Sống tự lập tiếng anh là gì năm 2024

tự lập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tự lập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tự lập to be self-made/self-reliant; to stand on one's own feet một nhà tỉ phú tự lập (tự gầy dựng cơ nghiệp của mình) a self-made billionaire

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tự lập * adj self-made, independent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tự lập self-made, independent

1. Read the two passages about how American and Vietnamese parents raise their children and answer the questions.

(Hãy đọc hai đoạn văn nói về cách dạy con cái của các bậc cha mẹ người Mỹ và người Việt rồi trả lời câu hỏi.)

Ways of raising children

(Cách nuôi dạy con cái)

For many Americans, a parent's most important task is to teach their children to live independently.

(Đối với nhiều người Mỹ, nhiệm vụ quan trọng nhất của cha hoặc mẹ là dạy cho con mình biết sống tự lập.)

From an early age, most children get their own rooms and never sleep with their parents.

(Từ lúc còn thơ, hầu hết trẻ em Mỹ đều có phòng riêng và không bao giờ ngủ cùng bố mẹ.)

American parents help their kids to become self-reliant by making them to do things such as washing, cleaning, and cooking for themselves from the time they are very small.

(Các bậc cha mẹ người Mỹ giúp con mình trở nên tự lập bằng cách bắt chúng phải làm những việc như giặt giũ, lau chùi, tự nấu ăn ngay từ khi các em còn rất nhỏ.)

To help to develop their children's confidence, American parents always show respect for them and let them voice their opinions on family issues.

(Để giúp phát triển sự tự tin của con cái mình, các bậc cha mẹ người Mỹ luôn thể hiện sự tôn trọng con cái và để chúng đưa ra ý kiến của mình về những vấn đề gia đình.)

Right after children finish school, most of them will move out of the family home and start a truly independent life.

(Ngay sau khi rời ghế nhà trường, hầu hết các em đều chuyển ra khỏi nhà và bắt đầu một cuộc sống thật sự độc lập.)

Many Vietnamese parents think their most important role is to protect their children and provide them with a happy and wealthy childhood.

(Nhiều bậc cha mẹ người Việt cho rằng vai trò quan trọng nhất của họ là bảo vệ con cái mình và cho chúng một tuổi thơ đầy đủ, hạnh phúc.)

Babies often sleep with their parents, and many children do not get to sleep in their own beds until they finish primary school.

(Các em bé thường ngủ cùng bố mẹ và nhiều em mãi đến khi học xong tiểu học mới thôi không ngủ cùng bố mẹ nữa.)

While many children in rural areas have to work to contribute to the household expenses, most children in urban areas do not have to do anything but study.

(Trong khi nhiều trẻ em ở những vùng nông thôn phải đi làm để đóng góp vào việc chi tiêu trong gia đình, hầu hết các em ở thành phố không phải làm bất cứ việc gì ngoài việc học.)

In both urban and rural areas, parents seldom ask for their children's opinions before making family choices.

(Ở cả thành thị và nông thôn, các bậc cha mẹ hiếm khi hỏi ý kiến con cái trước khi đưa ra những lựa chọn trong gia đình.)

Children do not move out of family home before they get married.

(Con cái không thoát ly cuộc sống gia đình trước khi các em lập gia đình.)

Even then, many parents still want the couple to live with them in the same house.

(Thậm chí sau khi con cái kết hôn nhiều bậc cha mẹ vẫn còn muốn con cái mình sống cùng nhà với mình.)

1.

According to many Americans, what is the most important task of parents?

(Theo nhiều người Mỹ, nhiệm vụ quan trọng nhất của cha mẹ là gì?)

Đáp án: To teach their children to live independently. (Dạy con trẻ cách sống tự lập)

Giải thích: For many Americans, a parent's most important task is to teach their children to live independently.

2.

What do Vietnamese parents think their role is?

(Phụ huynh Việt Nam nghĩ vai trò của họ là gì?)

