So sánh 11 và 11 pro max

iPhone 11 là phiên bản nâng cấp của chiếc XR, trong khi hai mẫu máy Pro còn lại thay thế cho XS và XS Max. Bộ ba sản phẩm mới được nâng cấp nhiều về hiệu năng, camera và pin.

5 điểm tương đồng của bộ ba iPhone 11 vừa ra mắt:

- Bộ xử lý A13

- Loại bỏ tính năng 3D Touch

- Nhiều tùy chọn lưu trữ

- Cải tiến Face ID

- Hệ điều hành iOS

Tại sự kiện diễn ra vào rạng sáng (11/9), Apple ra mắt ba mẫu iPhone mới gồm iPhone 11, 11 Pro và 11 Pro Max, trong đó iPhone 11 kế nhiệm mẫu XR, hai bản còn lại thay thế iPhone XS và XS Max.

Thiết kế tổng thể của bộ ba iPhone mới không có nhiều thay đổi so với thế hệ trước ngoại trừ cụm camera hình vuông ở mặt lưng. Bên cạnh đó, bộ ba này cũng có nhiều điểm khác biệt về tính năng và hướng tới những đối tượng người dùng khác nhau.

Camera

  • iPhone 11: camera kép
  • iPhone 11 Pro: 3 camera
  • iPhone 11 Pro Max: 3 camera

Một trong những thay đổi dễ nhận thấy nhất trên thế hệ iPhone 11 nằm ở hệ thống camera. iPhone 11 có camera chính độ phân giải 12 MP, khẩu độ f/1.8, cùng camera góc siêu rộng 12 MP, khẩu độ f/2.4. Hai phiên bản Pro sẽ được trang bị thêm một ống kính telephoto 12 MP, khẩu độ f/2.0.

Một số tính năng quen thuộc như Night Mode, Portrait Mode được cải tiến giúp người dùng có thể chụp hình tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu, giảm nhiễu, tăng chi tiết ảnh.

So sánh 11 và 11 pro max
iPhone 11 Pro và 11 Pro Max là 2 sản phẩm đầu tiên của Apple được trang bị hệ thống 3 camera. Ảnh: Engadget.

iPhone 11 Pro và 11 Pro Max hỗ trợ zoom quang học 2x và zoom điện tử 10x. Ngoài ra, hai mẫu máy này cũng được trang bị tính năng ổn định hình ảnh quang học kép, trong khi chiếc iPhone 11 chỉ hỗ trợ ổn định hình ảnh quang học ở ống kính chính.

Màn hình

  • iPhone 11: 6,1 inch, LCD, độ sáng 625 nit
  • iPhone 11 Pro: 5,8 inch, OLED, HDR, độ sáng 800 nit
  • iPhone 11 Pro Max: 6,5 inch, OLED, HDR, độ sáng 800 nit

iPhone 11 có màn hình 6,1 inch, sử dụng tấm nền LCD và không hỗ trợ HDR tương tự phiên bản XR tiền nhiệm. Máy có mật độ điểm ảnh đạt 326 ppi cùng phần viền màn hình tương đối dày.

Trong khi đó, hai mẫu iPhone 11 Pro và 11 Pro Max có màn hình kích thước 5,8 inch và 6,5 inch. Chúng đều sử dụng tấm nền OLED cho chất lượng hiển thị tốt, mật độ điểm ảnh đạt 458 ppi cùng độ sáng cao hơn so với iPhone 11. Ngoài ra, cả ba model này đều được trang bị công nghệ True Tone và Haptic Touch.

Kích thước, trọng lượng

  • iPhone 11: 150,9 x 75,7 x 8,3 mm, 194 g
  • iPhone 11 Pro: 144 x 71,4 x 8,1 mm, 188 g
  • iPhone 11 Pro Max: 158 x 77,8 x 8,1 mm, 226 g

iPhone 11 Pro là thiết bị nhỏ nhất và có trọng lượng nhẹ nhất trong bộ 3 sản phẩm mới. Tiếp theo đó là iPhone 11 và 11 Pro Max.

