She dịch sang Tiếng Việt là gì

because she's my daughter

she's my wife

she's my sister

she's my friend

you're my daughter

where she sang

she sang so

she sang beautifully

she sang the song

she sang a duet

she sang the theme song

Dịch Sang Tiếng Việt:

Đại từ

1. nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy…

2. nó [chỉ tàu, xe… đã được nhân cách hóa], tàu ấy, xe ấy

3. người đàn bà, chị

Danh từ

1. đàn bà, con gái

2. con cái

3. [trong từ ghép chỉ động vật] cái

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

insert_drive_fileTài liệu

Giới hạn là 5.000 ký tự. Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm.

Video liên quan

Chủ Đề