Đáp án: To protect their children and to provide them with a happy and wealthy childhood. (Bảo vệ con cái và cho chúng một tuổi thơ ấm no, hạnh phúc)

Giải thích: Many Vietnamese parents think their most important role is to protect their children and provide them with a happy and wealthy childhood.

3.

How do American parents help their kids to become self-reliant?

(Phụ huynh Mỹ làm thế nào để giúp con mình trở nên tự lực?)

Đáp án: They make them do things such as washing, cleaning and cooking for themselves from the time they are very small. (Họ bắt các con làm những việc như giặt giũ, dọn dẹp và tự nấu ăn từ khi chúng còn rất nhỏ.)

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

Are Vietnamese children allowed to join their parents in making family choices?

(Trẻ em Việt Nam được phép tham gia cùng cha mẹ trong việc đưa ra các lựa chọn trong gia đình không?)

Đáp án: No. Vietnamese parents seldom ask for their children's opinions before making family choices. (Không. Phụ huynh người Việt hiếm khi hỏi ý kiến con cái trước khi đưa ra những lựa chọn trong gia đình.)

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

How do American parents help to develop their children's confidence?

(Phụ huynh Mỹ giúp phát triển sự tự tin của trẻ bằng cách nào?)

Đáp án: They show respect for them and let them voice their opinions on family issues. (Họ thể hiện sự tôn trọng con trẻ và cho phép chúng đưa ra ý kiến cá nhân trong các vấn đề của gia đình.)

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

When do Vietnamese children move out of their parents' home?

(Khi nào con cái người Việt rời khỏi nhà của bố mẹ?)

Đáp án: After they get married. (Sau khi họ kết hôn)

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

2. Make some comparisons between the two ways of child raising using while, whereas, different from.

(Hãy so sánh giữa hai cách dạy con, sử dụng While, whereas, different from.)

The ways of raising children in the US are different from Viet Nam, even opposite.

(Các cách nuôi dạy trẻ ở Mỹ rất khác so với Việt Nam, thậm chí là đối lập nhau.)

Many Vietnamese parents think their most important role is to protect their children and provide them with a happy and wealthy childhood, whereas American parents help their kids to become self-reliant by making them do things such as washing, cleaning and cooking for themselves from the time they are very small.

(Nhiều bậc phụ huynh Việt Nam cho rằng vai trò quan trọng nhất là bảo vệ con cái và mang lại cho chúng một tuổi thơ hạnh phúc và đầy đủ trong khi những cha mẹ người Mỹ giúp con họ trở nên tự lực bằng cách để cho con họ làm những công việc như tự giặt giũ, dọn dẹp, nấu ăn khi chúng còn rất nhỏ.)

While most Vietnamese children sleep with their parents until they go to primary school, American children get their own rooms from an early age.

(Trong khi hầu hết trẻ em Việt Nam ngủ cùng cha mẹ cho đến khi đi học tiểu học thì trẻ em Mỹ có phòng riêng của họ từ khi còn nhỏ.)

Right after American children finish school, most of them will move out of the family home and start a truly independent life while Vietnamese children do not move out of the family home before they get married.

(Ngay sau khi trẻ em Mỹ hoàn thành chương trình học, hầu hết trong số họ sẽ rời khỏi nhà và bắt đầu cuộc sống thực sự tự lập, trong khi trẻ em Việt Nam không tách ra ở riêng trước khi lập gia đình.)

Người sống tự lập tiếng Anh là gì?

self-made, independent, self-dependent là các bản dịch hàng đầu của "tự lập" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Giống như hầu hết người Mỹ, tôi là một người tự lập. ↔ Like most Americans, I'm a self-made man.

Tự lập là như thế nào?

Tự lập là tự làm mọi thứ, tự sống cuộc sống mà mình chọn chứ không dựa dẫm hay nhờ đến sự giúp đỡ của ai khác. Tự lập là một đức tính tốt, người tự lập thường được mọi người yêu quý vì họ luôn tự biết cách xoay xở khi khó khăn, là điểm tựa vững chắc cho mọi người xung quanh.