Thiết kế

  • iPhone 11: camera kép, khung nhôm
  • iPhone 11 Pro: 3 camera, khung thép không gỉ
  • iPhone 11 Pro Max: 3 camera, khung thép không gỉ

Bộ ba iPhone 11 sở hữu chung ngôn ngữ thiết kế với màn hình tràn viền cùng phần notch chứa Face ID ở phía trên. Tuy nhiên, chúng được hoàn thiện từ các vật liệu khác nhau.

iPhone 11 được hoàn thiện từ mặt lưng kính cùng khung viền nhôm. Trong khi đó, mặt lưng trên 2 chiếc iPhone Pro làm từ kính mờ cùng khung viền thép không gỉ.

So sánh 11 và 11 pro max
iPhone 11 hỗ trợ 6 tùy chọn khác nhau về màu sắc. Ảnh: The Verge.

Cả 3 sản phẩm đều được trang bị khả năng chống nước và bụi bẩn IP68. Tuy nhiên, 2 model Pro có thể sống sót ở độ sâu 4 m trong khoảng 30 phút, còn chiếc iPhone 11 chỉ có thể chịu được độ sâu 2 m trong 30 phút.

Dung lượng pin

  • iPhone 11: tối đa 17 giờ, hỗ trợ sạc không dây
  • iPhone 11 Pro: tối đa 18 giờ, hỗ trợ sạc không dây
  • iPhone 11 Pro Max: tối đa 20 giờ, hỗ trợ sạc không dây

Thời lượng sử dụng pin là một trong những yếu tố được Apple nhấn mạnh tại sự kiện ra mắt iPhone mới. Dù không công bố dung lượng pin chi tiết của từng sản phẩm, nhưng hãng cho biết thế hệ iPhone 11 sẽ cho thời gian sử dụng lâu hơn đáng kể so với phiên bản tiền nhiệm.

Theo đó, iPhone 11 được cho là có thời lượng sử dụng lên tới 17 tiếng, trong khi iPhone 11 Pro và 11 Pro Max có thể kéo dài tối đa lần lượt 18 tiếng và 20 tiếng.

Cả ba sản phẩm đều được tích hợp khả năng sạc không dây nhưng không hỗ trợ sạc ngược cho các thiết bị khác. Ngoài ra, cả ba máy đều hỗ trợ sạc nhanh nhưng chỉ bộ đôi iPhone 11 Pro và 11 Pro Max được trang bị sẵn cục sạc 18 W đi kèm trong hộp.

Tùy chọn màu sắc

  • iPhone 11: 6 màu
  • iPhone 11 Pro và 11 Pro Max: 4 màu

iPhone 11 được bán ra với 6 màu sắc gồm đen, đỏ, trắng, xanh lá cây, tím và vàng. Trong khi đó, 2 phiên bản Pro sẽ có 4 tùy chọn màu sắc gồm Midnight Green, Silver, Space Grey và Gold.

Giá bán

  • iPhone 11: từ 699 USD
  • iPhone 11 Pro: từ 999 USD
  • iPhone 11 Pro Max: từ 1.099 USD

iPhone 11 là mẫu di động có giá bán rẻ nhất trong bộ ba với 699 USD cho phiên bản 64 GB. iPhone 11 và 11 Pro có giá khởi điểm 999 và 1.099 cho phiên bản 64 GB.

Tại Việt Nam, một số nhà bán lẻ cho biết mức giá dự kiến của bộ ba iPhone 11, 11 Pro và 11 Pro Max lần lượt là 22 triệu đồng, 31 triệu đồng và 34 triệu đồng cho phiên bản 64 GB. Dự kiến, máy chính hãng sẽ được bán ra vào cuối tháng 10.

Bộ 3 sản phẩm iPhone 11 đều được ra mắt ngày 11/9/2019 gồm iPhone 11, 11 Pro và 11 Pro Max. Cả 3 phiên bản đều sở hữu điểm chung như:

- Chip xử lý Apple A13 Bionic.

- Bảo mật Face ID được nâng cấp.

- Loại bỏ tính năng 3D Touch.

- Cải tiến hệ điều hành iOS.

- Có nhiều tùy chọn lưu trữ.

1. Sự khác biệt nhẹ thiết kế

Khung vỏ

Mặc dù trông rất giống nhau nhưng ‌iPhone 11‌ được làm bằng khung nhôm và cả mặt trước và mặt sau đều được làm bằng kính còn iPhone 11‌ Pro cũng sử dụng chất liệu kính nhưng chỉ có mặt trước, mặt sau sử dụng chất liệu hợp kim mờ cao cấp. Thay vì khung nhôm, khung của iPhone 11 Pro được làm bằng thép không gỉ.

