghị định ; nghị định đó ; quả quyết ; quả ; sắp đặt ; trận trước ; việc ; vụ mục đích ; ích của ; ích lợi gì hết ; ích lợi ; ý chí ; ý muốn ; ý ; ý định từ trước ; ý định ; ý đồ ; đích chung của ; đích của ; đích ; định ; ̣ ng ;

bạc ; chế ; chỉ định ; chủ ý ; chủ đích ; cuộc sống ; cố tình ; cố ; do ; dẹp ; dụng với ; dụng ; huỷ ; là mục tiêu ; lí do ; lửa ; mong muốn ; muc đích suy ; muốn gì ; mưu ; một mục dích ; một mục đích ; mục dích ; mục tiêu ; mục đich ; mục đích hết sức ; mục đích nào ; mục đích nào đó ; mục đích sống ; mục đích trước ; mục đích ; mục đích đó ; mục đính ; ng ; nghị ; nghị định ; nghị định đó ; nó ; quả quyết ; quả ; sắp đặt ; thiết ; toan ; trận trước ; việc ; vụ mục đích ; ích của ; ích lợi gì hết ; ích lợi ; ý chí ; ý muốn ; ý ; ý định từ trước ; ý định ; ý đồ ; đích chung của ; đích của ; đích ; đảm ; định ; ̣ ng ;


purpose; aim; design; intent; intention

an anticipated outcome that is intended or that guides your planned actions

purpose; function; role; use

what something is used for

the quality of being determined to do or achieve something; firmness of purpose

purpose; aim; propose; purport


* tính từ
- nhiều mặt, mọi mặt; nhiều mục đích; vạn năng

* danh từ
- mục đích, ý định
=for the purpose of...+ nhằm mục đích...
=to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích
=to what purpose?+ nhằm mục đích [ý định] gì?
=to the purpose+ có lợi cho mục đích, có lợi cho ý định; đúng lúc, phải lúc
- chủ định, chủ tâm
=on purpose+ cố tính, cố ý, có chủ tâm
- ý nhất định, tính quả quyết
=infirm of purpose+ không quả quyết
=of set purpose+ nhất định, quả quyết
=wanting in purpose+ không có ý nhất định, thiếu sự quả quyết
- kết quả
=to some purpose+ được phần nào kết quả
=to little purpose+ chẳng được kết quả là bao
=to no purpose+ chẳng được kết quả gì, vô ích
=to good purpose+ có kết quả tốt
* ngoại động từ
- có ý định
=he purposed coming; he purposed to come+ hắn ta có ý định đến

* danh từ
- tiểu thuyết luận đề

* tính từ
- có mục đích, có ý định
- có chủ định, chủ tâm
- có ý nhất định, quả quyết [người]
- có ý nghĩa, có tầm quan trọng

* danh từ
- sự có mục đích, sự có ý định
- sự có chủ định, sự chủ tâm
- sự có ý nhất định, sự quả quyết
- sự có ý nghĩa, sự có tầm quan trọng

* phó từ
- chủ định, chủ tâm

* tính từ
- để phục vụ cho một mục đích; để phục vụ cho một ý định
- có mục đích

all purpose electronic computer

- [Tech] máy tính điện tử vạn năng, máy tính điện tử thông dụng

- [Tech] máy điện toán vạn năng/thông dụng

- [Tech] máy điện toán thường dụng

- [Tech] bản ghi thườg dụng [trong bộ nhớ chính của đơn vị xử lý trung ương

general-purpose systems simulator [gpss]

- [Tech] bộ mô phỏng hệ thống thường dụng

* tính từ
- nhằm vào hai mục đích

* tính từ
- có nhiều công dụng, đa năng

* tính từ
- được làm ra cho một mục đích nhất định

* tính từ
- một mục đích; chuyên dùng

Purpose có nghĩa tiếng Việt là gì?

Mục đích, ý định.

A certain là gì?

Chắc, chắc chắn, đích xác.

Purpose phát âm là gì?

Nhiều người cho rằng từ này có cách phát âm /ˈpər poʊs/ [nghe hơi giống "pờ-pâu-s"], nhưng từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất /ˈpɜr ---/, đọc là /ˈpɜr pəs/. Cùng xem video của cô Moon Nguyen để biết cách phát âm chính xác.

Chủ Đề