Sau tính từ là gì trong tiếng anh
Tính từ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc các đề thi. Tuy nhiên, tính từ tiếng Anh là gì? Thứ tự tính từ tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây. Show
Xem thêm: 1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là những từ dùng để miêu tả về đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng. Bên cạnh đó, tính từ còn sử dụng với vai trò là bổ trợ cho danh từ. Ví dụ:
Xem thêm: => TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH, AI CŨNG CẦN PHẢI BIẾT! => TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH - TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT 2. Vị trí của các tính từ trong tiếng Anh2.1. Tính từ đứng trước danh từ Thông thường, trong tiếng Anh, tính từ thường được sử dụng đứng trước danh từ. Lúc này, tính từ sẽ đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn, cụ thể hơn. Nhằm cung cấp thông tin cho người đọc. Ví dụ:
Lưu ý: Đối với trường hợp có từ hai tính từ trở lên thì sẽ được sắp xếp theo trật tự sau: Option (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích). Ví dụ:
2.2. Tính từ đứng sau động từ Tính từ còn có thể sử dụng sau một số động từ như: tobe, become, feel, look, appear, seem, taste, smell, sound,... Ví dụ:
2.3. Tính từ đứng sau danh từ Ngoài đứng trước danh từ thì trong một số trường hợp đặc biệt thì tính từ còn đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cụ thể: something, nothing, anything, someone, anyone,... Ví dụ:
Xem chi tiết tại: GHI NHỚ QUY TẮC TRẬT TỰ TÍNH TỪ “OSASCOMP” CỰC HIỆU QUẢ TRONG TIẾNG ANH 3. Cách sử dụng các tính từ trong tiếng AnhTính từ trong tiếng Anh được sử dụng với các chức năng dưới đây. 3.1 Tính từ dùng để miêu tảLà những tính từ dùng để mô tả danh từ, bao gồm 2 loại:
3.2 Tính từ dùng để phân loạiNgoài ra, các tính từ trong tiếng Anh còn được sử dụng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Có các loại tính từ giới hạn bao gồm:
4. Thứ tự tính từ trong tiếng AnhĐể ghi nhớ trật từ tính từ hay thứ tự tính từ trong tiếng Anh thì bạn cần nhớ quy tắc: O-S-SH-A-C-O-M. Nghĩa là: 4.1. O - Opinion Là các tính từ chỉ quan điểm, sự dánh giá, nhận định hoặc thái độ thường được dùng đúng trước trong chuỗi các tính từ để chỉ nhận định của người nói về danh từ được nhắc đến. Ví dụ: Nice, beautiful, lovely, excellent,... 4.2. S - Size Là các tính từ liên quan đến kích thước, chiều rộng, chiều dài hay chiều cao của các danh từ. Ví dụ: Huge, tall, small, large, big,... 4.3. A - Age Là tính từ chỉ về độ tuổi của các danh từ được nhắc đến. Ví dụ: new, old, young,... 4.4. SH - Shape Là những tính từ chỉ hình dáng của các danh từ. Ví dụ: square, round,... 4.5. C - Color Color là các tính từ chỉ màu sắc được sử dụng khi đứng trước danh từ. Ví dụ: black, pink, yellow, purple, grey,... 4.6. O - Original Là tính từ chỉ nguồn gốc, nhằm xác định được xuất xứ của sự vật, sự việc hoặc con người được nhắc đến. Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American, China,... 4.7. M - Material Material là chỉ các tính từ về đặc điểm của các loại chất liệu. Ví dụ: wood, porcelain, cotton, leather, plastic,... 4.8. P - Purpose Cuối cùng là các tính từ chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ. Ví dụ: working, sport,... Thứ tự các tính từ tiếng Anh5. Cách nhận biết tính từDưới đây là cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh đơn giản để bạn có thể tham khảo:
6. Cách thành lập tính từ6.1 Thêm hậu tốTính từ sẽ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ. Một số hậu tố phổ biến như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic. Ví dụ:
6.2 Thêm tiền tốTrong một số trường hợp thì tính từ sẽ được thêm hậu tố phía trước để tạo ra nghĩa phủ định. Một số tiền tố phổ biến như: -im, -il, -un, -in. Ví dụ:
7. Phân từ dùng như tính từNgoài ra, hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (Ved/V3) có thể được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ hoặc sau động từ “tobe”. Cụ thể: - Hiện tại phân từ (V-ing): Đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể chủ động, tiếp diễn. Ví dụ: The growing plant makes me happier. (Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn) - Quá khứ phân từ (Ved/V3): Thường đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể bị động. Ví dụ: The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts (Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc). 8. Một số tính từ trong tiếng Anh- Nice /naɪs/: đẹp - Used /juːst/: được sử dụng - Large /lɑːʤ/: lớn - Hot /hɒt/: nóng - Old /əʊld/: cũ - Poor /pʊə/: người nghèo - Huge /hjuːʤ/: lớn - Rare /reə/: hiếm - Pure /pjʊə/: tinh khiết - Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát - Big /big/: To, lớn - Short /ʃɔːrt/: Ngắn - Fast /fæst/: Nhanh - Cold /kəʊld/: Lạnh lùng - Mad /mæd/: điên, khùng - Soft /sɒft/: Dịu dàng - Good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc - Mean /miːn/: Keo kiệt - Different /ˈdɪfrənt/: khác nhau - Important /ɪmˈpɔːtənt/: quan trọng - Every /ˈɛvri/: mỗi - Available /əˈveɪləbl/: có sẵn - Popular /ˈpɒpjʊlə/: phổ biến - Able /ˈeɪbl/: thể - Basic /ˈbeɪsɪk/: cơ bản - Known /nəʊn/: được biết đến - Various /ˈveərɪəs/: khác nhau - Difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó khăn - Several /ˈsɛvrəl/: nhiều - United /jʊˈnaɪtɪd/: thống nhất - Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: lịch sử - Useful /ˈjuːsfʊl/: hữu ích - Mental /ˈmɛntl/: tinh thần - Scared /skeəd/: sợ hãi - Additional /əˈdɪʃənl/: thêm - Emotional /ɪˈməʊʃənl/: cảm xúc - Political /pəˈlɪtɪkəl/: chính trị - Similar /ˈsɪmɪlə/: tương tự - Healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh - Financial /faɪˈnænʃəl/: tài chính - Medical /ˈmɛdɪkəl/: y tế - Traditional /trəˈdɪʃənl/: truyền thống - Federal /ˈfɛdərəl/: liên bang - Entire /ɪnˈtaɪə/: toàn bộ - Strong /strɒŋ/: mạnh mẽ - Actual /ˈækʧʊəl/: thực tế - Significant /sɪgˈnɪfɪkənt/: đáng kể - Successful /səkˈsɛsfʊl/: thành công - Electrical /ɪˈlɛktrɪkəl/: điện - Expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt - Pregnant /ˈprɛgnənt/: mang thai - Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/: thông minh - Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị - Happy /ˈhæpi/: hạnh phúc - Responsible /rɪsˈpɒnsəbl/: chịu trách nhiệm - Cute /kjuːt/: dễ thương - Helpful /ˈhɛlpfʊl/: hữu ích - Recent /ˈriːsnt/: gần đây - Willing /ˈwɪlɪŋ/: sẵn sàng - Wonderful /ˈwʌndəfʊl/: tuyệt vời - Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể - Serious /ˈsɪərɪəs/: nghiêm trọng - Technical /ˈtɛknɪkəl/: kỹ thuật - Typical /ˈtɪpɪk(ə)l: điển hình - Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: cạnh tranh - Critical /ˈkrɪtɪkəl/: quan trọng - Electronic /ɪlɛkˈtrɒnɪk: điện tử - Immediate /ɪˈmiːdiət/: ngay lập tức - Whose /huːz/: có Một số tính từ trong tiếng Anh- Aware /əˈweə/: nhận thức - Educational /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl/: giáo dục - Environmental /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/: môi trường - Global /ˈgləʊbəl/: toàn cầu - Legal /ˈliːgəl/: pháp lý - Relevant /ˈrɛlɪvənt/: có liên quan - Accurate /ˈækjʊrɪt/: chính xác - Capable /ˈkeɪpəbl/: có khả năng - Dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm - Dramatic /drəˈmætɪk/: ấn tượng - Efficient /ɪˈfɪʃənt/: hiệu quả - Powerful /ˈpaʊəfʊl/: mạnh mẽ - Foreign /ˈfɒrɪn/: nước ngoài - Hungry /ˈhʌŋgri/: đói - Practical /ˈpræktɪkəl/: thực tế - Psychological /ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl/: tâm lý - Severe /sɪˈvɪə/: nghiêm trọng - Suitable /ˈsjuːtəbl/: phù hợp - Numerous /ˈnjuːmərəs/: nhiều - Sufficient /səˈfɪʃənt/: đủ - Unusual / ʌnˈjuːʒʊəl/: bất thường - Consistent /kənˈsɪstənt/: Phù hợp - Cultural /ˈkʌlʧərəl/: văn hóa - Existing /ɪgˈzɪstɪŋ/: xuất hiện - Famous /ˈfeɪməs/: nổi tiếng - Afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi - Obvious /ˈɒbvɪəs/: rõ ràng - Careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận - Unhappy /ʌnˈhæpi/: không hài lòng - Acceptable /əkˈsɛptəbl/: có thể chấp nhận được - Aggressive /əˈgrɛsɪv/: tích cực - Successfully /səkˈsɛsfʊli/: thành công - Administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc hành chính - Automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/: tự động - Civil /ˈsɪvl/: dân sự - Former /ˈfɔːmə/: cũ xưa - Massive /ˈmæsɪv/: to lớn, đồ sộ - Southern /ˈsʌðən/: phía Nam - Unfair /ʌnˈfeə/: không công bằng - Visible /ˈvɪzəbl/: có thể nhìn thấy - Angry /ˈæŋgri/: tức giận - Alive /əˈlaɪv/: sống - Angry /ˈæŋgri/: tức giận - Desperate /ˈdɛspərɪt/: tuyệt vọng - Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị - Realistic /rɪəˈlɪstɪk/: thực tế - Lucky /ˈlʌki/: may mắn - Ugly /ˈʌgli/: xấu xí - Impressive /ɪmˈprɛsɪv/: ấn tượng - Comprehensive /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/: toàn diện - Informal /ɪnˈfɔːml/: chính thức - Stupid /ˈstjuːpɪd/: Ngu ngốc - Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Hung hăng, xông xáo - Pessimistic /pɛsɪˈmɪstɪk/: Bi quan - Reckless /ˈrɛklɪs/: Hấp Tấp - Strict /strɪkt/: Nghiêm khắc - Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule) - Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ - Hot-temper /hɒt-ˈtɛmpə/: Nóng tính - Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Xấu bụng - Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng, không tốt - Terrible /ˈtɛrəbl/: khủng khiếp - Sudden /ˈsʌdn/: đột ngột - Confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin - Asleep /əˈsliːp/: ngủ - Embarrassed /ɪmˈbærəstc/: xấu hổ - Lonely /ˈləʊnli/: cô đơn - Suspicious /səsˈpɪʃəs/: đáng ngờ - Tiny /ˈtaɪni/: nhỏ - Specific /spɪˈsɪfɪk/: cụ thể - Individual /ɪndɪˈvɪdjʊəl/: cá nhân - Physical /ˈfɪzɪkəl/: cá nhân - Natural /ˈnæʧrəl/: tự nhiên - Potential /pəʊˈtɛnʃəl/: tiềm năng - Professional /prəˈfɛʃənl/: chuyên nghiệp - International /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/: quốc tế - Alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/: thay thế - Special /ˈspɛʃəl/: đặc biệt - Commercial /kəˈmɜːʃəl/: thương mại - Easy /ˈiːzi/: dễ dàng - Dry / draɪ/: khô - Primary /ˈpraɪməri/: chính - Necessary /ˈnɛsɪsəri/: cần thiết - Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: sáng tạo - Complex /ˈkɒmplɛks/: phức tạp - Generous /ˈʤɛnərəs/: Hào phóng - Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ - Kind /kaɪnd/: Tốt bụng - Out going /aʊt ˈgəʊɪŋ/: Cởi mở - Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự - Quiet /ˈkwaɪət/: Ít nói - Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng - Talented /tæləntɪd/: Tài năng, có tài - Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng - Cautious /kɔːʃəs/: Thận trọng. - Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Cạnh tranh, đua tranh - Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin - Serious /ˈsɪərɪəs/: Nghiêm túc - Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: Sáng tạo - Dependable /dɪˈpɛndəbl/: Đáng tin cậy - Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình - Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/: hướng ngoại - Introverted /ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd/: Hướng nội - Imaginative /ɪˈmæʤɪnətɪv/: giàu trí tưởng tượng - Observant /əbˈzɜːvənt/: Tinh ý - Optimistic /,ɒpti’mistik/: Lạc quan - Rational /ˈræʃənl/: Có chừng mực, có lý trí - Open-minded /ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/: Khoáng đạt - Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Hoạt ngôn - Witty /ˈwɪti/: dí dỏm - Courageous /kəˈreɪdʒəs/: gan dạ - Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo - Daring /ˈdeərɪŋ/: táo bạo - Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/: Nóng tính - Boring /ˈbɔːrɪŋ/: Buồn chán. - Careless /ˈkeəlɪs/: Bất cẩn, cẩu thả - Crazy /ˈkreɪzi/: Điên khùng - Impolite /ɪmpəˈlaɪt/: Bất lịch sự - Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng - Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng - Gentle /’dʒentl/: hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã - Glib /glib/: lém lỉnh, liến thoắng - Gorgeous /’gɔ:dʒəs/: tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời - Faithful /ˈfeɪθfl/: chung thủy - Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ - Honest /ˈɒnɪst/: trung thực - Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường - Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: có trí tưởng tượng phong phú - Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh - Impartial /im’pɑ:∫əl/: công bằng, không thiên vị, vô tư - Industrious /in’dʌstriəs/: cần cù, siêng năng - Instinctive /in’stiηktiv/: theo bản năng, do bản năng - Loyal /ˈlɔɪəl/: trung thành - Mature /məˈtʃʊər/: trưởng thành - Merciful /’mə:siful/: nhân từ, khoan dung - Modern /’mɔdən/: hiện đại, tân thời - Patriotic /ˌpeɪtriˈɒtɪk/: yêu nước - Polite /pəˈlaɪt/: lịch thiệp - Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm - Romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn - Serious /ˈsɪəriəs/: đứng đắn, nghiêm túc - Skilful /ˈskɪlfl/: thành thục, khéo léo - Smart /smɑːt/: sáng sủa, gọn gàng Xem thêm: => TIPS PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ING VÀ ED CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ => TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH 9. Các cấu trúc thông dụng với tính từ9.1. S + tobe + too + adj (for someone) + to do something: Quá …. để cho ai làm gì Ví dụ:
9.2. S + tobe + adj + enough (for someone) + to do something: Đủ … cho ai làm gì Ví dụ:
9.3. S + tobe + so + adj + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà… Ví dụ:
9.4. It + tobe + such + (a/an) + adj + N(s) + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà Ví dụ:
9.5. S + find + it + adj + to do something: Thấy điều gì như thế nào Ví dụ:
9.6. It is + adj (for smb) + to do something: Thật là … cho ai đó … để làm gì Ví dụ:
9.7. S + make + O + adj: Khiến ai … cảm thấy thế nào Ví dụ:
10. Video tự học các tính từ trong tiếng AnhNgoài ra, đừng quên tham khảo thêm các video về tính từ trong tiếng Anh được thực hiện bởi giáo viên bản ngữ tại Langmaster để luyện nghe tiếng Anh nhé! Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 100 TÍNH TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 150 CẶP TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA (P1) [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]11. Bài tập về tính từ trong tiếng Anh11.1. Bài tậpBài tập 1: Chọn đáp án đúng 1. I thought the robot was an ________ toy. A. Interested B. Interesting 2. It was very ________ not to get the job. A. Depressing B. Depressed 3. She was exceptionally ________ at Joanne’s behavior. A. Annoying B. Annoyed 4. She thought the program on wildlife was ________. She was absolutely ________. A. Fascinating/fascinated B. Fascinated/fascinating C. Fascinating/fascinating D. Fascinated/fascinated 5. school / a / modern / big / brick A. a big modern brick school B. a modern big brick school Bài tập 2: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc
Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa
Bài tập 4: Sắp xếp theo đúng trật tự tính từ trong tiếng Anh
Bài tập 5: Chọn từ chính xác để điền vào câu
11.2. Đáp ánBài tập 1: 1 - B, 2 - A, 3 - B, 4 - A, 5 - A Bài tập 2:
Bài tập 3:
Bài tập 4:
Bài tập 5:
Phía trên là toàn bộ thông tin về tính từ trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho qua quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để giúp bạn lên kế hoạch học tốt nhất nhé. Sau tính từ trong tiếng Anh là gì?Vị trí của tính từ so với danh từ ở trong cụm danh từ
Do vậy, cần để tính từ sau danh từ đó để diễn đạt dễ hiểu hơn. Ngoài ra, những tính từ có đuôi tận cùng là able/ible thì tính từ đó có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: I need a box smaller than that (tôi cần một chiếc hộp nhỏ hơn)
Sau tính tính từ là gì?Trong ngữ pháp tiếng Việt, vị ngữ bao gồm vị ngữ là một động từ (cụm động từ) hoặc tính từ (cụm tính từ). Ngoài ra, vị ngữ còn có thể là một danh từ hoặc cụm danh từ. Như vậy, trong tiếng Việt sau tính từ có thể là động từ, cụm động từ, danh từ hoặc cụm danh từ.
Sau đuôi tính từ là gì?Tính từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng. Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, viết tắt là (adj). Thường có hậu tố (đuôi) là: ful: beautiful, careful, useful,peaceful…
Sau Tobe trước tính từ là gì?Tính từ: Trước danh từ: Beautiful flowers, urgly girl. Sau "Tobe" và động từ nối Linking verb.
|