Ý nghĩa của từ sing là gì:
sing nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sing. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sing mình
0 Hát, ca hát. | : ''to '''sing''' a song'' — hát một bài hát | : ''to '''sing''' someone to sleep'' — hát ru ngủ ai | Ca ngợi. | : ''to '''sing''' someone's praises'' — ca ngợi [..] |
0 [siη]|ngoại động từ sang|nội động từ|danh từ|Tất cảngoại động từ sang , sung hát, ca hátto sing a song hát một bài hátto sing someone to sleep hát ru ngủ ai ca ng [..] |
0 "Sing" là ca khúc của Annie Lennox, phát hành như đĩa đơn thứ hai từ album phòng thu solo thứ tư của cô, Songs of Mass Destruction [2007]. Ca khúc là sự hợp tác giữa Len [..] |
Từ: sing
/siɳ/
-
động từ
hát, ca hát
to sing a song
hát một bài hát
to sing someone to sleep
hát ru ngủ ai
-
ca ngợi
to sing someone's praises
ca ngợi ai, tán dương ai
-
hát, hót
birds are singing
chim đang hót
-
reo [nước sôi...]; thồi vù vù [gió]
the water sings in the kettle
nước trong ấm reo [sắp sôi]
-
ù [tai]
-
danh từ
tiếng reo; tiếng vù vù
-
[thông tục] sự hát đồng ca
Cụm từ/thành ngữ
to sing out
gọi to, kêu lớn
to sing another song; to sing small
cụp đuôi, cụt vòi
to sing the New Year in
hát đón mừng năm mới
thành ngữ khác
to sing the New Year out
hát tiễn đưa năm cũ
the sing of arrows overhead
tiếng tên bay vù vù trên đầu
Từ gần giống