So sánh 11 và 11 pro max

Mặt sau của cả 2 phiên bản iPhone 11 và 11 Pro đều được trang bị phần camera có khung kính vuông bóng bẩy. iPhone 11 được trang bị 2 mắt camera, ít hơn 1 mắt so với iPhone 11 Pro.

So sánh 11 và 11 pro max

Apple tuyên bố rằng kính được dùng trên iPhone 11 series là "kính cứng nhất được sử dụng cho smartphone” lúc bấy giờ. Tất cả các mẫu đều có cùng “tai thỏ”ở mặt trước, viền, dải ăng-ten, nút âm lượng và nút nguồn bên cạnh, công tắc tắt tiếng, lưới loa, micro và cổng Lightning.

Kích thước

Thêm một sự khác biệt nữa về phần kích thước của từng phiên bản, cụ thể:

- iPhone 11‌ cao 15,08cm, rộng 7,57cm và dày 0,83cm, với trọng lượng 193,9g. ‌

- iPhone 11‌ Pro nhỏ hơn một chút với chiều cao 14,4cm, rộng 7,13cm và dày 0,81cm, với trọng lượng 188g.

- iPhone 11 Pro Max với chiều cao 15,8cm, rộng 7,7cm và dày 0,81cm, với tổng trọng lượng là 226g.

So sánh 11 và 11 pro max

Màu sắc

- iPhone 11‌ có các màu: Tím, Vàng, Xanh lục, Đen, Trắng và Đỏ Product.

- ‌iPhone 11‌ Pro có các màu: Xanh bóng đêm, Bạc, Xám không gian và Vàng.

So sánh 11 và 11 pro max

2. So sánh sự khác biệt giữa màn hình iPhone 11 và 11 Pro

Cả 2‌ phiên bản đều được trang bị màn hình “tai thỏ”, tích hợp công nghệ Haptic Touch và True Tone nhưng khác nhau về kích thước và chất lượng hình ảnh hiển thị.

iPhone 11‌ có màn hình LCD kích thước 6,1 inch "Liquid Retina HD", trong khi dòng ‌iPhone 11‌ Pro có kích thước màn hình là 5.8-inch công nghệ OLED "Super Retina XDR" sắc nét hơn.

So sánh 11 và 11 pro max

Điểm nổi bật của màn hình LCD trên ‌iPhone 11‌ là cung cấp màu sắc sống động như thật còn màn hình OLED trên ‌iPhone 11‌ Pro hiển thị tươi sáng hơn, sắc nét hơn, hiển thị nhiều chi tiết hơn. Màn hình OLED trên 11 Pro hỗ trợ HDR và ​​có tỷ lệ tương phản (tỷ lệ giữa màu sáng và tối nhất trên màn hình) là 2.000.000: 1 so với 1.400: 1 của iPhone 11.

iPhone 11 trang bị màn hình LCD là cách để Apple giảm giá thành so với ‌iPhone 11‌ Pro và 11 Pro Max, phù hợp với nhiều người tiêu dùng hơn và đạt doanh số tốt hơn.

3. Hiệu suất giống nhau

Cả ‌iPhone 11‌ và ‌iPhone 11‌ Pro đều được trang bị chip A13 Bionic của Apple. Vào thời điểm ra mắt bộ 3 iPhone 11, Apple nói rằng đây là mẫu smartphone có tốc độ CPU nhanh nhất từng có trên điện thoại thông minh.

Cụ thể, A13 Bionic có bốn lõi hiệu suất cao nhanh hơn tới 20% và tiêu thụ điện năng ít hơn 40% so với A12 Bionic.

So sánh 11 và 11 pro max

4. Thời lượng sử dụng Pin

Chip A13 mới trên iPhone 2019 giúp tối ưu hiệu năng và sử dụng hiệu quả nguồn điện năng. Thời lượng sử dụng pin của iPhone 11‌ dài hơn tới một giờ so với iPhone XR.

Dựa trên thử nghiệm nội bộ của Apple, ‌iPhone 11‌ được đánh giá cho khả năng phát lại video ngoại tuyến lên đến 17 giờ, phát trực tuyến video qua Wi-Fi lên đến 10 giờ và phát lại âm thanh lên đến 65 giờ cho mỗi lần sạc.

iPhone 11‌ Pro có thời lượng pin dài hơn tới 4 giờ so với ‌iPhone‌ XS, được đánh giá cho khả năng phát lại video ngoại tuyến lên đến 18 giờ, phát trực tuyến video lên đến 11 giờ qua Wi-Fi và lên đến 65 giờ phát lại âm thanh mỗi lần sạc .

So sánh 11 và 11 pro max

‌iPhone 11 Pro Max‌ có thời lượng pin lâu nhất trong bộ 3 ‌iPhone‌ 2019. Pin của iPhone 11 Pro Max kéo dài hơn iPhone XS Max tới 5 giờ. Khả năng phát lại video ngoại tuyến lên đến 20 giờ, 12 giờ phát trực tuyến video qua Wi-Fi và lên đến 80 giờ nghe nhạc cho mỗi lần sạc đầy.

Cả ba mẫu đều hỗ trợ sạc không dây cũng như sạc nhanh qua bộ sạc USB-C 18W trở lên. Sạc đầy 50% pin chỉ trong 30 phút.

5. Camera - Sự khác biệt lớn nhất giữa iPhone 11 và 11 Pro

Bên cạnh màn hình, máy ảnh là một trong những điểm khác biệt lớn nhất giữa ‌iPhone 11‌ và ‌iPhone 11‌ Pro.

Camera sau

- Camera sau của iPhone 11‌ là hệ thống camera kép 12 megapixel, với ống kính rộng (khẩu độ ƒ / 1.8) và siêu rộng (khẩu độ ƒ / 2.4). Với siêu rộng, bạn có thể "thu nhỏ" đến 0,5 lần mà không cần di chuyển vật lý và chụp được nhiều cảnh hơn trong quá trình này.

Ngoài ra, Chế độ ban đêm mới giúp cải thiện hình ảnh thiếu sáng, điều chỉnh tự động, ổn định hình ảnh quang học, thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x, thu nhỏ quang học 2x, đèn flash True Tone sáng hơn với Đồng bộ hóa chậm, Chế độ chân dung với sáu hiệu ứng và Smart HDR.

So sánh 11 và 11 pro max

- iPhone 11 Pro sở hữu hệ thống 3 camera sau, trong đó hệ thống camera kép ống kính siêu rộng, siêu rộng có chức năng tương tự trên iPhone 11. Điểm khác biệt chính giữa iPhone 11 và 11 Pro là nằm ở camera tele thứ ba (khẩu độ ƒ / 2.0) với tính năng ổn định hình ảnh quang học kép, phóng to quang học 2x, thu nhỏ quang học 2x và thu phóng kỹ thuật số lên đến 10x.

Ưu điểm chính của ống kính tele là nó cho phép phóng to các đối tượng ở xa mà không làm giảm đi nhiều sự sắc nét của hình ảnh.

Camera trước

Camera trước của iPhone 11 và 11 Pro có độ phân giải 12MP khẩu độ f/2.2, tích hợp tính năng TrueDepth. Ngoài ra, bạn sẽ có thể sử dụng tính năng "ảnh tự chụp" của Apple (hay còn gọi là ảnh tự chụp chuyển động chậm trên camera trước ở 120FPS); Camera trước còn có các hiệu ứng chụp ảnh như Portrait Lighting; chụp ảnh ở Chế độ chân dung của con người, đồ vật và vật nuôi.

So sánh 11 và 11 pro max

6. Công nghệ kết nối

iPhone 11‌ và ‌iPhone 11‌ Pro đều bao gồm Wi-Fi 802.11ax và LTE Gigabit.

Cả hai đều hỗ trợ Bluetooth 5.0 và có đầu đọc NFC để hỗ trợ Apple Pay. Apple đã đưa vào chip U1 được công ty thiết kế cho phép hỗ trợ băng thông siêu rộng để cải thiện nhận thức về không gian.

7. So sánh iPhone 11 và 11 Pro về dung lượng bộ nhớ

iPhone 11 và 11 Pro, chúng ta thấy 2 dòng sản phẩm này có sự khác biệt về dung lượng bộ nhớ. Cụ thể như sau:

iPhone 11: 64GB/128GB/256GB.

iPhone 11 Pro: 64GB/256GB/512GB.

8. Giá bán

Thông tin giá bán khi iPhone 11 ra mắt với các phiên bản:

iPhone 11: Từ 699 USD

iPhone 11 Pro: Từ 999 USD

iPhone 11 Pro Max: Từ 1.099 USD

So sánh 11 và 11 pro max

Theo như cập nhật giá mới nhất hiện nay tại cửa hàng điện thoại di động lớn như TGDD hay FPT thì giá iPhone 11 và 11 Pro cụ thể như sau:

- iPhone 11 64G: 17.690.000 vnd / iPhone 11 128GB: 19.490.000 vnd / iPhone 11 256GB: 21.990.000 vnd (TGDD).

- iPhone 11 Pro 512GB: 31.990.000 vnd (FPT).

9. iPhone 11 và iPhone 11 Pro: Chọn cái nào?

Với mức giá 999$ cho phiên bản có bộ nhớ thấp nhất, ‌iPhone 11 Pro sở hữu những tính năng cao cấp nhất tương tự trên iPhone 11 Pro Max, màn hình OLED, camera 3 mắt cực xịn sò và thời lượng pin được cải thiện so với thế hệ trước. Tuy nhiên, những ưu điểm đó có thể không đáng với khoản phụ phí cao hơn 300$ so với ‌iPhone 11‌ có camera chụp rất sắc nét so với các thế hệ trước, Face ID, màn hình True Tone LCD và nhiều tùy chọn màu sắc hơn. Do đó, iPhone 11‌ với giá 699$ cho bản 64GB sẽ vẫn là một lựa chọn phổ biến hơn đối với hầu hết những người mua ‌iPhone‌ 2019.

So sánh 11 và 11 pro max

Bảng so sánh iPhone 11 và 11 Pro

Đánh giá Thông số iPhone 11 iPhone 11 Pro
Mạng di động Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Phát hành Công bố Ngày 10 tháng 9 năm 2019 Ngày 10 tháng 9 năm 2019
Trạng thái Ngày 20 tháng 9 năm 2019 Ngày 20 tháng 9 năm 2019
Kích thước và thiết kế máy Kích thước 150,9 x 75,7 x 8,3 mm (5,94 x 2,98 x 0,33 in) 144 x 71,4 x 8,1 mm (5,67 x 2,81 x 0,32 in)
Cân nặng 194 g (6,84 oz) 188 g (6,63 oz)
Khung máy và mặt kính Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm (7000 series) Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung thép không gỉ
SIM Một SIM (Nano-SIM và / hoặc eSIM) hoặc Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) - dành cho Trung Quốc Một SIM (Nano-SIM và / hoặc eSIM) hoặc Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) - dành cho Trung Quốc
Chống nước/chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)Apple Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard, AMEX) Chống bụi / nước IP68 (lên đến 4m trong 30 phút)Apple Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard, AMEX)
Màn hình Kiểu Màn hình LCD IPS LCD Retina lỏng, 625 nits (typ) Super Retina XDR OLED, HDR10, 800 nits (chuẩn), 1200 nits (cao điểm)
Kích thước 6,1 inch, 90,3 cm vuông (~ 79,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy) 5,8 inch, 84,4 cm vuông (~ 82,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải 828 x 1792 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 326 ppi) 1125 x 2436 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 458 ppi)
Công nghệ mặt kính Kính chống xước, lớp phủ oleophobic Kính chống xước, lớp phủ oleophobic
Hiển thị màu sắc True-tonegam màu rộng Dolby VisionGam màu rộng, tông màu trung thực
Hệ điều hành và chip xử lý Hệ điều hành iOS 13, có thể nâng cấp lên iOS mới nhất iOS 13, có thể nâng cấp lên iOS mới nhất
Chipset Apple A13 Bionic (7 nm +) Apple A13 Bionic (7 nm +)
CPU Hexa-core (2x2,65 GHz Lightning + 4x1,8 GHz Thunder) Hexa-core (2x2,65 GHz Lightning + 4x1,8 GHz Thunder)
GPU GPU Apple (đồ họa 4 nhân) GPU Apple (đồ họa 4 nhân)
Lưu trữ Khe cắm thẻ nhớ Không Không
Nội bộ 64GB; 128GB; 256GB; RAM 4GB 64GB; 256GB; 512GB; RAM 4GB
Giao thức bộ nhớ NVMe NVMe
Camera Chính Mô-đun 12 MP, f / 1.8, 26mm (rộng), 1 / 2.55 ", 1.4µm, PDAF pixel kép, OIS12 MP, f / 2.4, 120˚, 13mm (siêu rộng), 1 / 3.6" 12 MP, f / 1.8, 26mm (rộng), 1 / 2.55 ", 1.4µm, PDAF pixel kép, OIS12 MP, f / 2.0, 52mm (tele), 1 / 3.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x zoom quang học12 MP, f / 2.4, 120˚, 13mm (siêu rộng), 1 / 3.6 "
Đặc trưng Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR (ảnh / toàn cảnh) Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR (ảnh / toàn cảnh)
Video 4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120/240fps, HDR, âm thanh nổi rec. 4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120/240fps, HDR, âm thanh nổi rec.
Camera Selfie Mô-đun 12 MP, f / 2.2, 23mm (rộng), 1 / 3.6 "SL 3D, (cảm biến độ sâu / sinh trắc học) 12 MP, f / 2.2, 23mm (rộng), 1 / 3.6 "SL 3D, (cảm biến độ sâu / sinh trắc học)
Phụ trợ HDR HDR
Video 4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120fps, con quay hồi chuyển EIS 4K @ 24/30/60fps, 1080p @ 30/60/120fps, con quay hồi chuyển EIS
Âm Thanh Loa ngoài Có, với loa âm thanh nổi Có, với loa âm thanh nổi
Kết nối Giắc cắm 3.5 mm Không Không
WLAN Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, điểm phát sóng Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth 5.0, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
NFC Đúng Đúng
Cổng hồng ngoại Không Không
Đài Không Không
USB Lightning, USB 2.0 Lightning, USB 2.0
Trợ năng Cảm biến Face ID, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu Face ID, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
Trợ lý ảo Hỗ trợ lệnh ngôn ngữ tự nhiên Siri và đọc chính tả Băng thông siêu rộng (UWB) Hỗ trợ lệnh ngôn ngữ tự nhiên Siri và đọc chính tả Băng thông siêu rộng (UWB)
Pin Kiểu Li-Ion 3110 mAh, không thể tháo rời (11,91 Wh) Li-Ion 3046 mAh, không thể tháo rời (11,67 Wh)
Sạc Sạc nhanh 18W, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Sạc không dâyUSB Power Delivery 2.0Qi Sạc nhanh 18W, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Sạc không dâyUSB Power Delivery 2.0Qi
Chơi nhạc Lên đến 65 giờ Lên đến 65 giờ
Màu sắc Đen, xanh lá cây, vàng, tím, đỏ, trắng Matte Space Grey, Matte Silver, Matte Gold, Matte Midnight Green
Số hiệu A2221, A2111, A2223 A2215, A2160, A2217
Giá bán Từ 699 USD Từ 999 USD
Kiểm thử Hiệu suất AnTuTu: 419453 (v7)GeekBench: 13882 (v4.4)GFXBench: 60fps (ES 3.1 trên màn hình) AnTuTu: 460784 (v7)GeekBench: 13829 ( v4.4) GFXBench: 57 khung hình / giây (ES 3.1 trên màn hình)
Loa ngoài Giọng nói 70dB / Tiếng ồn 72dB / Đổ chuông 76dB -24.3 LUFS (Rất tốt)
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -94,2dB / Xuyên âm -80,8dB Tiếng ồn -94,2dB / Xuyên âm -81,0dB
Tuổi thọ pin Đánh giá độ bền 94 giờ Đánh giá độ bền 86 giờ

Nguồn: http://danviet.vn/so-sanh-iphone-11-va-11-pro-su-khac-biet-tinh-te-5020214411598634.htmNguồn: http://danviet.vn/so-sanh-iphone-11-va-11-pro-su-khac-biet-tinh-te-5020214411598634.htm

sự kiện iPhone 11

Tháo dỡ iPhone SE 2022 tiết lộ chi tiết quan trọng cuối cùng

Thông tin doanh nghiệp